Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1 – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

1. Tác động nào sau đây của việc áp đặt thuế nhập khẩu KHÔNG ĐÚNG?

A. Giá hàng hóa nhập khẩu trong nước tăng lên.
B. Sản lượng sản xuất trong nước của ngành cạnh tranh nhập khẩu tăng lên.
C. Thặng dư tiêu dùng trong nước giảm xuống.
D. Thặng dư sản xuất trong nước giảm xuống.

2. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang?

A. Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp ô tô tại Việt Nam.
B. Một công ty khai thác khoáng sản của Australia mua lại một mỏ khoáng sản ở Indonesia.
C. Một công ty bán lẻ thời trang của Mỹ mở cửa hàng bán lẻ tại Pháp.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

3. Sự gia tăng hội nhập kinh tế toàn cầu thường dẫn đến:

A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng cường cạnh tranh và chuyên môn hóa quốc tế.
C. Giảm sự di chuyển lao động và vốn quốc tế.
D. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp hơn.

4. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và không đổi lãi suất.
B. Tăng sản lượng và tăng lãi suất.
C. Không đổi sản lượng và tăng lãi suất.
D. Không đổi sản lượng và không đổi lãi suất.

5. Theo lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle theory) của Raymond Vernon, giai đoạn nào sản xuất thường chuyển từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

6. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của chính sách thương mại?

A. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
B. Tối đa hóa thặng dư thương mại.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

7. Nguyên tắc lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, được David Ricardo phát triển, tập trung vào sự khác biệt về:

A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất giữa các quốc gia.
B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa khác nhau giữa các quốc gia.
D. Quy mô kinh tế của các quốc gia tham gia thương mại.

8. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?

A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá thành cao.
D. Yếu tố sản xuất có tính di động thấp.

9. Rào cản thương mại nào sau đây có thể được sử dụng như một công cụ để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ và môi trường.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

10. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp tác động đến tỷ giá hối đoái?

A. Cán cân thương mại.
B. Luồng vốn đầu tư quốc tế.
C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

11. Biện pháp hạn chế thương mại nào sau đây có thể tạo ra doanh thu cho chính phủ?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Lệnh cấm vận thương mại.

12. Hình thức hội nhập kinh tế nào yêu cầu mức độ hài hòa chính sách cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

13. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại:

A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia trong một kỳ.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Nợ quốc gia của một quốc gia tại một thời điểm cụ thể.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia hàng năm.

14. Lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

A. Tăng năng suất do chuyên môn hóa và lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Chuyển giao công nghệ và tri thức.
C. Tăng cường cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
D. Phân bổ lại nguồn lực hiệu quả hơn tại một thời điểm nhất định.

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của trợ cấp xuất khẩu?

A. Trợ cấp tiền mặt trực tiếp cho các nhà xuất khẩu.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Cung cấp tín dụng xuất khẩu ưu đãi.
D. Áp đặt hạn ngạch xuất khẩu.

16. Khái niệm `tỷ giá hối đoái thực` (real exchange rate) điều chỉnh tỷ giá hối đoái danh nghĩa theo yếu tố nào?

A. Lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
C. Mức độ tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia.
D. Chính sách thương mại của hai quốc gia.

17. Khái niệm `Điều kiện Marshall-Lerner` liên quan đến điều kiện nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối phải lớn hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá trị tuyệt đối phải nhỏ hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.

18. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có chức năng chính là:

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy tự do hóa thương mại đa phương.
C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia trên toàn cầu.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc tế.

19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các liên minh thuế quan (Customs Union) là:

A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại sâu rộng hơn khu vực mậu dịch tự do, bao gồm chính sách thương mại chung với bên ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

20. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại các giao dịch nào sau đây?

A. Giao dịch mua bán tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu).
B. Giao dịch vay và cho vay quốc tế.
C. Giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và kiều hối.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.

21. Lý thuyết `lợi thế cạnh tranh quốc gia` (national competitive advantage) của Michael Porter nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành cụ thể?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Chi phí lao động thấp.
C. Mạng lưới các ngành công nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ và môi trường kinh doanh thuận lợi.
D. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ của chính phủ.

22. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `điều khoản đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation treatment - MFN) có nghĩa là:

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia được phép phân biệt đối xử thương mại với các quốc gia không phải thành viên WTO.
D. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) được định nghĩa là:

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Số lượng đơn vị tiền tệ trong nước cần thiết để đổi lấy một đơn vị tiền tệ nước ngoài.
C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.

24. Hiệu ứng `J-curve` trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại ban đầu xấu đi trước khi cải thiện sau một thời gian.
C. Cán cân thương mại liên tục xấu đi.
D. Cán cân thương mại không thay đổi.

25. Chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation) thường được kỳ vọng sẽ có tác động ban đầu như thế nào đến cán cân thương mại của một quốc gia?

A. Cải thiện cán cân thương mại.
B. Làm xấu đi cán cân thương mại.
C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
D. Cán cân thương mại biến động không dự đoán được.

26. Hàng rào phi thuế quan nào sau đây KHÔNG PHẢI là một biện pháp hạn chế định lượng trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Giấy phép nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Lệnh cấm vận thương mại.

27. Sự khác biệt chính giữa thị trường chung (Common Market) và liên minh kinh tế (Economic Union) là gì?

A. Thị trường chung loại bỏ thuế quan, trong khi liên minh kinh tế không.
B. Liên minh kinh tế cho phép tự do di chuyển lao động và vốn, trong khi thị trường chung không.
C. Liên minh kinh tế hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô, trong khi thị trường chung không.
D. Thị trường chung có chính sách thương mại chung với bên ngoài, trong khi liên minh kinh tế không.

28. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:

A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối và áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khối.
B. Loại bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các quốc gia ngoài khối.
C. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

29. Trong mô hình thương mại quốc tế hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải thích mô hình thương mại giữa các quốc gia?

A. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên.
B. Sự khác biệt về chi phí lao động.
C. Lợi thế kinh tế theo quy mô và sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái.
B. Giảm sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái.
C. Giảm sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái.
D. Tăng sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

1. Tác động nào sau đây của việc áp đặt thuế nhập khẩu KHÔNG ĐÚNG?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

3. Sự gia tăng hội nhập kinh tế toàn cầu thường dẫn đến:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

5. Theo lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) của Raymond Vernon, giai đoạn nào sản xuất thường chuyển từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của chính sách thương mại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

7. Nguyên tắc lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế, được David Ricardo phát triển, tập trung vào sự khác biệt về:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

8. Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia có xu hướng xuất khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất nào một cách chuyên sâu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

9. Rào cản thương mại nào sau đây có thể được sử dụng như một công cụ để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

10. Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp tác động đến tỷ giá hối đoái?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp hạn chế thương mại nào sau đây có thể tạo ra doanh thu cho chính phủ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

12. Hình thức hội nhập kinh tế nào yêu cầu mức độ hài hòa chính sách cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

13. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

14. Lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của trợ cấp xuất khẩu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm 'tỷ giá hối đoái thực' (real exchange rate) điều chỉnh tỷ giá hối đoái danh nghĩa theo yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

17. Khái niệm 'Điều kiện Marshall-Lerner' liên quan đến điều kiện nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

18. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có chức năng chính là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các liên minh thuế quan (Customs Union) là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

20. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại các giao dịch nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

21. Lý thuyết 'lợi thế cạnh tranh quốc gia' (national competitive advantage) của Michael Porter nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành cụ thể?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

22. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'điều khoản đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation treatment - MFN) có nghĩa là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

23. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) được định nghĩa là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

24. Hiệu ứng 'J-curve' trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

25. Chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation) thường được kỳ vọng sẽ có tác động ban đầu như thế nào đến cán cân thương mại của một quốc gia?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

26. Hàng rào phi thuế quan nào sau đây KHÔNG PHẢI là một biện pháp hạn chế định lượng trong thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

27. Sự khác biệt chính giữa thị trường chung (Common Market) và liên minh kinh tế (Economic Union) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

28. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

29. Trong mô hình thương mại quốc tế hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải thích mô hình thương mại giữa các quốc gia?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến: