1. Chỉ số GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính tổng sản lượng quốc gia, GDP thực tế chỉ tính sản lượng hàng hóa tiêu dùng.
D. GDP thực tế tính theo giá hiện hành, GDP danh nghĩa tính theo giá cố định.
2. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?
A. Tổng hợp lượng cầu của một cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Tổng hợp lượng cung của tất cả người bán tại mỗi mức giá.
C. Tổng hợp lượng cầu của TẤT CẢ người mua trên thị trường tại mỗi mức giá.
D. Tổng hợp lượng cung và lượng cầu của tất cả người tham gia thị trường.
3. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?
A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng hóa.
B. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Tổng doanh thu của nhà sản xuất.
D. Lợi nhuận ròng của nhà sản xuất sau khi trừ đi tất cả chi phí.
4. Điểm khác biệt chính giữa thị trường cạnh tranh độc quyền và thị trường độc quyền nhóm là gì?
A. Số lượng người bán trên thị trường.
B. Mức độ khác biệt hóa sản phẩm.
C. Rào cản gia nhập thị trường.
D. Cả 3 đáp án trên.
5. Cán cân thương mại (trade balance) là gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng giá trị giao dịch thương mại của một quốc gia.
6. Đâu là một trong những hạn chế chính của chỉ số GDP trong việc đo lường phúc lợi kinh tế?
A. Không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. Không phản ánh sự phân phối thu nhập.
C. Không tính đến các chi phí ngoại ứng tiêu cực như ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Khái niệm `ngoại ứng` (externality) trong kinh tế học mô tả điều gì?
A. Ảnh hưởng của chính sách chính phủ đến thị trường.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế mà không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Sự can thiệp của yếu tố bên ngoài vào quá trình sản xuất.
D. Biến động của tỷ giá hối đoái.
8. Đường Phillips biểu diễn mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và lạm phát.
D. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây ra sự dịch chuyển đường cầu?
A. Thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
B. Thay đổi trong giá của hàng hóa đó.
C. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai.
D. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
10. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Thiết lập tỷ giá hối đoái cố định giữa các quốc gia.
D. Quản lý nguồn cung dầu mỏ toàn cầu.
11. Giá trần (price ceiling) có hiệu quả khi nào?
A. Khi giá trần được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Khi giá trần được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Khi giá trần bằng giá cân bằng.
D. Giá trần luôn hiệu quả trong việc bảo vệ người tiêu dùng.
12. Khi giá của xăng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với đường cung ô tô?
A. Đường cung ô tô dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung ô tô dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung ô tô không thay đổi.
D. Lượng cung ô tô tăng lên.
13. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do thiếu cầu.
D. Tất cả các loại thất nghiệp.
14. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.
15. Loại thị trường nào có đặc điểm nhiều người mua, nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất và dễ dàng gia nhập/rút lui?
A. Độc quyền hoàn toàn.
B. Độc quyền nhóm.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Cạnh tranh hoàn hảo.
16. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế tăng quá nhanh so với khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng mạnh.
D. Chính phủ tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
17. Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm biện pháp nào sau đây?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
18. Vấn đề thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể dẫn đến tình trạng nào trên thị trường?
A. Giá cả thị trường phản ánh đúng giá trị thực của hàng hóa.
B. Thị trường hoạt động hiệu quả tối ưu.
C. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard).
D. Thông tin hoàn hảo trên thị trường.
19. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho thương mại quốc tế, được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
B. Chi phí tuyệt đối thấp hơn trong sản xuất một hàng hóa.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Giá bán sản phẩm thấp hơn.
20. Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là gì?
A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và tính không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và tính không loại trừ.
21. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng ở trạng thái cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường lao động.
B. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường ngoại hối.
22. Giải pháp kinh tế nào thường được đề xuất để khắc phục ngoại ứng tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm)?
A. Tăng cường sản xuất hàng hóa gây ô nhiễm.
B. Đánh thuế vào hoạt động gây ra ngoại ứng tiêu cực (thuế Pigou).
C. Giảm giá hàng hóa gây ô nhiễm.
D. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa gây ô nhiễm.
23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hàng hóa công cộng?
A. Quốc phòng.
B. Hệ thống đèn đường công cộng.
C. Dịch vụ phát thanh truyền hình miễn phí.
D. Bữa ăn tại nhà hàng.
24. Mô hình tăng trưởng kinh tế Solow tập trung vào yếu tố nào là động lực chính của tăng trưởng dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tích lũy vốn.
D. Chính sách thương mại tự do.
25. Ngân hàng trung ương thường sử dụng biện pháp nào để giảm cung tiền tệ?
A. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm lãi suất chiết khấu.
26. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?
A. Tình trạng có vô hạn nguồn lực để đáp ứng nhu cầu.
B. Tình trạng nhu cầu của con người vượt quá khả năng cung ứng của nguồn lực hữu hạn.
C. Tình trạng chỉ có một số ít người giàu có.
D. Tình trạng không có hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
27. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học 4 năm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
C. Tiền lương mà bạn có thể kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
D. Giá trị cảm xúc khi được ở gần gia đình và bạn bè.
28. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia.
C. Sức mua tương đương giữa hai quốc gia.
D. Mức độ cạnh tranh quốc tế của hàng hóa và dịch vụ.
29. Trong mô hình kinh tế học vĩ mô giản đơn, tổng cung (AS) trong ngắn hạn thường được biểu diễn như thế nào?
A. Đường thẳng đứng.
B. Đường nằm ngang.
C. Đường dốc lên.
D. Đường dốc xuống.
30. Công cụ chính sách tiền tệ nào được ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phá giá đồng tiền quốc gia.