1. Ngành dịch vụ có vai trò ngày càng quan trọng trong kinh tế phát triển hiện nay vì lý do nào?
A. Năng suất lao động trong ngành dịch vụ luôn thấp hơn các ngành khác.
B. Ngành dịch vụ tạo ra ít việc làm hơn so với ngành nông nghiệp và công nghiệp.
C. Ngành dịch vụ đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội, tạo ra giá trị gia tăng cao, và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
D. Ngành dịch vụ ít chịu ảnh hưởng của toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế.
2. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững?
A. Gia tăng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghiệp nặng, bất chấp tác động môi trường.
C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào tăng trưởng GDP ngắn hạn bằng mọi giá.
3. Kinh tế phi chính thức (informal economy) có đặc điểm gì?
A. Đóng góp lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm chính thức.
B. Các hoạt động kinh tế không được đăng ký, không chịu thuế, và thường có năng suất lao động thấp, điều kiện làm việc kém.
C. Chỉ tồn tại ở các nước đang phát triển, không có ở các nước phát triển.
D. Được nhà nước khuyến khích phát triển vì tạo ra nhiều việc làm.
4. Đâu là một ví dụ về `vốn xã hội` (social capital) trong kinh tế phát triển?
A. Tiền mặt và các tài sản tài chính.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội, lòng tin, và các chuẩn mực hợp tác trong cộng đồng.
D. Máy móc và thiết bị sản xuất.
5. Trong bối cảnh kinh tế phát triển, `chuyển dịch cơ cấu kinh tế` thường có xu hướng như thế nào?
A. Từ khu vực dịch vụ sang khu vực công nghiệp.
B. Từ khu vực công nghiệp sang khu vực nông nghiệp.
C. Từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ.
D. Duy trì cơ cấu kinh tế không đổi để đảm bảo ổn định.
6. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) có thể được sử dụng để đối phó với tình trạng kinh tế nào?
A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế và thất nghiệp gia tăng.
C. Thặng dư ngân sách nhà nước.
D. Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng.
7. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng tiêu cực` (negative externality) trong kinh tế phát triển?
A. Việc xây dựng một trường học mới.
B. Ô nhiễm không khí do hoạt động của các nhà máy.
C. Việc trồng rừng để bảo vệ môi trường.
D. Việc phát triển công nghệ mới.
8. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?
A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mức độ công nghiệp hóa của một quốc gia.
C. Thước đo tổng hợp về sức khỏe, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo.
9. Kinh tế phát triển `bao trùm` (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá, kể cả gia tăng bất bình đẳng.
B. Tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với giảm nghèo đói, thu hẹp bất bình đẳng, và tạo cơ hội cho mọi người dân.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, bỏ qua các khu vực kinh tế khác.
D. Ưu tiên lợi ích của khu vực tư nhân hơn khu vực công.
10. Chính sách tiền tệ thắt chặt (tight monetary policy) thường được sử dụng để kiểm soát vấn đề kinh tế nào?
A. Thất nghiệp gia tăng.
B. Lạm phát cao.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Nợ công tăng cao.
11. Vai trò của khu vực tư nhân trong kinh tế phát triển là gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận, không quan tâm đến lợi ích xã hội.
B. Là động lực chính của tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm, đầu tư, đổi mới sáng tạo, và đóng góp vào ngân sách nhà nước.
C. Cần bị nhà nước kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm dụng quyền lực kinh tế.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.
12. Cải cách thể chế theo hướng thị trường có ý nghĩa gì đối với kinh tế phát triển?
A. Tăng cường vai trò quản lý trực tiếp của nhà nước trong sản xuất và phân phối.
B. Tạo ra môi trường cạnh tranh, khuyến khích đầu tư tư nhân, và nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
D. Duy trì hệ thống kế hoạch hóa tập trung để đảm bảo ổn định kinh tế.
13. Thể chế kinh tế mạnh có vai trò như thế nào đối với kinh tế phát triển?
A. Giảm thiểu vai trò của khu vực tư nhân.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và ổn định, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng.
C. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào nền kinh tế.
D. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Kinh tế phát triển`?
A. Sự tăng trưởng liên tục của GDP quốc gia.
B. Quá trình cải thiện toàn diện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, bao gồm tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, nâng cao chất lượng y tế và giáo dục.
C. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Quá trình tăng vốn đầu tư và sử dụng hiệu quả nguồn lực tự nhiên.
15. Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế vĩ mô có thể thúc đẩy kinh tế phát triển?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để tăng thu ngân sách.
B. Giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
C. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
16. Đô thị hóa có vai trò gì trong kinh tế phát triển?
A. Luôn gây ra các vấn đề xã hội và môi trường, cản trở phát triển.
B. Tập trung dân cư và hoạt động kinh tế, tạo ra thị trường lớn hơn, thúc đẩy chuyên môn hóa và năng suất lao động, là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ có lợi cho khu vực thành thị, gây bất lợi cho khu vực nông thôn.
D. Làm gia tăng chi phí sinh hoạt và giảm phúc lợi xã hội.
17. Vai trò của công nghệ và đổi mới sáng tạo trong kinh tế phát triển hiện đại là gì?
A. Giảm năng suất lao động và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
B. Tạo ra các ngành công nghiệp mới, nâng cao năng suất, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức.
C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.
D. Làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập và thất nghiệp.
18. Đâu là một thách thức lớn đối với kinh tế phát triển ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Dân số quá già và tỷ lệ sinh thấp.
B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
C. Tham nhũng và quản trị yếu kém.
D. Quá nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên.
19. Toàn cầu hóa kinh tế có tác động tích cực nào đến kinh tế phát triển?
A. Làm gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.
B. Mở rộng thị trường, tăng cường cạnh tranh, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và vốn đầu tư, tạo cơ hội tăng trưởng nhanh hơn.
C. Làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước và gia tăng thất nghiệp.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, gây bất lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
20. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế phát triển như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không đáng lo ngại đối với các nước đang phát triển.
B. Gây ra thiên tai, mất mùa, suy giảm năng suất nông nghiệp, phá hủy cơ sở hạ tầng, và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, làm chậm lại quá trình phát triển.
C. Có thể tạo ra cơ hội kinh tế mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế phát triển.
21. Đầu tư vào giáo dục và y tế có tác động như thế nào đến kinh tế phát triển?
A. Chỉ làm tăng chi phí ngân sách nhà nước mà không mang lại lợi ích kinh tế.
B. Giúp nâng cao năng suất lao động, cải thiện sức khỏe cộng đồng, và tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.
C. Làm giảm tỷ lệ sinh và gây thiếu hụt lao động trong tương lai.
D. Chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế quốc gia.
22. Đâu là một yếu tố `cản trở` kinh tế phát triển từ góc độ văn hóa - xã hội?
A. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và đa dạng.
B. Các giá trị văn hóa truyền thống khuyến khích tiết kiệm, cần cù và học hỏi.
C. Sự bất bình đẳng giới và phân biệt đối xử với phụ nữ.
D. Ý thức cộng đồng và tinh thần hợp tác cao.
23. Chỉ số Gini đo lường khía cạnh nào trong kinh tế phát triển?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
C. Mức độ phát triển của thị trường tài chính.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
24. Đâu là sự khác biệt chính giữa `tăng trưởng kinh tế` và `phát triển kinh tế`?
A. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự gia tăng về lượng, còn phát triển kinh tế đo lường sự thay đổi về chất.
B. Tăng trưởng kinh tế chỉ quan tâm đến GDP, còn phát triển kinh tế chỉ quan tâm đến HDI.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu ngắn hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu dài hạn.
D. Tăng trưởng kinh tế chỉ áp dụng cho nước phát triển, còn phát triển kinh tế chỉ áp dụng cho nước đang phát triển.
25. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) có ưu điểm gì đối với kinh tế phát triển?
A. Tạo ra sự linh hoạt cho chính sách tiền tệ.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, tạo sự ổn định cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
D. Khuyến khích đầu cơ tiền tệ.
26. Chính sách công nghiệp có vai trò như thế nào trong kinh tế phát triển?
A. Luôn gây ra sự méo mó thị trường và cản trở phát triển.
B. Có thể hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là ở giai đoạn đầu phát triển kinh tế, nhưng cần được thiết kế và thực hiện cẩn trọng để tránh lạm dụng và kém hiệu quả.
C. Chỉ cần thiết cho các nước phát triển để duy trì lợi thế cạnh tranh.
D. Vai trò chính là bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
27. Theo lý thuyết `Bẫy thu nhập trung bình`, quốc gia nào dễ rơi vào bẫy này nhất?
A. Các quốc gia nghèo nhất, chưa bắt đầu quá trình công nghiệp hóa.
B. Các quốc gia giàu có, đã đạt trình độ phát triển cao.
C. Các quốc gia đã thoát khỏi nghèo đói và đạt mức thu nhập trung bình, nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo.
D. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên.
28. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với một quốc gia đang phát triển?
A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.
B. Giảm cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và thúc đẩy cạnh tranh.
D. Làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước.
29. Nợ công gia tăng quá mức có thể gây ra hậu quả gì cho kinh tế phát triển?
A. Không ảnh hưởng gì nếu nợ chủ yếu là nợ trong nước.
B. Làm tăng chi phí trả lãi, giảm nguồn lực cho đầu tư phát triển, gây bất ổn kinh tế vĩ mô, và có thể dẫn đến khủng hoảng nợ.
C. Có thể kích thích tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
D. Chỉ là vấn đề của các nước phát triển, không đáng lo ngại đối với các nước đang phát triển.
30. Đâu là một thách thức về môi trường liên quan đến kinh tế phát triển?
A. Ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên thiên nhiên, và mất đa dạng sinh học.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển năng lượng tái tạo.
C. Giảm thiểu khí thải nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên.