Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của các nước đang phát triển?

A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp cao.
B. Mức độ công nghiệp hóa thấp so với khu vực dịch vụ.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và phát triển.
D. Thu nhập bình quân đầu người thấp hơn so với các nước phát triển.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kinh tế phát triển?

A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Môi trường kinh doanh cạnh tranh và cởi mở.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ nước ngoài.

3. Đâu là một ví dụ về `đầu tư vào cơ sở hạ tầng mềm` (Soft Infrastructure) trong kinh tế phát triển?

A. Xây dựng đường cao tốc và cầu cảng.
B. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
C. Xây dựng nhà máy điện và hệ thống cấp nước.
D. Phát triển mạng lưới viễn thông và internet.

4. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào?

A. GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
B. Tuổi thọ trung bình, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường và chỉ số bất bình đẳng giới.
D. Tỷ lệ thất nghiệp và mức độ hài lòng của người dân.

5. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong kinh tế phát triển là gì?

A. DNVVN chỉ đóng vai trò nhỏ và không quan trọng trong kinh tế phát triển.
B. DNVVN là động lực quan trọng tạo việc làm, đổi mới sáng tạo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.
C. DNVVN chỉ phù hợp với các nước đang phát triển, không quan trọng ở nước phát triển.
D. DNVVN thường gây ô nhiễm môi trường và không đóng góp vào phát triển bền vững.

6. Khái niệm `chuyển đổi cơ cấu kinh tế` (Structural Transformation) trong kinh tế phát triển đề cập đến điều gì?

A. Thay đổi chính sách kinh tế ngắn hạn.
B. Sự thay đổi sâu sắc trong cơ cấu sản xuất, việc làm và tiêu dùng của nền kinh tế, thường từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
C. Thay đổi thể chế chính trị.
D. Thay đổi dân số cơ học.

7. Yếu tố nào sau đây thường được coi là `vốn nhân lực` trong kinh tế phát triển?

A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Tiền vốn và tài sản tài chính.
C. Kỹ năng, kiến thức và sức khỏe của lực lượng lao động.
D. Tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản và dầu mỏ.

8. Đâu là một ví dụ về `bẫy thu nhập trung bình` mà các quốc gia đang phát triển có thể gặp phải?

A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh dẫn đến lạm phát.
B. Không thể chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên sang nền kinh tế dựa vào tri thức và công nghệ cao.
C. Dân số tăng nhanh gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
D. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trực tiếp.

9. Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu (Export-Oriented Growth) tập trung vào điều gì?

A. Phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào thị trường nội địa.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và mở cửa thị trường để tăng trưởng kinh tế.
C. Hạn chế xuất khẩu và tập trung vào sản xuất cho nhu cầu trong nước.
D. Phát triển kinh tế dựa vào viện trợ nước ngoài.

10. Khái niệm `vốn xã hội` (Social Capital) trong kinh tế phát triển đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Mạng lưới xã hội, sự tin tưởng, chuẩn mực và giá trị chung trong xã hội.
C. Số lượng các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong một quốc gia.
D. Ngân sách nhà nước dành cho các chương trình an sinh xã hội.

11. Vai trò của viện trợ nước ngoài (Foreign Aid) đối với kinh tế phát triển là gì?

A. Viện trợ nước ngoài luôn là yếu tố quyết định sự thành công của phát triển kinh tế.
B. Viện trợ nước ngoài có thể hỗ trợ phát triển nhưng cũng có thể tạo ra sự phụ thuộc và các vấn đề khác nếu không được quản lý hiệu quả.
C. Viện trợ nước ngoài không có tác động đáng kể đến kinh tế phát triển.
D. Viện trợ nước ngoài chỉ có lợi cho các nước viện trợ, không có lợi cho nước nhận viện trợ.

12. Đâu là một thách thức chính mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình đô thị hóa?

A. Quá trình đô thị hóa luôn mang lại lợi ích và không có thách thức.
B. Các nước đang phát triển không trải qua quá trình đô thị hóa.
C. Quá tải cơ sở hạ tầng, ô nhiễm môi trường, và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
D. Dân số nông thôn giảm gây ra thiếu hụt lao động nông nghiệp.

13. Hội nhập kinh tế khu vực (Regional Economic Integration) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước thành viên?

A. Hội nhập khu vực luôn làm giảm tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
B. Hội nhập khu vực chỉ có lợi cho các nước lớn mạnh trong khu vực.
C. Tăng cường thương mại, đầu tư, hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước thành viên.
D. Hội nhập khu vực không có tác động đáng kể đến kinh tế các nước thành viên.

14. Mục tiêu chính của kinh tế phát triển là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tăng trưởng GDP quốc gia ở mức cao nhất.
C. Cải thiện phúc lợi và chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.

15. Đâu là một chỉ số KHÔNG được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập?

A. Hệ số Gini.
B. Tỷ lệ nghèo đói.
C. Tỷ lệ thu nhập của nhóm 10% giàu nhất so với 10% nghèo nhất.
D. Đường cong Lorenz.

16. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo tăng trưởng GDP ở mức cao nhất.
C. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Giảm bất bình đẳng.

17. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) đóng vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế và kinh tế phát triển?

A. Lợi thế so sánh không quan trọng trong thương mại quốc tế.
B. Lợi thế so sánh chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
C. Lợi thế so sánh giúp các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và thương mại những hàng hóa và dịch vụ mà họ sản xuất hiệu quả nhất, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Lợi thế so sánh chỉ có lợi cho các nước xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

18. Khái niệm `nền kinh tế phi chính thức` (Informal Economy) đề cập đến điều gì?

A. Khu vực kinh tế do nhà nước quản lý.
B. Khu vực kinh tế không được chính phủ chính thức công nhận, quản lý và đánh thuế.
C. Khu vực kinh tế chỉ bao gồm các hoạt động nông nghiệp.
D. Khu vực kinh tế chỉ tồn tại ở các nước phát triển.

19. Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) có thể được sử dụng để thúc đẩy kinh tế phát triển bằng cách nào?

A. Điều chỉnh lãi suất ngân hàng.
B. Tăng cường chi tiêu chính phủ cho giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và an sinh xã hội.
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.

20. Tác động của biến đổi khí hậu đối với kinh tế phát triển là gì?

A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến kinh tế phát triển.
B. Biến đổi khí hậu chỉ có lợi cho một số quốc gia.
C. Biến đổi khí hậu có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực như thiên tai, mất mùa, suy thoái tài nguyên, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội.
D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến môi trường, không ảnh hưởng đến kinh tế.

21. Vai trò của thể chế trong kinh tế phát triển là gì?

A. Thể chế không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế phát triển.
B. Thể chế chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không quan trọng với nước đang phát triển.
C. Thể chế tạo ra khuôn khổ pháp lý, chính trị và xã hội, ảnh hưởng đến động lực và cơ hội kinh tế.
D. Thể chế chỉ giới hạn trong việc quản lý hành chính nhà nước.

22. Đâu là một thách thức liên quan đến nợ công ở các nước đang phát triển?

A. Nợ công luôn có lợi cho phát triển kinh tế.
B. Các nước đang phát triển không có nợ công.
C. Nợ công quá cao có thể dẫn đến khủng hoảng nợ, giảm khả năng đầu tư công và tăng trưởng kinh tế.
D. Nợ công chỉ là vấn đề của các nước phát triển.

23. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu kinh tế phát triển nào?

A. Thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng dài hạn.
C. Phân phối lại thu nhập và giảm bất bình đẳng.
D. Tăng cường vốn nhân lực và cải thiện giáo dục.

24. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (Import Substitution Industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu và mở cửa thị trường.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước thông qua bảo hộ thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp nội địa.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào tất cả các ngành kinh tế.

25. Nguyên nhân chính dẫn đến bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở nhiều quốc gia trên thế giới là gì?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Toàn cầu hóa và tiến bộ công nghệ, làm tăng nhu cầu lao động kỹ năng cao và giảm nhu cầu lao động phổ thông.
C. Chính sách phúc lợi xã hội quá hào phóng.
D. Tăng trưởng dân số chậm lại.

26. Khái niệm `tăng trưởng xanh` trong kinh tế phát triển nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp xanh mà không cần quan tâm đến tăng trưởng kinh tế chung.
D. Giảm tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.

27. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp thường được sử dụng để giảm nghèo đói?

A. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
B. Tăng cường an sinh xã hội và trợ cấp cho người nghèo.
C. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm, tạo việc làm và cơ hội thu nhập.

28. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` (Negative Externality) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

A. Một công ty xây dựng nhà máy mới tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
B. Một trường đại học đào tạo ra nhiều kỹ sư giỏi cho xã hội.
C. Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước sông.
D. Một người dân tiêm vaccine phòng bệnh truyền nhiễm, bảo vệ cả cộng đồng.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

A. Trình độ công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
B. Chất lượng vốn nhân lực (giáo dục, kỹ năng, sức khỏe).
C. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.
D. Cơ sở hạ tầng và thể chế kinh tế.

30. Tác động tiềm năng của toàn cầu hóa đối với kinh tế phát triển là gì?

A. Toàn cầu hóa chỉ có lợi cho các nước phát triển.
B. Toàn cầu hóa có thể tạo ra cơ hội tăng trưởng nhưng cũng mang lại rủi ro và thách thức cho các nước đang phát triển.
C. Toàn cầu hóa luôn dẫn đến sự suy giảm kinh tế của các nước đang phát triển.
D. Toàn cầu hóa không ảnh hưởng đến kinh tế phát triển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

1. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của các nước đang phát triển?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kinh tế phát triển?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

3. Đâu là một ví dụ về 'đầu tư vào cơ sở hạ tầng mềm' (Soft Infrastructure) trong kinh tế phát triển?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

4. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường những khía cạnh phát triển nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

5. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong kinh tế phát triển là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

6. Khái niệm 'chuyển đổi cơ cấu kinh tế' (Structural Transformation) trong kinh tế phát triển đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

7. Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'vốn nhân lực' trong kinh tế phát triển?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

8. Đâu là một ví dụ về 'bẫy thu nhập trung bình' mà các quốc gia đang phát triển có thể gặp phải?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

9. Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu (Export-Oriented Growth) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

10. Khái niệm 'vốn xã hội' (Social Capital) trong kinh tế phát triển đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

11. Vai trò của viện trợ nước ngoài (Foreign Aid) đối với kinh tế phát triển là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là một thách thức chính mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình đô thị hóa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

13. Hội nhập kinh tế khu vực (Regional Economic Integration) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước thành viên?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

14. Mục tiêu chính của kinh tế phát triển là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

15. Đâu là một chỉ số KHÔNG được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

16. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

17. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) đóng vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế và kinh tế phát triển?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

18. Khái niệm 'nền kinh tế phi chính thức' (Informal Economy) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

19. Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) có thể được sử dụng để thúc đẩy kinh tế phát triển bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

20. Tác động của biến đổi khí hậu đối với kinh tế phát triển là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

21. Vai trò của thể chế trong kinh tế phát triển là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

22. Đâu là một thách thức liên quan đến nợ công ở các nước đang phát triển?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

23. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy) có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu kinh tế phát triển nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

24. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (Import Substitution Industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên nhân chính dẫn đến bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở nhiều quốc gia trên thế giới là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

26. Khái niệm 'tăng trưởng xanh' trong kinh tế phát triển nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

27. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp thường được sử dụng để giảm nghèo đói?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

28. Đâu là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' (Negative Externality) trong bối cảnh phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định năng suất lao động?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 11

30. Tác động tiềm năng của toàn cầu hóa đối với kinh tế phát triển là gì?