Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1 – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

1. Chính sách thương mại chiến lược (Strategic trade policy) đề xuất chính phủ nên can thiệp vào thương mại trong trường hợp nào?

A. Để bảo hộ tất cả các ngành công nghiệp trong nước.
B. Để tạo lợi thế cho các doanh nghiệp trong nước trong các ngành công nghiệp có lợi nhuận cao và cạnh tranh toàn cầu.
C. Để giảm thiểu nhập khẩu từ các nước có chi phí lao động thấp.
D. Để duy trì thặng dư thương mại liên tục.

2. Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm nào?

A. Liên minh thuế quan không có hàng rào thương mại nội khối.
B. Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khối.
C. Liên minh thuế quan không cho phép di chuyển tự do của vốn.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ.

3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI chỉ liên quan đến đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, còn FPI là đầu tư vào các lĩnh vực tài chính.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI không tạo ra quyền kiểm soát đó.
C. FDI có rủi ro cao hơn FPI.
D. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn FPI có thể được thực hiện bởi cá nhân.

4. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) làm thước đo phúc lợi kinh tế của một quốc gia?

A. GDP không tính đến giá trị sản xuất của khu vực kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập và các yếu tố chất lượng cuộc sống như môi trường, sức khỏe, giáo dục.
C. GDP chỉ đo lường sản lượng hàng hóa hữu hình, không bao gồm dịch vụ.
D. GDP không tính đến ảnh hưởng của thương mại quốc tế.

5. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (Deep integration) khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (Shallow integration) ở điểm nào?

A. Hội nhập chiều sâu chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan.
B. Hội nhập chiều sâu bao gồm cả việc hài hòa hóa các quy định và tiêu chuẩn trong nước, bên cạnh việc loại bỏ hàng rào thương mại.
C. Hội nhập chiều rộng chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, còn chiều sâu bao gồm cả dịch vụ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

6. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất sự khác biệt giữa Thương mại quốc tế và Kinh tế quốc tế?

A. Thương mại quốc tế chỉ tập trung vào trao đổi hàng hóa và dịch vụ, trong khi Kinh tế quốc tế bao gồm cả dòng vốn và đầu tư quốc tế.
B. Kinh tế quốc tế là một nhánh của Thương mại quốc tế, nghiên cứu các khía cạnh vĩ mô của thương mại.
C. Thương mại quốc tế nghiên cứu các chính sách thương mại của một quốc gia, còn Kinh tế quốc tế nghiên cứu chính sách thương mại của nhiều quốc gia.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Thương mại quốc tế và Kinh tế quốc tế, chúng là hai thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau.

7. Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính ban đầu nào?

A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và tái thiết kinh tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước đang phát triển.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.

8. Thị trường chung (Common Market) mở rộng hơn Liên minh thuế quan (Customs Union) bằng cách nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan giữa các nước thành viên.
B. Áp dụng chính sách thương mại chung với bên ngoài.
C. Cho phép di chuyển tự do của các yếu tố sản xuất (lao động và vốn) giữa các quốc gia thành viên.
D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.

9. Trong cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP), tài khoản vãng lai (Current Account) ghi lại các giao dịch nào?

A. Các giao dịch tài chính như đầu tư trực tiếp và đầu tư chứng khoán.
B. Các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập đầu tư và chuyển giao vãng lai.
C. Các thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.
D. Chỉ các giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa.

10. Cạnh tranh không hoàn hảo (Imperfect competition) có vai trò như thế nào trong các lý thuyết thương mại mới (New trade theories)?

A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của lợi thế so sánh.
B. Làm nổi bật vai trò của quy mô kinh tế, sự khác biệt hóa sản phẩm và lợi thế của người đi đầu trong việc giải thích thương mại.
C. Giảm sự tập trung vào chính sách thương mại của chính phủ.
D. Chỉ áp dụng cho thương mại giữa các nước đang phát triển.

11. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, đặc trưng cơ bản của FTA là gì?

A. Thống nhất thuế quan đối với các quốc gia ngoài khu vực.
B. Xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
C. Các quốc gia thành viên duy trì chính sách thương mại độc lập với các quốc gia ngoài khu vực.
D. Cho phép di chuyển tự do của lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.

12. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product life cycle theory) giải thích mô hình thương mại quốc tế thay đổi theo giai đoạn nào?

A. Theo chu kỳ kinh tế toàn cầu.
B. Theo giai đoạn phát triển của một sản phẩm mới từ khi ra đời đến khi trưởng thành và suy thoái.
C. Theo thay đổi chính sách thương mại của các quốc gia.
D. Theo sự phát triển của công nghệ vận tải.

13. Lợi thế so sánh (Comparative advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

A. Giá trị tuyệt đối của chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
C. Quy mô kinh tế của các ngành công nghiệp khác nhau.
D. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất giữa các quốc gia.

14. Khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) thường được thiết kế để đạt được mục tiêu kinh tế chính nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với nền kinh tế.

15. Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại dựa trên sự khác biệt chủ yếu nào giữa các quốc gia?

A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Nguồn lực yếu tố sản xuất tương đối (ví dụ: lao động, vốn).
D. Vị trí địa lý.

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình hội nhập kinh tế nào?

A. Thị trường chung.
B. Liên minh kinh tế.
C. Khu vực mậu dịch tự do sâu rộng.
D. Liên minh thuế quan.

17. Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) thể hiện điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Giá trị tuyệt đối của tiền tệ của một quốc gia.
C. Giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.
D. Lãi suất giữa hai quốc gia.

18. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa (Fiscal policy) hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?

A. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và vốn không di chuyển tự do.
B. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển tự do.
C. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển tự do.
D. Chính sách tài khóa không hiệu quả trong mô hình Mundell-Fleming.

19. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn bởi chính phủ.
B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo cung cầu thị trường.
C. Tỷ giá hối đoái chủ yếu được xác định bởi thị trường, nhưng ngân hàng trung ương can thiệp để ổn định hoặc ảnh hưởng đến tỷ giá.
D. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi một rổ tiền tệ quốc tế.

20. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bất động sản dưới chuẩn (subprime mortgage) ở Mỹ.
C. Thị trường dầu mỏ.
D. Thị trường ngoại hối.

21. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ điều chỉnh để phản ánh yếu tố nào?

A. Lãi suất giữa các quốc gia.
B. Mức giá chung giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại giữa các quốc gia.
D. Tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia.

22. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) là loại rủi ro nào trong kinh tế quốc tế?

A. Rủi ro mất giá tài sản do lạm phát.
B. Rủi ro biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị của các giao dịch quốc tế hoặc tài sản nước ngoài.
C. Rủi ro chính trị khi đầu tư ở nước ngoài.
D. Rủi ro phá sản của đối tác thương mại nước ngoài.

23. Lý thuyết `con ngỗng bay` (Flying geese model) mô tả mô hình phát triển kinh tế nào ở khu vực Đông Á?

A. Mô hình phát triển đồng đều giữa tất cả các quốc gia.
B. Mô hình phát triển theo thứ bậc, trong đó các ngành công nghiệp chuyển dịch từ quốc gia phát triển hơn sang quốc gia kém phát triển hơn trong khu vực.
C. Mô hình phát triển dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Mô hình phát triển tập trung vào thị trường nội địa.

24. Phá giá tiền tệ (Currency devaluation) thường được thực hiện với mục tiêu chính nào?

A. Làm giảm lạm phát trong nước.
B. Cải thiện cán cân thương mại bằng cách tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Tăng giá trị tài sản quốc gia bằng đồng nội tệ.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

25. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại phi thuế quan, nó trực tiếp giới hạn yếu tố nào?

A. Giá trị của hàng hóa nhập khẩu.
B. Số lượng hàng hóa nhập khẩu.
C. Thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Chất lượng của hàng hóa nhập khẩu.

26. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Lạm phát trong nước phải được kiểm soát.
B. Tổng độ co giãn của cầu nhập khẩu và cầu xuất khẩu phải lớn hơn 1.
C. Chính phủ phải thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt.
D. Nền kinh tế phải có năng lực sản xuất dư thừa để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu tăng lên.

27. Brexit (Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) có thể được coi là một ví dụ về xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực.
B. Phân rã hội nhập kinh tế khu vực (Disintegration).
C. Toàn cầu hóa kinh tế.
D. Bảo hộ mậu dịch toàn cầu.

28. Thuế quan (Tariff) có tác động trực tiếp nào đến giá cả hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

A. Làm giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
C. Không ảnh hưởng đến giá hàng hóa nhập khẩu.
D. Có thể tăng hoặc giảm giá tùy thuộc vào loại hàng hóa.

29. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của xuất khẩu sau khi gia nhập khu vực mậu dịch tự do.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Sự tăng vọt của nhập khẩu do giảm thuế quan.
D. Sự biến động tỷ giá hối đoái theo hình chữ J.

30. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính nào trong thương mại quốc tế?

A. Cung cấp vốn vay cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy thương mại tự do.
C. Thiết lập tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối toàn cầu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

1. Chính sách thương mại chiến lược (Strategic trade policy) đề xuất chính phủ nên can thiệp vào thương mại trong trường hợp nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

2. Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

4. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) làm thước đo phúc lợi kinh tế của một quốc gia?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

5. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu (Deep integration) khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng (Shallow integration) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

6. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất sự khác biệt giữa Thương mại quốc tế và Kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

7. Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính ban đầu nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

8. Thị trường chung (Common Market) mở rộng hơn Liên minh thuế quan (Customs Union) bằng cách nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

9. Trong cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP), tài khoản vãng lai (Current Account) ghi lại các giao dịch nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

10. Cạnh tranh không hoàn hảo (Imperfect competition) có vai trò như thế nào trong các lý thuyết thương mại mới (New trade theories)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

11. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, đặc trưng cơ bản của FTA là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

12. Lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product life cycle theory) giải thích mô hình thương mại quốc tế thay đổi theo giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

13. Lợi thế so sánh (Comparative advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

14. Khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) thường được thiết kế để đạt được mục tiêu kinh tế chính nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

15. Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại dựa trên sự khác biệt chủ yếu nào giữa các quốc gia?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình hội nhập kinh tế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

17. Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

18. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa (Fiscal policy) hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

19. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

20. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

21. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ điều chỉnh để phản ánh yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

22. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) là loại rủi ro nào trong kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

23. Lý thuyết 'con ngỗng bay' (Flying geese model) mô tả mô hình phát triển kinh tế nào ở khu vực Đông Á?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

24. Phá giá tiền tệ (Currency devaluation) thường được thực hiện với mục tiêu chính nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

25. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là một loại hàng rào thương mại phi thuế quan, nó trực tiếp giới hạn yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

26. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ có thể cải thiện cán cân thương mại?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

27. Brexit (Anh rời khỏi Liên minh châu Âu) có thể được coi là một ví dụ về xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

28. Thuế quan (Tariff) có tác động trực tiếp nào đến giá cả hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

29. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 15

30. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính nào trong thương mại quốc tế?