Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Cán cân thương mại
B. Cán cân vốn
C. Cán cân vãng lai
D. GDP danh nghĩa

2. Trong mô hình thương mại quốc tế của David Ricardo, lợi thế so sánh xuất hiện do sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

A. Thị hiếu tiêu dùng
B. Công nghệ sản xuất
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
D. Chi phí cơ hội của sản xuất

3. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Đàm phán và giảm thiểu các rào cản thương mại
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
D. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên

4. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ, trong ngắn hạn, điều này có khả năng dẫn đến điều gì?

A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu đắt hơn
B. Cán cân thương mại được cải thiện
C. Lạm phát giảm
D. Sức mua của người dân tăng lên

5. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

A. Khu vực thương mại tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

6. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng
B. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất
C. Sự khác biệt về nguồn cung tương đối các yếu tố sản xuất
D. Sự khác biệt về vị trí địa lý

7. Rào cản phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế quan
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa

8. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Xóa đói giảm nghèo trên toàn cầu
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế
C. Thúc đẩy thương mại tự do
D. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn

9. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) trong kinh tế quốc tế thường liên quan đến yếu tố di chuyển quốc tế nào?

A. Di chuyển vốn
B. Di chuyển lao động có tay nghề cao
C. Di chuyển hàng hóa
D. Di chuyển công nghệ

10. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?

A. Thống nhất tiền tệ chung ASEAN
B. Xây dựng thị trường lao động chung ASEAN
C. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong ASEAN
D. Thành lập liên minh chính trị ASEAN

11. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập trên toàn cầu
C. Tiếp cận công nghệ và kiến thức mới
D. Đa dạng hóa hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng

12. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái song phương giữa hai đồng tiền được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Chính sách tiền tệ của chính phủ
B. Cung và cầu về hai đồng tiền đó
C. Lãi suất của ngân hàng trung ương
D. Cán cân thương mại của hai quốc gia

13. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các thành viên khác
B. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử thương mại giữa các thành viên khác
C. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế
D. Các quốc gia thành viên WTO phải duy trì chính sách tỷ giá hối đoái cố định

14. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
B. Mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nước ngoài (dưới 10% quyền biểu quyết)
C. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài
D. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng nước ngoài

15. Chỉ số tỷ giá hối đoái thực tế (Real Effective Exchange Rate - REER) phản ánh điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai đồng tiền
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa điều chỉnh theo lạm phát tương đối
C. Lãi suất thực tế giữa hai quốc gia
D. Cán cân thương mại song phương

16. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (deep integration) khác biệt với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (shallow integration) chủ yếu ở điểm nào?

A. Số lượng quốc gia tham gia
B. Mức độ cắt giảm thuế quan
C. Phạm vi điều chỉnh chính sách, bao gồm cả quy định trong nước
D. Thời gian thực hiện hội nhập

17. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, giả định vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?

A. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
B. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi
C. Khi lạm phát cao
D. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất thế giới

18. Khái niệm `điều kiện Marshall-Lerner` liên quan đến điều kiện nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu theo giá phải lớn hơn 1
B. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu theo giá phải nhỏ hơn 1
C. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu
D. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu

19. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu (global public good)?

A. Điện thoại thông minh
B. Dịch vụ internet
C. Không khí sạch
D. Ô tô cá nhân

20. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn

21. Nguyên tắc `đãi ngộ quốc gia` (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

A. Thu thuế nhập khẩu thấp hơn đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước
B. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường
C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ một số quốc gia nhất định
D. Ưu tiên mua hàng hóa sản xuất trong nước

22. Đâu là một công cụ chính sách thương mại bảo hộ?

A. Khu vực thương mại tự do
B. Thuế quan nhập khẩu
C. Hiệp định thương mại song phương
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

23. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa
B. Thu nhập từ đầu tư (lãi và cổ tức)
C. Kiều hối
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

24. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

A. Lợi thế so sánh của các quốc gia dựa trên yếu tố sản xuất
B. Sự thay đổi mô hình thương mại quốc tế theo giai đoạn phát triển của sản phẩm
C. Tác động của thuế quan và hạn ngạch đến thương mại
D. Vai trò của các công ty đa quốc gia trong thương mại

25. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là hệ thống tỷ giá hối đoái như thế nào?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn bởi ngân hàng trung ương
B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo thị trường
C. Tỷ giá hối đoái chủ yếu thả nổi, nhưng ngân hàng trung ương can thiệp khi cần thiết
D. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền hoặc rổ tiền tệ khác

26. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA/USMCA)
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
D. Ngân hàng Thế giới (WB)

27. Chính sách `nội địa hóa` (import substitution) trong kinh tế quốc tế thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng với mục tiêu nào?

A. Thúc đẩy xuất khẩu
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu
C. Tăng cường thương mại tự do
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

28. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản bất khả kháng` (force majeure) thường được sử dụng để làm gì?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại
B. Miễn trừ trách nhiệm hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát
C. Áp đặt thuế chống bán phá giá
D. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ môi trường

29. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) của một quốc gia?

A. Nợ nước ngoài tăng cao
B. Tiết kiệm quốc gia lớn hơn đầu tư quốc gia
C. Lạm phát gia tăng
D. Tỷ giá hối đoái tăng giá

30. Nguyên tắc `trợ cấp bị cấm` (prohibited subsidies) trong WTO bao gồm loại trợ cấp nào?

A. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển
B. Trợ cấp cho phát triển vùng nông thôn
C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nội địa hóa
D. Trợ cấp để bảo vệ môi trường

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) của một quốc gia KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Trong mô hình thương mại quốc tế của David Ricardo, lợi thế so sánh xuất hiện do sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ, trong ngắn hạn, điều này có khả năng dẫn đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Rào cản phi thuế quan KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (brain drain) trong kinh tế quốc tế thường liên quan đến yếu tố di chuyển quốc tế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái song phương giữa hai đồng tiền được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Chỉ số tỷ giá hối đoái thực tế (Real Effective Exchange Rate - REER) phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (deep integration) khác biệt với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (shallow integration) chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, giả định vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Khái niệm 'điều kiện Marshall-Lerner' liên quan đến điều kiện nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng toàn cầu (global public good)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Nguyên tắc 'đãi ngộ quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là một công cụ chính sách thương mại bảo hộ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế giải thích điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là hệ thống tỷ giá hối đoái như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Chính sách 'nội địa hóa' (import substitution) trong kinh tế quốc tế thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng với mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản bất khả kháng' (force majeure) thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) của một quốc gia?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Nguyên tắc 'trợ cấp bị cấm' (prohibited subsidies) trong WTO bao gồm loại trợ cấp nào?