1. Kỹ năng `ủy quyền` (delegation) hiệu quả giúp lãnh đạo điều gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát mọi hoạt động
B. Giảm tải công việc và tập trung vào nhiệm vụ chiến lược
C. Giảm sự tham gia và phát triển của nhân viên
D. Tăng sự phụ thuộc của nhân viên vào lãnh đạo
2. Trong tình huống khủng hoảng, kỹ năng lãnh đạo nào trở nên quan trọng hơn cả?
A. Kỹ năng quản lý thời gian
B. Kỹ năng ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
C. Kỹ năng đàm phán
D. Kỹ năng lập kế hoạch dài hạn
3. Kỹ năng `ra quyết định` (decision-making) hiệu quả của lãnh đạo cần dựa trên điều gì?
A. Cảm xúc và trực giác cá nhân
B. Thông tin đầy đủ, phân tích logic và cân nhắc các yếu tố liên quan
C. Ý kiến của số đông mà không cần phân tích sâu
D. Quyết định nhanh chóng mà không cần thu thập thông tin
4. Kỹ năng `xây dựng mối quan hệ` (relationship building) trong lãnh đạo giúp điều gì?
A. Tạo ra khoảng cách với nhân viên để duy trì quyền lực
B. Xây dựng lòng tin, sự hợp tác và tinh thần đồng đội
C. Giảm sự giao tiếp và tương tác với nhân viên
D. Tập trung vào hiệu suất cá nhân mà không quan tâm đến tập thể
5. Điều gì là yếu tố then chốt để lãnh đạo hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Áp đặt văn hóa của lãnh đạo lên nhóm
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để đảm bảo tính đồng nhất
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
D. Tập trung vào lợi nhuận mà không quan tâm đến yếu tố văn hóa
6. Lãnh đạo `có tầm nhìn xa` (visionary leadership) thường tập trung vào điều gì?
A. Giải quyết các vấn đề ngắn hạn hàng ngày
B. Xây dựng tương lai dài hạn và tạo ra sự thay đổi lớn
C. Duy trì hiện trạng và tránh rủi ro
D. Quản lý chi tiết các hoạt động hiện tại
7. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với lãnh đạo trong thế kỷ 21?
A. Sự ổn định và dễ dự đoán của thị trường
B. Sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp của môi trường
C. Sự đồng nhất về văn hóa và giá trị
D. Sự thiếu hụt thông tin và công nghệ
8. Điều gì không phải là đặc điểm của một lãnh đạo có `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) cao?
A. Tự nhận thức về cảm xúc của bản thân
B. Khả năng quản lý cảm xúc của người khác
C. Thiếu sự đồng cảm với người khác
D. Kỹ năng xây dựng mối quan hệ tốt
9. Đâu là ví dụ về `tầm nhìn` (vision) trong lãnh đạo?
A. Báo cáo tài chính hàng quý
B. Mục tiêu ngắn hạn của dự án
C. Hình dung về tương lai tốt đẹp hơn cho tổ chức
D. Quy trình làm việc hàng ngày
10. Kỹ năng `giao tiếp` (communication) hiệu quả của lãnh đạo bao gồm điều gì?
A. Chỉ nói và không lắng nghe
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu
C. Truyền đạt thông tin rõ ràng, mạch lạc và lắng nghe phản hồi
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng
11. Kỹ năng lãnh đạo nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự tôn trọng trong nhóm?
A. Khả năng ra quyết định nhanh chóng
B. Tính chính trực và đạo đức
C. Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ
D. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp
12. Trong tình huống xung đột nhóm, lãnh đạo nên ưu tiên điều gì?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí
B. Đứng về phía người mạnh hơn để nhanh chóng giải quyết
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và giải quyết xung đột một cách xây dựng
D. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó tự biến mất
13. Điều gì không phải là vai trò chính của người lãnh đạo?
A. Xây dựng tầm nhìn và định hướng
B. Thực hiện công việc chuyên môn của nhân viên
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhóm
D. Phát triển nhân viên và xây dựng đội ngũ
14. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) có ưu điểm gì?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng trong mọi tình huống
B. Tăng cường sự tham gia và cam kết của nhân viên
C. Duy trì quyền lực tập trung trong tay lãnh đạo
D. Đảm bảo tính nhất quán và kỷ luật tuyệt đối
15. Kỹ năng `đàm phán` (negotiation) quan trọng với lãnh đạo trong trường hợp nào?
A. Khi ra quyết định độc đoán và không cần sự đồng thuận
B. Khi giải quyết xung đột và đạt được thỏa thuận có lợi cho các bên
C. Khi chỉ đạo nhân viên thực hiện công việc theo mệnh lệnh
D. Khi tránh né mọi cuộc đối thoại và thảo luận
16. Lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để thúc đẩy nhân viên?
A. Phần thưởng và hình phạt
B. Truyền cảm hứng và tầm nhìn
C. Sự tin tưởng và tôn trọng
D. Sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
17. Trong môi trường làm việc `từ xa` (remote work), kỹ năng lãnh đạo nào càng trở nên quan trọng hơn?
A. Kỹ năng giám sát trực tiếp
B. Kỹ năng giao tiếp ảo và xây dựng lòng tin từ xa
C. Kỹ năng kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên
D. Kỹ năng quản lý vi mô qua công cụ trực tuyến
18. Kỹ năng `tạo động lực` (motivation) cho nhân viên bao gồm điều gì?
A. Chỉ sử dụng tiền bạc làm động lực duy nhất
B. Phớt lờ nhu cầu và mong muốn cá nhân của nhân viên
C. Hiểu nhu cầu, ghi nhận đóng góp và tạo cơ hội phát triển
D. Áp đặt áp lực và đe dọa để thúc đẩy hiệu suất
19. Lãnh đạo `đầy tớ` (servant leadership) đặt trọng tâm vào đâu?
A. Quyền lực và địa vị của người lãnh đạo
B. Nhu cầu và sự phát triển của nhân viên
C. Lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục
20. Để xây dựng `văn hóa lãnh đạo` tích cực trong tổ chức, điều gì quan trọng nhất?
A. Tuyển dụng những người giống nhau
B. Áp đặt phong cách lãnh đạo từ trên xuống
C. Gương mẫu hóa các giá trị lãnh đạo từ cấp cao nhất
D. Tổ chức các khóa đào tạo lãnh đạo một lần
21. Kỹ năng `giải quyết vấn đề` (problem-solving) trong lãnh đạo đòi hỏi điều gì?
A. Tránh né vấn đề và đổ lỗi cho người khác
B. Tìm ra giải pháp nhanh chóng mà không cần phân tích kỹ
C. Phân tích vấn đề một cách hệ thống và tìm ra giải pháp tối ưu
D. Chỉ tập trung vào triệu chứng mà không tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ
22. Kỹ năng `phản hồi` (feedback) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào điểm yếu của nhân viên
B. Phản hồi chung chung và không cụ thể
C. Phản hồi kịp thời, cụ thể và mang tính xây dựng
D. Phản hồi công khai trước mặt đồng nghiệp
23. Trong quản lý sự thay đổi, lãnh đạo cần làm gì để giảm sự kháng cự từ nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt
B. Bỏ qua ý kiến và lo ngại của nhân viên
C. Giao tiếp rõ ràng về lý do và lợi ích của thay đổi, lắng nghe và giải quyết lo ngại
D. Tạo ra sự bí mật và bất ngờ về thay đổi
24. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) có vai trò như thế nào trong lãnh đạo?
A. Để ngắt lời và đưa ra ý kiến nhanh chóng
B. Để thể hiện sự kiểm soát trong giao tiếp
C. Để hiểu sâu sắc quan điểm và nhu cầu của người khác
D. Để áp đặt ý kiến cá nhân một cách hiệu quả
25. Phong cách lãnh đạo `Ủy thác` (Delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?
A. Khi nhóm cần hướng dẫn và giám sát chặt chẽ
B. Khi nhóm có trình độ chuyên môn cao và tự chủ
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và độc đoán
D. Khi lãnh đạo muốn kiểm soát mọi chi tiết của công việc
26. Đâu là dấu hiệu của một nhóm làm việc `hiệu suất cao` (high-performing team) dưới sự lãnh đạo tốt?
A. Cạnh tranh nội bộ gay gắt
B. Thiếu sự tin tưởng và giao tiếp mở
C. Mục tiêu chung rõ ràng, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình mà không có sự sáng tạo
27. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát và trừng phạt nhân viên không đạt mục tiêu
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên phát triển tiềm năng
C. Duy trì trạng thái ổn định và tuân thủ quy trình
D. Quản lý vi mô mọi hoạt động của nhân viên
28. Lãnh đạo `hữu hình` (authentic leadership) đề cao yếu tố nào?
A. Che giấu điểm yếu và thể hiện sự hoàn hảo
B. Hành động phù hợp với giá trị và niềm tin cá nhân
C. Thay đổi bản thân để phù hợp với mong đợi của người khác
D. Sao chép phong cách lãnh đạo của người thành công khác
29. Điều gì là `điểm mù` (blind spot) thường gặp của lãnh đạo?
A. Khả năng lập kế hoạch chi tiết
B. Nhận thức về điểm yếu của bản thân
C. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản
D. Khả năng phân tích dữ liệu
30. Khi giao nhiệm vụ cho nhân viên, lãnh đạo cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Giao nhiệm vụ chung chung và không rõ ràng
B. Giao nhiệm vụ quá sức so với khả năng của nhân viên
C. Giao nhiệm vụ phù hợp với năng lực, cung cấp đủ nguồn lực và hướng dẫn
D. Không cung cấp phản hồi và hỗ trợ trong quá trình thực hiện