1. Sự thay đổi của đường ngân sách (budget line) do giá của một hàng hóa giảm xuống sẽ làm cho đường ngân sách:
A. Dịch chuyển song song ra ngoài.
B. Dịch chuyển song song vào trong.
C. Xoay ra ngoài từ trục hàng hóa có giá không đổi.
D. Xoay vào trong từ trục hàng hóa có giá không đổi.
2. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) mô tả sự thay đổi trong lượng cầu của một hàng hóa do:
A. Sự thay đổi trong thu nhập thực tế của người tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong giá tương đối giữa các hàng hóa.
C. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
D. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa bổ sung.
3. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) được đặc trưng bởi:
A. Số lượng lớn người bán nhỏ.
B. Một người bán duy nhất.
C. Một số ít doanh nghiệp lớn có sự tương tác chiến lược.
D. Sản phẩm luôn đồng nhất.
4. Vấn đề `người đi xe không trả tiền′ (free-rider problem) thường phát sinh với loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Tài nguyên chung.
D. Hàng hóa câu lạc bộ.
5. Cầu về lao động của một doanh nghiệp là cầu dẫn xuất, có nghĩa là nó phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Số lượng người thất nghiệp có sẵn.
B. Năng suất của lao động.
C. Cầu về sản phẩm mà lao động đó sản xuất ra.
D. Mức lương trung bình trên thị trường.
6. Chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ thay đổi như thế nào khi sản lượng tăng?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
7. Chi phí cơ hội của việc tham gia một khóa học đại học trong 4 năm bao gồm những gì?
A. Tổng học phí và chi phí sinh hoạt trong 4 năm.
B. Thu nhập có thể kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
C. Tổng học phí cộng với thu nhập có thể kiếm được nếu đi làm.
D. Chỉ là học phí của khóa học.
8. Nếu chi phí cận biên (MC) lớn hơn chi phí tổng trung bình (ATC), thì khi sản xuất thêm một đơn vị, chi phí tổng trung bình sẽ:
A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Đạt mức tối thiểu.
9. Một ví dụ về ngoại ứng tích cực là:
A. Tiếng ồn từ công trường xây dựng ảnh hưởng đến người dân xung quanh.
B. Việc tiêm phòng vắc xin làm giảm nguy cơ lây bệnh cho cả cộng đồng.
C. Khói bụi từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
D. Giá xăng tăng làm tăng chi phí đi lại.
10. Nếu cầu về một hàng hóa là co giãn hoàn toàn theo giá (độ co giãn bằng vô cùng), thì đường cầu có dạng như thế nào?
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.
11. Thị trường cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) có đặc điểm nào?
A. Sản phẩm hoàn toàn đồng nhất.
B. Chỉ có một số ít doanh nghiệp lớn.
C. Có sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Rào cản gia nhập thị trường rất cao.
12. Nếu giá của một mặt hàng tăng lên và lượng cầu về mặt hàng đó giảm đi, điều này được mô tả là gì?
A. Sự dịch chuyển của đường cầu.
B. Sự vận động dọc theo đường cầu.
C. Sự dịch chuyển của đường cung.
D. Sự vận động dọc theo đường cung.
13. Hàng hóa công cộng là hàng hóa có đặc điểm nào?
A. Có thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
B. Không thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
C. Có thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
D. Không thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
14. Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và chi phí trung bình dài hạn giảm xuống, điều này được gọi là:
A. Năng suất cận biên giảm dần.
B. Chi phí cơ hội.
C. Lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale).
D. Hiệu ứng ngoại tác.
15. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:
A. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có khả năng mua với ngân sách cho trước.
B. Các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu.
D. Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng.
16. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường dẫn đến:
A. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn.
B. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn.
C. Giá cao hơn và sản lượng cao hơn.
D. Giá thấp hơn và sản lượng thấp hơn.
17. Trong lý thuyết sản xuất, quy luật năng suất cận biên giảm dần của lao động (với vốn cố định) xảy ra khi:
A. Sản lượng tăng với tốc độ không đổi khi thuê thêm lao động.
B. Sản lượng tăng với tốc độ giảm dần khi thuê thêm lao động.
C. Sản lượng giảm khi thuê thêm lao động.
D. Tổng chi phí sản xuất tăng nhanh hơn sản lượng.
18. Điểm nằm bên trong đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) biểu thị điều gì?
A. Nền kinh tế hoạt động hiệu quả.
B. Nền kinh tế không sử dụng hết nguồn lực hoặc sử dụng không hiệu quả.
C. Nền kinh tế đang đạt được mức sản xuất không thể đạt được.
D. Nền kinh tế đang tăng trưởng.
19. Một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:
A. Tổng doanh thu đạt mức tối đa.
B. Chi phí cận biên bằng doanh thu cận biên (MC = MR).
C. Giá bán bằng chi phí tổng trung bình (P = ATC).
D. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị là lớn nhất.
20. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu về một hàng hóa giảm xuống. Hàng hóa này được gọi là gì?
A. Hàng hóa thông thường (normal good).
B. Hàng hóa thứ cấp (inferior good).
C. Hàng hóa thay thế (substitute good).
D. Hàng hóa bổ sung (complementary good).
21. Thị trường đạt trạng thái cân bằng khi nào?
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất có thể.
22. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa cho khái niệm nào?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
C. Sự khan hiếm và chi phí cơ hội.
D. Lợi nhuận kinh tế.
23. Trong kinh tế học vi mô, khái niệm nào mô tả việc xã hội có nguồn lực khan hiếm nhưng nhu cầu của con người là vô hạn?
A. Quy luật cung cầu
B. Sự khan hiếm
C. Lợi thế so sánh
D. Hiệu quả kinh tế
24. Khái niệm nào mô tả chi phí mà một bên thứ ba phải gánh chịu do hành động của người khác, mà chi phí này không được phản ánh trong giá thị trường?
A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Ngoại ứng tiêu cực.
D. Lợi ích cận biên.
25. Sản phẩm doanh thu cận biên (MRP) của lao động được tính bằng:
A. Tổng doanh thu chia cho số lượng lao động.
B. Sản phẩm cận biên (MP) của lao động nhân với tổng doanh thu.
C. Sản phẩm cận biên (MP) của lao động nhân với giá bán của sản phẩm.
D. Doanh thu cận biên (MR) nhân với tổng sản lượng.
26. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:
A. Tổng lợi ích tăng với tốc độ giảm dần khi tiêu dùng thêm đơn vị hàng hóa.
B. Lợi ích từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa sẽ giảm dần khi tổng lượng tiêu dùng tăng lên.
C. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm đơn vị hàng hóa.
D. Lợi ích cận biên luôn dương.
27. Trong dài hạn, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền sẽ kiếm được loại lợi nhuận nào?
A. Lợi nhuận siêu ngạch (kinh tế) dương.
B. Lợi nhuận kinh tế bằng không.
C. Lỗ kinh tế.
D. Lợi nhuận kế toán dương, nhưng lợi nhuận kinh tế âm.
28. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền (monopoly)?
A. Nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất.
B. Một người bán duy nhất, rào cản gia nhập cao.
C. Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt.
D. Ít người bán, sản phẩm có thể đồng nhất hoặc khác biệt.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?
A. Giá các yếu tố đầu vào.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Giá của bản thân hàng hóa đó.
D. Số lượng người bán trên thị trường.
30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu đối diện với một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Thẳng đứng.
C. Nằm ngang tại mức giá thị trường.
D. Co giãn hoàn toàn.