Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Khái niệm `ký sinh trùng cơ hội` (opportunistic parasite) dùng để chỉ:

A. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh cho vật chủ suy giảm miễn dịch.
B. Ký sinh trùng có khả năng ký sinh ở nhiều loại vật chủ khác nhau.
C. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh khi có điều kiện môi trường thuận lợi.
D. Ký sinh trùng có vòng đời phức tạp, cần nhiều vật chủ trung gian.

2. Loại ký sinh trùng nào KHÔNG thuộc nhóm giun tròn (Nematoda)?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
C. Sán dây bò (Taenia saginata)
D. Giun tóc (Trichuris trichiura)

3. Phát biểu nào sau đây SAI về ký sinh trùng facultative (tùy nghi)?

A. Chúng có thể sống ký sinh hoặc sống tự do.
B. Chúng thường gây bệnh nghiêm trọng hơn ký sinh trùng bắt buộc.
C. Ví dụ điển hình là một số loại amip.
D. Chúng có khả năng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.

4. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa ký sinh trùng và vật chủ?

A. Ký sinh trùng luôn gây chết vật chủ ngay lập tức.
B. Mối quan hệ ký sinh luôn có lợi cho cả ký sinh trùng và vật chủ.
C. Ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến hành vi của vật chủ.
D. Vật chủ không có bất kỳ cơ chế phòng vệ nào chống lại ký sinh trùng.

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát bệnh do ký sinh trùng truyền qua vector?

A. Sử dụng màn chống muỗi.
B. Phun thuốc diệt côn trùng.
C. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh cho người.

6. Giai đoạn nào trong vòng đời của Plasmodium falciparum (ký sinh trùng sốt rét) diễn ra trong gan người?

A. Giai đoạn merozoite
B. Giai đoạn sporozoite
C. Giai đoạn trophozoite
D. Giai đoạn gametocyte

7. Trong mối quan hệ ký sinh, ký sinh trùng có lợi ích gì?

A. Cải thiện sức khỏe vật chủ.
B. Nhận được chất dinh dưỡng và nơi trú ẩn từ vật chủ.
C. Giúp vật chủ dễ dàng thích nghi với môi trường.
D. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.

8. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh `viêm âm đạo do Trichomonas` ở phụ nữ?

A. Candida albicans (nấm)
B. Trichomonas vaginalis
C. Chlamydia trachomatis (vi khuẩn)
D. Neisseria gonorrhoeae (vi khuẩn)

9. Thuốc praziquantel thường được sử dụng để điều trị các bệnh do loại ký sinh trùng nào gây ra?

A. Giun tròn
B. Sán lá và sán dây
C. Động vật nguyên sinh
D. Ngoại ký sinh trùng

10. Cấu trúc nào giúp amip di chuyển và bắt mồi?

A. Lông mao (cilia)
B. Roi (flagella)
C. Chân giả (pseudopodia)
D. Vỏ kitin

11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát bệnh giun đũa (Ascaris lumbricoides) ở cộng đồng?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ cho tất cả mọi người.
B. Cải thiện vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân.
C. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh cho người.

12. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh `toxoplasmosis`, đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai?

A. Giardia lamblia
B. Toxoplasma gondii
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

13. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây tổn thương não nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, do ăn phải trứng trong đất hoặc cát ô nhiễm phân chó, mèo?

A. Toxocara canis/cati (giun đũa chó/mèo)
B. Ancylostoma duodenale (giun móc)
C. Strongyloides stercoralis (giun lươn)
D. Trichinella spiralis (giun xoắn)

14. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của giun móc (Ancylostoma duodenale) là gì?

A. Gây tắc nghẽn đường ruột.
B. Cạnh tranh dinh dưỡng với vật chủ.
C. Hút máu từ niêm mạc ruột.
D. Tiết độc tố gây tổn thương thần kinh.

15. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh do amip Entamoeba histolytica gây ra?

A. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
B. Uống nước đun sôi để nguội hoặc nước đóng chai.
C. Ăn rau sống và hoa quả tươi không rửa kỹ.
D. Vệ sinh nguồn nước và xử lý phân hợp lý.

17. Chu trình sống của sán lá gan lớn thường trải qua giai đoạn ấu trùng nào trong ốc?

A. Ấu trùng lông (miracidium)
B. Ấu trùng bào tử (sporocyst)
C. Ấu trùng रेडिया (redia)
D. Ấu trùng cercaria

18. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, phương pháp `nuôi cấy in vitro` được sử dụng để:

A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.
B. Nghiên cứu vòng đời và sinh lý của ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo.
C. Phân lập và xác định DNA của ký sinh trùng.
D. Đánh giá hiệu quả của thuốc điều trị ký sinh trùng trên động vật thí nghiệm.

19. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh `giun chỉ bạch huyết` (lymphatic filariasis)?

A. Giun đũa
B. Giun kim
C. Giun chỉ (Wuchereria bancrofti)
D. Giun móc

20. Trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng, kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để:

A. Phát hiện trực tiếp ký sinh trùng trong mẫu bệnh phẩm.
B. Xác định loài ký sinh trùng dựa trên hình thái.
C. Phát hiện kháng thể kháng ký sinh trùng trong máu.
D. Đếm số lượng ký sinh trùng trong mẫu bệnh phẩm.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

A. Sống phụ thuộc vào vật chủ để tồn tại.
B. Gây hại cho vật chủ ở mức độ nhất định.
C. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ môi trường vô cơ.
D. Thường có kích thước nhỏ hơn vật chủ.

22. Hiện tượng `tự nhiễm` (autoinfection) thường gặp ở bệnh giun nào sau đây?

A. Giun đũa
B. Giun móc
C. Giun kim
D. Giun tóc

23. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh do giun sán gây ra?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic)
D. Thuốc kháng nấm

24. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Xét nghiệm dịch não tủy

25. Biện pháp phòng bệnh giun sán nào sau đây dựa trên nguyên tắc `ăn chín, uống sôi`?

A. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
B. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ.
C. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh.
D. Nâng cao sức đề kháng của cơ thể.

26. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis) là loài ruồi nào?

A. Ruồi Anopheles
B. Ruồi Glossina (ruồi tse-tse)
C. Ruồi Aedes
D. Ruồi Musca domestica

27. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét ở người?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Động vật nguyên sinh
D. Nấm

28. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò nào?

A. Chỉ gây hại và không có vai trò tích cực.
B. Điều chỉnh số lượng quần thể vật chủ, duy trì sự cân bằng sinh thái.
C. Tăng cường đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho các sinh vật khác.

29. Hiện tượng `tái nhiễm` (re-infection) ký sinh trùng xảy ra khi:

A. Ký sinh trùng kháng thuốc điều trị.
B. Vật chủ bị nhiễm lại ký sinh trùng sau khi đã điều trị khỏi.
C. Ký sinh trùng chuyển từ giai đoạn ấu trùng sang giai đoạn trưởng thành.
D. Ký sinh trùng lây lan từ vật chủ này sang vật chủ khác trong cùng một thời điểm.

30. Thuật ngữ `vật chủ trung gian` trong ký sinh trùng học dùng để chỉ:

A. Vật chủ chính, nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Vật chủ mang ký sinh trùng nhưng không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng.
C. Vật chủ cần thiết cho ký sinh trùng hoàn thành một giai đoạn phát triển nhất định.
D. Vật chủ ngẫu nhiên, không đóng vai trò quan trọng trong vòng đời ký sinh trùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

1. Khái niệm 'ký sinh trùng cơ hội' (opportunistic parasite) dùng để chỉ:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

2. Loại ký sinh trùng nào KHÔNG thuộc nhóm giun tròn (Nematoda)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

3. Phát biểu nào sau đây SAI về ký sinh trùng facultative (tùy nghi)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

4. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa ký sinh trùng và vật chủ?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát bệnh do ký sinh trùng truyền qua vector?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

6. Giai đoạn nào trong vòng đời của Plasmodium falciparum (ký sinh trùng sốt rét) diễn ra trong gan người?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

7. Trong mối quan hệ ký sinh, ký sinh trùng có lợi ích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

8. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'viêm âm đạo do Trichomonas' ở phụ nữ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

9. Thuốc praziquantel thường được sử dụng để điều trị các bệnh do loại ký sinh trùng nào gây ra?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

10. Cấu trúc nào giúp amip di chuyển và bắt mồi?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát bệnh giun đũa (Ascaris lumbricoides) ở cộng đồng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

12. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh 'toxoplasmosis', đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

13. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây tổn thương não nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, do ăn phải trứng trong đất hoặc cát ô nhiễm phân chó, mèo?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

14. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của giun móc (Ancylostoma duodenale) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

15. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh do amip Entamoeba histolytica gây ra?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

17. Chu trình sống của sán lá gan lớn thường trải qua giai đoạn ấu trùng nào trong ốc?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

18. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, phương pháp 'nuôi cấy in vitro' được sử dụng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

19. Loại ký sinh trùng nào có thể gây bệnh 'giun chỉ bạch huyết' (lymphatic filariasis)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

20. Trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng, kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) thường được sử dụng để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

22. Hiện tượng 'tự nhiễm' (autoinfection) thường gặp ở bệnh giun nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

23. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh do giun sán gây ra?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

24. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

25. Biện pháp phòng bệnh giun sán nào sau đây dựa trên nguyên tắc 'ăn chín, uống sôi'?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

26. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis) là loài ruồi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

27. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét ở người?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

28. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

29. Hiện tượng 'tái nhiễm' (re-infection) ký sinh trùng xảy ra khi:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 9

30. Thuật ngữ 'vật chủ trung gian' trong ký sinh trùng học dùng để chỉ: