Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Thuật ngữ `ký sinh trùng tùy nghi` (facultative parasite) dùng để chỉ loại ký sinh trùng nào?

A. Ký sinh trùng chỉ có thể tồn tại khi ký sinh trên vật chủ.
B. Ký sinh trùng có thể sống ký sinh hoặc sống tự do.
C. Ký sinh trùng luôn gây bệnh nặng cho vật chủ.
D. Ký sinh trùng chỉ ký sinh trên một loài vật chủ duy nhất.

2. Phân biệt mối quan hệ ký sinh với mối quan hệ ăn thịt (predation) dựa trên đặc điểm nào?

A. Cả hai đều gây hại cho sinh vật khác.
B. Ký sinh trùng luôn nhỏ hơn vật chủ, còn động vật ăn thịt luôn lớn hơn con mồi.
C. Ký sinh trùng thường không giết chết vật chủ ngay lập tức và sống dựa vào vật chủ trong thời gian dài, còn động vật ăn thịt giết chết con mồi để ăn.
D. Cả hai đều có lợi cho một bên và hại cho bên còn lại.

3. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh `amip ăn não người` (primary amoebic meningoencephalitis - PAM)?

A. Giardia lamblia.
B. Entamoeba histolytica.
C. Naegleria fowleri.
D. Cryptosporidium parvum.

4. Hiện tượng `ký sinh ổ đẻ` (brood parasitism) thường gặp ở loài chim nào và có đặc điểm gì?

A. Chim cánh cụt, đẻ trứng trên băng.
B. Chim cu cu, đẻ trứng vào tổ chim khác để chim chủ ấp và nuôi con.
C. Chim bồ câu, làm tổ tập trung ở thành phố.
D. Chim sẻ, xây tổ đơn giản trên cây.

5. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền phổ biến của ký sinh trùng?

A. Tiếp xúc trực tiếp với vật chủ bị nhiễm bệnh.
B. Qua thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm.
C. Qua vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi).
D. Qua sóng vô tuyến.

6. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh có thể dẫn đến điều gì?

A. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
B. Sự cộng tiến hóa giữa ký sinh trùng và vật chủ.
C. Vật chủ trở nên hoàn toàn miễn nhiễm với ký sinh trùng.
D. Ký sinh trùng luôn tiêu diệt vật chủ.

7. Trong điều trị bệnh ký sinh trùng, tại sao việc sử dụng thuốc đúng liều lượng và đủ thời gian lại quan trọng?

A. Không quan trọng, có thể dùng thuốc tùy ý.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn ký sinh trùng và ngăn ngừa kháng thuốc.
D. Để tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.

8. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng đơn bào (protozoa) thường là gì?

A. Gây tắc nghẽn mạch máu.
B. Tiết độc tố và gây tổn thương tế bào mô.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vật chủ.
D. Gây suy giảm miễn dịch vật chủ.

9. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc nhóm động vật chân khớp (Arthropoda) và thường gây bệnh ngoài da?

A. Giun móc.
B. Amip.
C. Ve.
D. Sán dây bò.

10. Ký sinh trùng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một sinh vật sống tự do trong môi trường và không gây hại cho sinh vật khác.
B. Một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ đó.
C. Một sinh vật cộng sinh, cả hai sinh vật đều có lợi từ mối quan hệ.
D. Một sinh vật săn mồi, giết chết con mồi để lấy thức ăn.

11. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

12. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ có thể phát triển những cơ chế phòng vệ nào để chống lại ký sinh trùng?

A. Chỉ có hệ miễn dịch là cơ chế phòng vệ duy nhất.
B. Không có cơ chế phòng vệ nào hiệu quả.
C. Hệ miễn dịch, thay đổi hành vi, và cơ chế sinh lý là các cơ chế phòng vệ chính.
D. Cơ chế phòng vệ duy nhất là di cư đến môi trường không có ký sinh trùng.

13. Vật chủ trung gian khác biệt với vật chủ chính như thế nào trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Vật chủ trung gian là nơi ký sinh trùng sinh sản hữu tính, vật chủ chính là nơi sinh sản vô tính.
B. Vật chủ chính luôn là động vật có xương sống, vật chủ trung gian luôn là động vật không xương sống.
C. Vật chủ trung gian là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc vô tính, vật chủ chính là nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
D. Vật chủ trung gian chịu ảnh hưởng nặng nề hơn bởi ký sinh trùng so với vật chủ chính.

14. Cơ chế nào sau đây giúp ký sinh trùng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ?

A. Tăng cường chức năng tế bào miễn dịch của vật chủ.
B. Thay đổi kháng nguyên bề mặt.
C. Tiết ra kháng thể trung hòa.
D. Giảm nhiệt độ cơ thể vật chủ.

15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng so với sinh vật sống tự do?

A. Có khả năng sinh sản.
B. Có cơ quan tiêu hóa phát triển mạnh.
C. Có khả năng thích nghi cao.
D. Có cấu trúc tế bào.

16. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến việc kiểm soát vector truyền bệnh?

A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Nấu chín kỹ thức ăn.
C. Phun thuốc diệt muỗi.
D. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.

17. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Động vật nguyên sinh (Protozoa)
D. Nấm

18. Trong vòng đời của sán dây, con người thường đóng vai trò là vật chủ nào?

A. Vật chủ trung gian duy nhất.
B. Vật chủ chính duy nhất.
C. Cả vật chủ chính và vật chủ trung gian.
D. Vật chủ ngẫu nhiên (tình cờ).

19. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh `giun chỉ bạch huyết` (elephantiasis)?

A. Giun kim.
B. Giun móc.
C. Giun chỉ (filarial worms).
D. Giun xoắn.

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

A. Kháng sinh.
B. Kháng virus.
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic).
D. Thuốc kháng nấm.

21. Điều gì có thể làm gia tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh ký sinh trùng trong cộng đồng?

A. Vệ sinh môi trường được cải thiện.
B. Tiếp cận nước sạch và vệ sinh tốt hơn.
C. Mật độ dân số cao và điều kiện vệ sinh kém.
D. Giáo dục sức khỏe cộng đồng tốt hơn.

22. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng đóng vai trò gì?

A. Luôn gây hại và làm suy yếu hệ sinh thái.
B. Chỉ có vai trò tiêu cực, giảm đa dạng sinh học.
C. Có thể điều chỉnh quần thể vật chủ, tăng cường đa dạng sinh học và ổn định hệ sinh thái.
D. Không có vai trò đáng kể trong hệ sinh thái.

23. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ cho vật nuôi.
B. Vệ sinh chuồng trại và môi trường sống của vật nuôi.
C. Luân canh cây trồng.
D. Kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: ruồi, muỗi).

24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của nghiên cứu về ký sinh trùng?

A. Phát triển thuốc và vaccine phòng bệnh ký sinh trùng ở người và động vật.
B. Kiểm soát sinh học các loài gây hại nông nghiệp.
C. Nghiên cứu về tiến hóa và sinh thái học.
D. Sản xuất phân bón hóa học.

25. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng?

A. Soi tươi phân.
B. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay).
C. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase).
D. Điện tâm đồ (ECG).

26. Hiện tượng `siêu ký sinh` (hyperparasitism) đề cập đến mối quan hệ giữa:

A. Một ký sinh trùng và vật chủ của nó.
B. Hai loài vật chủ cạnh tranh nhau.
C. Một ký sinh trùng ký sinh trên một ký sinh trùng khác.
D. Một ký sinh trùng và một sinh vật cộng sinh.

27. Ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến hành vi của vật chủ như thế nào? Cho ví dụ về một ký sinh trùng thay đổi hành vi vật chủ.

A. Ký sinh trùng không ảnh hưởng đến hành vi vật chủ.
B. Ký sinh trùng luôn làm suy yếu vật chủ, nhưng không thay đổi hành vi cụ thể.
C. Ký sinh trùng có thể thay đổi hành vi vật chủ để tăng khả năng lây truyền, ví dụ Toxoplasma gondii khiến chuột bớt sợ mèo.
D. Ký sinh trùng chỉ ảnh hưởng đến hành vi vật chủ sau khi vật chủ chết.

28. Loại giun sán nào sau đây là một ví dụ về giun tròn?

A. Sán lá gan
B. Sán dây
C. Giun đũa
D. Sán máng

29. Tại sao việc hiểu biết về vòng đời của ký sinh trùng lại quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa các bệnh ký sinh trùng?

A. Vòng đời ký sinh trùng không liên quan đến việc kiểm soát bệnh.
B. Chỉ cần tiêu diệt ký sinh trùng trưởng thành là đủ, không cần quan tâm đến vòng đời.
C. Hiểu vòng đời giúp xác định các giai đoạn dễ bị tấn công, phương thức lây truyền, và vật chủ trung gian, từ đó xây dựng biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
D. Vòng đời ký sinh trùng chỉ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, không có ứng dụng thực tế.

30. Trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng, phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện trứng hoặc ấu trùng ký sinh trùng trong phân?

A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm phân.
D. Chụp X-quang.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

1. Thuật ngữ 'ký sinh trùng tùy nghi' (facultative parasite) dùng để chỉ loại ký sinh trùng nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

2. Phân biệt mối quan hệ ký sinh với mối quan hệ ăn thịt (predation) dựa trên đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

3. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh 'amip ăn não người' (primary amoebic meningoencephalitis - PAM)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

4. Hiện tượng 'ký sinh ổ đẻ' (brood parasitism) thường gặp ở loài chim nào và có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

5. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền phổ biến của ký sinh trùng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

6. Xét về mặt tiến hóa, mối quan hệ ký sinh có thể dẫn đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

7. Trong điều trị bệnh ký sinh trùng, tại sao việc sử dụng thuốc đúng liều lượng và đủ thời gian lại quan trọng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

8. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng đơn bào (protozoa) thường là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

9. Loại ký sinh trùng nào sau đây thuộc nhóm động vật chân khớp (Arthropoda) và thường gây bệnh ngoài da?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

10. Ký sinh trùng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

11. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

12. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ có thể phát triển những cơ chế phòng vệ nào để chống lại ký sinh trùng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

13. Vật chủ trung gian khác biệt với vật chủ chính như thế nào trong vòng đời của ký sinh trùng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

14. Cơ chế nào sau đây giúp ký sinh trùng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng so với sinh vật sống tự do?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

16. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến việc kiểm soát vector truyền bệnh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

17. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

18. Trong vòng đời của sán dây, con người thường đóng vai trò là vật chủ nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

19. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây bệnh 'giun chỉ bạch huyết' (elephantiasis)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì có thể làm gia tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh ký sinh trùng trong cộng đồng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

22. Trong hệ sinh thái, ký sinh trùng đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát ký sinh trùng trong chăn nuôi?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của nghiên cứu về ký sinh trùng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

25. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

26. Hiện tượng 'siêu ký sinh' (hyperparasitism) đề cập đến mối quan hệ giữa:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

27. Ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến hành vi của vật chủ như thế nào? Cho ví dụ về một ký sinh trùng thay đổi hành vi vật chủ.

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

28. Loại giun sán nào sau đây là một ví dụ về giun tròn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

29. Tại sao việc hiểu biết về vòng đời của ký sinh trùng lại quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa các bệnh ký sinh trùng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 7

30. Trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng, phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện trứng hoặc ấu trùng ký sinh trùng trong phân?