Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của một số ký sinh trùng?

A. Nơi ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Nơi ký sinh trùng sinh sản vô tính hoặc phát triển giai đoạn ấu trùng.
C. Nguồn thức ăn chính cho ký sinh trùng.
D. Vật chủ không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng.

2. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến việc cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường?

A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Uống thuốc dự phòng theo định kỳ.

3. Điều gì xảy ra nếu vật chủ trung gian bị loại bỏ khỏi vòng đời của một ký sinh trùng?

A. Ký sinh trùng sẽ phát triển nhanh hơn trong vật chủ chính.
B. Vòng đời của ký sinh trùng có thể bị gián đoạn hoặc không hoàn thành.
C. Ký sinh trùng sẽ chuyển sang ký sinh trên vật chủ khác.
D. Ký sinh trùng sẽ trở thành ký sinh trùng tùy nghi.

4. Trong vòng đời của giun sán, giai đoạn ấu trùng thường phát triển ở đâu?

A. Trong vật chủ chính.
B. Trong vật chủ trung gian hoặc môi trường bên ngoài.
C. Chỉ trong môi trường nước.
D. Chỉ trong môi trường đất.

5. So sánh bệnh do ký sinh trùng và bệnh do vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản về tác nhân gây bệnh là gì?

A. Ký sinh trùng là sinh vật đơn bào, vi khuẩn là sinh vật đa bào.
B. Ký sinh trùng luôn có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
C. Ký sinh trùng là sinh vật nhân thực, vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.
D. Ký sinh trùng chỉ gây bệnh mãn tính, vi khuẩn chỉ gây bệnh cấp tính.

6. So sánh giữa ký sinh trùng và sinh vật hoại sinh, điểm khác biệt chính là gì?

A. Ký sinh trùng luôn gây bệnh, sinh vật hoại sinh thì không.
B. Ký sinh trùng lấy chất dinh dưỡng từ vật chủ sống, sinh vật hoại sinh từ chất hữu cơ chết.
C. Ký sinh trùng có kích thước nhỏ hơn sinh vật hoại sinh.
D. Ký sinh trùng chỉ tồn tại trong môi trường ẩm ướt, sinh vật hoại sinh thì không.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng?

A. Vệ sinh cá nhân kém.
B. Sống trong khu vực có điều kiện vệ sinh môi trường kém.
C. Ăn thực phẩm nấu chín kỹ.
D. Hệ miễn dịch suy yếu.

8. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Động vật nguyên sinh
D. Nấm

9. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng bắt buộc
D. Ký sinh trùng tùy nghi

10. Đâu là một ví dụ về ký sinh trùng bắt buộc?

A. Nấm da
B. Giun đũa
C. Amip gây bệnh lỵ
D. Vi khuẩn uốn ván

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

A. Một sinh vật sống tự do, không phụ thuộc vào sinh vật khác để tồn tại.
B. Một sinh vật sống cộng sinh, mang lại lợi ích cho cả bản thân và sinh vật chủ.
C. Một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ đó.
D. Một sinh vật sống trong môi trường hoại sinh, phân hủy chất hữu cơ.

12. So sánh giữa ký sinh trùng đơn bào và đa bào, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với ký sinh trùng đa bào?

A. Có kích thước hiển vi.
B. Có cấu trúc tế bào phức tạp.
C. Có thể quan sát bằng mắt thường khi trưởng thành.
D. Sinh sản vô tính là phương thức sinh sản chủ yếu.

13. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ bị ảnh hưởng như thế nào?

A. Luôn có lợi.
B. Thường có lợi hoặc không bị ảnh hưởng.
C. Luôn bị hại hoặc chịu bất lợi.
D. Có thể có lợi hoặc bị hại tùy thuộc vào loài ký sinh trùng.

14. Thuốc kháng ký sinh trùng có tác dụng gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ.
B. Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của ký sinh trùng.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng vào vật chủ.
D. Giảm các triệu chứng do ký sinh trùng gây ra.

15. Loại ký sinh trùng nào thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm?

A. Ngoại ký sinh trùng như ve.
B. Ký sinh trùng đường máu như Plasmodium.
C. Ký sinh trùng đường ruột như giun sán và amip.
D. Ký sinh trùng da như nấm.

16. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh ký sinh trùng cá nhân?

A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Vệ sinh nguồn nước sinh hoạt.
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
D. Ăn chín uống sôi.

17. Loại phản ứng miễn dịch nào thường gặp trong nhiễm ký sinh trùng giun sán?

A. Phản ứng miễn dịch tế bào.
B. Phản ứng dị ứng IgE và tăng bạch cầu ái toan.
C. Phản ứng viêm cấp tính.
D. Phản ứng ức chế miễn dịch.

18. Tại sao việc xác định chính xác loài ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để lựa chọn thuốc kháng ký sinh trùng đặc hiệu và hiệu quả.
C. Để rút ngắn thời gian điều trị.
D. Để ngăn ngừa tái nhiễm bệnh.

19. Vật chủ chính (vật chủ cuối cùng) trong vòng đời của ký sinh trùng là gì?

A. Vật chủ mà ký sinh trùng sinh sản vô tính.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng chỉ tồn tại ở giai đoạn ấu trùng.
C. Vật chủ mà ký sinh trùng trưởng thành và sinh sản hữu tính.
D. Vật chủ đóng vai trò trung gian truyền bệnh, không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng.

20. Hiện tượng `ký sinh trong ký sinh` (hyperparasitism) mô tả điều gì?

A. Một ký sinh trùng có khả năng tự sinh sản vô tính.
B. Một ký sinh trùng ký sinh trên một ký sinh trùng khác.
C. Một ký sinh trùng có thể ký sinh trên nhiều loại vật chủ khác nhau.
D. Một ký sinh trùng có vòng đời phức tạp, trải qua nhiều giai đoạn phát triển.

21. Ký sinh trùng tùy nghi (facultative parasite) khác với ký sinh trùng bắt buộc như thế nào?

A. Ký sinh trùng tùy nghi chỉ sống bên ngoài vật chủ.
B. Ký sinh trùng tùy nghi có thể sống tự do mà không cần vật chủ.
C. Ký sinh trùng tùy nghi chỉ gây bệnh cho vật chủ suy giảm miễn dịch.
D. Ký sinh trùng tùy nghi có vòng đời đơn giản hơn ký sinh trùng bắt buộc.

22. Hiện tượng `dung nạp miễn dịch` trong nhiễm ký sinh trùng là gì?

A. Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với ký sinh trùng.
B. Hệ miễn dịch không phản ứng hoặc phản ứng yếu ớt với ký sinh trùng.
C. Hệ miễn dịch tiêu diệt hoàn toàn ký sinh trùng ngay sau khi xâm nhập.
D. Hệ miễn dịch chỉ phản ứng với một số giai đoạn nhất định của ký sinh trùng.

23. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật `sinh học phân tử` được ứng dụng để làm gì?

A. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi.
B. Phân lập và nuôi cấy ký sinh trùng trong phòng thí nghiệm.
C. Xác định loài ký sinh trùng dựa trên phân tích DNA/RNA và nghiên cứu cơ chế bệnh sinh ở mức độ phân tử.
D. Đánh giá hiệu quả của thuốc kháng ký sinh trùng trên động vật thí nghiệm.

24. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của ký sinh trùng?

A. Tiếp xúc da kề da với vật chủ bị nhiễm.
B. Ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm.
C. Qua vết đốt của côn trùng trung gian truyền bệnh.
D. Hít phải bào tử ký sinh trùng trong không khí.

25. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng là gì?

A. Sản xuất độc tố trực tiếp gây hại tế bào vật chủ.
B. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với vật chủ và gây tổn thương cơ học.
C. Gây phản ứng dị ứng mạnh mẽ ở vật chủ.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Ứng dụng của nghiên cứu ký sinh trùng trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

A. Phát triển vaccine phòng bệnh ung thư.
B. Xây dựng các chương trình phòng chống và kiểm soát bệnh ký sinh trùng.
C. Nghiên cứu về di truyền học người.
D. Sản xuất kháng sinh phổ rộng.

27. Trong kiểm soát ký sinh trùng ở vật nuôi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt vòng đời của ký sinh trùng?

A. Sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng định kỳ.
B. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ và quản lý chất thải.
C. Tăng cường dinh dưỡng cho vật nuôi.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh ký sinh trùng.

28. Trong các bệnh truyền nhiễm, bệnh ký sinh trùng thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do virus hoặc vi khuẩn?

A. Thời gian ủ bệnh ngắn hơn.
B. Khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng.
C. Thường gây bệnh mãn tính và kéo dài.
D. Dễ dàng điều trị bằng kháng sinh.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều trị bệnh ký sinh trùng?

A. Loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng khỏi cơ thể vật chủ.
B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để tự kiểm soát ký sinh trùng.
D. Ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác.

30. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?

A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm phân.
D. Chụp X-quang.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

1. Vật chủ trung gian đóng vai trò gì trong vòng đời của một số ký sinh trùng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

2. Biện pháp phòng ngừa bệnh ký sinh trùng nào sau đây liên quan đến việc cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì xảy ra nếu vật chủ trung gian bị loại bỏ khỏi vòng đời của một ký sinh trùng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

4. Trong vòng đời của giun sán, giai đoạn ấu trùng thường phát triển ở đâu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

5. So sánh bệnh do ký sinh trùng và bệnh do vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản về tác nhân gây bệnh là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

6. So sánh giữa ký sinh trùng và sinh vật hoại sinh, điểm khác biệt chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

8. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

9. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

10. Đâu là một ví dụ về ký sinh trùng bắt buộc?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ký sinh trùng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

12. So sánh giữa ký sinh trùng đơn bào và đa bào, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với ký sinh trùng đa bào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

13. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

14. Thuốc kháng ký sinh trùng có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

15. Loại ký sinh trùng nào thường lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh ký sinh trùng cá nhân?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

17. Loại phản ứng miễn dịch nào thường gặp trong nhiễm ký sinh trùng giun sán?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

18. Tại sao việc xác định chính xác loài ký sinh trùng gây bệnh lại quan trọng trong điều trị?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

19. Vật chủ chính (vật chủ cuối cùng) trong vòng đời của ký sinh trùng là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

20. Hiện tượng 'ký sinh trong ký sinh' (hyperparasitism) mô tả điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

21. Ký sinh trùng tùy nghi (facultative parasite) khác với ký sinh trùng bắt buộc như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

22. Hiện tượng 'dung nạp miễn dịch' trong nhiễm ký sinh trùng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

23. Trong nghiên cứu về ký sinh trùng, kỹ thuật 'sinh học phân tử' được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

24. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của ký sinh trùng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

25. Cơ chế gây bệnh chính của ký sinh trùng là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

26. Ứng dụng của nghiên cứu ký sinh trùng trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

27. Trong kiểm soát ký sinh trùng ở vật nuôi, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt vòng đời của ký sinh trùng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

28. Trong các bệnh truyền nhiễm, bệnh ký sinh trùng thường có đặc điểm gì khác biệt so với bệnh do virus hoặc vi khuẩn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều trị bệnh ký sinh trùng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 15

30. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột?