1. Trong tình huống khủng hoảng, vai trò quan trọng nhất của nhà lãnh đạo là gì?
A. Tìm kiếm lợi nhuận từ tình huống khủng hoảng
B. Đổ lỗi cho người khác về khủng hoảng
C. Giữ bình tĩnh, đưa ra quyết định nhanh chóng và trấn an đội ngũ
D. Tránh né truyền thông và giữ im lặng
2. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ nhân viên, nhà lãnh đạo nên phản ứng như thế nào?
A. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục làm theo cách của mình
B. Phản ứng phòng thủ và bác bỏ phản hồi
C. Lắng nghe cẩn thận, tiếp thu và xem xét phản hồi một cách xây dựng
D. Trừng phạt nhân viên đã đưa ra phản hồi tiêu cực
3. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` trong lãnh đạo chủ yếu bao gồm:
A. Tránh né các vấn đề phức tạp và chỉ tập trung vào công việc hàng ngày
B. Nhanh chóng đưa ra quyết định mà không cần phân tích kỹ lưỡng
C. Xác định, phân tích vấn đề, tìm kiếm giải pháp và đưa ra quyết định hợp lý
D. Đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra
4. Kỹ năng lãnh đạo nào giúp nhà lãnh đạo truyền cảm hứng và động viên nhân viên vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu lớn?
A. Quản lý rủi ro
B. Khả năng gây ảnh hưởng và truyền cảm hứng
C. Kỹ năng đàm phán
D. Phân tích dữ liệu
5. Kỹ năng `đàm phán` quan trọng với nhà lãnh đạo trong tình huống nào?
A. Khi cần ra quyết định độc đoán và nhanh chóng
B. Khi cần giải quyết xung đột, đạt được thỏa thuận hoặc hợp tác với các bên liên quan
C. Khi cần kiểm soát chặt chẽ nhân viên
D. Khi cần tránh né mọi tranh cãi và bất đồng
6. Phong cách lãnh đạo `Laissez-faire` có đặc điểm chính là gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
B. Can thiệp tối thiểu và để nhân viên tự chủ cao
C. Ra quyết định nhanh chóng và độc đoán
D. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
7. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau để dễ phối hợp
B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để thúc đẩy năng suất
C. Xây dựng sự tin tưởng, giao tiếp cởi mở và mục tiêu chung rõ ràng
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhóm để đảm bảo kỷ luật
8. Phong cách lãnh đạo `Biến đổi` (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì hiện trạng và tránh thay đổi
B. Kiểm soát nhân viên bằng khen thưởng và kỷ luật
C. Truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên vượt qua giới hạn bản thân để đạt mục tiêu lớn
D. Tập trung vào quản lý chi tiết và hiệu quả hoạt động hàng ngày
9. Trong bối cảnh ra quyết định, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến điều gì?
A. Quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn
B. Xem xét thông tin khách quan và toàn diện hơn
C. Chỉ tập trung vào thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều
D. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí
10. Khi xây dựng `tầm nhìn` cho tổ chức, nhà lãnh đạo nên chú trọng yếu tố nào?
A. Tầm nhìn nên mơ hồ và chung chung để dễ thay đổi
B. Tầm nhìn nên tập trung vào lợi ích ngắn hạn
C. Tầm nhìn cần rõ ràng, truyền cảm hứng, khả thi và phù hợp với giá trị tổ chức
D. Tầm nhìn nên do lãnh đạo tự quyết định mà không cần tham khảo ý kiến nhân viên
11. Trong tình huống xung đột nhóm, người lãnh đạo nên ưu tiên điều gì đầu tiên?
A. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt
B. Lắng nghe và hiểu quan điểm của các bên liên quan
C. Áp đặt giải pháp của riêng mình để nhanh chóng kết thúc xung đột
D. Tránh né xung đột và hy vọng nó tự giải quyết
12. Trong việc xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, nhà lãnh đạo đóng vai trò như thế nào?
A. Không liên quan, văn hóa tổ chức tự hình thành
B. Là người tạo ra và duy trì các giá trị, chuẩn mực và hành vi mong muốn
C. Chỉ tuân theo văn hóa đã có mà không cần thay đổi
D. Để nhân viên tự do xây dựng văn hóa theo ý muốn cá nhân
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi thực hiện kỹ năng `ủy quyền` trong lãnh đạo?
A. Chọn đúng người phù hợp với nhiệm vụ
B. Theo dõi sát sao từng bước thực hiện của nhân viên
C. Cung cấp đủ nguồn lực và quyền hạn cần thiết
D. Đưa ra kỳ vọng rõ ràng và thời hạn hoàn thành
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phát triển kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên?
A. Tăng cường sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên
B. Giảm sự phụ thuộc vào lãnh đạo cấp cao
C. Tăng chi phí đào tạo và phát triển nhân viên
D. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của tổ chức
15. Kỹ năng `ra quyết định` hiệu quả đòi hỏi nhà lãnh đạo phải:
A. Ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác
B. Thu thập thông tin đầy đủ, phân tích các lựa chọn và cân nhắc hậu quả
C. Trì hoãn ra quyết định càng lâu càng tốt để tránh sai sót
D. Áp đặt quyết định của mình mà không cần tham khảo ý kiến người khác
16. Khi giao việc cho nhân viên, nhà lãnh đạo nên tập trung vào điều gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Giao những nhiệm vụ đơn giản để nhân viên dễ dàng hoàn thành
B. Giao việc một cách chung chung để nhân viên tự do sáng tạo
C. Giao việc rõ ràng về mục tiêu, kỳ vọng và nguồn lực hỗ trợ
D. Giao càng nhiều việc càng tốt để tăng năng suất
17. Điều gì thể hiện `tính chính trực` (integrity) của một nhà lãnh đạo?
A. Luôn thay đổi ý kiến để thích ứng với tình huống
B. Hành động nhất quán với giá trị và lời nói, trung thực và đáng tin cậy
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng với nhân viên
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của nhân viên đối với lãnh đạo?
A. Khả năng kiểm soát và giám sát chặt chẽ
B. Tính minh bạch và nhất quán trong hành động
C. Sự xa cách và ít tương tác với nhân viên
D. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, bất kể thông tin đầy đủ hay không
19. Đâu là ví dụ tốt nhất về kỹ năng giao tiếp hiệu quả của một nhà lãnh đạo?
A. Gửi email thông báo quyết định mà không cần giải thích lý do
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá phức tạp khiến nhân viên khó hiểu
C. Tổ chức cuộc họp nhóm để thảo luận về dự án và lắng nghe ý kiến của mọi người
D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để tránh mất thời gian đối thoại trực tiếp
20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của người lãnh đạo hiệu quả?
A. Khả năng truyền đạt tầm nhìn rõ ràng
B. Tính nhất quán và đáng tin cậy
C. Sợ thay đổi và thích sự ổn định tuyệt đối
D. Khả năng truyền cảm hứng và động viên người khác
21. Đâu là vai trò chính của nhà lãnh đạo trong việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?
A. Chống lại mọi thay đổi để duy trì sự ổn định
B. Thông báo thay đổi đột ngột mà không cần giải thích
C. Dẫn dắt và hỗ trợ nhân viên vượt qua sự thay đổi một cách tích cực
D. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên về thay đổi
22. Trong quản lý hiệu suất, nhà lãnh đạo nên sử dụng phản hồi xây dựng (constructive feedback) như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên để phê bình
B. Chỉ đưa ra phản hồi tích cực để khen ngợi nhân viên
C. Cân bằng giữa điểm mạnh và điểm cần cải thiện, tập trung vào hành vi cụ thể và giải pháp
D. Tránh đưa ra phản hồi trực tiếp và chỉ đánh giá qua văn bản
23. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Ủy quyền
24. Kỹ năng lãnh đạo nào sau đây đề cập đến khả năng hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác?
A. Tư duy chiến lược
B. Trí tuệ cảm xúc
C. Kỹ năng giao tiếp
D. Khả năng ra quyết định
25. Khi đối diện với rủi ro trong dự án, nhà lãnh đạo cần làm gì đầu tiên?
A. Phớt lờ rủi ro và hy vọng nó không xảy ra
B. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho người khác
C. Xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Tránh chấp nhận bất kỳ rủi ro nào để đảm bảo an toàn tuyệt đối
26. Kỹ năng lãnh đạo nào liên quan đến việc xác định mục tiêu dài hạn và lập kế hoạch để đạt được chúng?
A. Quản lý thời gian
B. Tư duy chiến lược
C. Kỹ năng tổ chức
D. Giải quyết vấn đề
27. Kỹ năng `tạo dựng mạng lưới quan hệ` (networking) có lợi ích gì cho nhà lãnh đạo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào người khác
B. Hạn chế tiếp xúc với các ý tưởng mới
C. Mở rộng cơ hội học hỏi, hợp tác và tìm kiếm nguồn lực
D. Tăng sự cô lập và độc lập trong công việc
28. Đâu là dấu hiệu cho thấy một nhà lãnh đạo đang thiếu kỹ năng `lắng nghe chủ động`?
A. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích nhân viên chia sẻ
B. Tóm tắt lại những gì nhân viên vừa nói để xác nhận sự hiểu
C. Ngắt lời nhân viên thường xuyên để đưa ra ý kiến của mình
D. Duy trì giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể tích cực khi lắng nghe
29. Phong cách lãnh đạo `Phục vụ` (Servant Leadership) nhấn mạnh điều gì?
A. Đặt lợi ích của bản thân lên trên hết
B. Phục vụ nhu cầu của nhân viên và giúp họ phát triển
C. Kiểm soát và chỉ đạo nhân viên một cách nghiêm ngặt
D. Tách biệt khỏi nhân viên và duy trì khoảng cách quyền lực
30. Trong mô hình `lãnh đạo chuyển đổi` (transactional leadership), nhà lãnh đạo chủ yếu thúc đẩy nhân viên bằng cách nào?
A. Truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn lớn
B. Khen thưởng khi đạt mục tiêu và kỷ luật khi không đạt
C. Trao quyền tự chủ và khuyến khích sáng tạo
D. Tập trung vào nhu cầu phát triển cá nhân của nhân viên