Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Đâu là một trong những thách thức chính đối với phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn?

A. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
B. Thiếu cơ sở hạ tầng, dịch vụ công và cơ hội việc làm phi nông nghiệp.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp.
D. Dư thừa lao động có kỹ năng cao.

2. Phát triển bền vững được định nghĩa là:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào bảo vệ môi trường hơn là tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

3. Khái niệm `nền kinh tế xanh` tập trung vào:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng cách sử dụng tối đa tài nguyên.
B. Phát triển kinh tế thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Hạn chế tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.

4. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập hoặc giàu có.
C. Mức độ nghèo đói.
D. Mức độ phát triển con người.

5. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến tình trạng mà một quốc gia:

A. Không thể duy trì tăng trưởng kinh tế dương trong dài hạn.
B. Mắc kẹt ở mức thu nhập trung bình và khó chuyển đổi thành nền kinh tế thu nhập cao.
C. Có thu nhập bình quân đầu người cao hơn mức trung bình toàn cầu nhưng phân phối thu nhập bất bình đẳng.
D. Phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu hàng hóa thô và dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả.

6. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow-Swan nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là quan trọng nhất trong dài hạn?

A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Đầu tư nước ngoài.

7. Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển thông qua:

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Hạn chế tiếp cận công nghệ và tri thức mới.
C. Tăng cường thương mại, đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.

8. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì?

A. Làm giảm sự ổn định của nền kinh tế.
B. Hạn chế khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
C. Tăng cường tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
D. Khuyến khích dòng vốn đầu tư nước ngoài.

9. Chính sách tiền tệ thắt chặt (ví dụ, tăng lãi suất) thường được sử dụng để:

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Giảm thất nghiệp.

10. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP bình quân đầu người không phản ánh quy mô của nền kinh tế.
B. GDP bình quân đầu người không tính đến phân phối thu nhập.
C. GDP bình quân đầu người không đo lường được tăng trưởng kinh tế.
D. GDP bình quân đầu người không bao gồm khu vực kinh tế phi chính thức.

11. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) đóng góp vào nghiên cứu phát triển kinh tế bằng cách:

A. Chỉ tập trung vào các quyết định kinh tế hợp lý.
B. Xem xét các yếu tố tâm lý và hành vi phi lý trí của con người trong các quyết định kinh tế.
C. Loại bỏ vai trò của thể chế trong phát triển kinh tế.
D. Chỉ sử dụng các mô hình toán học phức tạp.

12. Trong lý thuyết `phụ thuộc` (Dependency Theory), các nước đang phát triển bị coi là:

A. Đang trên con đường phát triển theo mô hình của các nước phát triển.
B. Bị bóc lột và phụ thuộc vào các nước phát triển, dẫn đến sự chậm phát triển.
C. Có tiềm năng phát triển nội tại mạnh mẽ và không bị ảnh hưởng bởi các nước phát triển.
D. Được hưởng lợi từ thương mại và đầu tư của các nước phát triển.

13. Chỉ số nào sau đây được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ số phát triển con người (HDI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số Gini
D. Chỉ số nghèo đói đa chiều (MPI)

14. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển con người?

A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập bình quân đầu người.
B. Sức khỏe, giáo dục và mức sống.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.

15. Đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là đầu tư vào:

A. Vốn vật chất
B. Vốn tự nhiên
C. Vốn con người
D. Vốn tài chính

16. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những thách thức nào đối với phát triển kinh tế?

A. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nông nghiệp và du lịch.
B. Không ảnh hưởng đến các nước phát triển.
C. Gây ra thiên tai, suy thoái tài nguyên, ảnh hưởng đến năng suất lao động và cơ sở hạ tầng.
D. Chỉ mang lại cơ hội cho các ngành năng lượng tái tạo.

17. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (ISI) tập trung vào:

A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
C. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.

18. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Việc xây dựng một công viên mới làm tăng giá trị bất động sản xung quanh.
B. Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư.
C. Giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông giúp giảm chi phí vận chuyển.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định năng suất lao động trong dài hạn?

A. Số lượng lao động
B. Vốn vật chất
C. Công nghệ và tri thức
D. Tài nguyên thiên nhiên

20. Trong các giai đoạn phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng:

A. Từ dịch vụ sang công nghiệp rồi đến nông nghiệp.
B. Từ nông nghiệp sang công nghiệp rồi đến dịch vụ.
C. Từ công nghiệp sang nông nghiệp rồi đến dịch vụ.
D. Không có quy luật chuyển dịch cơ cấu kinh tế nhất định.

21. Khái niệm `vốn xã hội` đề cập đến:

A. Tổng giá trị tài sản của một xã hội.
B. Mạng lưới quan hệ xã hội, niềm tin và chuẩn mực xã hội tạo điều kiện hợp tác và phối hợp.
C. Nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức xã hội dân sự.
D. Số lượng các chương trình an sinh xã hội của một quốc gia.

22. Đâu là một ví dụ về `hàng hóa công cộng`?

A. Thực phẩm và quần áo.
B. Dịch vụ y tế tư nhân.
C. Quốc phòng.
D. Ô tô cá nhân.

23. Trong bối cảnh các nước đang phát triển, `kinh tế phi chính thức` thường đề cập đến:

A. Các hoạt động kinh tế được chính phủ quản lý chặt chẽ.
B. Các hoạt động kinh tế không được đăng ký, không chịu thuế và ít được quản lý bởi nhà nước.
C. Các ngành kinh tế mới nổi như công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo.
D. Các hoạt động kinh tế của các tổ chức phi chính phủ.

24. Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

A. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự ổn định chính trị.
C. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và quy tắc để khuyến khích đầu tư và hoạt động kinh tế.
D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.

25. Chính sách tự do hóa thương mại (giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan) thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích nào?

A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
B. Giảm cạnh tranh và tăng giá cả cho người tiêu dùng.
C. Tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.

26. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên sự khác biệt về:

A. Quy mô kinh tế.
B. Chi phí cơ hội.
C. Lợi thế tuyệt đối.
D. Nguồn lực tự nhiên.

27. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tích lũy vốn.
D. Cải thiện thể chế.

28. Khái niệm `vốn tự nhiên` bao gồm:

A. Tiền mặt và các tài sản tài chính.
B. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng.
C. Tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của con người.

29. Đâu là một ví dụ về chính sách `tài khóa mở rộng`?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu chính phủ cho giáo dục và y tế.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho đầu tư cơ sở hạ tầng.
D. Tăng lãi suất cơ bản.

30. Chính sách `công nghiệp hóa hướng ngoại` (EOI) tập trung vào:

A. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
B. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa công nghiệp để tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là một trong những thách thức chính đối với phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

2. Phát triển bền vững được định nghĩa là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

3. Khái niệm 'nền kinh tế xanh' tập trung vào:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

4. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

5. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến tình trạng mà một quốc gia:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

6. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow-Swan nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là quan trọng nhất trong dài hạn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

7. Toàn cầu hóa kinh tế có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển thông qua:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

8. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

9. Chính sách tiền tệ thắt chặt (ví dụ, tăng lãi suất) thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

10. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi kinh tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

11. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) đóng góp vào nghiên cứu phát triển kinh tế bằng cách:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

12. Trong lý thuyết 'phụ thuộc' (Dependency Theory), các nước đang phát triển bị coi là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

13. Chỉ số nào sau đây được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

14. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển con người?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

15. Đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là đầu tư vào:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

16. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những thách thức nào đối với phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

17. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (ISI) tập trung vào:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

18. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' trong bối cảnh phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định năng suất lao động trong dài hạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

20. Trong các giai đoạn phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm 'vốn xã hội' đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

22. Đâu là một ví dụ về 'hàng hóa công cộng'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

23. Trong bối cảnh các nước đang phát triển, 'kinh tế phi chính thức' thường đề cập đến:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

24. Thể chế kinh tế đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

25. Chính sách tự do hóa thương mại (giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan) thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

26. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế được David Ricardo đưa ra dựa trên sự khác biệt về:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

28. Khái niệm 'vốn tự nhiên' bao gồm:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

29. Đâu là một ví dụ về chính sách 'tài khóa mở rộng'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 14

30. Chính sách 'công nghiệp hóa hướng ngoại' (EOI) tập trung vào: