Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Sự thay đổi của đường ngân sách (budget line) do giá của một hàng hóa giảm xuống sẽ làm cho đường ngân sách:

A. Dịch chuyển song song ra ngoài.
B. Dịch chuyển song song vào trong.
C. Xoay ra ngoài từ trục hàng hóa có giá không đổi.
D. Xoay vào trong từ trục hàng hóa có giá không đổi.

2. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) mô tả sự thay đổi trong lượng cầu của một hàng hóa do:

A. Sự thay đổi trong thu nhập thực tế của người tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong giá tương đối giữa các hàng hóa.
C. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
D. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa bổ sung.

3. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) được đặc trưng bởi:

A. Số lượng lớn người bán nhỏ.
B. Một người bán duy nhất.
C. Một số ít doanh nghiệp lớn có sự tương tác chiến lược.
D. Sản phẩm luôn đồng nhất.

4. Vấn đề `người đi xe không trả tiền′ (free-rider problem) thường phát sinh với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Tài nguyên chung.
D. Hàng hóa câu lạc bộ.

5. Cầu về lao động của một doanh nghiệp là cầu dẫn xuất, có nghĩa là nó phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Số lượng người thất nghiệp có sẵn.
B. Năng suất của lao động.
C. Cầu về sản phẩm mà lao động đó sản xuất ra.
D. Mức lương trung bình trên thị trường.

6. Chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ thay đổi như thế nào khi sản lượng tăng?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào quy mô sản xuất.

7. Chi phí cơ hội của việc tham gia một khóa học đại học trong 4 năm bao gồm những gì?

A. Tổng học phí và chi phí sinh hoạt trong 4 năm.
B. Thu nhập có thể kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
C. Tổng học phí cộng với thu nhập có thể kiếm được nếu đi làm.
D. Chỉ là học phí của khóa học.

8. Nếu chi phí cận biên (MC) lớn hơn chi phí tổng trung bình (ATC), thì khi sản xuất thêm một đơn vị, chi phí tổng trung bình sẽ:

A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Đạt mức tối thiểu.

9. Một ví dụ về ngoại ứng tích cực là:

A. Tiếng ồn từ công trường xây dựng ảnh hưởng đến người dân xung quanh.
B. Việc tiêm phòng vắc xin làm giảm nguy cơ lây bệnh cho cả cộng đồng.
C. Khói bụi từ nhà máy làm ô nhiễm không khí.
D. Giá xăng tăng làm tăng chi phí đi lại.

10. Nếu cầu về một hàng hóa là co giãn hoàn toàn theo giá (độ co giãn bằng vô cùng), thì đường cầu có dạng như thế nào?

A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.

11. Thị trường cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) có đặc điểm nào?

A. Sản phẩm hoàn toàn đồng nhất.
B. Chỉ có một số ít doanh nghiệp lớn.
C. Có sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Rào cản gia nhập thị trường rất cao.

12. Nếu giá của một mặt hàng tăng lên và lượng cầu về mặt hàng đó giảm đi, điều này được mô tả là gì?

A. Sự dịch chuyển của đường cầu.
B. Sự vận động dọc theo đường cầu.
C. Sự dịch chuyển của đường cung.
D. Sự vận động dọc theo đường cung.

13. Hàng hóa công cộng là hàng hóa có đặc điểm nào?

A. Có thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
B. Không thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
C. Có thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
D. Không thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.

14. Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và chi phí trung bình dài hạn giảm xuống, điều này được gọi là:

A. Năng suất cận biên giảm dần.
B. Chi phí cơ hội.
C. Lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale).
D. Hiệu ứng ngoại tác.

15. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

A. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có khả năng mua với ngân sách cho trước.
B. Các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu.
D. Mối quan hệ giữa chi phí và sản lượng.

16. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường dẫn đến:

A. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn.
B. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn.
C. Giá cao hơn và sản lượng cao hơn.
D. Giá thấp hơn và sản lượng thấp hơn.

17. Trong lý thuyết sản xuất, quy luật năng suất cận biên giảm dần của lao động (với vốn cố định) xảy ra khi:

A. Sản lượng tăng với tốc độ không đổi khi thuê thêm lao động.
B. Sản lượng tăng với tốc độ giảm dần khi thuê thêm lao động.
C. Sản lượng giảm khi thuê thêm lao động.
D. Tổng chi phí sản xuất tăng nhanh hơn sản lượng.

18. Điểm nằm bên trong đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) biểu thị điều gì?

A. Nền kinh tế hoạt động hiệu quả.
B. Nền kinh tế không sử dụng hết nguồn lực hoặc sử dụng không hiệu quả.
C. Nền kinh tế đang đạt được mức sản xuất không thể đạt được.
D. Nền kinh tế đang tăng trưởng.

19. Một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu đạt mức tối đa.
B. Chi phí cận biên bằng doanh thu cận biên (MC = MR).
C. Giá bán bằng chi phí tổng trung bình (P = ATC).
D. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị là lớn nhất.

20. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu về một hàng hóa giảm xuống. Hàng hóa này được gọi là gì?

A. Hàng hóa thông thường (normal good).
B. Hàng hóa thứ cấp (inferior good).
C. Hàng hóa thay thế (substitute good).
D. Hàng hóa bổ sung (complementary good).

21. Thị trường đạt trạng thái cân bằng khi nào?

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất có thể.

22. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa cho khái niệm nào?

A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
C. Sự khan hiếm và chi phí cơ hội.
D. Lợi nhuận kinh tế.

23. Trong kinh tế học vi mô, khái niệm nào mô tả việc xã hội có nguồn lực khan hiếm nhưng nhu cầu của con người là vô hạn?

A. Quy luật cung cầu
B. Sự khan hiếm
C. Lợi thế so sánh
D. Hiệu quả kinh tế

24. Khái niệm nào mô tả chi phí mà một bên thứ ba phải gánh chịu do hành động của người khác, mà chi phí này không được phản ánh trong giá thị trường?

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Ngoại ứng tiêu cực.
D. Lợi ích cận biên.

25. Sản phẩm doanh thu cận biên (MRP) của lao động được tính bằng:

A. Tổng doanh thu chia cho số lượng lao động.
B. Sản phẩm cận biên (MP) của lao động nhân với tổng doanh thu.
C. Sản phẩm cận biên (MP) của lao động nhân với giá bán của sản phẩm.
D. Doanh thu cận biên (MR) nhân với tổng sản lượng.

26. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng lợi ích tăng với tốc độ giảm dần khi tiêu dùng thêm đơn vị hàng hóa.
B. Lợi ích từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa sẽ giảm dần khi tổng lượng tiêu dùng tăng lên.
C. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm đơn vị hàng hóa.
D. Lợi ích cận biên luôn dương.

27. Trong dài hạn, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền sẽ kiếm được loại lợi nhuận nào?

A. Lợi nhuận siêu ngạch (kinh tế) dương.
B. Lợi nhuận kinh tế bằng không.
C. Lỗ kinh tế.
D. Lợi nhuận kế toán dương, nhưng lợi nhuận kinh tế âm.

28. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền (monopoly)?

A. Nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất.
B. Một người bán duy nhất, rào cản gia nhập cao.
C. Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt.
D. Ít người bán, sản phẩm có thể đồng nhất hoặc khác biệt.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?

A. Giá các yếu tố đầu vào.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Giá của bản thân hàng hóa đó.
D. Số lượng người bán trên thị trường.

30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu đối diện với một doanh nghiệp riêng lẻ là:

A. Dốc xuống.
B. Thẳng đứng.
C. Nằm ngang tại mức giá thị trường.
D. Co giãn hoàn toàn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

1. Sự thay đổi của đường ngân sách (budget line) do giá của một hàng hóa giảm xuống sẽ làm cho đường ngân sách:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

2. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) mô tả sự thay đổi trong lượng cầu của một hàng hóa do:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

3. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) được đặc trưng bởi:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

4. Vấn đề 'người đi xe không trả tiền′ (free-rider problem) thường phát sinh với loại hàng hóa nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

5. Cầu về lao động của một doanh nghiệp là cầu dẫn xuất, có nghĩa là nó phụ thuộc vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

6. Chi phí cố định trung bình (AFC) sẽ thay đổi như thế nào khi sản lượng tăng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

7. Chi phí cơ hội của việc tham gia một khóa học đại học trong 4 năm bao gồm những gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

8. Nếu chi phí cận biên (MC) lớn hơn chi phí tổng trung bình (ATC), thì khi sản xuất thêm một đơn vị, chi phí tổng trung bình sẽ:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

9. Một ví dụ về ngoại ứng tích cực là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

10. Nếu cầu về một hàng hóa là co giãn hoàn toàn theo giá (độ co giãn bằng vô cùng), thì đường cầu có dạng như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

11. Thị trường cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) có đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

12. Nếu giá của một mặt hàng tăng lên và lượng cầu về mặt hàng đó giảm đi, điều này được mô tả là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

13. Hàng hóa công cộng là hàng hóa có đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

14. Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất và chi phí trung bình dài hạn giảm xuống, điều này được gọi là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

15. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

16. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường dẫn đến:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

17. Trong lý thuyết sản xuất, quy luật năng suất cận biên giảm dần của lao động (với vốn cố định) xảy ra khi:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

18. Điểm nằm bên trong đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) biểu thị điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

19. Một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

20. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu về một hàng hóa giảm xuống. Hàng hóa này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

21. Thị trường đạt trạng thái cân bằng khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

22. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa cho khái niệm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

23. Trong kinh tế học vi mô, khái niệm nào mô tả việc xã hội có nguồn lực khan hiếm nhưng nhu cầu của con người là vô hạn?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

24. Khái niệm nào mô tả chi phí mà một bên thứ ba phải gánh chịu do hành động của người khác, mà chi phí này không được phản ánh trong giá thị trường?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

25. Sản phẩm doanh thu cận biên (MRP) của lao động được tính bằng:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

26. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

27. Trong dài hạn, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền sẽ kiếm được loại lợi nhuận nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

28. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền (monopoly)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 13

30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu đối diện với một doanh nghiệp riêng lẻ là:

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI)

2. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng liên tục của GDP thực tế.
B. Sự suy giảm liên tục của mức giá chung.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.

3. Chính sách tài khóa đề cập đến:

A. Việc kiểm soát lãi suất và cung tiền của ngân hàng trung ương.
B. Việc sử dụng thuế và chi tiêu của chính phủ để tác động đến nền kinh tế.
C. Việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
D. Việc quản lý nợ công của quốc gia.

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

5. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) thể hiện mối quan hệ giữa mức giá chung và sản lượng như thế nào?

A. Mối quan hệ nghịch biến.
B. Mối quan hệ không xác định.
C. Mối quan hệ tỷ lệ thuận.
D. Không có mối quan hệ.

6. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Tất cả các loại thất nghiệp.

7. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.

8. Trong mô hình AD-AS, một sự gia tăng trong chi tiêu chính phủ sẽ dẫn đến:

A. Đường tổng cầu (AD) dịch chuyển sang trái.
B. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dịch chuyển sang phải.
C. Đường tổng cầu (AD) dịch chuyển sang phải.
D. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dịch chuyển sang trái.

9. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Hàng hóa trung gian.

10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là:

A. Tỷ lệ lợi nhuận ngân hàng phải giữ lại.
B. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại dưới dạng dự trữ tại ngân hàng trung ương.
C. Tỷ lệ nợ xấu mà ngân hàng được phép có.
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu mà ngân hàng phải duy trì.

11. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tiền tệ trung lập.

12. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và lãi suất.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. GDP và thất nghiệp.
D. GDP và lạm phát.

13. Khái niệm `cung tiền` M2 bao gồm:

A. Tiền mặt đang lưu thông và tiền gửi không kỳ hạn.
B. Tiền mặt đang lưu thông, tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm.
C. Tiền mặt đang lưu thông, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi có giá trị lớn.
D. Tiền mặt đang lưu thông, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các tài sản có tính thanh khoản thấp.

14. Hiệu ứng `crowding out` trong kinh tế vĩ mô đề cập đến:

A. Sự gia tăng đầu tư tư nhân do lãi suất giảm.
B. Sự suy giảm đầu tư tư nhân do chi tiêu chính phủ tăng lên làm tăng lãi suất.
C. Sự gia tăng tiêu dùng tư nhân do thuế giảm.
D. Sự suy giảm tiêu dùng tư nhân do lạm phát tăng.

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Mở rộng thương mại quốc tế.

16. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

A. Đồng đô la Mỹ đã mất giá so với đồng Việt Nam.
B. Đồng Việt Nam đã mất giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều tăng giá trị.

17. Đường LM trong mô hình IS-LM thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường lao động.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường ngoại hối.

18. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả hơn trong việc kích thích kinh tế?

A. Khi nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng.
B. Khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản.
C. Khi lạm phát ở mức cao.
D. Khi chính phủ áp dụng chính sách tài khóa thắt chặt.

19. Đường IS trong mô hình IS-LM thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường lao động.
C. Thị trường hàng hóa.
D. Thị trường ngoại hối.

20. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng GDP thực tế.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giá trị xuất khẩu ròng.

21. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng:

A. GDP cộng với thu nhập ròng từ tài sản nước ngoài.
B. GDP trừ đi khấu hao.
C. GDP.
D. GDP trừ đi thuế gián thu.

22. Lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ:

A. Có chi phí cơ hội tuyệt đối thấp hơn.
B. Có chi phí cơ hội so sánh thấp hơn.
C. Sản xuất được nhiều nhất.
D. Có giá trị cao nhất trên thị trường quốc tế.

23. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:

A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.

24. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm lãi suất.

25. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất trong việc xác định mức sản lượng ngắn hạn?

A. Tổng cung.
B. Tổng cầu.
C. Cung tiền.
D. Lãi suất.

26. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng phương trình tổng cầu (AD) trong nền kinh tế đóng cửa?

A. AD = C + I + G + NX
B. AD = C + S + T
C. AD = C + I + G
D. AD = C + I + G - IM

27. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy là:

A. Sự gia tăng tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự giảm cung tiền.
D. Sự giảm chi tiêu chính phủ.

28. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

29. Trong ngắn hạn, một cú sốc cung bất lợi (ví dụ, giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến:

A. Lạm phát giảm và sản lượng tăng.
B. Lạm phát tăng và sản lượng giảm.
C. Cả lạm phát và sản lượng đều tăng.
D. Cả lạm phát và sản lượng đều giảm.

30. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tối đa hóa tăng trưởng GDP thực tế.
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
D. Cân bằng cán cân thương mại.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

1. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

2. Lạm phát được định nghĩa là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

3. Chính sách tài khóa đề cập đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

5. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) thể hiện mối quan hệ giữa mức giá chung và sản lượng như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

6. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

7. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

8. Trong mô hình AD-AS, một sự gia tăng trong chi tiêu chính phủ sẽ dẫn đến:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

10. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

11. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

12. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm 'cung tiền' M2 bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

14. Hiệu ứng 'crowding out' trong kinh tế vĩ mô đề cập đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

16. Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

17. Đường LM trong mô hình IS-LM thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

18. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả hơn trong việc kích thích kinh tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

19. Đường IS trong mô hình IS-LM thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

20. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

21. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

22. Lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

23. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

24. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

25. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất trong việc xác định mức sản lượng ngắn hạn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

26. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng phương trình tổng cầu (AD) trong nền kinh tế đóng cửa?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

27. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

28. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

29. Trong ngắn hạn, một cú sốc cung bất lợi (ví dụ, giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 13

30. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là: