1. Trong xử lý nước cấp, quá trình `keo tụ - tạo bông` (Coagulation - Flocculation) nhằm mục đích chính là:
A. Khử trùng nước
B. Loại bỏ độ cứng của nước
C. Ổn định pH của nước
D. Tập hợp các hạt lơ lửng nhỏ thành bông cặn lớn hơn để dễ lắng lọc
2. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tiêu chuẩn chất lượng nước mặt?
A. Tiêu chuẩn nước sinh hoạt
B. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp
C. Tiêu chuẩn nước nuôi trồng thủy sản
D. Tiêu chuẩn nước tưới tiêu
3. Quá trình nào sau đây là phương pháp xử lý sơ bộ nước thải phổ biến nhất, nhằm loại bỏ các vật chất rắn kích thước lớn?
A. Lắng cát
B. Lọc sinh học
C. Keo tụ
D. Lược rác
4. Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn `tham vấn cộng đồng` có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Xác định các tác động môi trường tiềm ẩn
B. Đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường
C. Thu thập ý kiến và quan ngại của cộng đồng bị ảnh hưởng
D. Hoàn thiện báo cáo ĐTM
5. Chất nào sau đây là tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Carbon monoxide (CO)
B. Sulfur dioxide (SO2) và Nitrogen oxides (NOx)
C. Ozone (O3)
D. Particulate matter (PM)
6. Trong quản lý rủi ro môi trường, `đánh giá rủi ro` (Risk assessment) bao gồm các bước chính nào theo thứ tự logic?
A. Nhận dạng rủi ro - Phân tích rủi ro - Ưu tiên rủi ro - Kiểm soát rủi ro
B. Phân tích rủi ro - Nhận dạng rủi ro - Kiểm soát rủi ro - Ưu tiên rủi ro
C. Nhận dạng rủi ro - Ưu tiên rủi ro - Phân tích rủi ro - Kiểm soát rủi ro
D. Kiểm soát rủi ro - Nhận dạng rủi ro - Phân tích rủi ro - Ưu tiên rủi ro
7. Trong kỹ thuật môi trường, `vòng đời sản phẩm` (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để:
A. Đánh giá chi phí kinh tế của sản phẩm
B. Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến thải bỏ
C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà sản xuất khác nhau
D. Xác định tuổi thọ của sản phẩm
8. Phương pháp `lắng hóa lý` (Chemical precipitation) thường được sử dụng để loại bỏ loại chất ô nhiễm nào khỏi nước thải?
A. Chất hữu cơ hòa tan
B. Vi sinh vật gây bệnh
C. Kim loại nặng
D. Chất dinh dưỡng (Nitrogen, Phosphorus)
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí nguồn điểm?
A. Lắp đặt thiết bị lọc bụi tĩnh điện (ESP) tại nhà máy điện than
B. Sử dụng bộ chuyển đổi xúc tác trên xe cơ giới
C. Trồng cây xanh đô thị
D. Lắp đặt tháp hấp thụ khí thải tại nhà máy hóa chất
10. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong kỹ thuật môi trường?
A. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước
B. Lượng chất dinh dưỡng (N, P) trong nước
C. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ dễ phân hủy trong nước
D. Độ pH của nước
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý ô nhiễm đất do dầu mỏ gây ra?
A. Thiêu đốt
B. Rửa đất
C. Ổn định hóa học
D. Vi sinh vật học (Bioremediation)
12. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của `Sản xuất sạch hơn` (Cleaner Production)?
A. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm tại nguồn
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng lượng
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh tế
13. Khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Sulfur hexafluoride (SF6)
14. Công nghệ `đốt chất thải` (Waste incineration) có ưu điểm chính nào sau đây so với bãi chôn lấp?
A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn
B. Giảm đáng kể thể tích chất thải và có thể thu hồi năng lượng
C. Không phát sinh khí thải và nước rỉ rác
D. Phù hợp với mọi loại chất thải
15. Phương pháp nào sau đây được coi là `giải pháp dựa trên tự nhiên` (Nature-based Solutions - NbS) trong kỹ thuật môi trường đô thị?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải tập trung
B. Lắp đặt hệ thống ống cống thoát nước mưa ngầm
C. Phát triển hành lang xanh và công viên ngập nước đô thị
D. Xây dựng tường chắn lũ bằng bê tông
16. Trong hệ thống thông gió tự nhiên cho công trình xanh, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng?
A. Chênh lệch nhiệt độ giữa trong và ngoài nhà
B. Hướng gió và tốc độ gió
C. Vật liệu xây dựng cách nhiệt
D. Hệ thống điều hòa không khí trung tâm
17. Công nghệ `màng lọc sinh học` (Membrane Bioreactor - MBR) kết hợp hai quá trình xử lý nước thải nào?
A. Lắng và lọc cát
B. Keo tụ và lắng
C. Xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính và lọc màng
D. Khử trùng và lọc than hoạt tính
18. Trong quản lý chất thải rắn đô thị, thứ tự ưu tiên nào sau đây thể hiện đúng nguyên tắc `3R`?
A. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu
B. Giảm thiểu - Tái chế - Tái sử dụng
C. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế
D. Tái sử dụng - Giảm thiểu - Tái chế
19. Chỉ số `Chất lượng không khí` (Air Quality Index - AQI) được tính toán dựa trên nồng độ của các chất ô nhiễm không khí nào là chính?
A. CO2, CH4, N2O
B. SO2, NOx, Ozone (O3), PM2.5, PM10, CO
C. VOCs (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi)
D. Kim loại nặng trong không khí
20. Chất ô nhiễm nào sau đây được coi là `chất ô nhiễm mới nổi` (Emerging Contaminants) và gây lo ngại vì tác động tiềm ẩn đến sức khỏe con người và môi trường dù nồng độ rất thấp?
A. Kim loại nặng (chì, thủy ngân)
B. Thuốc trừ sâu Clo hữu cơ
C. Hợp chất dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân (PPCPs)
D. Chất thải rắn sinh hoạt
21. Phương pháp xử lý nước thải nào dựa trên việc sử dụng thực vật để loại bỏ chất ô nhiễm?
A. Bể Aerotank
B. Hồ sinh học
C. Xử lý đất ngập nước (Constructed Wetlands)
D. Bể UASB
22. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng bãi chôn lấp (Landfill) để xử lý chất thải rắn?
A. Chi phí đầu tư và vận hành cao
B. Khả năng phát sinh khí nhà kính (methane) và nước rỉ rác ô nhiễm
C. Đòi hỏi diện tích đất lớn và công nghệ phức tạp
D. Không thể xử lý được chất thải hữu cơ
23. Công nghệ `hấp phụ` (Adsorption) sử dụng vật liệu hấp phụ để loại bỏ chất ô nhiễm dựa trên cơ chế nào?
A. Phản ứng hóa học giữa chất ô nhiễm và vật liệu hấp phụ
B. Lọc cơ học qua vật liệu hấp phụ
C. Liên kết vật lý hoặc hóa học giữa chất ô nhiễm và bề mặt vật liệu hấp phụ
D. Trao đổi ion giữa chất ô nhiễm và vật liệu hấp phụ
24. Khái niệm `tải lượng tới hạn` (Critical load) trong ô nhiễm môi trường đề cập đến:
A. Tổng lượng chất ô nhiễm đã thải ra môi trường
B. Nồng độ chất ô nhiễm cao nhất được phép trong môi trường
C. Lượng chất ô nhiễm tối đa mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng được mà không bị suy thoái đáng kể
D. Thời gian tồn tại của chất ô nhiễm trong môi trường
25. Trong quản lý chất thải nguy hại, `mã chất thải nguy hại` được dùng để làm gì?
A. Xác định giá trị kinh tế của chất thải
B. Phân loại và nhận dạng chất thải nguy hại theo nguồn gốc và tính chất nguy hại
C. Đánh giá khả năng tái chế của chất thải
D. Xác định chi phí xử lý chất thải
26. Công nghệ nào sau đây sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra điện năng một cách trực tiếp?
A. Điện mặt trời tập trung (CSP)
B. Điện gió
C. Điện hạt nhân
D. Điện địa nhiệt
27. Trong kỹ thuật môi trường, thuật ngữ `Eutrophication` (Phú dưỡng hóa) dùng để chỉ hiện tượng gì?
A. Ô nhiễm kim loại nặng trong nước
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái
C. Sự gia tăng quá mức chất dinh dưỡng (Nitrogen, Phosphorus) trong thủy vực, dẫn đến bùng nổ tảo và suy giảm oxy hòa tan
D. Ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường đô thị
28. Công nghệ `xử lý kỵ khí` thường được áp dụng để xử lý loại chất thải nào sau đây?
A. Chất thải phóng xạ
B. Chất thải y tế nguy hại
C. Chất thải hữu cơ dễ phân hủy sinh học
D. Chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng
29. Loại năng lượng tái tạo nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và địa lý?
A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
B. Năng lượng thủy điện
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng sinh khối
30. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, quá trình nào chịu trách nhiệm chính cho việc loại bỏ chất hữu cơ hòa tan?
A. Lắng đọng
B. Oxy hóa sinh học
C. Khử trùng
D. Lọc cơ học