Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Điều gì có thể hạn chế hiệu quả của viện trợ phát triển?

A. Viện trợ có điều kiện kèm theo các yêu cầu về cải cách thể chế.
B. Viện trợ được sử dụng hiệu quả cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
C. Tham nhũng và quản lý yếu kém ở nước nhận viện trợ.
D. Viện trợ được phân bổ cho các lĩnh vực ưu tiên như y tế và giáo dục.

2. Trong lý thuyết `lợi thế so sánh` của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:

A. Sản xuất với chi phí cơ hội tuyệt đối thấp nhất.
B. Sản xuất với chi phí cơ hội so sánh thấp nhất.
C. Sản xuất với chi phí lao động thấp nhất.
D. Sản xuất với quy mô lớn nhất.

3. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

A. Thu nhập bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình và trình độ học vấn.
B. GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng thu nhập và nghèo đói.
D. Quyền tự do chính trị, bình đẳng giới và sự tham gia của người dân vào chính phủ.

4. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến tình huống mà một quốc gia:

A. Không thể đạt được mức thu nhập trung bình do thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Đã đạt mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi thành một nền kinh tế thu nhập cao.
C. Có thu nhập trung bình biến động mạnh do phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
D. Bị mắc kẹt trong tình trạng thu nhập thấp do nợ công cao.

5. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng ngoại` tập trung vào:

A. Phát triển các ngành công nghiệp nặng phục vụ thị trường nội địa.
B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp để thúc đẩy tăng trưởng.
C. Thay thế hàng nhập khẩu bằng hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Phát triển nông nghiệp và các ngành dịch vụ truyền thống.

6. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Đầu tư nước ngoài.

7. Mục tiêu của chính sách `ổn định kinh tế vĩ mô` là gì?

A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
B. Duy trì sự ổn định của giá cả, việc làm và tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tái phân phối thu nhập bình đẳng hơn.
D. Tập trung vào phát triển một ngành kinh tế mũi nhọn.

8. Đâu là vai trò chính của thể chế trong phát triển kinh tế?

A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
B. Đảm bảo luật pháp và quy định rõ ràng, minh bạch và được thực thi hiệu quả.
C. Trực tiếp điều hành các doanh nghiệp nhà nước lớn.
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.

9. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) đề cập đến:

A. Tổng giá trị tài sản của các tổ chức phi chính phủ.
B. Mạng lưới quan hệ xã hội, niềm tin và các chuẩn mực xã hội tạo điều kiện hợp tác và lợi ích chung.
C. Số lượng các tổ chức xã hội dân sự trong một quốc gia.
D. Các chương trình phúc lợi xã hội do chính phủ cung cấp.

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số Bất bình đẳng Giới (GII)
D. Tỷ lệ nghèo đói đa chiều (MPI)

11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước đang phát triển?

A. Mức thu nhập bình quân đầu người thấp.
B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Chỉ số HDI cao.
D. Tỷ lệ nghèo đói cao.

12. Khái niệm `vốn nhân lực` đề cập đến:

A. Tổng giá trị máy móc, thiết bị và nhà xưởng của một quốc gia.
B. Kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức khỏe của lực lượng lao động.
C. Tổng số tiền đầu tư vào giáo dục và đào tạo của chính phủ.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và tài sản tài chính của một quốc gia.

13. Chỉ số Gini đo lường điều gì?

A. Mức độ nghèo đói.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Mức độ phát triển con người.

14. Khái niệm `tăng trưởng xanh` (green growth) đề cập đến:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong các ngành công nghiệp xanh.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng trưởng kinh tế dựa vào năng lượng tái tạo.
D. Tăng trưởng kinh tế trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ.

15. Chính sách thương mại tự do thường được cho là mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

16. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP bình quân đầu người không tính đến lạm phát.
B. GDP bình quân đầu người không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP bình quân đầu người chỉ đo lường sản lượng hàng hóa hữu hình.
D. GDP bình quân đầu người không bao gồm hoạt động kinh tế phi chính thức.

17. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Đảm bảo giáo dục chất lượng cho tất cả.

18. Đâu là một ví dụ về `hàng rào phi thuế quan` trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng.

19. Ngành công nghiệp nào thường được xem là `động cơ tăng trưởng` trong giai đoạn đầu của phát triển kinh tế?

A. Dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp.
C. Công nghiệp chế tạo.
D. Du lịch.

20. Điều gì có thể gây ra tình trạng `giảm phát` (deflation)?

A. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
B. Cung tiền tăng nhanh.
C. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
D. Giá dầu thế giới tăng cao.

21. Đâu là một ví dụ về `cải cách thể chế` nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế?

A. Tăng chi tiêu cho giáo dục.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Cải thiện hệ thống pháp luật và tư pháp.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.

22. Khái niệm `tăng trưởng bao trùm` (inclusive growth) nhấn mạnh đến:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với giảm bất bình đẳng và cải thiện đời sống cho mọi người.
C. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
D. Tăng trưởng kinh tế dựa vào vốn đầu tư nước ngoài.

23. Điều gì có thể gây ra `bẫy nợ` cho các nước đang phát triển?

A. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng.
B. Xuất khẩu tăng trưởng nhanh chóng.
C. Vay nợ quá mức và quản lý nợ yếu kém.
D. Nhận được nhiều viện trợ phát triển.

24. Chính sách `thắt lưng buộc bụng` (austerity measures) thường được áp dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thâm hụt ngân sách và nợ công.
C. Tăng cường phúc lợi xã hội.
D. Kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy.

25. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng `lạm phát phi mã`?

A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
B. Cung tiền tăng quá nhanh so với tăng trưởng kinh tế.
C. Giá dầu thế giới giảm mạnh.
D. Chính phủ tăng thuế thu nhập cá nhân.

26. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng lực lượng lao động
B. Tiến bộ công nghệ
C. Tích lũy vốn vật chất
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ

27. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Việc xây dựng đường cao tốc giúp giảm thời gian di chuyển.
B. Ô nhiễm môi trường do các nhà máy công nghiệp gây ra.
C. Đầu tư vào giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động.
D. Phát triển công nghệ thông tin giúp tăng cường kết nối.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động?

A. Trình độ công nghệ.
B. Vốn vật chất bình quân đầu người.
C. Giá trị đồng tiền quốc gia.
D. Chất lượng vốn nhân lực.

29. Chính sách `bảo hộ thương mại` (trade protectionism) nhằm mục đích:

A. Thúc đẩy thương mại tự do.
B. Tăng cường nhập khẩu.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.

30. Đâu là một biện pháp chính sách tài khóa để kích thích kinh tế khi suy thoái?

A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Bán trái phiếu chính phủ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì có thể hạn chế hiệu quả của viện trợ phát triển?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

2. Trong lý thuyết 'lợi thế so sánh' của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

3. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

4. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến tình huống mà một quốc gia:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

5. Chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại' tập trung vào:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

6. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

7. Mục tiêu của chính sách 'ổn định kinh tế vĩ mô' là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

8. Đâu là vai trò chính của thể chế trong phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

9. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường quy mô kinh tế của một quốc gia?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

11. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm 'vốn nhân lực' đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

13. Chỉ số Gini đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

14. Khái niệm 'tăng trưởng xanh' (green growth) đề cập đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

15. Chính sách thương mại tự do thường được cho là mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi kinh tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

17. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là một ví dụ về 'hàng rào phi thuế quan' trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

19. Ngành công nghiệp nào thường được xem là 'động cơ tăng trưởng' trong giai đoạn đầu của phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

20. Điều gì có thể gây ra tình trạng 'giảm phát' (deflation)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

21. Đâu là một ví dụ về 'cải cách thể chế' nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

22. Khái niệm 'tăng trưởng bao trùm' (inclusive growth) nhấn mạnh đến:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

23. Điều gì có thể gây ra 'bẫy nợ' cho các nước đang phát triển?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

24. Chính sách 'thắt lưng buộc bụng' (austerity measures) thường được áp dụng để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

25. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng 'lạm phát phi mã'?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

26. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' trong quá trình phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

29. Chính sách 'bảo hộ thương mại' (trade protectionism) nhằm mục đích:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 13

30. Đâu là một biện pháp chính sách tài khóa để kích thích kinh tế khi suy thoái?