Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

2. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Xét nghiệm dịch não tủy

3. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

A. Kháng sinh
B. Kháng virus
C. Thuốc tẩy giun (anthelmintic)
D. Thuốc kháng nấm

4. Hiện tượng `tái nhiễm` (reinfection) ký sinh trùng xảy ra khi nào?

A. Khi ký sinh trùng kháng thuốc điều trị.
B. Khi vật chủ bị nhiễm lại ký sinh trùng sau khi đã điều trị khỏi.
C. Khi ký sinh trùng tự nhân lên trong cơ thể vật chủ sau điều trị.
D. Khi vật chủ nhiễm đồng thời nhiều loại ký sinh trùng khác nhau.

5. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

A. Là nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
C. Là vật chủ chính chịu tác động gây bệnh nặng nhất.
D. Là nguồn lây nhiễm duy nhất cho vật chủ cuối cùng.

6. Vòng đời của sán dây bò (Taenia saginata) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Trứng
B. Ấu trùng nang sán (cysticercus) trong cơ bò
C. Sán trưởng thành trong ruột người
D. Ấu trùng lông (miracidium) tự do bơi lội trong nước

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

A. Sống dựa vào vật chủ để tồn tại.
B. Gây hại cho vật chủ ở một mức độ nhất định.
C. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ môi trường.
D. Có vòng đời phức tạp, có thể qua nhiều giai đoạn và vật chủ.

8. Điều gì KHÔNG phải là một tác hại trực tiếp của ký sinh trùng đối với vật chủ?

A. Gây tổn thương cơ học cho mô và cơ quan.
B. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với vật chủ.
C. Tiết độc tố gây rối loạn chức năng sinh lý.
D. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.

9. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Động vật nguyên sinh
D. Nấm

10. Ký sinh trùng nào gây bệnh ghẻ (scabies) ở người?

A. Rận mu
B. Ve chó
C. Cái ghẻ (Sarcoptes scabiei)
D. Bọ chét

11. Ký sinh trùng nào gây bệnh giun đũa ở người?

A. Plasmodium falciparum
B. Ascaris lumbricoides
C. Trypanosoma cruzi
D. Toxoplasma gondii

12. Loại ký sinh trùng nào thường được truyền qua đường máu, ví dụ như qua truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm?

A. Giun kim
B. Amip
C. Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium)
D. Giun tóc

13. Ký sinh trùng nào gây bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?

A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma brucei
C. Entamoeba histolytica
D. Giardia lamblia

14. Trong vòng đời của sán lá gan lớn (Fasciola hepatica), ốc đóng vai trò là gì?

A. Vật chủ chính
B. Vật chủ trung gian
C. Vật chủ dự trữ
D. Vector truyền bệnh

15. Hiện tượng `vật chủ dự trữ` (reservoir host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

A. Vật chủ bị ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
B. Vật chủ chứa ký sinh trùng nhưng không biểu hiện triệu chứng rõ ràng và có thể truyền bệnh cho vật chủ khác.
C. Vật chủ chỉ nhiễm ký sinh trùng ở giai đoạn ấu trùng.
D. Vật chủ có khả năng miễn dịch hoàn toàn với ký sinh trùng.

16. Thuật ngữ `ký sinh trùng bắt buộc` (obligate parasite) có nghĩa là gì?

A. Ký sinh trùng có thể sống tự do ngoài cơ thể vật chủ khi cần thiết.
B. Ký sinh trùng hoàn toàn phụ thuộc vào vật chủ để tồn tại và sinh sản.
C. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh nặng cho vật chủ suy giảm miễn dịch.
D. Ký sinh trùng có vòng đời đơn giản và dễ tiêu diệt.

17. Điều gì KHÔNG đúng về ký sinh trùng sốt rét?

A. Gây bệnh sốt rét ở người.
B. Có vector truyền bệnh là muỗi Anopheles.
C. Có thể lây truyền qua đường truyền máu.
D. Có khả năng kháng kháng sinh.

18. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh Leishmaniasis?

A. Plasmodium malariae
B. Leishmania donovani
C. Trypanosoma cruzi
D. Entamoeba coli

19. Hiện tượng `ký sinh trùng chuyên biệt` (host-specific parasite) có nghĩa là gì?

A. Ký sinh trùng có khả năng lây nhiễm cho nhiều loại vật chủ khác nhau.
B. Ký sinh trùng chỉ có thể ký sinh và phát triển trên một hoặc một số ít loài vật chủ nhất định.
C. Ký sinh trùng luôn gây bệnh nặng cho mọi vật chủ mà nó ký sinh.
D. Ký sinh trùng có vòng đời đơn giản và dễ tiêu diệt.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu ký sinh trùng học?

A. Tìm hiểu về vòng đời và cơ chế gây bệnh của ký sinh trùng.
B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả bệnh ký sinh trùng.
C. Nghiên cứu mối quan hệ giữa ký sinh trùng và hệ miễn dịch của vật chủ.
D. Tăng cường khả năng gây bệnh của ký sinh trùng để phục vụ mục đích quân sự.

21. Ký sinh trùng nào được truyền qua vết đốt của muỗi Anopheles?

A. Trypanosoma brucei
B. Plasmodium falciparum
C. Leishmania donovani
D. Toxoplasma gondii

22. Loại ký sinh trùng nào có thể gây ra bệnh viêm não amip nguyên phát (primary amoebic meningoencephalitis - PAM), một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng nguy hiểm?

A. Giardia intestinalis
B. Naegleria fowleri
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

23. Trong kiểm soát bệnh ký sinh trùng, biện pháp `điều trị hàng loạt` (mass drug administration - MDA) thường được áp dụng cho loại bệnh nào?

A. Các bệnh ký sinh trùng có tỷ lệ mắc cao trong cộng đồng, và có thuốc điều trị hiệu quả, dễ sử dụng.
B. Các bệnh ký sinh trùng hiếm gặp, cần điều trị chuyên sâu tại bệnh viện.
C. Các bệnh ký sinh trùng chưa có thuốc điều trị đặc hiệu.
D. Các bệnh ký sinh trùng chỉ lây truyền qua đường tình dục.

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống bệnh ký sinh trùng?

A. Vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.
C. Nấu chín thức ăn và uống nước đun sôi.
D. Kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi).

25. Bệnh Toxoplasmosis có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Phụ nữ mang thai và thai nhi.
C. Trẻ em trên 5 tuổi.
D. Người cao tuổi.

26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh giun sán lây truyền qua đường ăn uống?

A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ cho cả cộng đồng.
B. Nâng cao ý thức vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn chín uống sôi.
C. Tiêu diệt vật chủ trung gian của giun sán.
D. Cách ly người bệnh để tránh lây lan.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ký sinh trùng ở người?

A. Vệ sinh cá nhân kém.
B. Sống trong môi trường ô nhiễm, điều kiện vệ sinh kém.
C. Ăn uống thực phẩm chưa nấu chín kỹ.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh đầy đủ.

28. Phương thức lây truyền bệnh giun móc chủ yếu là gì?

A. Ăn phải thức ăn hoặc nước uống nhiễm trứng giun.
B. Ấu trùng giun xâm nhập qua da khi tiếp xúc với đất nhiễm bẩn.
C. Do muỗi đốt.
D. Qua đường hô hấp.

29. Thuật ngữ `ký sinh trùng cơ hội` dùng để chỉ loại ký sinh trùng nào?

A. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh cho vật chủ suy giảm miễn dịch.
B. Ký sinh trùng có khả năng thích nghi cao với nhiều loại vật chủ.
C. Ký sinh trùng có vòng đời ngắn và dễ bị tiêu diệt.
D. Ký sinh trùng luôn gây bệnh nặng cho mọi vật chủ.

30. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh lỵ amip?

A. Plasmodium vivax
B. Entamoeba histolytica
C. Trypanosoma cruzi
D. Giardia lamblia

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

1. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

2. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun sán?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

4. Hiện tượng 'tái nhiễm' (reinfection) ký sinh trùng xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

5. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của ký sinh trùng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

6. Vòng đời của sán dây bò (Taenia saginata) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì KHÔNG phải là một tác hại trực tiếp của ký sinh trùng đối với vật chủ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

9. Bệnh sốt rét do loại ký sinh trùng nào gây ra?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

10. Ký sinh trùng nào gây bệnh ghẻ (scabies) ở người?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

11. Ký sinh trùng nào gây bệnh giun đũa ở người?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

12. Loại ký sinh trùng nào thường được truyền qua đường máu, ví dụ như qua truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

13. Ký sinh trùng nào gây bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

14. Trong vòng đời của sán lá gan lớn (Fasciola hepatica), ốc đóng vai trò là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

15. Hiện tượng 'vật chủ dự trữ' (reservoir host) trong ký sinh trùng học có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

16. Thuật ngữ 'ký sinh trùng bắt buộc' (obligate parasite) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì KHÔNG đúng về ký sinh trùng sốt rét?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

18. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh Leishmaniasis?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

19. Hiện tượng 'ký sinh trùng chuyên biệt' (host-specific parasite) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc nghiên cứu ký sinh trùng học?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

21. Ký sinh trùng nào được truyền qua vết đốt của muỗi Anopheles?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

22. Loại ký sinh trùng nào có thể gây ra bệnh viêm não amip nguyên phát (primary amoebic meningoencephalitis - PAM), một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng nguy hiểm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

23. Trong kiểm soát bệnh ký sinh trùng, biện pháp 'điều trị hàng loạt' (mass drug administration - MDA) thường được áp dụng cho loại bệnh nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống bệnh ký sinh trùng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

25. Bệnh Toxoplasmosis có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh giun sán lây truyền qua đường ăn uống?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ký sinh trùng ở người?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

28. Phương thức lây truyền bệnh giun móc chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

29. Thuật ngữ 'ký sinh trùng cơ hội' dùng để chỉ loại ký sinh trùng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 5

30. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh lỵ amip?