1. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative Leadership) phù hợp nhất với đội nhóm có đặc điểm nào?
A. Mới thành lập và thiếu kinh nghiệm
B. Nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ
C. Cần sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất
D. Hoạt động trong môi trường biến động và rủi ro cao
2. Yếu tố nào sau đây là **rào cản** trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực
B. Lắng nghe chủ động và phản hồi
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
D. Thông tin được truyền đạt rõ ràng và mạch lạc
3. Đâu là một ví dụ về `kỹ năng cứng` (hard skills) trong quản trị?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng lãnh đạo
C. Kỹ năng phân tích tài chính
D. Kỹ năng làm việc nhóm
4. Kỹ năng `đàm phán` hiệu quả **KHÔNG** bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tìm hiểu lợi ích của đối phương
B. Kiên quyết giữ vững lập trường ban đầu mà không thay đổi
C. Tìm kiếm giải pháp `win-win` (cùng thắng)
D. Chuẩn bị kỹ lưỡng thông tin và phương án
5. Trong quản lý sự thay đổi, `kháng cự` từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
A. Mong muốn thử thách và đổi mới
B. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất kiểm soát
C. Hiểu rõ lợi ích của sự thay đổi
D. Tin tưởng vào khả năng thích ứng của bản thân
6. Đâu là một ví dụ về kỹ năng quản trị `tư duy chiến lược`?
A. Giải quyết một sự cố kỹ thuật khẩn cấp
B. Xây dựng kế hoạch phát triển thị trường dài hạn
C. Hoàn thành báo cáo công việc hàng ngày
D. Đàm phán với nhà cung cấp về giá cả
7. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu nhấn mạnh yếu tố `R` là viết tắt của từ nào?
A. Realistic (Thực tế)
B. Relevant (Liên quan)
C. Rewarding (Đáng khen thưởng)
D. Recognizable (Dễ nhận biết)
8. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?
A. Chỉ nghe mà không phản hồi
B. Nghe và liên tục ngắt lời để đưa ra ý kiến
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt
D. Nghe và chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu
9. Trong quản lý thay đổi, giai đoạn `đóng băng lại` (refreezing) trong mô hình Kurt Lewin có ý nghĩa gì?
A. Chuẩn bị cho sự thay đổi
B. Thực hiện sự thay đổi
C. Ổn định và duy trì sự thay đổi
D. Đánh giá kết quả thay đổi
10. Kỹ năng `giao tiếp phi ngôn ngữ` (non-verbal communication) chiếm tỷ lệ khoảng bao nhiêu phần trăm trong tổng thể giao tiếp?
A. 7%
B. 38%
C. 55%
D. 93%
11. Kỹ năng `quản lý căng thẳng` (stress management) giúp người quản lý điều gì?
A. Tăng cường áp lực công việc để thúc đẩy hiệu suất
B. Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giảm tác động tiêu cực của căng thẳng
C. Tránh hoàn toàn mọi tình huống gây căng thẳng
D. Chấp nhận căng thẳng là điều tất yếu và không cần đối phó
12. Trong quản lý dự án, `tam giác dự án` (project management triangle) đề cập đến mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?
A. Nhân lực, vật lực, tài lực
B. Thời gian, chi phí, phạm vi
C. Chất lượng, hiệu quả, rủi ro
D. Kế hoạch, thực hiện, kiểm soát
13. Trong quản lý hiệu suất, KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Personnel Indicator
B. Knowledge Process Integration
C. Key Performance Indicator
D. Knowledge Productivity Improvement
14. Công cụ SWOT được sử dụng chủ yếu trong kỹ năng quản trị nào?
A. Quản lý hiệu suất
B. Quản lý rủi ro
C. Lập kế hoạch chiến lược
D. Quản lý dự án
15. Trong quản lý nhóm, `xây dựng lòng tin` (trust building) là yếu tố quan trọng vì sao?
A. Giảm sự phụ thuộc vào người quản lý
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên
C. Tạo môi trường làm việc cởi mở, hợp tác và hiệu quả
D. Giảm thiểu nhu cầu giao tiếp trong nhóm
16. Kỹ năng `phản hồi` (feedback) hiệu quả cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào lỗi sai và điểm yếu
B. Phản hồi chung chung và không cụ thể
C. Phản hồi kịp thời, cụ thể và mang tính xây dựng
D. Phản hồi trước mặt đám đông để tăng tính răn đe
17. Trong mô hình quản trị theo mục tiêu (MBO), yếu tố nào sau đây được xem là **quan trọng nhất** để đảm bảo thành công?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên
B. Mục tiêu phải do cấp trên áp đặt
C. Sự tham gia và đồng thuận của nhân viên trong thiết lập mục tiêu
D. Phần thưởng tài chính lớn
18. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) thường sử dụng hai tiêu chí chính nào để đánh giá rủi ro?
A. Chi phí và thời gian
B. Xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng
C. Lợi nhuận và tổn thất
D. Uy tín và pháp lý
19. Kỹ năng `ủy thác công việc` (delegation) hiệu quả mang lại lợi ích nào sau đây cho người quản lý?
A. Giảm khối lượng công việc và có thời gian tập trung vào việc quan trọng hơn
B. Tăng cường kiểm soát chi tiết mọi hoạt động của nhân viên
C. Giảm sự phát triển kỹ năng của nhân viên
D. Tăng nguy cơ xung đột giữa các nhân viên
20. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng để làm gì trong kỹ năng giải quyết vấn đề?
A. Đánh giá hiệu quả giải pháp
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Lập danh sách các giải pháp tiềm năng
D. Thu thập dữ liệu về vấn đề
21. Đâu là vai trò **KHÔNG** thuộc về người quản lý theo Henry Mintzberg?
A. Vai trò đại diện (Figurehead)
B. Vai trò đàm phán (Negotiator)
C. Vai trò chuyên gia kỹ thuật (Technical Expert)
D. Vai trò liên lạc (Liaison)
22. Kỹ năng `giải quyết xung đột` mang tính xây dựng tập trung vào điều gì?
A. Tránh mọi xung đột để duy trì hòa khí
B. Tìm ra người thắng và người thua trong xung đột
C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của các bên liên quan
D. Áp đặt ý kiến của người quản lý để giải quyết nhanh chóng
23. Trong quản lý xung đột, phương pháp `né tránh` (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Xung đột có tính chất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn vấn đề xung đột
C. Vấn đề xung đột nhỏ và không ảnh hưởng lớn đến mục tiêu chung
D. Cần nhanh chóng đạt được thỏa thuận dù không tối ưu
24. Kỹ năng quản trị thời gian hiệu quả **KHÔNG** bao gồm nguyên tắc nào sau đây?
A. Ưu tiên công việc quan trọng và khẩn cấp
B. Lập kế hoạch và phân chia thời gian rõ ràng
C. Hoàn thành mọi công việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian
D. Tránh trì hoãn và tập trung cao độ
25. Kỹ năng `thuyết trình` hiệu quả đòi hỏi yếu tố nào sau đây?
A. Nói nhanh và liên tục để truyền đạt nhiều thông tin
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện kiến thức
C. Cấu trúc bài trình bày logic, rõ ràng và hấp dẫn
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua tương tác với khán giả
26. Quá trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp
B. Xác định và phân tích vấn đề
C. Thực hiện quyết định
D. Thu thập thông tin
27. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
28. Kỹ năng quản trị nào sau đây **KHÔNG** thuộc nhóm kỹ năng mềm?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
C. Kỹ năng lập trình
D. Kỹ năng làm việc nhóm
29. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển
C. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định
30. Phong cách lãnh đạo `hướng dẫn` (Coaching Leadership) chú trọng vào việc gì?
A. Ra lệnh và kiểm soát chặt chẽ nhân viên
B. Hỗ trợ và phát triển tiềm năng của nhân viên
C. Tập trung vào hoàn thành mục tiêu ngắn hạn
D. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi