1. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn đi học đại học thay vì đi làm ngay sau khi tốt nghiệp THPT là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt tại trường đại học.
B. Toàn bộ số tiền lương bạn có thể kiếm được nếu đi làm ngay lập tức.
C. Tổng chi phí học phí, sinh hoạt và tiền lương mất đi khi không đi làm.
D. Sự mệt mỏi và căng thẳng trong quá trình học tập.
2. Hàng hóa trung gian (intermediate goods) KHÔNG được tính vào GDP vì:
A. Chúng không được sản xuất trong nước.
B. Chúng chỉ được bán cho các doanh nghiệp khác.
C. Để tránh tính trùng lặp giá trị, vì giá trị của chúng đã được bao gồm trong giá trị của hàng hóa cuối cùng.
D. Chúng không đóng góp vào phúc lợi xã hội.
3. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người, buộc chúng ta phải đưa ra lựa chọn?
A. Chi phí cơ hội
B. Khan hiếm
C. Hiệu quả
D. Công bằng
4. Tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên vì:
A. Chi phí đầu vào linh hoạt trong ngắn hạn.
B. Giá cả đầu vào cố định hoặc điều chỉnh chậm hơn giá cả hàng hóa đầu ra trong ngắn hạn.
C. Năng suất lao động giảm khi sản lượng tăng.
D. Lạm phát kỳ vọng luôn bằng lạm phát thực tế.
5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế.
B. Sự thay đổi giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Mức giá của các yếu tố sản xuất như lao động và vốn.
D. Tỷ lệ lạm phát của khu vực sản xuất.
6. Loại thị trường nào có nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất và không có rào cản gia nhập thị trường?
A. Độc quyền
B. Độc quyền tập đoàn
C. Cạnh tranh độc quyền
D. Cạnh tranh hoàn hảo
7. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Giá trị tương đối của đồng tiền hai quốc gia, tức là một đơn vị tiền tệ quốc gia này đổi được bao nhiêu đơn vị tiền tệ quốc gia khác.
C. Sức mua tương đương của hai đồng tiền.
D. Lãi suất giữa hai quốc gia.
8. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa được tính theo giá cố định, GDP thực tế theo giá hiện hành.
B. GDP danh nghĩa đo lường giá trị sản lượng hiện hành theo giá hiện hành, GDP thực tế loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát bằng cách sử dụng giá cố định.
C. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng trong nước, GDP thực tế tính cả sản lượng nước ngoài.
9. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để:
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thâm hụt ngân sách.
10. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng lên.
B. Cung tiền giảm xuống.
C. Lãi suất giảm xuống.
D. Tổng cầu tăng lên.
11. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để:
A. Thay đổi thuế suất.
B. Điều chỉnh chi tiêu chính phủ.
C. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ để tác động đến lãi suất và cung tiền.
D. Quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
12. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, quốc gia đó có:
A. Thặng dư thương mại.
B. Thâm hụt thương mại.
C. Cán cân thương mại cân bằng.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.
13. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.
14. Công cụ chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Thuế suất.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất và dự trữ bắt buộc.
D. Quy định về thương mại quốc tế.
15. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên và tổng doanh thu của doanh nghiệp giảm xuống, thì cầu đối với sản phẩm đó là:
A. Co giãn
B. Không co giãn
C. Co giãn đơn vị
D. Hoàn toàn không co giãn
16. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?
A. Mức giá tối đa mà một nền kinh tế có thể đạt được.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ khác nhau mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả với nguồn lực hiện có.
C. Nhu cầu của người tiêu dùng đối với các loại hàng hóa khác nhau.
D. Sự phân phối thu nhập trong một nền kinh tế.
17. Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính khan hiếm và hữu ích.
D. Tính cá nhân và tập thể.
18. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:
A. Sản xuất hoặc tiêu dùng một hàng hóa hoặc dịch vụ mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Sản xuất hoặc tiêu dùng một hàng hóa hoặc dịch vụ gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến giao dịch.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
D. Doanh nghiệp độc quyền tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận.
19. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng ở mức giá hiện hành.
C. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
D. Chính phủ giảm chi tiêu công.
20. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) là đường thẳng đứng vì:
A. Giá cả đầu vào hoàn toàn cố định trong dài hạn.
B. Sản lượng tiềm năng của nền kinh tế không phụ thuộc vào mức giá chung trong dài hạn.
C. Tổng cầu không ảnh hưởng đến sản lượng trong dài hạn.
D. Lạm phát luôn ổn định trong dài hạn.
21. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
D. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
22. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng vốn vật chất.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (giáo dục, kỹ năng).
23. Chu kỳ kinh doanh (business cycle) mô tả điều gì?
A. Sự tăng trưởng liên tục và ổn định của GDP.
B. Sự biến động ngắn hạn của hoạt động kinh tế, bao gồm giai đoạn mở rộng và suy thoái.
C. Sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế trong dài hạn.
D. Tác động của chính sách kinh tế vĩ mô lên thị trường tài chính.
24. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment) phát sinh do:
A. Sự suy thoái kinh tế theo chu kỳ.
B. Sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc hiện có.
C. Người lao động tự nguyện nghỉ việc để tìm kiếm công việc tốt hơn.
D. Sự thay đổi theo mùa trong nhu cầu lao động.
25. Cán cân thanh toán (balance of payments) của một quốc gia ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
D. Nợ công của quốc gia đó.
26. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế vì:
A. Nó đảm bảo tất cả các quốc gia đều có lợi tuyệt đối trong sản xuất.
B. Nó cho phép các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất những hàng hóa và dịch vụ mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Nó giúp giảm thâm hụt thương mại cho các quốc gia.
D. Nó loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh quốc tế.
27. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp xuất hiện do suy thoái kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng, bao gồm thất nghiệp ma sát và thất nghiệp cơ cấu.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do chính phủ can thiệp vào thị trường lao động.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy tăng trưởng năng suất lao động?
A. Đầu tư vào công nghệ mới.
B. Nâng cao trình độ giáo dục và kỹ năng của người lao động.
C. Giảm tỷ lệ tiết kiệm quốc gia.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý và tổ chức sản xuất.
29. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
30. Thị trường nào mà một người bán duy nhất kiểm soát toàn bộ nguồn cung của một sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Cạnh tranh độc quyền
B. Độc quyền tập đoàn
C. Độc quyền
D. Cạnh tranh hoàn hảo