1. Công cụ kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là công cụ thị trường (market-based instrument) trong chính sách môi trường?
A. Thuế môi trường.
B. Giấy phép xả thải có thể chuyển nhượng.
C. Tiêu chuẩn công nghệ bắt buộc.
D. Trợ cấp môi trường.
2. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu đặt mục tiêu chính là:
A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
C. Tái tạo tầng ozone về trạng thái ban đầu.
D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước trên toàn cầu.
3. Định giá môi trường (environmental valuation) nhằm mục đích:
A. Tăng giá trị bất động sản gần khu vực xanh.
B. Xác định giá trị kinh tế của các dịch vụ và tài sản môi trường.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ môi trường.
D. Đo lường mức độ ô nhiễm tại các khu công nghiệp.
4. Nguyên nhân chính gây ra `ô nhiễm nguồn điểm` (point source pollution) là:
A. Nước mưa chảy tràn trên diện rộng.
B. Khí thải từ giao thông vận tải.
C. Nước thải từ nhà máy.
D. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
5. Kinh tế môi trường nghiên cứu về:
A. Mối quan hệ giữa hoạt động kinh tế của con người và môi trường tự nhiên.
B. Cách thức quản lý tài chính của các doanh nghiệp môi trường.
C. Tác động của biến đổi khí hậu lên thị trường chứng khoán.
D. Quy trình sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.
6. Phương pháp `đánh giá ngẫu nhiên có điều kiện` (contingent valuation method) được sử dụng để định giá:
A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên thiên nhiên.
B. Giá trị phi sử dụng của môi trường (ví dụ: giá trị tồn tại).
C. Chi phí phục hồi môi trường sau ô nhiễm.
D. Giá trị kinh tế của các dịch vụ du lịch sinh thái.
7. Đâu là một ví dụ về `giải pháp dựa vào tự nhiên` (nature-based solution) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố.
B. Phát triển xe điện và năng lượng mặt trời.
C. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
D. Sử dụng điều hòa không khí để giảm nhiệt độ đô thị.
8. Khái niệm `tải lượng tới hạn` (critical load) trong ô nhiễm môi trường đề cập đến:
A. Tổng lượng chất thải tối đa mà một nhà máy được phép thải ra.
B. Mức độ ô nhiễm tối đa mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng được mà không bị suy thoái không thể phục hồi.
C. Lượng mưa axit tối đa mà rừng có thể hấp thụ.
D. Tổng chi phí tối đa để xử lý ô nhiễm tại một khu vực.
9. Trong kinh tế môi trường, `giá trị lựa chọn` (option value) đề cập đến:
A. Giá trị của việc sử dụng tài nguyên trong tương lai.
B. Giá trị của việc bảo tồn tài nguyên cho các thế hệ sau.
C. Giá trị của việc có khả năng sử dụng tài nguyên trong tương lai, ngay cả khi hiện tại không sử dụng.
D. Giá trị của việc lựa chọn giữa các phương án khai thác tài nguyên khác nhau.
10. Loại thuế nào thường được sử dụng để điều chỉnh các ngoại ứng tiêu cực liên quan đến môi trường?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế Pigou (thuế môi trường).
D. Thuế xuất nhập khẩu.
11. Phương pháp `chi phí du hành` (travel cost method) thường được sử dụng để định giá:
A. Giá trị của nguồn nước sạch.
B. Giá trị của đa dạng sinh học.
C. Giá trị sử dụng giải trí của các khu vực tự nhiên.
D. Giá trị phòng hộ của rừng ngập mặn.
12. Đâu là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái`?
A. Khai thác khoáng sản từ lòng đất.
B. Sản xuất điện từ nhà máy nhiệt điện.
C. Lọc nước tự nhiên của rừng.
D. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ nhân tạo.
13. Khái niệm `ngoại ứng` trong kinh tế môi trường đề cập đến:
A. Chi phí sản xuất vượt quá doanh thu dự kiến.
B. Tác động của một hoạt động kinh tế lên bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến hoạt động đó.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
D. Lợi nhuận bất thường do khai thác tài nguyên thiên nhiên.
14. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) bao gồm:
A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Tài nguyên thiên nhiên và các dịch vụ hệ sinh thái cung cấp lợi ích cho con người.
C. Các công trình nhân tạo như đập thủy điện và nhà máy xử lý nước thải.
D. Tổng giá trị tài sản của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
15. Chính sách `trợ cấp môi trường` (environmental subsidies) có thể dẫn đến:
A. Tăng giá thành sản phẩm thân thiện môi trường.
B. Giảm động lực đổi mới công nghệ xanh.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
D. Tăng ô nhiễm do lạm dụng trợ cấp.
16. Đâu là một ví dụ về `chi phí cơ hội` (opportunity cost) của việc bảo tồn rừng tự nhiên?
A. Chi phí đầu tư vào hoạt động du lịch sinh thái trong rừng.
B. Lợi ích kinh tế tiềm năng từ việc khai thác gỗ hoặc chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
C. Chi phí quản lý và bảo vệ rừng khỏi cháy rừng và khai thác trái phép.
D. Lợi ích môi trường từ việc rừng hấp thụ CO2 và bảo tồn đa dạng sinh học.
17. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế và môi trường?
A. GDP không tính đến giá trị của hàng hóa và dịch vụ phi thị trường.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP không tính đến chi phí suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
18. Trong kinh tế môi trường, `hàng hóa công cộng` (public goods) thường có đặc điểm:
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Có tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ được cung cấp bởi khu vực công.
D. Luôn có giá thị trường rõ ràng.
19. Tác động chính của biến đổi khí hậu đối với kinh tế nông nghiệp là:
A. Tăng năng suất cây trồng do CO2 tăng cao.
B. Giảm năng suất cây trồng do thay đổi nhiệt độ và lượng mưa.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác do băng tan.
D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp do thời tiết ấm hơn.
20. Thách thức lớn nhất trong việc thực thi các chính sách môi trường quốc tế thường là:
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và ưu tiên phát triển kinh tế.
C. Thiếu công nghệ giám sát và thực thi.
D. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ.
21. Chi phí cận biên xã hội (MSC) của ô nhiễm bao gồm:
A. Chi phí khắc phục ô nhiễm của doanh nghiệp.
B. Chi phí y tế và thiệt hại môi trường do ô nhiễm gây ra.
C. Tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp gây ô nhiễm.
D. Chi phí tuân thủ các quy định về môi trường.
22. Trong kinh tế môi trường, khái niệm `hiệu quả Pareto` (Pareto efficiency) liên quan đến phân bổ tài nguyên, nghĩa là:
A. Phân bổ tài nguyên công bằng cho mọi người.
B. Phân bổ tài nguyên tối đa hóa tổng sản lượng kinh tế.
C. Không thể cải thiện tình trạng của một người mà không làm xấu đi tình trạng của người khác.
D. Phân bổ tài nguyên do chính phủ quyết định.
23. Đâu là một biện pháp `ngăn chặn ô nhiễm` (pollution prevention) hiệu quả hơn so với `xử lý ô nhiễm` (pollution control) trong dài hạn?
A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
B. Lắp đặt hệ thống lọc khí thải.
C. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
D. Trồng cây xanh đô thị để hấp thụ CO2.
24. Công cụ `giấy phép xả thải có thể chuyển nhượng` (tradable emission permits) khuyến khích doanh nghiệp giảm ô nhiễm bằng cách:
A. Áp đặt mức phạt nặng cho doanh nghiệp gây ô nhiễm.
B. Cung cấp trợ cấp cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch.
C. Cho phép doanh nghiệp mua bán quyền phát thải ô nhiễm.
D. Yêu cầu doanh nghiệp đóng cửa nếu không đạt tiêu chuẩn môi trường.
25. Phát triển bền vững được định nghĩa là:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.
C. Bảo tồn môi trường tự nhiên hoàn toàn, không khai thác.
D. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt hơn lợi ích môi trường dài hạn.
26. Mục tiêu chính của `kinh tế tuần hoàn` (circular economy) là:
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào tái chế chất thải công nghiệp.
D. Thúc đẩy tiêu dùng nhiều hơn để tăng trưởng kinh tế.
27. Thị trường carbon hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Ấn định giá tối đa cho khí thải carbon.
B. Mua bán hạn ngạch phát thải carbon.
C. Trợ cấp cho các công nghệ giảm phát thải carbon.
D. Cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon.
28. Theo nguyên tắc `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle), chi phí khắc phục ô nhiễm nên do:
A. Chính phủ và người dân đóng góp.
B. Doanh nghiệp gây ra ô nhiễm chi trả.
C. Các tổ chức phi chính phủ về môi trường tài trợ.
D. Cộng đồng quốc tế hỗ trợ.
29. Vấn đề `bi kịch của tài sản chung` (tragedy of the commons) xảy ra khi:
A. Tài sản thuộc sở hữu nhà nước bị quản lý kém hiệu quả.
B. Cá nhân khai thác quá mức tài nguyên chung vì lợi ích riêng, dẫn đến suy thoái tài nguyên.
C. Doanh nghiệp tư nhân không quan tâm đến bảo vệ môi trường.
D. Chính phủ can thiệp quá mức vào thị trường tài nguyên.
30. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) cho dự án môi trường, `chiết khấu hóa` (discounting) được sử dụng để:
A. Tăng giá trị của lợi ích môi trường trong tương lai.
B. Giảm giá trị của chi phí đầu tư ban đầu.
C. Quy đổi giá trị tương lai của chi phí và lợi ích về giá trị hiện tại.
D. Loại bỏ các chi phí không liên quan đến môi trường.