1. Khi nào thì `xung đột` trong nhóm có thể mang lại lợi ích?
A. Luôn luôn, xung đột là động lực của sự phát triển.
B. Không bao giờ, xung đột luôn gây hại cho hiệu quả nhóm.
C. Khi xung đột được quản lý tốt, tập trung vào vấn đề và dẫn đến sự đổi mới, sáng tạo.
D. Khi xung đột leo thang và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
2. Mục đích chính của việc thiết lập `quy tắc làm việc nhóm` (team norms) là gì?
A. Tăng cường quyền lực của trưởng nhóm.
B. Kiểm soát hành vi cá nhân của từng thành viên.
C. Tạo ra sự nhất quán, trật tự và hiệu quả trong cách nhóm vận hành.
D. Hạn chế sự sáng tạo và tự do cá nhân trong công việc.
3. Trong giai đoạn `vận hành` (performing) của quá trình phát triển nhóm, đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A. Xung đột và tranh cãi vẫn còn phổ biến.
B. Nhóm hoạt động hiệu quả, tự chủ và tập trung cao độ vào mục tiêu.
C. Các thành viên vẫn đang tìm hiểu vai trò và trách nhiệm của nhau.
D. Nhóm bắt đầu tan rã hoặc chuẩn bị kết thúc dự án.
4. Để xây dựng `niềm tin` trong nhóm, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí bên ngoài công việc.
B. Chia sẻ thông tin minh bạch và giữ lời hứa.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và hạn chế giao tiếp cá nhân.
D. Thường xuyên kiểm tra và giám sát công việc của các thành viên.
5. Khi giao tiếp trong nhóm đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng tiếng lóng và ngôn ngữ địa phương để tạo sự thân mật.
B. Giả định rằng mọi người đều có cùng hệ giá trị và cách hiểu.
C. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa, ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hình thể và tránh giao tiếp bằng lời nói.
6. Trong giai đoạn `hình thành` của quá trình phát triển nhóm (Tuckman`s stages of group development), đặc điểm hành vi nào thường thấy nhất?
A. Xung đột và tranh cãi về vai trò và trách nhiệm.
B. Sự lịch sự, dè dặt và phụ thuộc vào trưởng nhóm.
C. Hợp tác và năng suất cao, tập trung vào mục tiêu chung.
D. Tan rã nhóm hoặc hoàn thành mục tiêu và kết thúc dự án.
7. Khi một dự án nhóm gặp `thất bại`, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Tìm ra cá nhân chịu trách nhiệm và đổ lỗi cho họ.
B. Bỏ qua thất bại và nhanh chóng chuyển sang dự án mới.
C. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút kinh nghiệm và cải thiện quy trình làm việc.
D. Giảm thiểu giao tiếp nhóm để tránh căng thẳng và xung đột.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần thiết yếu của làm việc nhóm hiệu quả?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
B. Mục tiêu chung và rõ ràng.
C. Cạnh tranh nội bộ gay gắt để thể hiện năng lực cá nhân.
D. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
9. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực từ đồng đội trong nhóm?
A. Lắng nghe cẩn thận và cố gắng hiểu quan điểm của người khác.
B. Phản ứng phòng thủ, đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
C. Đặt câu hỏi làm rõ để hiểu rõ hơn về phản hồi.
D. Xem xét phản hồi như cơ hội để cải thiện bản thân và công việc.
10. Khi nào thì việc phân chia công việc trong nhóm nên dựa trên `sở thích cá nhân` của thành viên thay vì `năng lực chuyên môn`?
A. Luôn luôn, để tăng động lực và sự hài lòng cho mọi thành viên.
B. Không bao giờ, năng lực chuyên môn phải là ưu tiên hàng đầu.
C. Trong trường hợp các công việc có độ khó tương đương và không yêu cầu chuyên môn đặc biệt.
D. Khi dự án có thời hạn gấp rút và cần hoàn thành nhanh chóng.
11. Vai trò của `người hòa giải` (mediator) thường phát huy tác dụng nhất trong loại xung đột nhóm nào?
A. Xung đột về mục tiêu dự án.
B. Xung đột cá nhân hoặc mâu thuẫn về phong cách làm việc.
C. Xung đột về nguồn lực hoặc phân chia công việc.
D. Xung đột do thiếu thông tin hoặc hiểu lầm.
12. Trong tình huống dự án nhóm gặp `bế tắc` (stuck) và không tiến triển, giải pháp nào sau đây có thể hữu ích?
A. Tăng cường áp lực thời gian và trách nhiệm lên các thành viên.
B. Tổ chức buổi họp `brainstorming` để tìm kiếm ý tưởng mới và góc nhìn khác.
C. Thay đổi trưởng nhóm để tạo ra sự thay đổi.
D. Hủy bỏ dự án và chuyển sang dự án khác.
13. Để duy trì `động lực` cho nhóm trong dài hạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Thưởng phạt nghiêm minh và thường xuyên.
B. Tạo ra mục tiêu thách thức nhưng có thể đạt được, và ghi nhận thành công.
C. Giữ cho công việc ổn định và ít thay đổi để tránh áp lực.
D. Tập trung vào kiểm soát và giám sát chặt chẽ tiến độ công việc.
14. Trong cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục lạc đề và nói về chuyện cá nhân. Trưởng nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào?
A. Ngắt lời và chuyển hướng cuộc trò chuyện một cách lịch sự.
B. Bỏ qua và để thành viên đó nói hết ý.
C. Tham gia vào câu chuyện cá nhân để tạo không khí thoải mái.
D. Công khai chỉ trích thành viên đó vì thiếu tập trung.
15. Khi `đánh giá hiệu suất` làm việc nhóm, tiêu chí nào sau đây quan trọng hơn cả?
A. Số giờ làm việc của từng thành viên.
B. Mức độ hài lòng cá nhân của từng thành viên.
C. Kết quả chung của nhóm so với mục tiêu đã đề ra.
D. Số lượng công việc cá nhân hoàn thành của mỗi thành viên.
16. Trong tình huống nhóm bất đồng ý kiến về phương pháp tiếp cận một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết?
A. Áp đặt ý kiến của trưởng nhóm.
B. Tránh né xung đột và bỏ qua vấn đề.
C. Thảo luận cởi mở, tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp hoặc đồng thuận.
D. Bỏ phiếu ngay lập tức để nhanh chóng đưa ra quyết định.
17. Trong mô hình `5 rối loạn chức năng của một đội` (The Five Dysfunctions of a Team) của Patrick Lencioni, rối loạn nền tảng nhất là gì?
A. Sợ xung đột (Fear of Conflict).
B. Thiếu trách nhiệm giải trình (Avoidance of Accountability).
C. Thiếu tin tưởng (Absence of Trust).
D. Không quan tâm đến kết quả (Inattention to Results).
18. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào trong bối cảnh làm việc nhóm?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.
B. Phát huy tối đa sự sáng tạo và đóng góp ý kiến từ mọi thành viên.
C. Đảm bảo kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ tuyệt đối quy trình.
D. Giảm thiểu xung đột và bất đồng ý kiến trong nhóm.
19. Khi một thành viên nhóm có `phong cách giao tiếp thụ động` (passive communication style), điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến teamwork như thế nào?
A. Tăng cường sự đồng thuận và tránh xung đột trong nhóm.
B. Đảm bảo mọi quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
C. Ý kiến và nhu cầu của thành viên đó không được thể hiện rõ ràng, dẫn đến hiểu lầm và bỏ lỡ cơ hội.
D. Thúc đẩy các thành viên khác chủ động hơn và thể hiện quan điểm cá nhân.
20. Trong tình huống thành viên nhóm `ỉ lại` (social loafing), trưởng nhóm nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
A. Bỏ qua hành vi này để tránh gây xung đột.
B. Giao thêm việc cho thành viên đó để tăng áp lực.
C. Gặp riêng thành viên đó để trao đổi, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra kỳ vọng rõ ràng.
D. Công khai phê bình thành viên đó trước toàn nhóm để răn đe.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên `văn hóa nhóm tích cực`?
A. Khen thưởng và ghi nhận thành tích cá nhân một cách công bằng.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để đạt kết quả tốt nhất.
C. Tạo môi trường an toàn để các thành viên chia sẻ ý kiến và rủi ro.
D. Xây dựng tinh thần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
22. Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa (remote teamwork), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì hiệu quả?
A. Giám sát chặt chẽ thời gian làm việc của từng thành viên.
B. Giao tiếp thường xuyên, rõ ràng và đa kênh (ví dụ: video call, chat).
C. Tập trung hoàn toàn vào hiệu suất cá nhân, ít tương tác nhóm.
D. Sử dụng duy nhất email làm kênh giao tiếp chính thức.
23. Để `ủy quyền` (delegate) công việc hiệu quả trong nhóm, trưởng nhóm cần làm gì?
A. Ủy quyền những công việc dễ dàng để tiết kiệm thời gian.
B. Ủy quyền toàn bộ dự án cho một thành viên duy nhất.
C. Chọn đúng người phù hợp với năng lực, giao việc rõ ràng và trao quyền tự chủ.
D. Ủy quyền công việc mà trưởng nhóm không muốn làm.
24. Trong quá trình ra quyết định nhóm, phương pháp `đồng thuận` (consensus) có ưu điểm gì so với `bỏ phiếu đa số` (majority vote)?
A. Đạt được quyết định nhanh chóng hơn.
B. Đảm bảo tất cả các thành viên đều đồng tình và cam kết thực hiện quyết định.
C. Giảm thiểu xung đột và bất đồng ý kiến trong nhóm.
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định và tiết kiệm thời gian.
25. Kỹ năng lắng nghe tích cực đóng vai trò quan trọng nhất trong khía cạnh nào của làm việc nhóm?
A. Phân công công việc.
B. Giải quyết xung đột và hiểu ý kiến đa dạng.
C. Đánh giá hiệu suất cá nhân.
D. Xây dựng kế hoạch dự án.
26. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò phổ biến trong nhóm làm việc?
A. Người lãnh đạo (Leader).
B. Người theo dõi (Follower).
C. Người phá hoại (Saboteur).
D. Người sáng tạo (Innovator).
27. Điều gì có thể xảy ra nếu một thành viên nhóm liên tục thể hiện hành vi `lấn át` (dominating) trong các cuộc họp?
A. Tăng cường sự sáng tạo và hiệu quả ra quyết định của nhóm.
B. Đảm bảo mọi ý kiến đều được lắng nghe và xem xét kỹ lưỡng.
C. Ức chế sự đóng góp của các thành viên khác và giảm tinh thần đồng đội.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và nâng cao năng suất nhóm.
28. Kỹ năng `phản hồi xây dựng` (constructive feedback) khác với `chỉ trích` (criticism) chủ yếu ở điểm nào?
A. Phản hồi xây dựng luôn tích cực, còn chỉ trích luôn tiêu cực.
B. Phản hồi xây dựng tập trung vào hành vi và giải pháp, chỉ trích tập trung vào cá nhân và lỗi lầm.
C. Phản hồi xây dựng được đưa ra công khai, chỉ trích được đưa ra riêng tư.
D. Phản hồi xây dựng chỉ dành cho cấp trên, chỉ trích dành cho cấp dưới.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc làm việc nhóm hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giảm thiểu rủi ro và sai sót trong công việc.
C. Tăng cường trách nhiệm cá nhân và sự độc lập trong công việc.
D. Nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc.
30. Để cải thiện `hiệu quả cuộc họp nhóm`, điều nào sau đây KHÔNG nên thực hiện?
A. Xác định rõ mục tiêu và chương trình nghị sự trước cuộc họp.
B. Bắt đầu cuộc họp đúng giờ và kết thúc đúng giờ.
C. Mời càng nhiều người tham gia càng tốt để có nhiều ý kiến.
D. Phân công vai trò cụ thể cho các thành viên trong cuộc họp (ví dụ: thư ký, điều phối viên).