Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

1. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` thể hiện qua hành vi nào?

A. Tránh bày tỏ ý kiến cá nhân để không gây mâu thuẫn.
B. Bày tỏ ý kiến một cách tự tin, thẳng thắn nhưng tôn trọng người khác.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác bằng mọi giá.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để duy trì hòa khí.

2. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, khi cảm xúc trở nên căng thẳng, bạn nên làm gì trước tiên?

A. Cố gắng giành phần thắng trong cuộc tranh luận.
B. Tạm dừng cuộc trò chuyện và hạ nhiệt cảm xúc.
C. Nói to hơn để thể hiện sự mạnh mẽ.
D. Tránh né giao tiếp và im lặng hoàn toàn.

3. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp giúp điều gì?

A. Che giấu sự thiếu hiểu biết của bản thân.
B. Kiểm soát hoàn toàn cuộc trò chuyện.
C. Làm rõ thông tin, khuyến khích đối phương chia sẻ và thể hiện sự quan tâm.
D. Gây khó chịu và làm gián đoạn dòng suy nghĩ của đối phương.

4. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `giao tiếp bằng mắt` thường được dùng để biểu đạt điều gì?

A. Sự thờ ơ và thiếu tập trung.
B. Sự quan tâm, tôn trọng và chân thành.
C. Sự giận dữ và thách thức.
D. Sự bối rối và lo lắng.

5. Nguyên tắc `KISS` (Keep It Short and Simple) thường được áp dụng trong loại hình giao tiếp nào?

A. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
B. Giao tiếp bằng văn bản và thuyết trình.
C. Giao tiếp cá nhân trực tiếp.
D. Giao tiếp trong xung đột.

6. Điều gì thể hiện sự `đồng cảm` trong giao tiếp?

A. Chỉ trích cảm xúc của người khác.
B. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ.
C. Phớt lờ cảm xúc của người khác và chỉ tập trung vào vấn đề.
D. Cố gắng thay đổi cảm xúc của người khác theo ý mình.

7. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả có thể được cải thiện thông qua phương pháp nào?

A. Tránh giao tiếp để không mắc lỗi.
B. Tập trung vào điểm yếu của người khác thay vì bản thân.
C. Luyện tập thường xuyên, lắng nghe phản hồi và tự đánh giá.
D. Cho rằng kỹ năng giao tiếp là bẩm sinh và không thể thay đổi.

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp qua điện thoại?

A. Chuẩn bị trước nội dung cần trao đổi.
B. Nói chuyện rõ ràng, mạch lạc và tốc độ vừa phải.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt.
D. Xác nhận lại thông tin quan trọng và kết thúc cuộc gọi lịch sự.

9. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Giả định rằng mọi nền văn hóa đều giống nhau.
C. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tránh định kiến.
D. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa và giao tiếp theo cách tự nhiên nhất.

10. Kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Chủ động ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và phản hồi bằng ngôn ngữ cơ thể.
C. Tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời tiếp theo trong khi người khác đang nói.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người nói.

11. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng email nên tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

A. Viết email dài dòng, kể cả những chi tiết không cần thiết.
B. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, suồng sã để tạo sự gần gũi.
C. Viết tiêu đề email rõ ràng, ngắn gọn và nêu bật nội dung chính.
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong công ty để đảm bảo thông tin được lan tỏa rộng rãi.

12. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, kỹ năng giao tiếp nào sau đây được nhà tuyển dụng đánh giá cao?

A. Nói quá nhiều về bản thân và ngắt lời người phỏng vấn.
B. Trả lời ấp úng, thiếu tự tin và không rõ ràng.
C. Thể hiện sự tự tin, mạch lạc, và khả năng lắng nghe tốt.
D. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn mà bỏ qua yếu tố giao tiếp.

13. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì cần được ưu tiên?

A. Sử dụng ngôn ngữ trẻ trung, hiện đại để tạo sự gần gũi.
B. Nói nhanh, dứt khoát để tiết kiệm thời gian.
C. Thể hiện sự tôn trọng, kiên nhẫn và lắng nghe cẩn thận.
D. Giả định rằng họ không am hiểu về công nghệ và giải thích mọi thứ một cách đơn giản nhất.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Giọng điệu và tốc độ nói.
B. Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế).
C. Sự lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
D. Không gian cá nhân và khoảng cách giao tiếp.

15. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc `phản hồi tiêu cực` mang tính xây dựng?

A. “Bài báo cáo của bạn tệ quá, không có điểm nào tốt cả.”
B. “Tôi thất vọng về bài thuyết trình của bạn, bạn làm tôi mất mặt.”
C. “Báo cáo này cần cải thiện phần phân tích dữ liệu. Bạn có thể thử áp dụng phương pháp A hoặc B để phân tích sâu hơn.”
D. “Bạn luôn làm việc cẩu thả và thiếu trách nhiệm.”

16. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá mức khi giao tiếp với người không có chuyên môn.
C. Khả năng truyền đạt thông điệp một cách ngắn gọn và súc tích.
D. Thiếu sự chú ý và tập trung khi lắng nghe.

17. Để thuyết phục người khác, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất?

A. Áp đặt quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
B. Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu, mong muốn của đối phương.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân mà bỏ qua lợi ích của người khác.
D. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại để gây ấn tượng.

18. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản hiệu quả đòi hỏi điều gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp.
B. Viết dài dòng và chi tiết để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, và phù hợp với đối tượng.
D. Tránh sử dụng dấu chấm câu để văn bản ngắn gọn hơn.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt trong môi trường làm việc?

A. Nâng cao hiệu suất làm việc nhóm.
B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
C. Được đồng nghiệp yêu mến và ngưỡng mộ tuyệt đối.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và khách hàng.

20. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Thể hiện sự tức giận và áp đặt quan điểm cá nhân.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm kiếm giải phápWin-Win.
D. Chỉ trích và đổ lỗi cho đối phương.

21. Phản hồi (feedback) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá phẩm chất cá nhân của người nhận phản hồi.
B. Nhấn mạnh vào những lỗi sai và điểm yếu của người nhận.
C. Mô tả hành vi cụ thể và đề xuất giải pháp cải thiện.
D. So sánh người nhận phản hồi với những người khác.

22. Khi thuyết trình trực tuyến, điều gì trở nên quan trọng hơn so với thuyết trình trực tiếp?

A. Khả năng tương tác trực tiếp với khán giả.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ và linh hoạt.
C. Giữ giao tiếp bằng mắt liên tục với khán giả.
D. Sử dụng công cụ hỗ trợ trực tuyến hiệu quả và duy trì kết nối ổn định.

23. Trong cuộc họp nhóm, một người liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Đây là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?

A. Giao tiếp quyết đoán.
B. Giao tiếp hiệu quả.
C. Giao tiếp hung hăng.
D. Giao tiếp thụ động.

24. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?

A. Lắng nghe và ghi nhận phản hồi.
B. Phản ứng gay gắt và bảo vệ bản thân.
C. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về phản hồi.
D. Xem xét phản hồi như cơ hội để cải thiện.

25. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Áp đặt ý kiến cá nhân lên nhóm.
C. Hướng dẫn và tạo điều kiện cho nhóm thảo luận hiệu quả và đạt mục tiêu.
D. Chỉ lắng nghe và ghi chép lại ý kiến của các thành viên.

26. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể phức tạp.
B. Khả năng truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Sự tự tin thái quá khi trình bày.
D. Tốc độ nói nhanh và dứt khoát.

27. Khi bạn không hiểu rõ thông điệp từ người khác, hành động giao tiếp hiệu quả nhất là gì?

A. Giả vờ hiểu để tránh làm mất lòng người nói.
B. Ngắt lời và chuyển sang chủ đề khác.
C. Yêu cầu người nói giải thích lại hoặc làm rõ thông điệp.
D. Im lặng và bỏ qua thông điệp đó.

28. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Đọc nguyên văn slide bài thuyết trình.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và giọng nói truyền cảm.
C. Trình bày thông tin một cách lan man và không có cấu trúc.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu mà bỏ qua yếu tố tương tác.

29. Sự khác biệt chính giữa `lắng nghe thụ động` và `lắng nghe tích cực` là gì?

A. Lắng nghe thụ động tập trung vào ngôn ngữ cơ thể, lắng nghe tích cực tập trung vào lời nói.
B. Lắng nghe thụ động chỉ đơn thuần nghe, lắng nghe tích cực thể hiện sự tham gia và phản hồi.
C. Lắng nghe thụ động hiệu quả hơn trong việc ghi nhớ thông tin.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức lắng nghe này.

30. Khi giao tiếp với người có phong cách giao tiếp `thụ động`, bạn nên:

A. Áp đặt ý kiến của bạn để họ phải nghe theo.
B. Kiên nhẫn lắng nghe và khuyến khích họ bày tỏ quan điểm.
C. Nói nhanh và dứt khoát để họ không có cơ hội phản bác.
D. Phớt lờ ý kiến của họ vì họ thường không có chính kiến.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

1. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' thể hiện qua hành vi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tình huống giao tiếp khó khăn, khi cảm xúc trở nên căng thẳng, bạn nên làm gì trước tiên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

3. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp giúp điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'giao tiếp bằng mắt' thường được dùng để biểu đạt điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple) thường được áp dụng trong loại hình giao tiếp nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì thể hiện sự 'đồng cảm' trong giao tiếp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả có thể được cải thiện thông qua phương pháp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp qua điện thoại?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

10. Kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng email nên tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

12. Trong tình huống phỏng vấn xin việc, kỹ năng giao tiếp nào sau đây được nhà tuyển dụng đánh giá cao?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

13. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì cần được ưu tiên?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

15. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'phản hồi tiêu cực' mang tính xây dựng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

17. Để thuyết phục người khác, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

18. Kỹ năng giao tiếp bằng văn bản hiệu quả đòi hỏi điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kỹ năng giao tiếp tốt trong môi trường làm việc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tình huống xung đột, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

21. Phản hồi (feedback) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

22. Khi thuyết trình trực tuyến, điều gì trở nên quan trọng hơn so với thuyết trình trực tiếp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

23. Trong cuộc họp nhóm, một người liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Đây là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận phản hồi tiêu cực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

27. Khi bạn không hiểu rõ thông điệp từ người khác, hành động giao tiếp hiệu quả nhất là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

28. Trong thuyết trình, yếu tố nào sau đây giúp thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

29. Sự khác biệt chính giữa 'lắng nghe thụ động' và 'lắng nghe tích cực' là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ năng giao tiếp

Tags: Bộ đề 1

30. Khi giao tiếp với người có phong cách giao tiếp 'thụ động', bạn nên: