1. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào sau đây?
A. Nguyên tắc phân biệt đối xử thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) và đối xử quốc gia.
C. Nguyên tắc bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Nguyên tắc ưu tiên các thỏa thuận thương mại song phương hơn đa phương.
2. Thỏa thuận chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) được thay thế bằng tổ chức nào vào năm 1995?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên hợp quốc (UN).
3. Chỉ số Big Mac được sử dụng để đánh giá điều gì trong kinh tế quốc tế?
A. Mức độ hội nhập kinh tế của các quốc gia.
B. Sức mua tương đương (PPP) giữa các đồng tiền.
C. Tỷ lệ lạm phát ở các quốc gia khác nhau.
D. Mức độ mở cửa thương mại của các quốc gia.
4. Điều gì xảy ra với đường cầu xuất khẩu của một quốc gia nhỏ khi giá thế giới của hàng hóa xuất khẩu đó tăng lên?
A. Đường cầu xuất khẩu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu xuất khẩu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu xuất khẩu không thay đổi.
D. Đường cầu xuất khẩu trở nên dốc hơn.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức trợ cấp xuất khẩu?
A. Cấp tín dụng xuất khẩu ưu đãi.
B. Giảm thuế cho các công ty xuất khẩu.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Hỗ trợ chi phí nghiên cứu và phát triển cho sản phẩm xuất khẩu.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Tăng trưởng kinh tế tương đối giữa các quốc gia.
D. Sự can thiệp ngắn hạn của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.
7. Điều gì xảy ra với cán cân thanh toán tổng thể (overall balance of payments) theo định nghĩa kế toán?
A. Luôn luôn thặng dư.
B. Luôn luôn thâm hụt.
C. Luôn luôn bằng không.
D. Có thể thặng dư hoặc thâm hụt tùy thuộc vào tình hình kinh tế.
8. Loại hình tỷ giá hối đoái nào mà ngân hàng trung ương cam kết duy trì tỷ giá ở một mức cố định hoặc trong một biên độ dao động nhất định so với một đồng tiền hoặc rổ tiền tệ khác?
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
C. Tỷ giá hối đoái cố định.
D. Tỷ giá hối đoái song song.
9. Theo lý thuyết `ngang bằng lãi suất` (interest rate parity), mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ vọng là gì?
A. Các quốc gia có lãi suất cao hơn dự kiến sẽ có đồng tiền mất giá trong tương lai.
B. Các quốc gia có lãi suất thấp hơn dự kiến sẽ có đồng tiền mất giá trong tương lai.
C. Lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ vọng không có mối quan hệ.
D. Các quốc gia có lãi suất cao hơn dự kiến sẽ có đồng tiền tăng giá trong tương lai.
10. Trong mô hình thương mại Ricardian, lợi ích từ thương mại quốc tế chủ yếu phát sinh từ điều gì?
A. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất.
B. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất.
C. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế.
11. Khu vực tiền tệ tối ưu (optimal currency area) là một khu vực địa lý mà việc sử dụng một đồng tiền chung mang lại lợi ích ròng tối đa. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính tối ưu của khu vực tiền tệ?
A. Mức độ linh hoạt của thị trường lao động giữa các quốc gia thành viên.
B. Mức độ tích hợp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Mức độ tương đồng của chu kỳ kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
12. Nguyên tắc `đối xử đặc biệt và khác biệt` (special and differential treatment - SDT) trong WTO chủ yếu dành cho nhóm quốc gia nào?
A. Các quốc gia phát triển.
B. Các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia chuyển đổi.
D. Các quốc gia kém phát triển nhất.
13. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì trong thương mại quốc tế?
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng sau khi phá giá tiền tệ ngay lập tức.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, sau đó mới cải thiện trong dài hạn.
C. Sự gia tăng nhập khẩu sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự suy giảm xuất khẩu sau khi phá giá tiền tệ.
14. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu ở nước ngoài?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - hình thức liên doanh.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - hình thức đầu tư vào công ty mới (greenfield).
D. Đầu tư danh mục.
15. Công cụ chính sách thương mại nào thường được sử dụng để chống lại hành vi bán phá giá (dumping) của nước ngoài?
A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Thuế chống bán phá giá.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Thuế quan bảo hộ.
16. Mô hình Heckscher-Ohlin giải thích lợi thế so sánh của một quốc gia dựa trên yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
17. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào?
A. Lợi thế so sánh tĩnh của các quốc gia.
B. Sự thay đổi lợi thế so sánh theo thời gian và giai đoạn phát triển của sản phẩm.
C. Vai trò của các nguồn lực tự nhiên trong thương mại.
D. Tác động của thuế quan và hạn ngạch đối với thương mại.
18. Khái niệm `điều kiện Marshall-Lerner` liên quan đến điều gì?
A. Điều kiện để một quốc gia gia nhập khu vực tiền tệ chung.
B. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
C. Điều kiện để một quốc gia có lợi thế so sánh trong thương mại.
D. Điều kiện để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
19. Thuyết `lợi thế cạnh tranh quốc gia` của Michael Porter nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho một ngành công nghiệp quốc gia?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Chi phí lao động thấp.
C. Mô hình `kim cương quốc gia` bao gồm điều kiện yếu tố, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc, cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.
20. Điều gì sau đây là một ví dụ về hội nhập chiều ngang (horizontal integration) trong bối cảnh công ty đa quốc gia (MNCs)?
A. Một công ty sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe.
B. Một công ty khai thác mỏ mở rộng hoạt động sang lĩnh vực chế biến kim loại.
C. Một công ty sản xuất đồ uống mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới để sản xuất và bán cùng loại đồ uống.
D. Một công ty bán lẻ trực tuyến bắt đầu tự vận chuyển hàng hóa thay vì thuê ngoài dịch vụ logistics.
21. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chính phủ quốc gia.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.
22. Chính sách `nội địa hóa` (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào mục tiêu nào?
A. Thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ.
D. Tăng cường hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.
23. Rào cản phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc đặt ra các quy định kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn sản phẩm mà hàng nhập khẩu phải đáp ứng?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Giấy phép nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Trợ cấp sản xuất trong nước.
24. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Tình trạng nợ công của một quốc gia.
D. Mức dự trữ ngoại hối của một quốc gia.
25. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một lượng hàng hóa lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng nhập khẩu hàng hóa với giá thấp hơn so với các quốc gia khác.
26. Loại hình hội nhập kinh tế nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô, ngoài việc loại bỏ hàng rào thương mại và thuế quan chung?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.
27. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái trong nền kinh tế nhỏ?
A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái giảm.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái giảm.
28. Trong phân tích phúc lợi thương mại, `lợi ích từ thương mại` thường được đo lường bằng sự thay đổi nào?
A. Sự thay đổi trong thặng dư sản xuất.
B. Sự thay đổi trong thặng dư tiêu dùng.
C. Tổng sự thay đổi trong thặng dư sản xuất và thặng dư tiêu dùng.
D. Sự thay đổi trong doanh thu thuế quan.
29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách thương mại bảo hộ?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Khu vực mậu dịch tự do.
30. Thặng dư cán cân vãng lai (current account surplus) có nghĩa là gì?
A. Quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
B. Quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Quốc gia có dòng vốn đầu tư ra lớn hơn dòng vốn đầu tư vào.
D. Quốc gia có mức dự trữ ngoại hối giảm.