Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

1. Phương pháp chi tiêu để tính GDP cộng các khoản chi tiêu nào?

A. Tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, và xuất khẩu ròng.
B. Tiền lương, lợi nhuận, tiền thuê, và lãi suất.
C. Giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế.
D. Tổng sản lượng trừ đi chi phí trung gian.

2. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường:

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất trong một quốc gia.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia, bất kể sản xuất ở đâu.
D. Tổng lợi nhuận của tất cả doanh nghiệp trong một quốc gia.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Chi phí sản xuất hàng hóa.
D. Sở thích của người tiêu dùng.

4. Công cụ chủ yếu của chính sách tiền tệ là gì?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Chi tiêu cho giáo dục.
C. Lãi suất và dự trữ bắt buộc.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

5. Chính sách tiền tệ (monetary policy) được thực hiện bởi:

A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Bộ Tài chính.

6. Đường cầu thị trường được hình thành từ:

A. Tổng chi phí sản xuất của tất cả các doanh nghiệp trên thị trường.
B. Tổng số lượng hàng hóa mà tất cả người tiêu dùng sẵn lòng và có khả năng mua ở mỗi mức giá.
C. Số lượng hàng hóa mà một doanh nghiệp duy nhất sẵn lòng cung cấp ở mỗi mức giá.
D. Mức giá mà tại đó lượng cung bằng lượng cầu trên thị trường.

7. Chu kỳ kinh tế (business cycle) mô tả:

A. Sự tăng trưởng liên tục và ổn định của GDP.
B. Sự biến động ngắn hạn của hoạt động kinh tế, bao gồm giai đoạn tăng trưởng và suy thoái.
C. Sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế trong dài hạn.
D. Sự biến động của thị trường chứng khoán.

8. Chi phí cơ hội được hiểu là gì?

A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất ra một hàng hóa hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi trong sản xuất.
D. Khoản tiền phải trả để có được cơ hội kinh doanh.

9. Ngoại tác (externality) xảy ra khi:

A. Giá cả thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
B. Hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ra ảnh hưởng (tích cực hoặc tiêu cực) đến bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến giao dịch.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng.

10. Ví dụ nào sau đây là ngoại tác tiêu cực?

A. Giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động.
B. Tiếng ồn từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân xung quanh.
C. Ong mật thụ phấn cho cây trồng của nông dân lân cận.
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mang lại lợi ích cho toàn xã hội.

11. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường:

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của chính hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.

12. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung của nền kinh tế?

A. Lạm phát chi phí đẩy (Cost-push inflation).
B. Lạm phát cầu kéo (Demand-pull inflation).
C. Lạm phát đình đốn (Stagflation).
D. Giảm phát (Deflation).

13. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) thể hiện:

A. Giá trị của một loại hàng hóa xuất khẩu.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.
C. Mức lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Mức lãi suất giữa hai quốc gia.

14. Khi đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.

15. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng mức sống của người dân.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với ngoại tệ.
D. Sự gia tăng sản lượng kinh tế.

16. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm nào sau đây?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Có tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ được cung cấp bởi khu vực tư nhân.
D. Luôn có giá thị trường cao.

17. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

A. Có một số lượng nhỏ người bán và người mua.
B. Sản phẩm có sự khác biệt hóa lớn.
C. Thông tin không hoàn hảo và không đối xứng.
D. Có nhiều người bán và người mua, sản phẩm đồng nhất.

18. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

A. Lượng cung vượt quá lượng cầu.
B. Lượng cầu vượt quá lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức cao nhất có thể.

19. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở của thương mại quốc tế, nó được xác định bởi:

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Quy mô kinh tế lớn hơn.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.

20. Quy luật cung nói rằng, các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa tăng lên thì:

A. Lượng cung của hàng hóa đó giảm xuống.
B. Lượng cung của hàng hóa đó tăng lên.
C. Cầu của hàng hóa đó giảm xuống.
D. Cầu của hàng hóa đó tăng lên.

21. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa tiêu dùng và dịch vụ.
B. Thị trường lao động, thị trường vốn và thị trường đất đai.
C. Thị trường chứng khoán và thị trường bất động sản.
D. Thị trường ngoại hối và thị trường tiền tệ.

22. Chính sách tài khóa (fiscal policy) là công cụ của chính phủ để tác động đến nền kinh tế thông qua:

A. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
B. Điều chỉnh thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Quy định thị trường chứng khoán.

23. Mục tiêu chính của thương mại quốc tế là:

A. Tự cung tự cấp hoàn toàn cho mọi quốc gia.
B. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.
C. Tối đa hóa lợi ích kinh tế cho các quốc gia tham gia thông qua chuyên môn hóa và trao đổi.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.

24. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là:

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu mà nền kinh tế không thể giảm xuống.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.

25. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghệ phần mềm.
C. Cung cấp dịch vụ điện, nước.
D. Sản xuất hàng may mặc.

26. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

A. Nhu cầu của con người là vô hạn so với nguồn lực có hạn để đáp ứng nhu cầu đó.
B. Sự dư thừa hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ vượt quá nhu cầu tiêu dùng.
D. Việc chính phủ kiểm soát toàn bộ nguồn lực kinh tế.

27. Nếu cầu là co giãn (elastic), điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu khi giá giảm?

A. Tổng doanh thu giảm.
B. Tổng doanh thu tăng.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tổng doanh thu.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

A. Tăng vốn vật chất (physical capital).
B. Tiến bộ công nghệ (technological progress).
C. Tăng lực lượng lao động (labor force).
D. Lạm phát cao (high inflation).

29. Giai đoạn suy thoái (recession) trong chu kỳ kinh tế thường được đặc trưng bởi:

A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng và lạm phát cao.
B. GDP giảm, thất nghiệp tăng cao.
C. Đầu tư và tiêu dùng tăng mạnh.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm mạnh (giảm phát).

30. Tăng trưởng kinh tế (economic growth) được đo lường bằng sự gia tăng của:

A. Mức giá chung (lạm phát).
B. GDP danh nghĩa.
C. GDP thực tế bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Phương pháp chi tiêu để tính GDP cộng các khoản chi tiêu nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Công cụ chủ yếu của chính sách tiền tệ là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Chính sách tiền tệ (monetary policy) được thực hiện bởi:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Đường cầu thị trường được hình thành từ:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Chu kỳ kinh tế (business cycle) mô tả:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Chi phí cơ hội được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Ngoại tác (externality) xảy ra khi:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Ví dụ nào sau đây là ngoại tác tiêu cực?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Loại lạm phát nào xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung của nền kinh tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) thể hiện:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Khi đồng nội tệ mất giá (depreciation), điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Lạm phát được định nghĩa là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Hàng hóa công cộng (public goods) có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Điểm cân bằng thị trường là điểm mà tại đó:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở của thương mại quốc tế, nó được xác định bởi:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Quy luật cung nói rằng, các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa tăng lên thì:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Thị trường yếu tố sản xuất bao gồm thị trường nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Chính sách tài khóa (fiscal policy) là công cụ của chính phủ để tác động đến nền kinh tế thông qua:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Mục tiêu chính của thương mại quốc tế là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Nếu cầu là co giãn (elastic), điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu khi giá giảm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Giai đoạn suy thoái (recession) trong chu kỳ kinh tế thường được đặc trưng bởi:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Tăng trưởng kinh tế (economic growth) được đo lường bằng sự gia tăng của: