Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

1. Đâu là ví dụ về hàng hóa công cộng thuần túy?

A. Dịch vụ truyền hình cáp.
B. Đèn đường công cộng.
C. Giáo dục đại học.
D. Dịch vụ y tế tư nhân.

2. Điều gì có thể làm giảm tính hiệu quả của thuế Pigou trong việc giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

A. Thuế Pigou quá thấp.
B. Thuế Pigou quá cao.
C. Khó khăn trong việc xác định chính xác mức độ ngoại ứng và chi phí xã hội.
D. Doanh nghiệp dễ dàng trốn thuế.

3. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi có ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng một hàng hóa?

A. Đường cầu thị trường dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu thị trường dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu thị trường không thay đổi.
D. Đường cung thị trường dịch chuyển sang phải.

4. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây thường được tài trợ chủ yếu bằng thuế từ người lao động và người sử dụng lao động?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế công cộng.
C. Bảo hiểm xe cơ giới.
D. Bảo hiểm tài sản.

5. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế công cộng?

A. Nâng cao hiệu quả kinh tế.
B. Đảm bảo công bằng xã hội.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp tư nhân.

6. Đâu là ví dụ về chính sách kinh tế công cộng nhằm thúc đẩy hiệu quả?

A. Chương trình trợ cấp thất nghiệp.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Thuế lũy tiến đánh vào thu nhập cao.
D. Giá trần (price ceiling) cho các mặt hàng thiết yếu.

7. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Thuế suất giảm xuống.
D. Nền kinh tế tăng trưởng chậm lại.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hàng hóa công cộng?

A. Tính không loại trừ
B. Tính không cạnh tranh
C. Tính tư nhân
D. Tính tập thể

9. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp chính phủ thường dùng để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

A. Đánh thuế Pigou.
B. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn.
C. Cấp phép ô nhiễm có thể giao dịch.
D. Tăng cường quảng cáo để khuyến khích tiêu dùng.

10. Mục tiêu của chính sách phân phối lại thu nhập (income redistribution) là:

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập và cải thiện công bằng xã hội.
C. Ổn định giá cả.
D. Giảm thất nghiệp.

11. Mô hình `Nhà nước phúc lợi` (welfare state) thường tập trung vào các mục tiêu chính sách nào?

A. Tăng trưởng kinh tế tối đa và tự do hóa thị trường.
B. Bảo đảm an sinh xã hội, giảm bất bình đẳng và cung cấp dịch vụ công phổ quát.
C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia.

12. Thuế Pigou được thiết kế để:

A. Tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa công cộng.
C. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực bằng cách nội hóa chi phí ngoại ứng.
D. Tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

13. Trong kinh tế học phúc lợi (welfare economics), hiệu quả Pareto đạt được khi:

A. Mọi người đều có mức sống như nhau.
B. Không thể làm cho một người nào đó tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác trở nên tệ hơn.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt mức cao nhất.
D. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế.

14. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hành động của một cá nhân mang lại lợi ích cho người khác mà không có đền bù.
B. Hành động của một cá nhân gây ra chi phí cho người khác mà người gây ra hành động không phải trả.
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để khắc phục thất bại thị trường.

15. Khái niệm `gánh nặng thuế` (tax incidence) đề cập đến:

A. Tổng số tiền thuế mà chính phủ thu được.
B. Sự phân chia gánh nặng thuế giữa người mua và người bán.
C. Mức độ phức tạp của hệ thống thuế.
D. Tác động của thuế lên tăng trưởng kinh tế.

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế hỗn hợp KHÔNG bao gồm:

A. Khắc phục thất bại thị trường.
B. Đảm bảo công bằng xã hội và phân phối lại thu nhập.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô (kiểm soát lạm phát, thất nghiệp).
D. Tối đa hóa sự tự do kinh tế tuyệt đối của cá nhân.

17. Thị trường thất bại xảy ra khi:

A. Chính phủ can thiệp quá nhiều vào nền kinh tế.
B. Cá nhân và doanh nghiệp không hành động vì lợi ích xã hội.
C. Thị trường tự do không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ quá cao hoặc quá thấp.

18. Nguyên tắc `người hưởng lợi trả tiền` (benefit principle) trong thuế khóa nói rằng:

A. Người giàu nên trả thuế nhiều hơn người nghèo.
B. Thuế nên được đánh vào những người gây ra ngoại ứng tiêu cực.
C. Những người hưởng lợi từ dịch vụ công nên đóng góp để tài trợ cho dịch vụ đó.
D. Hệ thống thuế nên đơn giản và dễ quản lý.

19. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) của dự án công, yếu tố nào sau đây thường KHÓ định lượng nhất?

A. Chi phí xây dựng và vận hành dự án.
B. Lợi ích kinh tế trực tiếp (ví dụ, tăng trưởng GDP).
C. Lợi ích xã hội và môi trường vô hình (ví dụ, cải thiện chất lượng không khí).
D. Thời gian hoàn vốn của dự án.

20. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng quy định pháp luật (command-and-control regulation) để kiểm soát ngoại ứng là:

A. Khó thực thi và giám sát.
B. Không tạo ra động lực cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ sạch hơn.
C. Chi phí hành chính thấp.
D. Luôn đạt được hiệu quả chi phí tối ưu.

21. Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) chủ yếu nghiên cứu về:

A. Cách thức thị trường tự do hoạt động.
B. Hành vi của các nhà hoạch định chính sách, cử tri và quan chức chính phủ dưới góc độ kinh tế.
C. Tác động của chính sách kinh tế vĩ mô lên nền kinh tế.
D. Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.

22. Một hệ thống thuế được coi là công bằng theo chiều ngang (horizontal equity) khi:

A. Người có thu nhập cao hơn phải trả thuế nhiều hơn.
B. Những người có thu nhập như nhau phải trả mức thuế tương đương.
C. Thuế suất không thay đổi theo mức thu nhập.
D. Hệ thống thuế đơn giản và dễ hiểu.

23. Định lý Coase cho rằng ngoại ứng có thể được giải quyết hiệu quả thông qua:

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.
B. Đàm phán tư nhân giữa các bên liên quan nếu quyền tài sản được xác định rõ ràng và chi phí giao dịch thấp.
C. Đánh thuế Pigou và trợ cấp.
D. Quy định pháp luật nghiêm ngặt về môi trường.

24. Loại thuế nào sau đây thường được coi là thuế lũy thoái?

A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất tăng dần.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tài sản.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

25. Loại hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh nhưng KHÔNG có tính loại trừ?

A. Hàng hóa công cộng thuần túy.
B. Hàng hóa tư nhân thuần túy.
C. Tài sản công cộng (common-pool resources).
D. Hàng hóa độc quyền tự nhiên.

26. Chi tiêu công (government expenditure) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Chi đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Chi thường xuyên cho bộ máy hành chính nhà nước.
C. Chi trả lãi suất nợ công.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp nhà nước.

27. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường độc quyền tự nhiên (natural monopoly) để:

A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp độc quyền.
B. Khuyến khích cạnh tranh.
C. Bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo giá cả hợp lý.
D. Giảm thiểu vai trò của khu vực công.

28. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến:

A. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
B. Quản lý thuế khóa và chi tiêu của chính phủ.
C. Điều tiết thị trường chứng khoán.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.

29. Khái niệm `người ăn không` (free-rider) thường xuất hiện trong bối cảnh nào của kinh tế công cộng?

A. Ngoại ứng tiêu cực.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
D. Chính sách thuế lũy tiến.

30. Trong ngữ cảnh kinh tế công cộng, `lựa chọn công` (public choice) khác với `lựa chọn tư` (private choice) chủ yếu ở điểm nào?

A. Lựa chọn công luôn hướng tới lợi ích xã hội, trong khi lựa chọn tư chỉ hướng tới lợi ích cá nhân.
B. Lựa chọn công thường được thực hiện thông qua cơ chế bỏ phiếu và quyết định tập thể, trong khi lựa chọn tư là quyết định cá nhân trên thị trường.
C. Lựa chọn công luôn hiệu quả hơn lựa chọn tư.
D. Lựa chọn tư chịu sự can thiệp của chính phủ, còn lựa chọn công thì không.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là ví dụ về hàng hóa công cộng thuần túy?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì có thể làm giảm tính hiệu quả của thuế Pigou trong việc giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi có ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng một hàng hóa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

4. Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây thường được tài trợ chủ yếu bằng thuế từ người lao động và người sử dụng lao động?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

5. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế công cộng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là ví dụ về chính sách kinh tế công cộng nhằm thúc đẩy hiệu quả?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

7. Thâm hụt ngân sách nhà nước xảy ra khi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hàng hóa công cộng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

9. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp chính phủ thường dùng để giải quyết ngoại ứng tiêu cực?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

10. Mục tiêu của chính sách phân phối lại thu nhập (income redistribution) là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

11. Mô hình 'Nhà nước phúc lợi' (welfare state) thường tập trung vào các mục tiêu chính sách nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

12. Thuế Pigou được thiết kế để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

13. Trong kinh tế học phúc lợi (welfare economics), hiệu quả Pareto đạt được khi:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

14. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

15. Khái niệm 'gánh nặng thuế' (tax incidence) đề cập đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế hỗn hợp KHÔNG bao gồm:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

17. Thị trường thất bại xảy ra khi:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

18. Nguyên tắc 'người hưởng lợi trả tiền' (benefit principle) trong thuế khóa nói rằng:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

19. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) của dự án công, yếu tố nào sau đây thường KHÓ định lượng nhất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

20. Một trong những hạn chế chính của việc sử dụng quy định pháp luật (command-and-control regulation) để kiểm soát ngoại ứng là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

21. Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) chủ yếu nghiên cứu về:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

22. Một hệ thống thuế được coi là công bằng theo chiều ngang (horizontal equity) khi:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

23. Định lý Coase cho rằng ngoại ứng có thể được giải quyết hiệu quả thông qua:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

24. Loại thuế nào sau đây thường được coi là thuế lũy thoái?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

25. Loại hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh nhưng KHÔNG có tính loại trừ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

26. Chi tiêu công (government expenditure) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

27. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường độc quyền tự nhiên (natural monopoly) để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

28. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

29. Khái niệm 'người ăn không' (free-rider) thường xuất hiện trong bối cảnh nào của kinh tế công cộng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế công cộng

Tags: Bộ đề 7

30. Trong ngữ cảnh kinh tế công cộng, 'lựa chọn công' (public choice) khác với 'lựa chọn tư' (private choice) chủ yếu ở điểm nào?