1. Cải cách ruộng đất (land reform) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?
A. Cải cách ruộng đất luôn gây ra bất ổn kinh tế.
B. Cải cách ruộng đất có thể tăng năng suất nông nghiệp, giảm nghèo đói ở nông thôn, và thúc đẩy công bằng xã hội nếu được thực hiện hiệu quả.
C. Cải cách ruộng đất chỉ có lợi cho các nước phát triển.
D. Cải cách ruộng đất không liên quan đến phát triển kinh tế.
2. Yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất đối với phát triển kinh tế dài hạn?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Thể chế chính trị và kinh tế vững mạnh.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.
3. Tác động tiềm ẩn của toàn cầu hóa (globalization) đến phát triển kinh tế của các nước đang phát triển là gì?
A. Toàn cầu hóa luôn có lợi cho tất cả các nước.
B. Toàn cầu hóa có thể mang lại cơ hội tăng trưởng thông qua thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ, nhưng cũng có thể tạo ra thách thức về cạnh tranh, bất bình đẳng và phụ thuộc.
C. Toàn cầu hóa luôn có hại cho các nước đang phát triển.
D. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
4. Chỉ số `đa chiều` của nghèo đói (Multidimensional Poverty Index - MPI) khác với chỉ số nghèo đói dựa trên thu nhập (income poverty) như thế nào?
A. MPI và nghèo đói thu nhập là hai khái niệm giống nhau.
B. MPI đo lường nghèo đói dựa trên nhiều chiều cạnh như y tế, giáo dục, mức sống, không chỉ thu nhập, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng nghèo đói.
C. MPI chỉ đo lường nghèo đói ở các nước phát triển.
D. MPI không đo lường nghèo đói mà đo lường bất bình đẳng.
5. Du lịch bền vững (sustainable tourism) đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?
A. Du lịch bền vững không mang lại lợi ích kinh tế.
B. Du lịch bền vững tạo ra doanh thu, việc làm, bảo tồn văn hóa và môi trường, đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương và quốc gia một cách bền vững.
C. Du lịch bền vững chỉ có lợi cho môi trường, không có lợi ích kinh tế.
D. Du lịch bền vững chỉ dành cho các nước phát triển.
6. Đâu là một ví dụ về chính sách phát triển kinh tế dựa vào cộng đồng (community-based development)?
A. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
B. Các dự án phát triển do cộng đồng địa phương tự quản lý và thực hiện, với sự tham gia của người dân.
C. Tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài quy mô lớn.
D. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
7. Đâu là một ví dụ về `vốn xã hội` (social capital) trong bối cảnh phát triển kinh tế?
A. Máy móc và thiết bị trong nhà máy.
B. Tiền gửi ngân hàng và cổ phiếu.
C. Mạng lưới quan hệ tin cậy, hợp tác và các chuẩn mực xã hội thúc đẩy hợp tác và phát triển.
D. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
8. Vòng luẩn quẩn đói nghèo (poverty trap) mô tả tình trạng gì?
A. Tình trạng một quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm.
B. Tình trạng nghèo đói tự duy trì và cản trở sự phát triển do các yếu tố như thiếu vốn, giáo dục, và sức khỏe.
C. Tình trạng nợ công tăng cao ở các nước đang phát triển.
D. Tình trạng bất ổn chính trị gây cản trở phát triển kinh tế.
9. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?
A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
10. Khu vực kinh tế phi chính thức (informal sector) có đặc điểm gì và vai trò của nó trong phát triển kinh tế?
A. Khu vực phi chính thức chỉ tồn tại ở các nước phát triển.
B. Khu vực phi chính thức bao gồm các hoạt động kinh tế không được đăng ký, không chịu thuế, nhưng tạo ra việc làm và thu nhập cho một bộ phận lớn dân số, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
C. Khu vực phi chính thức luôn là cản trở cho phát triển kinh tế.
D. Khu vực phi chính thức không đóng góp vào GDP.
11. Microfinance (tài chính vi mô) đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?
A. Microfinance chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
B. Microfinance cung cấp các dịch vụ tài chính nhỏ (vay vốn, tiết kiệm) cho người nghèo và doanh nghiệp nhỏ, giúp họ cải thiện sinh kế và thoát nghèo.
C. Microfinance không hiệu quả trong việc giảm nghèo.
D. Microfinance chỉ làm tăng nợ nần cho người nghèo.
12. Vai trò của thể chế (institutions) trong phát triển kinh tế là gì?
A. Thể chế chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quan trọng bằng nguồn lực tự nhiên.
B. Thể chế tạo ra khuôn khổ pháp lý, chính trị và xã hội ổn định, khuyến khích đầu tư, đổi mới và tăng trưởng.
C. Thể chế chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng với các nước đang phát triển.
D. Thể chế chỉ nên tập trung vào kiểm soát lạm phát.
13. Thuyết Phụ thuộc (Dependency Theory) phê phán điều gì về hệ thống kinh tế thế giới?
A. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
B. Sự phân chia thế giới thành `trung tâm` giàu có và `ngoại vi` nghèo đói, trong đó `ngoại vi` bị `trung tâm` bóc lột.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Sự thiếu đổi mới công nghệ ở các nước đang phát triển.
14. Một quốc gia có thể thoát khỏi `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) bằng cách nào?
A. Duy trì lợi thế lao động giá rẻ.
B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đổi mới công nghệ, và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học.
15. Hậu quả tiêu cực tiềm ẩn của việc tập trung quá mức vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các khía cạnh khác của phát triển là gì?
A. Tăng trưởng GDP luôn đảm bảo phát triển toàn diện.
B. Có thể dẫn đến bất bình đẳng gia tăng, ô nhiễm môi trường và suy giảm chất lượng cuộc sống, dù GDP tăng.
C. Tập trung vào GDP giúp giải quyết mọi vấn đề xã hội.
D. Không có hậu quả tiêu cực nào.
16. Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế vĩ mô (macroeconomic policy) nhằm ổn định kinh tế và hỗ trợ phát triển?
A. Chính sách khuyến khích thành lập doanh nghiệp vừa và nhỏ.
B. Chính sách tiền tệ (điều chỉnh lãi suất và cung tiền) để kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.
C. Chính sách cải cách giáo dục.
D. Chính sách bảo vệ môi trường.
17. Đâu là một ví dụ về chính sách `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization) mà một số quốc gia đang phát triển đã áp dụng?
A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu.
B. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
18. Đâu là sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào sự gia tăng về quy mô sản lượng, trong khi phát triển kinh tế bao gồm cả sự cải thiện về chất lượng cuộc sống và cơ cấu kinh tế.
B. Phát triển kinh tế đo lường bằng GDP, còn tăng trưởng kinh tế đo lường bằng HDI.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế.
19. Tham nhũng ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế như thế nào?
A. Tham nhũng có thể giúp giảm chi phí kinh doanh.
B. Tham nhũng làm suy yếu thể chế, giảm lòng tin, cản trở đầu tư, phân bổ nguồn lực sai lệch và làm tăng bất bình đẳng.
C. Tham nhũng không có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế.
D. Tham nhũng chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
20. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong phát triển kinh tế là gì?
A. SMEs chỉ tạo ra ít việc làm và đóng góp nhỏ vào GDP.
B. SMEs là động lực quan trọng của tạo việc làm, đổi mới, cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
C. SMEs chỉ quan trọng ở các nước phát triển, không quan trọng ở các nước đang phát triển.
D. SMEs thường gây ô nhiễm môi trường nhiều hơn các doanh nghiệp lớn.
21. Chính sách `công nghiệp hóa hướng ngoại` (export-oriented industrialization) tập trung vào điều gì?
A. Thay thế hàng nhập khẩu bằng hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế so sánh để xuất khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
22. Thuyết Hiện đại hóa (Modernization Theory) cho rằng các nước đang phát triển nên đi theo con đường phát triển nào?
A. Phát triển dựa vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển theo mô hình các nước công nghiệp phát triển phương Tây.
C. Phát triển dựa vào nền văn hóa và giá trị truyền thống.
D. Phát triển theo hướng tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.
23. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển ven biển khi biến đổi khí hậu gia tăng?
A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến các quốc gia kém phát triển.
B. Nước biển dâng, thiên tai gia tăng, ảnh hưởng đến nông nghiệp, du lịch, cơ sở hạ tầng và gây ra di cư hàng loạt.
C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
D. Biến đổi khí hậu có thể mang lại lợi ích cho các quốc gia kém phát triển.
24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
B. Thiết lập các quy tắc thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại, thúc đẩy thương mại tự do và công bằng.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
25. Chính sách tài khóa (fiscal policy) có thể được sử dụng để thúc đẩy phát triển kinh tế như thế nào?
A. Chính sách tài khóa chỉ nên tập trung vào kiểm soát lạm phát.
B. Chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ, thuế) có thể được sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và kích thích kinh tế trong giai đoạn suy thoái.
C. Chính sách tài khóa không liên quan đến phát triển kinh tế.
D. Chính sách tài khóa chỉ nên tập trung vào giảm nợ công.
26. Tác động của già hóa dân số (aging population) đến phát triển kinh tế là gì?
A. Già hóa dân số luôn có lợi cho phát triển kinh tế.
B. Già hóa dân số có thể gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, giảm lực lượng lao động, và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
C. Già hóa dân số không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
D. Già hóa dân số chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
27. Chỉ số Gini đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Chất lượng giáo dục.
28. Viện trợ nước ngoài (foreign aid) có vai trò gì trong phát triển kinh tế?
A. Viện trợ nước ngoài luôn là giải pháp hiệu quả cho phát triển kinh tế.
B. Viện trợ nước ngoài có thể hỗ trợ các nước đang phát triển về tài chính, kỹ thuật, và nhân đạo, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào điều kiện và cách sử dụng viện trợ.
C. Viện trợ nước ngoài luôn gây ra sự phụ thuộc và cản trở phát triển.
D. Viện trợ nước ngoài chỉ nên dành cho các nước phát triển.
29. Khái niệm `phát triển bền vững` nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế tối đa trong thời gian ngắn.
B. Phát triển kinh tế phải đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến tăng trưởng GDP và lợi nhuận kinh tế.
30. Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào?
A. Vốn vật chất (physical capital).
B. Vốn tài chính (financial capital).
C. Vốn nhân lực (human capital).
D. Vốn xã hội (social capital).