Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

1. Khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

A. Độ chính xác và độ tin cậy.
B. Giá thành và tính sẵn có.
C. Màu sắc và kiểu dáng bên ngoài của cảm biến.
D. Dải đo và độ phân giải phù hợp với yêu cầu ứng dụng.

2. Trong các ứng dụng y tế, cảm biến sinh học (biosensor) được sử dụng để:

A. Đo nhiệt độ cơ thể.
B. Phân tích các chất sinh học, phát hiện bệnh tật, hoặc theo dõi các chỉ số sinh lý.
C. Đo huyết áp.
D. Theo dõi nhịp tim.

3. Trong ứng dụng đo vận tốc góc (ví dụ trong hệ thống lái tự động), cảm biến nào thường sử dụng con quay hồi chuyển (gyroscope)?

A. Cảm biến gia tốc tuyến tính (Linear accelerometer).
B. Cảm biến áp suất (Pressure sensor).
C. Cảm biến vận tốc góc (Angular rate sensor/Gyroscope).
D. Cảm biến từ trường (Magnetic sensor).

4. Để giảm nhiễu và cải thiện độ chính xác của tín hiệu từ cảm biến, kỹ thuật lọc tín hiệu (signal filtering) nào thường được sử dụng?

A. Lọc khuếch đại (Amplification filtering).
B. Lọc nguồn (Power filtering).
C. Lọc trung bình động (Moving average filter) hoặc lọc Kalman.
D. Lọc màu (Color filtering).

5. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần:

A. Thực thi các lệnh điều khiển.
B. Đầu vào, cung cấp thông tin về trạng thái của hệ thống và môi trường.
C. Xử lý tín hiệu và ra quyết định điều khiển.
D. Cung cấp nguồn năng lượng cho hệ thống.

6. Cảm biến nhiệt độ loại nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi?

A. Cặp nhiệt điện (Thermocouple).
B. Nhiệt điện trở (Thermistor).
C. Cảm biến hồng ngoại (Infrared sensor).
D. Cảm biến nhiệt độ bán dẫn (Semiconductor temperature sensor).

7. Trong phân loại cảm biến, `cảm biến chủ động` (active sensor) khác với `cảm biến thụ động` (passive sensor) ở điểm nào?

A. Cảm biến chủ động có kích thước lớn hơn.
B. Cảm biến chủ động tự tạo ra năng lượng kích thích hoặc tín hiệu kích thích để đo lường, trong khi cảm biến thụ động chỉ nhận tín hiệu từ môi trường.
C. Cảm biến thụ động có độ chính xác cao hơn.
D. Cảm biến chủ động có giá thành rẻ hơn.

8. Kỹ thuật `cầu Wheatstone` thường được sử dụng trong mạch điện cảm biến để:

A. Khuếch đại tín hiệu cảm biến.
B. Cung cấp nguồn điện cho cảm biến.
C. Chuyển đổi tín hiệu điện áp sang tín hiệu dòng điện.
D. Chuyển đổi sự thay đổi điện trở nhỏ của cảm biến thành sự thay đổi điện áp dễ đo lường hơn.

9. Để đo pH của dung dịch, cảm biến pH loại nào thường được sử dụng và hoạt động dựa trên điện thế hóa học phát sinh trên điện cực nhạy pH?

A. Cảm biến pH quang học (Optical pH sensor).
B. Cảm biến pH hóa học (Chemical pH sensor).
C. Cảm biến pH điện hóa (Electrochemical pH sensor), đặc biệt là điện cực thủy tinh.
D. Cảm biến pH cơ học (Mechanical pH sensor).

10. Cảm biến hóa học (chemical sensor) được sử dụng để:

A. Đo nhiệt độ và áp suất.
B. Phát hiện và đo nồng độ các chất hóa học cụ thể.
C. Đo khoảng cách và vận tốc.
D. Phát hiện ánh sáng và màu sắc.

11. Sai số phi tuyến tính (non-linearity error) trong đặc tính chuyển đổi của cảm biến thể hiện điều gì?

A. Sai số do nhiễu ngẫu nhiên.
B. Sai số do nhiệt độ môi trường thay đổi.
C. Mức độ mà đường cong đặc tính đầu ra của cảm biến lệch khỏi đường thẳng lý tưởng.
D. Sai số do độ phân giải của cảm biến bị giới hạn.

12. Cảm biến từ trường Hall (Hall effect sensor) được sử dụng để đo:

A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Từ trường và dòng điện.
D. Ánh sáng.

13. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là đặc tính quan trọng của cảm biến?

A. Độ nhạy (Sensitivity).
B. Độ phân giải (Resolution).
C. Giá thành sản xuất.
D. Thời gian đáp ứng (Response time).

14. Độ phân giải (resolution) của cảm biến thể hiện:

A. Độ chính xác của phép đo.
B. Khả năng phát hiện sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo.
C. Dải đo của cảm biến.
D. Thời gian đáp ứng của cảm biến.

15. Trong ứng dụng đo mức chất lỏng trong bồn chứa, cảm biến mức loại nào hoạt động bằng cách đo áp suất thủy tĩnh tại đáy bồn?

A. Cảm biến mức điện dung (Capacitive level sensor).
B. Cảm biến mức siêu âm (Ultrasonic level sensor).
C. Cảm biến mức áp suất (Pressure level sensor).
D. Cảm biến mức quang (Optical level sensor).

16. Độ trễ (hysteresis) của cảm biến là hiện tượng:

A. Sự chậm trễ trong thời gian đáp ứng của cảm biến.
B. Sự khác biệt trong tín hiệu đầu ra khi đại lượng đo tăng lên so với khi đại lượng đo giảm xuống trong cùng một dải đo.
C. Sai số do nhiệt độ môi trường thay đổi.
D. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong tín hiệu đầu ra.

17. Để đo độ ẩm tương đối của không khí, cảm biến độ ẩm loại nào phổ biến nhất và hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dung hoặc điện trở của vật liệu hấp thụ ẩm?

A. Cảm biến độ ẩm nhiệt (Thermal humidity sensor).
B. Cảm biến độ ẩm cơ học (Mechanical humidity sensor).
C. Cảm biến độ ẩm điện dung hoặc điện trở (Capacitive or resistive humidity sensor).
D. Cảm biến độ ẩm quang học (Optical humidity sensor).

18. Trong các loại cảm biến áp suất, cảm biến nào hoạt động dựa trên sự biến dạng của màng ngăn khi áp suất thay đổi, từ đó làm thay đổi điện dung?

A. Cảm biến áp suất điện trở (Piezoresistive pressure sensor).
B. Cảm biến áp suất điện cảm (Inductive pressure sensor).
C. Cảm biến áp suất điện dung (Capacitive pressure sensor).
D. Cảm biến áp suất áp điện (Piezoelectric pressure sensor).

19. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của cảm biến gia tốc?

A. Phát hiện chuyển động trong điện thoại thông minh để xoay màn hình.
B. Đo tốc độ gió trong hệ thống dự báo thời tiết.
C. Kích hoạt túi khí trong ô tô khi va chạm.
D. Theo dõi hoạt động thể chất (đếm bước chân, đo gia tốc khi chạy) trong thiết bị đeo thông minh.

20. Cảm biến khí gas loại bán dẫn oxit kim loại (metal oxide semiconductor gas sensor) hoạt động dựa trên nguyên lý:

A. Sự thay đổi độ dẫn điện của vật liệu bán dẫn khi hấp thụ hoặc phản ứng với khí gas.
B. Sự thay đổi màu sắc của vật liệu khi tiếp xúc với khí gas.
C. Sự thay đổi khối lượng của vật liệu khi hấp thụ khí gas.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của vật liệu khi phản ứng với khí gas.

21. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo khoảng cách bằng cách phát ra sóng âm và đo thời gian sóng phản xạ trở lại?

A. Cảm biến quang (Optical sensor).
B. Cảm biến siêu âm (Ultrasonic sensor).
C. Cảm biến tiệm cận (Proximity sensor).
D. Cảm biến gia tốc (Accelerometer).

22. Cảm biến là gì?

A. Một thiết bị điện tử thụ động, chỉ nhận tín hiệu đầu vào.
B. Một thiết bị cơ khí dùng để đo lường các đại lượng vật lý.
C. Một thiết bị điện tử hoặc cơ điện tử, có khả năng cảm nhận các đại lượng vật lý hoặc hóa học và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện.
D. Một phần mềm máy tính được sử dụng để phân tích dữ liệu.

23. Trong các ứng dụng công nghiệp, cảm biến vị trí tuyến tính (linear position sensor) loại nào thường sử dụng nguyên lý biến đổi điện trở trượt (potentiometric)?

A. Cảm biến vị trí tuyến tính điện cảm (Inductive linear position sensor).
B. Cảm biến vị trí tuyến tính điện dung (Capacitive linear position sensor).
C. Cảm biến vị trí tuyến tính quang học (Optical linear position sensor).
D. Cảm biến vị trí tuyến tính chiết áp (Potentiometric linear position sensor).

24. Để đo lưu lượng chất lỏng trong ống, loại cảm biến nào thường sử dụng nguyên lý hiệu ứng Doppler?

A. Cảm biến lưu lượng kiểu điện từ (Electromagnetic flow meter).
B. Cảm biến lưu lượng kiểu siêu âm Doppler (Doppler ultrasonic flow meter).
C. Cảm biến lưu lượng kiểu turbine (Turbine flow meter).
D. Cảm biến lưu lượng kiểu chênh lệch áp suất (Differential pressure flow meter).

25. Ưu điểm chính của cảm biến sợi quang (fiber optic sensor) so với cảm biến điện tử truyền thống là gì?

A. Kích thước nhỏ gọn hơn.
B. Giá thành rẻ hơn.
C. Khả năng miễn nhiễm với nhiễu điện từ (EMI) và cách điện tốt.
D. Độ nhạy cao hơn trong mọi ứng dụng.

26. Trong hệ thống đo lường và điều khiển, sai số hệ thống (systematic error) của cảm biến là loại sai số:

A. Sai số ngẫu nhiên, thay đổi không dự đoán được giữa các lần đo.
B. Sai số không thể hiệu chỉnh được.
C. Sai số có tính nhất quán và có thể dự đoán được, thường do lỗi hiệu chuẩn hoặc thiết kế.
D. Sai số chỉ xuất hiện khi nhiệt độ môi trường thay đổi.

27. Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) loại điện dung hoạt động dựa trên nguyên lý:

A. Thay đổi điện trở khi có vật thể đến gần.
B. Thay đổi điện cảm khi có vật thể kim loại đến gần.
C. Thay đổi điện dung của tụ điện khi có vật thể (dẫn điện hoặc không dẫn điện) đến gần.
D. Phát hiện sự thay đổi từ trường khi có vật thể từ tính đến gần.

28. Để bảo vệ cảm biến khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt (ví dụ bụi, ẩm, hóa chất), biện pháp nào thường được áp dụng?

A. Tăng độ nhạy của cảm biến.
B. Sử dụng vỏ bảo vệ (enclosure) và kỹ thuật đóng gói phù hợp.
C. Giảm điện áp nguồn cung cấp cho cảm biến.
D. Tăng tốc độ lấy mẫu dữ liệu từ cảm biến.

29. Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò:

A. Chỉ để hiển thị dữ liệu cho người dùng.
B. Là thành phần đầu vào quan trọng, thu thập dữ liệu từ môi trường để các thiết bị IoT xử lý và đưa ra quyết định.
C. Chỉ để cung cấp năng lượng cho các thiết bị IoT.
D. Không có vai trò quan trọng trong hệ thống IoT.

30. Cảm biến ánh sáng (photo sensor) thường được phân loại dựa trên:

A. Kích thước và hình dạng vật lý.
B. Nguyên lý hoạt động và loại ánh sáng mà chúng phát hiện.
C. Màu sắc của vỏ cảm biến.
D. Vật liệu chế tạo chân cắm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

1. Khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

2. Trong các ứng dụng y tế, cảm biến sinh học (biosensor) được sử dụng để:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

3. Trong ứng dụng đo vận tốc góc (ví dụ trong hệ thống lái tự động), cảm biến nào thường sử dụng con quay hồi chuyển (gyroscope)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

4. Để giảm nhiễu và cải thiện độ chính xác của tín hiệu từ cảm biến, kỹ thuật lọc tín hiệu (signal filtering) nào thường được sử dụng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

5. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là thành phần:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

6. Cảm biến nhiệt độ loại nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

7. Trong phân loại cảm biến, 'cảm biến chủ động' (active sensor) khác với 'cảm biến thụ động' (passive sensor) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

8. Kỹ thuật 'cầu Wheatstone' thường được sử dụng trong mạch điện cảm biến để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

9. Để đo pH của dung dịch, cảm biến pH loại nào thường được sử dụng và hoạt động dựa trên điện thế hóa học phát sinh trên điện cực nhạy pH?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

10. Cảm biến hóa học (chemical sensor) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

11. Sai số phi tuyến tính (non-linearity error) trong đặc tính chuyển đổi của cảm biến thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

12. Cảm biến từ trường Hall (Hall effect sensor) được sử dụng để đo:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

13. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là đặc tính quan trọng của cảm biến?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

14. Độ phân giải (resolution) của cảm biến thể hiện:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

15. Trong ứng dụng đo mức chất lỏng trong bồn chứa, cảm biến mức loại nào hoạt động bằng cách đo áp suất thủy tĩnh tại đáy bồn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

16. Độ trễ (hysteresis) của cảm biến là hiện tượng:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

17. Để đo độ ẩm tương đối của không khí, cảm biến độ ẩm loại nào phổ biến nhất và hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dung hoặc điện trở của vật liệu hấp thụ ẩm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

18. Trong các loại cảm biến áp suất, cảm biến nào hoạt động dựa trên sự biến dạng của màng ngăn khi áp suất thay đổi, từ đó làm thay đổi điện dung?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

19. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của cảm biến gia tốc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

20. Cảm biến khí gas loại bán dẫn oxit kim loại (metal oxide semiconductor gas sensor) hoạt động dựa trên nguyên lý:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

21. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo khoảng cách bằng cách phát ra sóng âm và đo thời gian sóng phản xạ trở lại?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

22. Cảm biến là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

23. Trong các ứng dụng công nghiệp, cảm biến vị trí tuyến tính (linear position sensor) loại nào thường sử dụng nguyên lý biến đổi điện trở trượt (potentiometric)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

24. Để đo lưu lượng chất lỏng trong ống, loại cảm biến nào thường sử dụng nguyên lý hiệu ứng Doppler?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

25. Ưu điểm chính của cảm biến sợi quang (fiber optic sensor) so với cảm biến điện tử truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

26. Trong hệ thống đo lường và điều khiển, sai số hệ thống (systematic error) của cảm biến là loại sai số:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

27. Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) loại điện dung hoạt động dựa trên nguyên lý:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

28. Để bảo vệ cảm biến khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt (ví dụ bụi, ẩm, hóa chất), biện pháp nào thường được áp dụng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

29. Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật cảm biến

Tags: Bộ đề 13

30. Cảm biến ánh sáng (photo sensor) thường được phân loại dựa trên: