Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Tham nhũng có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế như thế nào?

A. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
B. Giúp giảm chi phí kinh doanh và thúc đẩy đầu tư.
C. Làm suy yếu thể chế, giảm hiệu quả đầu tư công, và xói mòn lòng tin.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực công, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.

2. Đâu là một yếu tố quan trọng để đo lường tiến bộ xã hội, bên cạnh các chỉ số kinh tế?

A. Chỉ số giá vàng.
B. Chỉ số Phát triển Xã hội (SPI).
C. Chỉ số lạm phát.
D. Chỉ số niềm tin tiêu dùng.

3. Một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

A. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
B. Tăng cường sự độc lập kinh tế.
C. Nguy cơ bị tổn thương bởi các cú sốc kinh tế bên ngoài và gia tăng cạnh tranh.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.

4. Một thách thức của nền kinh tế số đối với các nước đang phát triển là gì?

A. Dư thừa lao động kỹ năng số.
B. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng số và kỹ năng số, nguy cơ gia tăng bất bình đẳng số.
C. Giảm nguy cơ về an ninh mạng.
D. Hạn chế sự đổi mới sáng tạo.

5. Mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên có đặc điểm gì?

A. Bền vững và ít rủi ro.
B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa và `lời nguyền tài nguyên`.
C. Luôn đảm bảo tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
D. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế.

6. Toàn cầu hóa có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Hạn chế tiếp cận công nghệ và vốn nước ngoài.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại và cô lập kinh tế.

7. Điều gì có thể được coi là một hạn chế tiềm ẩn của chiến lược công nghiệp hóa hướng nội (ISI)?

A. Dẫn đến tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng.
B. Thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong nước.
C. Có thể tạo ra các ngành công nghiệp kém hiệu quả và phụ thuộc vào bảo hộ.
D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.

8. Chiến lược công nghiệp hóa hướng nội (ISI) tập trung vào điều gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước.
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
D. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.

9. Đâu là một cơ hội mà nền kinh tế số mang lại cho các nước đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
B. Thu hẹp khoảng cách phát triển với các nước tiên tiến, tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn.
C. Giảm nhu cầu về kỹ năng số.
D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.

10. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục phổ cập.
B. Tiến bộ công nghệ và tự động hóa.
C. Chính sách phúc lợi xã hội rộng rãi.
D. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.

11. Đâu là một ví dụ về mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc?

A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
B. Xóa đói giảm nghèo.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
D. Hạn chế thương mại quốc tế.

12. Phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế và tự do thương mại.
B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
D. Tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghệ.

13. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
C. Chỉ số Bất bình đẳng Giới (GII)
D. Chỉ số Tham nhũng (CPI)

14. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng giá trị đồng nội tệ.
D. Giảm thâm hụt ngân sách nhà nước.

15. Vai trò của vốn con người (human capital) trong phát triển kinh tế là gì?

A. Không đáng kể, vì vốn vật chất quan trọng hơn.
B. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các ngành công nghiệp.
C. Tăng năng suất lao động, khả năng đổi mới và hấp thụ công nghệ.
D. Chỉ quan trọng trong các ngành dịch vụ, không quan trọng trong sản xuất.

16. Để chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào tài nguyên sang mô hình bền vững hơn, một quốc gia cần làm gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đa dạng hóa kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ có giá trị gia tăng cao.
C. Giảm đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
D. Hạn chế thương mại quốc tế.

17. Đâu là điểm khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự gia tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế bao gồm cả cải thiện phúc lợi xã hội và cấu trúc kinh tế.
B. Phát triển kinh tế chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế xảy ra ở các nước phát triển.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế.

18. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế dài hạn?

A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vị trí địa lý thuận lợi
C. Thể chế chính trị và kinh tế vững mạnh
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào

19. Đâu là một chỉ báo quan trọng về phát triển con người bên cạnh thu nhập bình quân?

A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tuổi thọ trung bình
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

20. Thể chế kinh tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm luật pháp và quy định của chính phủ.
B. Chỉ bao gồm các tổ chức tài chính như ngân hàng và thị trường chứng khoán.
C. Bao gồm luật pháp, quy định, tổ chức chính phủ, và cả các chuẩn mực xã hội và văn hóa.
D. Chỉ bao gồm các hiệp định thương mại quốc tế.

21. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong phát triển kinh tế là gì?

A. Không đáng kể, vì DNVVN thường kém hiệu quả.
B. Tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới và đóng góp vào GDP.
C. Chỉ quan trọng ở các nước đang phát triển, không quan trọng ở nước phát triển.
D. Chủ yếu gây ô nhiễm môi trường và cạnh tranh không lành mạnh.

22. Đâu là một chính sách có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
C. Cắt giảm chi tiêu phúc lợi xã hội.
D. Tự do hóa thị trường lao động hoàn toàn.

23. Khái niệm `nền kinh tế số` (digital economy) đề cập đến điều gì?

A. Nền kinh tế chỉ sử dụng tiền kỹ thuật số.
B. Nền kinh tế dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), internet và dữ liệu.
C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghệ.
D. Nền kinh tế không có khu vực sản xuất vật chất.

24. Chính phủ có thể hỗ trợ phát triển DNVVN thông qua những biện pháp nào?

A. Tăng thuế đối với DNVVN.
B. Giảm tiếp cận tín dụng và thông tin.
C. Cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thủ tục hành chính và hỗ trợ tài chính, công nghệ.
D. Tăng cường kiểm soát và can thiệp vào hoạt động của DNVVN.

25. Đâu là một ví dụ điển hình về quốc gia đã thành công với chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại?

A. Cuba
B. Triều Tiên
C. Hàn Quốc
D. Venezuela

26. Yếu tố nào sau đây có thể giúp một quốc gia thoát khỏi `bẫy thu nhập trung bình`?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Duy trì chi phí lao động thấp.
C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.

27. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa có thể thúc đẩy phát triển kinh tế?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.
B. Cắt giảm chi tiêu công cho giáo dục và y tế.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục.
D. Tăng lãi suất ngân hàng trung ương.

28. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến điều gì?

A. Tình trạng kinh tế suy thoái kéo dài.
B. Khó khăn trong việc chuyển từ nền kinh tế thu nhập trung bình lên thu nhập cao.
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng.

29. Chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại tập trung vào yếu tố nào?

A. Giảm thiểu xuất khẩu và tập trung vào thị trường nội địa.
B. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập vào thị trường toàn cầu.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài và tự cung tự cấp.
D. Phát triển nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.

30. Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế `bao trùm` (inclusive growth) và tăng trưởng kinh tế thông thường là gì?

A. Tăng trưởng bao trùm chỉ tập trung vào khu vực nông thôn, còn tăng trưởng thông thường tập trung vào thành thị.
B. Tăng trưởng bao trùm chỉ đo lường bằng HDI, còn tăng trưởng thông thường đo lường bằng GDP.
C. Tăng trưởng bao trùm nhấn mạnh lợi ích tăng trưởng phải được chia sẻ rộng rãi cho mọi thành phần dân cư, đặc biệt là người nghèo và nhóm yếu thế.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, hai khái niệm này tương đồng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

1. Tham nhũng có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một yếu tố quan trọng để đo lường tiến bộ xã hội, bên cạnh các chỉ số kinh tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

3. Một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

4. Một thách thức của nền kinh tế số đối với các nước đang phát triển là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

5. Mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

6. Toàn cầu hóa có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì có thể được coi là một hạn chế tiềm ẩn của chiến lược công nghiệp hóa hướng nội (ISI)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

8. Chiến lược công nghiệp hóa hướng nội (ISI) tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một cơ hội mà nền kinh tế số mang lại cho các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

10. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng trong quá trình phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một ví dụ về mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

12. Phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

13. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng nhất để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách tiền tệ nới lỏng thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò của vốn con người (human capital) trong phát triển kinh tế là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

16. Để chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào tài nguyên sang mô hình bền vững hơn, một quốc gia cần làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là điểm khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế dài hạn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một chỉ báo quan trọng về phát triển con người bên cạnh thu nhập bình quân?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

20. Thể chế kinh tế bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong phát triển kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một chính sách có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm 'nền kinh tế số' (digital economy) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

24. Chính phủ có thể hỗ trợ phát triển DNVVN thông qua những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ điển hình về quốc gia đã thành công với chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây có thể giúp một quốc gia thoát khỏi 'bẫy thu nhập trung bình'?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa có thể thúc đẩy phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

28. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

29. Chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 1

30. Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế 'bao trùm' (inclusive growth) và tăng trưởng kinh tế thông thường là gì?