Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Hiện tượng `siêu ký sinh` (hyperparasitism) mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật như thế nào?

A. Một ký sinh trùng ký sinh trên một vật chủ.
B. Hai loài ký sinh trùng cùng ký sinh trên một vật chủ.
C. Một ký sinh trùng ký sinh trên một ký sinh trùng khác.
D. Một vật chủ ký sinh trên một ký sinh trùng.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Sinh vật sống tự do, không phụ thuộc vào sinh vật khác.
B. Sinh vật sống cộng sinh, mang lại lợi ích cho cả hai loài.
C. Sinh vật sống bám vào hoặc bên trong sinh vật khác (vật chủ) để lấy chất dinh dưỡng và gây hại cho vật chủ.
D. Sinh vật phân hủy chất hữu cơ từ xác chết động vật và thực vật.

3. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật `PCR` (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.
B. Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo.
C. Phát hiện và khuếch đại DNA của ký sinh trùng để chẩn đoán.
D. Đánh giá khả năng gây bệnh của ký sinh trùng.

4. Điều gì có thể là một thách thức trong việc phát triển vaccine phòng bệnh ký sinh trùng so với vaccine phòng bệnh do virus hoặc vi khuẩn?

A. Ký sinh trùng có kích thước nhỏ hơn virus và vi khuẩn.
B. Ký sinh trùng có hệ gen đơn giản hơn virus và vi khuẩn.
C. Ký sinh trùng có vòng đời phức tạp và hệ miễn dịch của vật chủ thường không tạo ra miễn dịch bảo vệ lâu dài.
D. Ký sinh trùng không có khả năng biến đổi kháng nguyên như virus và vi khuẩn.

5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic)
D. Thuốc kháng nấm

6. Loại ký sinh trùng nào thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống ô nhiễm?

A. Ký sinh trùng đường máu
B. Ký sinh trùng đường ruột
C. Ký sinh trùng da
D. Ký sinh trùng hô hấp

7. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang

8. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến vệ sinh cá nhân và thực phẩm?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, ăn chín uống sôi
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng

9. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

10. Điều gì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng ở người?

A. Vệ sinh cá nhân tốt.
B. Ăn thực phẩm đã nấu chín kỹ.
C. Sống ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém và nguồn nước ô nhiễm.
D. Uống nước đã đun sôi.

11. Đâu là ví dụ về bệnh do ký sinh trùng nội bào gây ra?

A. Bệnh giun đũa
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh ghẻ
D. Bệnh nấm da

12. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ cho vật nuôi.
B. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
C. Thả rông vật nuôi ở khu vực ẩm ướt, nhiều cây cối.
D. Quản lý chất thải vật nuôi hợp lý.

13. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh `lỵ amip`?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

14. Hiện tượng `ký sinh trùng rộng` (broad parasitism) đề cập đến điều gì?

A. Ký sinh trùng có phổ vật chủ hẹp, chỉ ký sinh trên một vài loài vật chủ.
B. Ký sinh trùng có phổ vật chủ rộng, có thể ký sinh trên nhiều loài vật chủ khác nhau.
C. Ký sinh trùng có kích thước lớn, dễ quan sát bằng mắt thường.
D. Ký sinh trùng gây bệnh trên diện rộng, ảnh hưởng đến nhiều khu vực địa lý.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu vòng đời của ký sinh trùng?

A. Quan sát trực tiếp ký sinh trùng trong vật chủ sống.
B. Nuôi cấy ký sinh trùng trong phòng thí nghiệm.
C. Phân tích DNA của ký sinh trùng.
D. Chụp ảnh X-quang vật chủ nhiễm ký sinh trùng.

16. Điều gì có thể xảy ra nếu hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu khi bị nhiễm ký sinh trùng?

A. Vật chủ sẽ nhanh chóng loại bỏ ký sinh trùng.
B. Ký sinh trùng sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh nặng hơn.
C. Vật chủ sẽ không bị ảnh hưởng gì bởi ký sinh trùng.
D. Ký sinh trùng sẽ chuyển sang dạng không gây bệnh.

17. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, điều gì có thể xảy ra với sự phân bố và lây lan của các bệnh ký sinh trùng?

A. Sự phân bố và lây lan của bệnh ký sinh trùng sẽ không thay đổi.
B. Sự phân bố của một số bệnh ký sinh trùng có thể mở rộng sang các khu vực mới do thay đổi môi trường sống của vật chủ và vector truyền bệnh.
C. Các bệnh ký sinh trùng sẽ hoàn toàn biến mất do điều kiện sống khắc nghiệt hơn.
D. Chỉ có các bệnh ký sinh trùng do vi khuẩn mới bị ảnh hưởng, còn ký sinh trùng thì không.

18. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để rút ngắn thời gian điều trị.
C. Vì mỗi loại ký sinh trùng có loại thuốc điều trị đặc hiệu khác nhau.
D. Vì tất cả các loại ký sinh trùng đều được điều trị bằng cùng một loại thuốc.

19. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Là nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc vô tính, trước khi đến vật chủ chính.
C. Là vật chủ chính, nơi ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
D. Không có vai trò cụ thể, chỉ là vật chủ ngẫu nhiên.

20. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò gì?

A. Giảm đa dạng sinh học.
B. Cân bằng quần thể vật chủ, kiểm soát số lượng cá thể.
C. Tăng cường sức khỏe cho quần thể vật chủ.
D. Không có vai trò gì, chỉ gây hại.

21. Ký sinh trùng `toxoplasma gondii` gây bệnh toxoplasmosis có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Trẻ em trên 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch.
D. Nam giới trẻ tuổi.

22. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

A. Sống phụ thuộc vào vật chủ.
B. Gây hại cho vật chủ.
C. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
D. Có vòng đời phức tạp, có thể qua nhiều vật chủ.

23. Mối quan hệ giữa ký sinh trùng và vật chủ được gọi là mối quan hệ gì?

A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Ký sinh
D. Cạnh tranh

24. Ký sinh trùng nào gây bệnh `ngủ châu Phi` (African trypanosomiasis)?

A. Plasmodium falciparum
B. Trypanosoma brucei
C. Entamoeba histolytica
D. Giardia lamblia

25. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc ngành động vật nguyên sinh (Protozoa)?

A. Giun đũa
B. Sán lá
C. Amip
D. Ve

26. Loại ký sinh trùng nào có thể lây truyền qua vết đốt của muỗi Anopheles?

A. Giardia lamblia
B. Plasmodium falciparum
C. Entamoeba histolytica
D. Ascaris lumbricoides

27. Vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides) bao gồm giai đoạn ấu trùng di chuyển qua cơ quan nào trước khi đến ruột non?

A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Não

28. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh `sán lá gan` ở người?

A. Giun đũa
B. Sán dây
C. Sán lá
D. Amip

29. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về `vật chủ dự trữ` (reservoir host) của ký sinh trùng?

A. Vật chủ dự trữ có thể không biểu hiện triệu chứng bệnh.
B. Vật chủ dự trữ là nguồn lây nhiễm ký sinh trùng cho vật chủ khác.
C. Vật chủ dự trữ luôn là vật chủ chính của ký sinh trùng.
D. Vật chủ dự trữ giúp duy trì sự tồn tại của ký sinh trùng trong tự nhiên.

30. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh có thể dẫn đến hiện tượng `đồng tiến hóa` (coevolution) giữa ký sinh trùng và vật chủ. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ký sinh trùng và vật chủ không ảnh hưởng đến sự tiến hóa của nhau.
B. Ký sinh trùng tiến hóa để trở nên ít gây hại hơn cho vật chủ, hướng tới mối quan hệ cộng sinh.
C. Ký sinh trùng và vật chủ cùng nhau trải qua các thay đổi tiến hóa tương ứng để thích nghi với áp lực chọn lọc lẫn nhau.
D. Vật chủ tiến hóa để loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng, dẫn đến sự tuyệt chủng của ký sinh trùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

1. Hiện tượng 'siêu ký sinh' (hyperparasitism) mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

3. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật 'PCR' (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì có thể là một thách thức trong việc phát triển vaccine phòng bệnh ký sinh trùng so với vaccine phòng bệnh do virus hoặc vi khuẩn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

5. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

6. Loại ký sinh trùng nào thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống ô nhiễm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

8. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến vệ sinh cá nhân và thực phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

9. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

10. Điều gì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng ở người?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu là ví dụ về bệnh do ký sinh trùng nội bào gây ra?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

13. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh 'lỵ amip'?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

14. Hiện tượng 'ký sinh trùng rộng' (broad parasitism) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu vòng đời của ký sinh trùng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

16. Điều gì có thể xảy ra nếu hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu khi bị nhiễm ký sinh trùng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

17. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, điều gì có thể xảy ra với sự phân bố và lây lan của các bệnh ký sinh trùng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

18. Tại sao việc xác định chính xác loại ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

19. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

20. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng có thể đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

21. Ký sinh trùng 'toxoplasma gondii' gây bệnh toxoplasmosis có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

23. Mối quan hệ giữa ký sinh trùng và vật chủ được gọi là mối quan hệ gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

24. Ký sinh trùng nào gây bệnh 'ngủ châu Phi' (African trypanosomiasis)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

25. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc ngành động vật nguyên sinh (Protozoa)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

26. Loại ký sinh trùng nào có thể lây truyền qua vết đốt của muỗi Anopheles?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

27. Vòng đời của giun đũa (Ascaris lumbricoides) bao gồm giai đoạn ấu trùng di chuyển qua cơ quan nào trước khi đến ruột non?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

28. Loại ký sinh trùng nào có khả năng gây bệnh 'sán lá gan' ở người?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

29. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về 'vật chủ dự trữ' (reservoir host) của ký sinh trùng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 8

30. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh có thể dẫn đến hiện tượng 'đồng tiến hóa' (coevolution) giữa ký sinh trùng và vật chủ. Điều này có nghĩa là gì?