Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Đường cầu về lao động của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo được xác định bởi:

A. Năng suất trung bình của lao động.
B. Giá trị của sản phẩm biên của lao động (Value of Marginal Product of Labor - VMPL).
C. Chi phí biên của lao động.
D. Tổng sản phẩm của lao động.

2. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

A. Tất cả các bên tham gia giao dịch đều có thông tin đầy đủ.
B. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường để cung cấp thông tin.
D. Thông tin về giá không rõ ràng.

3. Tại sao độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường tồn tại trong các ngành cung cấp tiện ích công cộng?

A. Vì chính phủ cấm cạnh tranh trong các ngành này.
B. Vì chi phí trung bình dài hạn giảm liên tục khi sản lượng tăng.
C. Vì sản phẩm trong các ngành này là độc nhất.
D. Vì rào cản gia nhập là do kiểm soát nguồn lực độc quyền.

4. Đường ngân sách (budget line) của người tiêu dùng minh họa điều gì?

A. Các kết hợp hàng hóa mang lại lợi ích như nhau.
B. Mức thu nhập tối đa của người tiêu dùng.
C. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với thu nhập và giá cả cho trước.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

5. Sự xuất hiện của deadweight loss (tổn thất vô ích) do thuế cho thấy:

A. Thuế làm tăng thặng dư tiêu dùng và thặng dư sản xuất.
B. Thuế làm giảm hiệu quả kinh tế tổng thể của thị trường.
C. Thuế chỉ làm chuyển giao thặng dư từ người tiêu dùng sang người sản xuất.
D. Thuế luôn dẫn đến sự phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.

6. Sự dịch chuyển sang phải của đường cung cho thấy điều gì?

A. Lượng cung tăng ở mọi mức giá.
B. Lượng cầu tăng ở mọi mức giá.
C. Giá cân bằng sẽ tăng.
D. Chi phí sản xuất tăng.

7. Thị trường nào có đặc điểm là có ít người bán lớn, hành động của một hãng ảnh hưởng đáng kể đến các hãng khác?

A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Độc quyền nhóm (Oligopoly).

8. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là:

A. Số lượng người bán.
B. Mức độ khác biệt hóa sản phẩm.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.

9. Khi giá của một hàng hóa thông thường (normal good) giảm, hiệu ứng thu nhập (income effect) khiến người tiêu dùng có xu hướng:

A. Mua ít hơn hàng hóa đó.
B. Mua nhiều hơn hàng hóa đó vì sức mua của họ tăng lên.
C. Giảm tổng chi tiêu.
D. Mua ít hơn các hàng hóa thay thế.

10. Nếu giá của hàng hóa X tăng và điều này làm giảm lượng cầu của hàng hóa Y, thì X và Y là loại hàng hóa gì?

A. Hàng hóa thay thế.
B. Hàng hóa bổ sung.
C. Hàng hóa độc lập.
D. Hàng hóa cấp thấp.

11. Khi giá của một hàng hóa giảm, hiệu ứng thay thế (substitution effect) khiến người tiêu dùng có xu hướng:

A. Mua ít hơn hàng hóa đó.
B. Mua nhiều hơn hàng hóa đó vì nó tương đối rẻ hơn.
C. Giảm tổng chi tiêu.
D. Mua nhiều hơn các hàng hóa bổ sung.

12. Chi phí cố định (fixed cost) là chi phí:

A. Thay đổi theo sản lượng.
B. Không thay đổi khi sản lượng thay đổi trong ngắn hạn.
C. Bằng chi phí biên.
D. Chỉ phát sinh trong dài hạn.

13. Luật cầu phát biểu rằng, giữ các yếu tố khác không đổi (ceteris paribus), khi giá của một hàng hóa tăng:

A. Lượng cung của hàng hóa đó tăng.
B. Cầu của hàng hóa đó tăng.
C. Lượng cầu của hàng hóa đó giảm.
D. Cung của hàng hóa đó giảm.

14. Trong dài hạn, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ đạt mức lợi nhuận kinh tế là bao nhiêu?

A. Dương.
B. Âm (lỗ).
C. Bằng không.
D. Tối đa hóa doanh thu.

15. Đường giới hạn khả năng sản xuất (Production Possibilities Frontier - PPF) minh họa khái niệm nào?

A. Lợi ích biên giảm dần.
B. Khan hiếm, lựa chọn và chi phí cơ hội.
C. Cân bằng thị trường.
D. Độ co giãn của cung.

16. Áp đặt mức giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng trên thị trường sẽ dẫn đến tình trạng gì?

A. Dư cung (thặng dư).
B. Dư cầu (thiếu hụt).
C. Giá thị trường tăng.
D. Không ảnh hưởng đến lượng giao dịch.

17. Luật năng suất biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng, khi tăng dần một yếu tố sản xuất biến đổi trong khi giữ cố định các yếu tố khác, thì năng suất biên của yếu tố biến đổi đó cuối cùng sẽ:

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Bằng không.

18. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền đối mặt với đường cầu:

A. Hoàn toàn co giãn (nằm ngang).
B. Không co giãn hoàn toàn (thẳng đứng).
C. Dốc xuống.
D. Dốc lên.

19. Một nhà độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sản xuất tại mức sản lượng mà:

A. Giá bằng chi phí biên (P = MC).
B. Doanh thu biên bằng chi phí biên (MR = MC)..
C. Tổng doanh thu đạt cực đại.
D. Chi phí trung bình đạt cực tiểu.

20. Trong ngắn hạn, đường chi phí biên (MC) cắt đường chi phí tổng trung bình (ATC) và chi phí biến đổi trung bình (AVC) tại điểm nào?

A. Điểm cực đại của chúng.
B. Điểm cực tiểu của chúng.
C. Bất kỳ điểm nào tùy thuộc vào sản lượng.
D. Điểm mà ATC bằng AVC.

21. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường sự phản ứng của:

A. Lượng cầu đối với sự thay đổi của thu nhập.
B. Lượng cầu đối với sự thay đổi của giá.
C. Cung đối với sự thay đổi của giá.
D. Cầu đối với sự thay đổi của giá hàng hóa khác.

22. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo được đặc trưng bởi:

A. Có ít người bán và nhiều người mua.
B. Sản phẩm khác biệt hóa.
C. Người bán là người chấp nhận giá (price takers).
D. Rào cản gia nhập và rút lui cao.

23. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Sự chênh lệch giữa mức giá người bán nhận được và chi phí sản xuất của họ.
B. Tổng doanh thu của người bán.
C. Lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp.
D. Tổng chi phí sản xuất.

24. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Chi phí xã hội của một hoạt động lớn hơn chi phí tư nhân.
B. Lợi ích xã hội của một hoạt động lớn hơn lợi ích tư nhân.
C. Giá thị trường phản ánh chính xác chi phí xã hội.
D. Chỉ có lợi ích tư nhân được xem xét.

25. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

A. Có thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
B. Không thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
C. Có thể loại trừ và không có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
D. Không thể loại trừ và có tính cạnh tranh trong tiêu dùng.

26. Thuế đánh vào mỗi đơn vị sản phẩm bán ra sẽ làm dịch chuyển đường nào trên đồ thị cung-cầu?

A. Đường cầu sang trái.
B. Đường cung sang phải.
C. Đường cung sang trái.
D. Cả đường cung và đường cầu.

27. Khái niệm chi phí cơ hội trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

A. Tổng chi phí sản xuất một mặt hàng.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí bằng tiền mặt phát sinh từ một hoạt động.
D. Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.

28. Phân bổ nguồn lực hiệu quả theo Pareto (Pareto efficiency) đạt được khi:

A. Mọi người đều có thu nhập bằng nhau.
B. Không thể làm cho bất kỳ ai tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác tệ hơn.
C. Tổng lợi ích xã hội đạt cực đại.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng.

29. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với ngân sách cho trước.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá của một hàng hóa và lượng cầu của nó.
D. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và sản lượng.

30. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?

A. Tổng số tiền người bán nhận được trừ đi chi phí sản xuất.
B. Tổng lợi ích mà người mua nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa.
C. Sự chênh lệch giữa mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả.
D. Số lượng hàng hóa còn lại sau khi tiêu thụ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

1. Đường cầu về lao động của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo được xác định bởi:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

2. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) xảy ra khi:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường tồn tại trong các ngành cung cấp tiện ích công cộng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

4. Đường ngân sách (budget line) của người tiêu dùng minh họa điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

5. Sự xuất hiện của deadweight loss (tổn thất vô ích) do thuế cho thấy:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

6. Sự dịch chuyển sang phải của đường cung cho thấy điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

7. Thị trường nào có đặc điểm là có ít người bán lớn, hành động của một hãng ảnh hưởng đáng kể đến các hãng khác?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

8. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

9. Khi giá của một hàng hóa thông thường (normal good) giảm, hiệu ứng thu nhập (income effect) khiến người tiêu dùng có xu hướng:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu giá của hàng hóa X tăng và điều này làm giảm lượng cầu của hàng hóa Y, thì X và Y là loại hàng hóa gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

11. Khi giá của một hàng hóa giảm, hiệu ứng thay thế (substitution effect) khiến người tiêu dùng có xu hướng:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

12. Chi phí cố định (fixed cost) là chi phí:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

13. Luật cầu phát biểu rằng, giữ các yếu tố khác không đổi (ceteris paribus), khi giá của một hàng hóa tăng:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

14. Trong dài hạn, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ đạt mức lợi nhuận kinh tế là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

15. Đường giới hạn khả năng sản xuất (Production Possibilities Frontier - PPF) minh họa khái niệm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

16. Áp đặt mức giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng trên thị trường sẽ dẫn đến tình trạng gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

17. Luật năng suất biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng, khi tăng dần một yếu tố sản xuất biến đổi trong khi giữ cố định các yếu tố khác, thì năng suất biên của yếu tố biến đổi đó cuối cùng sẽ:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

18. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền đối mặt với đường cầu:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

19. Một nhà độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sản xuất tại mức sản lượng mà:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

20. Trong ngắn hạn, đường chi phí biên (MC) cắt đường chi phí tổng trung bình (ATC) và chi phí biến đổi trung bình (AVC) tại điểm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

21. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường sự phản ứng của:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

22. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo được đặc trưng bởi:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

23. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

24. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

25. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

26. Thuế đánh vào mỗi đơn vị sản phẩm bán ra sẽ làm dịch chuyển đường nào trên đồ thị cung-cầu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm chi phí cơ hội trong kinh tế vi mô đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

28. Phân bổ nguồn lực hiệu quả theo Pareto (Pareto efficiency) đạt được khi:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

29. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

30. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
D. Tăng trưởng kinh tế thực tế.

2. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Thay đổi trong tổng cầu.
C. Tích lũy vốn vật chất.
D. Thay đổi trong lực lượng lao động.

3. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:

A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phá giá đồng nội tệ.

5. Đường Phillips biểu thị mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. Cung tiền và lãi suất.

6. Loại hình thất nghiệp nào sau đây là kết quả của sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc?

A. Thất nghiệp tạm thời (frictional unemployment).
B. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment).
C. Thất nghiệp chu kỳ (cyclical unemployment).
D. Thất nghiệp tự nguyện (voluntary unemployment).

7. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi lại:

A. Các giao dịch tài chính quốc tế.
B. Các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
C. Thay đổi dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài.

8. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) nếu chi phí sản xuất trong nền kinh tế tăng lên?

A. SRAS dịch chuyển sang phải.
B. SRAS dịch chuyển sang trái.
C. SRAS không thay đổi.
D. SRAS trở nên dốc hơn.

9. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tối đa hóa tăng trưởng GDP.
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm thiểu thâm hụt ngân sách chính phủ.
D. Cân bằng cán cân thương mại.

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng cường thương mại quốc tế.

11. Nếu một quốc gia có thặng dư thương mại, điều này có nghĩa là:

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI) nhỏ hơn GDP.
D. Tiết kiệm quốc gia nhỏ hơn đầu tư quốc gia.

12. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ:

A. Sự gia tăng tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự giảm cung tiền.
D. Sự giảm chi tiêu chính phủ.

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể có tác động gì đến tỷ giá hối đoái của một quốc gia?

A. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
B. Làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm tỷ giá hối đoái trở nên biến động hơn.

14. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa tùy biến (discretionary fiscal policy)?

A. Hệ thống thuế thu nhập lũy tiến.
B. Trợ cấp thất nghiệp.
C. Gói kích thích kinh tế quy mô lớn trong thời kỳ suy thoái.
D. Quy định về dự trữ bắt buộc của ngân hàng.

15. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết điều gì?

A. Mức độ ảnh hưởng của chính sách tài khóa đến GDP.
B. Mức độ ảnh hưởng của thay đổi dự trữ bắt buộc đến cung tiền.
C. Mức độ ảnh hưởng của thay đổi cơ sở tiền tệ đến cung tiền.
D. Mức độ ảnh hưởng của lạm phát đến tăng trưởng kinh tế.

16. Trong dài hạn, đường tổng cung dài hạn (LRAS) được xác định bởi:

A. Mức giá chung.
B. Tổng cầu.
C. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
D. Chính sách tiền tệ.

17. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương giảm xuống, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

A. Cung tiền sẽ giảm.
B. Cung tiền sẽ tăng.
C. Cung tiền không thay đổi.
D. Không thể xác định được tác động đến cung tiền.

18. Khái niệm `vòng xoáy tiền lương - giá cả` (wage-price spiral) mô tả điều gì?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng do lạm phát thấp.
B. Sự suy thoái kinh tế do giảm phát kéo dài.
C. Vòng luẩn quẩn giữa tăng lương và tăng giá cả, dẫn đến lạm phát gia tăng.
D. Sự ổn định giá cả do chính sách tiền tệ hiệu quả.

19. Chỉ số GDP giảm phát (GDP deflator) khác với CPI ở điểm nào?

A. GDP deflator chỉ đo lường giá hàng hóa nhập khẩu.
B. GDP deflator đo lường giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước, trong khi CPI chỉ đo lường giá của một giỏ hàng hóa tiêu dùng.
C. CPI phản ánh sự thay đổi chất lượng hàng hóa tốt hơn GDP deflator.
D. GDP deflator được tính toán hàng tháng, trong khi CPI được tính toán hàng năm.

20. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường vốn.

21. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa khác với tỷ giá hối đoái thực tế như thế nào?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, còn tỷ giá hối đoái thực tế thì chưa.
B. Tỷ giá hối đoái thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, còn tỷ giá hối đoái danh nghĩa thì chưa.
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn tỷ giá hối đoái thực tế áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Tỷ giá hối đoái thực tế do chính phủ quy định, còn tỷ giá hối đoái danh nghĩa được xác định trên thị trường.

22. Hiện tượng `đám đông` (crowding out) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng dân số đô thị quá nhanh.
B. Sự giảm hiệu quả của chính sách tài khóa mở rộng do lãi suất tăng và giảm đầu tư tư nhân.
C. Sự gia tăng xuất khẩu ròng làm giảm tổng cầu trong nước.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong một ngành.

23. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.

24. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:

A. Có chi phí cơ hội tuyệt đối thấp nhất.
B. Có chi phí cơ hội so sánh thấp nhất.
C. Có năng suất lao động cao nhất.
D. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhất.

25. Chính sách `nới lỏng định lượng` (quantitative easing - QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống được sử dụng khi:

A. Lạm phát vượt quá mục tiêu.
B. Lãi suất đã ở mức gần 0 và nền kinh tế vẫn suy yếu.
C. Thâm hụt ngân sách chính phủ quá lớn.
D. Tỷ giá hối đoái biến động mạnh.

26. Đường cong Laffer minh họa mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Thuế suất và tổng thu ngân sách từ thuế.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. GDP và phúc lợi xã hội.

27. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ:

A. Làm tăng sản lượng và lãi suất.
B. Làm tăng sản lượng và không đổi lãi suất.
C. Không làm thay đổi sản lượng và lãi suất.
D. Làm giảm sản lượng và tăng lãi suất.

28. Thước đo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế ngoài GDP?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
D. Chỉ số lạm phát lõi.

29. Giả sử tỷ lệ lạm phát dự kiến tăng lên. Điều này sẽ có tác động gì đến đường Phillips ngắn hạn?

A. Đường Phillips ngắn hạn dịch chuyển xuống dưới.
B. Đường Phillips ngắn hạn dịch chuyển lên trên.
C. Đường Phillips ngắn hạn không thay đổi.
D. Đường Phillips ngắn hạn trở nên dốc hơn.

30. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng tiết kiệm quốc gia luôn bằng:

A. Tổng tiêu dùng.
B. Tổng đầu tư.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Xuất khẩu ròng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

1. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

2. Trong mô hình Keynesian, yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế ngắn hạn?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

4. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

5. Đường Phillips biểu thị mối quan hệ ngắn hạn giữa:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

6. Loại hình thất nghiệp nào sau đây là kết quả của sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu công việc?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

7. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai ghi lại:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) nếu chi phí sản xuất trong nền kinh tế tăng lên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu một quốc gia có thặng dư thương mại, điều này có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

12. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

13. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể có tác động gì đến tỷ giá hối đoái của một quốc gia?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa tùy biến (discretionary fiscal policy)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

16. Trong dài hạn, đường tổng cung dài hạn (LRAS) được xác định bởi:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương giảm xuống, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm 'vòng xoáy tiền lương - giá cả' (wage-price spiral) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

19. Chỉ số GDP giảm phát (GDP deflator) khác với CPI ở điểm nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

21. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa khác với tỷ giá hối đoái thực tế như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

22. Hiện tượng 'đám đông' (crowding out) trong kinh tế vĩ mô đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

23. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

25. Chính sách 'nới lỏng định lượng' (quantitative easing - QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống được sử dụng khi:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

26. Đường cong Laffer minh họa mối quan hệ giữa:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

27. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

28. Thước đo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế ngoài GDP?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

29. Giả sử tỷ lệ lạm phát dự kiến tăng lên. Điều này sẽ có tác động gì đến đường Phillips ngắn hạn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 1

30. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng tiết kiệm quốc gia luôn bằng: