Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Lợi thế so sánh về chi phí sản xuất giữa các quốc gia.

2. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế là có lợi ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các hàng hóa?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Lý thuyết H-O (Heckscher-Ohlin).
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

3. Biện pháp bảo hộ thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng nhập khẩu.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

4. Tổ chức quốc tế nào được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên hợp quốc (UN).

5. Điều gì xảy ra với đường cầu ngoại hối của đồng nội tệ khi lãi suất trong nước tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của đường cầu.

6. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu của một quốc gia.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của một quốc gia.

7. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ trao đổi giữa hàng hóa và dịch vụ của hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa tiền tệ của hai quốc gia.
C. Tỷ lệ trao đổi giữa giá trị sức mua tương đương của hai quốc gia.
D. Tỷ lệ trao đổi giữa lãi suất của hai quốc gia.

8. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái giảm.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái không đổi.

9. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng nội tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại cải thiện trong ngắn hạn trước khi xấu đi trong dài hạn.
D. Cán cân thương mại không thay đổi.

10. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực ở mức độ cao nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

11. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu chủ yếu từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

12. Trong điều kiện nào thì phá giá đồng nội tệ sẽ có khả năng cải thiện cán cân thương mại nhất, theo điều kiện Marshall-Lerner?

A. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu theo giá (tính theo giá trị tuyệt đối) nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu theo giá (tính theo giá trị tuyệt đối) bằng 1.
C. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu theo giá (tính theo giá trị tuyệt đối) lớn hơn 1.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu và xuất khẩu không liên quan đến hiệu quả của phá giá.

13. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoặc mua lại một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?

A. Đầu tư danh mục.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Vay nợ quốc tế.

14. Chính sách thương mại tự do có xu hướng mang lại lợi ích cho ai?

A. Chỉ các nhà sản xuất trong nước.
B. Chỉ người tiêu dùng trong nước.
C. Cả nhà sản xuất và người tiêu dùng trong nước.
D. Cả người tiêu dùng và nhà sản xuất trên toàn cầu.

15. Rào cản phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu?

A. Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế quan.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

16. Trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, khi một quốc gia bị thâm hụt cán cân thanh toán kéo dài, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để duy trì tỷ giá cố định?

A. Tăng lãi suất.
B. Phá giá đồng nội tệ.
C. Bán dự trữ ngoại hối.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.

17. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn thông qua chuyên môn hóa và thương mại.
B. Giảm nghèo đói ở các nước đang phát triển.
C. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ thấp hơn cho người tiêu dùng.

18. Nguyên tắc `đãi ngộ tối huệ quốc` (MFN) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải áp dụng mức thuế quan thấp nhất cho tất cả các đối tác thương mại.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác không phân biệt đối xử so với hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.

19. Trong mô hình thương mại Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực (yếu tố sản xuất) tương đối giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia.

20. Hình thức hội nhập kinh tế nào tạo ra cả `tác động tạo lập thương mại` và `tác động chuyển hướng thương mại`?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

21. Khi đồng nội tệ mất giá, điều gì thường xảy ra với giá hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu tính bằng đồng nội tệ?

A. Giá hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều tăng.
B. Giá hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều giảm.
C. Giá hàng nhập khẩu tăng, giá hàng xuất khẩu giảm.
D. Giá hàng nhập khẩu giảm, giá hàng xuất khẩu tăng.

22. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

A. Liên minh thuế quan.
B. Thị trường chung.
C. Khu vực thương mại tự do.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

23. Điều gì xảy ra với đường cung ngoại hối của đồng nội tệ khi kỳ vọng lạm phát trong nước tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cung.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của đường cung.

24. Tổ chức nào thường đóng vai trò là `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) cho các quốc gia thành viên gặp khủng hoảng cán cân thanh toán?

A. Ngân hàng Thế giới (WB).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).

25. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt cán cân vãng lai?

A. Chính sách tài khóa mở rộng.
B. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
C. Phá giá đồng nội tệ.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại bằng thuế quan và hạn ngạch.

26. Trong lý thuyết thương mại quốc tế mới (New Trade Theory), yếu tố nào được nhấn mạnh như một nguồn gốc của lợi thế thương mại, bên cạnh lợi thế so sánh truyền thống?

A. Sự khác biệt về khí hậu.
B. Tính kinh tế của quy mô và lợi thế của người đi đầu.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
D. Sự khác biệt về luật pháp và thể chế.

27. Đâu là một ví dụ về `hội nhập ngược dòng` (backward integration) trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một công ty ô tô nước ngoài mở một nhà máy lắp ráp ô tô ở Việt Nam.
B. Một công ty bán lẻ nước ngoài mở một chuỗi siêu thị ở Việt Nam.
C. Một công ty sản xuất ô tô nước ngoài mua lại một công ty khai thác mỏ ở Việt Nam để cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất ô tô.
D. Một công ty sản xuất linh kiện ô tô ở Việt Nam đầu tư vào một công ty lắp ráp ô tô ở nước ngoài.

28. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn?

A. Cán cân thương mại.
B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Kỳ vọng về tỷ giá hối đoái trong tương lai.
D. Mức lương tối thiểu trong nền kinh tế.

29. Theo lý thuyết `mô hình trọng lực` (gravity model) trong thương mại quốc tế, yếu tố nào dự đoán quy mô thương mại song phương giữa hai quốc gia?

A. Chỉ khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
B. Chỉ quy mô kinh tế (GDP) của hai quốc gia.
C. Cả quy mô kinh tế và khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
D. Chỉ sự khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Lý thuyết nào cho rằng thương mại quốc tế là có lợi ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất tất cả các hàng hóa?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Biện pháp bảo hộ thương mại nào sau đây là một loại thuế quan?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Tổ chức quốc tế nào được thành lập với mục tiêu chính là thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì xảy ra với đường cầu ngoại hối của đồng nội tệ khi lãi suất trong nước tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Cán cân thanh toán quốc tế ghi lại điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa được định nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Hiệu ứng J-curve trong cán cân thương mại mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng nội tệ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế khu vực ở mức độ cao nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu chủ yếu từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Trong điều kiện nào thì phá giá đồng nội tệ sẽ có khả năng cải thiện cán cân thương mại nhất, theo điều kiện Marshall-Lerner?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Loại hình đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoặc mua lại một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Chính sách thương mại tự do có xu hướng mang lại lợi ích cho ai?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Rào cản phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, khi một quốc gia bị thâm hụt cán cân thanh toán kéo dài, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để duy trì tỷ giá cố định?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Nguyên tắc 'đãi ngộ tối huệ quốc' (MFN) của WTO có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Trong mô hình thương mại Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Hình thức hội nhập kinh tế nào tạo ra cả 'tác động tạo lập thương mại' và 'tác động chuyển hướng thương mại'?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Khi đồng nội tệ mất giá, điều gì thường xảy ra với giá hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu tính bằng đồng nội tệ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Điều gì xảy ra với đường cung ngoại hối của đồng nội tệ khi kỳ vọng lạm phát trong nước tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Tổ chức nào thường đóng vai trò là 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) cho các quốc gia thành viên gặp khủng hoảng cán cân thanh toán?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt cán cân vãng lai?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Trong lý thuyết thương mại quốc tế mới (New Trade Theory), yếu tố nào được nhấn mạnh như một nguồn gốc của lợi thế thương mại, bên cạnh lợi thế so sánh truyền thống?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là một ví dụ về 'hội nhập ngược dòng' (backward integration) trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Theo lý thuyết 'mô hình trọng lực' (gravity model) trong thương mại quốc tế, yếu tố nào dự đoán quy mô thương mại song phương giữa hai quốc gia?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách tiền tệ?