Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

1. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm.
C. Tiền thuê nhà ở nếu sinh viên ở ký túc xá.
D. Chi phí ăn uống hàng ngày.

2. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

A. Tổng cung của nền kinh tế giảm mạnh.
B. Tổng cầu của nền kinh tế tăng quá nhanh so với khả năng cung ứng.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
D. Chính phủ tăng thuế thu nhập cá nhân.

3. Công cụ chủ yếu của chính sách tiền tệ là gì?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Tỷ giá hối đoái.

4. Ngoại ứng (externality) là gì?

A. Chi phí hoặc lợi ích của một giao dịch kinh tế mà người mua hoặc người bán phải chịu.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một giao dịch kinh tế tác động đến bên thứ ba không trực tiếp tham gia giao dịch.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Sự khác biệt giữa chi phí tư nhân và chi phí xã hội.

5. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng doanh nghiệp riêng lẻ.
D. Đảm bảo việc làm đầy đủ (giảm thất nghiệp).

6. Trong thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở để các quốc gia nên chuyên môn hóa và thương mại hóa cái gì?

A. Sản phẩm mà họ sản xuất với chi phí cơ hội tuyệt đối thấp nhất.
B. Sản phẩm mà họ sản xuất với chi phí cơ hội tương đối thấp nhất.
C. Sản phẩm mà họ sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Sản phẩm mà họ sản xuất với công nghệ hiện đại nhất.

7. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP danh nghĩa tính cả dịch vụ.

8. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường phát sinh trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp điện, nước, hoặc đường ống dẫn khí.
D. Bán lẻ quần áo.

9. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

10. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là gì?

A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.
C. Tính khan hiếm và tính hữu ích.
D. Tính tư nhân và tính xã hội.

11. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò chủ yếu của chính phủ là gì?

A. Hoàn toàn kiểm soát mọi hoạt động kinh tế.
B. Can thiệp hạn chế để khắc phục khuyết tật thị trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Không can thiệp vào thị trường, để thị trường tự điều tiết.
D. Chỉ tập trung vào việc điều hành các doanh nghiệp nhà nước.

12. Khi độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) lớn hơn 1, cầu được gọi là gì?

A. Cầu co giãn ít (inelastic).
B. Cầu co giãn nhiều (elastic).
C. Cầu co giãn đơn vị (unit elastic).
D. Cầu hoàn toàn không co giãn (perfectly inelastic).

13. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và lạm phát.

14. Kinh tế học thực chứng (positive economics) khác với kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) ở điểm nào?

A. Kinh tế học thực chứng dựa trên giá trị đạo đức, kinh tế học chuẩn tắc dựa trên dữ liệu thực tế.
B. Kinh tế học thực chứng mô tả `là gì`, kinh tế học chuẩn tắc đề xuất `nên là gì`.
C. Kinh tế học thực chứng chỉ nghiên cứu kinh tế vi mô, kinh tế học chuẩn tắc nghiên cứu kinh tế vĩ mô.
D. Kinh tế học thực chứng sử dụng phương pháp toán học, kinh tế học chuẩn tắc sử dụng phương pháp định tính.

15. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

A. Tình trạng mà nhu cầu của con người vượt quá khả năng cung cấp hữu hạn của nguồn lực.
B. Tình trạng mà chính phủ can thiệp quá mức vào thị trường.
C. Tình trạng mà các doanh nghiệp độc quyền kiểm soát giá cả.
D. Tình trạng mà mọi người đều có đủ tiền để mua mọi thứ họ muốn.

16. Giá trần (price ceiling) thường dẫn đến hậu quả nào trên thị trường?

A. Thặng dư.
B. Thiếu hụt.
C. Giá cân bằng tăng.
D. Lượng cân bằng tăng.

17. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa có đặc điểm gì?

A. Có độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1.
B. Có độ co giãn của cầu theo thu nhập dương.
C. Có độ co giãn của cầu theo giá âm và khi giá tăng thì lượng cầu tăng.
D. Có độ co giãn của cầu theo giá âm và khi giá tăng thì lượng cầu giảm.

18. Cán cân thương mại (trade balance) là gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.

19. Đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thu nhập bằng nhau.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có cùng mức thỏa mãn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với chi phí bằng nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau trên thị trường.

20. Ngân hàng trung ương thường sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

A. Thay đổi thuế suất thuế thu nhập cá nhân.
B. Điều chỉnh chi tiêu chính phủ.
C. Mua bán trái phiếu chính phủ để điều chỉnh lượng cung tiền.
D. Ấn định tỷ giá hối đoái cố định.

21. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment) xảy ra do:

A. Suy thoái kinh tế theo chu kỳ.
B. Thay đổi cơ cấu kinh tế, kỹ năng của người lao động không còn phù hợp với nhu cầu thị trường.
C. Người lao động tự nguyện chuyển việc.
D. Người lao động mới gia nhập thị trường lao động chưa tìm được việc.

22. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

23. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được do giá thị trường thấp hơn giá tối đa họ sẵn lòng trả.
B. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất của họ.
C. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa.
D. Tổng lợi nhuận của tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.

24. Hàng rào thuế quan (tariff) là gì?

A. Khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn.

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết điều gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà đồng tiền của một quốc gia có thể được trao đổi với đồng tiền của quốc gia khác.
C. Mức lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
D. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.

26. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Năng suất cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi các yếu tố đầu vào khác được giữ cố định và yếu tố đó được tăng thêm.
C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận cận biên sẽ giảm khi sản lượng tăng.

27. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

A. Lạm phát cao.
B. Thất nghiệp cao và suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư ngân sách.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.

28. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu mà nền kinh tế có thể đạt được.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.

29. Trong ngắn hạn, đường tổng cung (aggregate supply curve) thường có dạng dốc lên vì:

A. Giá cả và tiền lương linh hoạt hoàn toàn.
B. Giá cả và tiền lương có tính chất cứng nhắc (sticky prices and wages).
C. Nền kinh tế đã đạt mức sản lượng tiềm năng.
D. Công nghệ sản xuất không thay đổi.

30. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng các lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
B. Lấy trung bình lượng cầu của tất cả người tiêu dùng.
C. Chọn lượng cầu lớn nhất trong số tất cả người tiêu dùng.
D. Chọn lượng cầu nhỏ nhất trong số tất cả người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

1. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

2. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

3. Công cụ chủ yếu của chính sách tiền tệ là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

4. Ngoại ứng (externality) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

5. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

6. Trong thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở để các quốc gia nên chuyên môn hóa và thương mại hóa cái gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

7. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

8. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) thường phát sinh trong ngành nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

9. Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

10. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

11. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò chủ yếu của chính phủ là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

12. Khi độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) lớn hơn 1, cầu được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

13. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

14. Kinh tế học thực chứng (positive economics) khác với kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

15. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

16. Giá trần (price ceiling) thường dẫn đến hậu quả nào trên thị trường?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

17. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

18. Cán cân thương mại (trade balance) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

19. Đường bàng quan (indifference curve) biểu diễn điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

20. Ngân hàng trung ương thường sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

21. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment) xảy ra do:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

22. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất tăng lên?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

23. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

24. Hàng rào thuế quan (tariff) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

25. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

26. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

27. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

28. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

29. Trong ngắn hạn, đường tổng cung (aggregate supply curve) thường có dạng dốc lên vì:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 14

30. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?