1. Nguyên tắc `người hưởng lợi trả tiền` (benefit principle) trong thuế khóa đề xuất điều gì?
A. Người có thu nhập cao hơn nên trả thuế nhiều hơn.
B. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập.
C. Người hưởng lợi từ dịch vụ công cộng nên đóng góp thuế để chi trả cho dịch vụ đó.
D. Thuế nên được đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
2. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Một hoạt động kinh tế tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Chi phí biên tư nhân của sản xuất lớn hơn chi phí biên xã hội.
C. Chi phí biên xã hội của sản xuất lớn hơn chi phí biên tư nhân.
D. Lợi ích biên tư nhân của tiêu dùng nhỏ hơn lợi ích biên xã hội.
3. Loại thuế nào sau đây là thuế trực thu?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế thu nhập cá nhân.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
4. Vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa hỗn hợp.
D. Hàng hóa độc quyền.
5. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của xã hội.
B. Mạng lưới quan hệ xã hội, niềm tin và chuẩn mực xã hội thúc đẩy hợp tác và lợi ích chung.
C. Nguồn vốn đầu tư vào các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Số lượng doanh nghiệp xã hội trong nền kinh tế.
6. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục và y tế thường được coi là loại chi tiêu nào?
A. Chi tiêu chuyển giao.
B. Chi tiêu đầu tư công.
C. Chi tiêu thường xuyên.
D. Chi tiêu quốc phòng.
7. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì trong kinh tế công cộng?
A. Đánh giá hiệu quả của chính sách công.
B. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
C. Xác định mức thuế suất tối ưu.
D. Phân tích hành vi người tiêu dùng.
8. Chức năng phân bổ nguồn lực của chính phủ nhằm mục đích:
A. Ổn định nền kinh tế vĩ mô.
B. Tái phân phối thu nhập.
C. Khắc phục thất bại thị trường và cung cấp hàng hóa công cộng.
D. Quản lý nợ công.
9. Thất bại thị trường xảy ra khi:
A. Giá cả hàng hóa quá cao.
B. Thị trường không thể đạt được trạng thái cân bằng.
C. Phân bổ nguồn lực của thị trường không đạt hiệu quả Pareto.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
10. Chính sách tài khóa bao gồm những công cụ chính nào?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Quy định và luật pháp.
11. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường?
A. Ngoại ứng.
B. Độc quyền.
C. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
D. Hàng hóa công cộng không được cung cấp.
12. Trong kinh tế học phúc lợi (welfare economics), tiêu chuẩn Pareto được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập.
B. Hiệu quả phân bổ nguồn lực.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định giá cả.
13. Mục tiêu chính của hệ thống phúc lợi xã hội là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập.
D. Ổn định giá cả.
14. Loại hàng hóa nào sau đây vừa có tính loại trừ vừa có tính cạnh tranh?
A. Đèn маяк.
B. Chương trình phát thanh.
C. Kem.
D. Không khí sạch.
15. Hậu quả không mong muốn của việc quy định giá trần (price ceiling) thường là gì?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa và thị trường chợ đen.
C. Giá cả giảm xuống mức cân bằng.
D. Chất lượng hàng hóa tăng lên.
16. Giải pháp `Pigouvian tax` được đề xuất để khắc phục vấn đề nào trong kinh tế công cộng?
A. Hàng hóa công cộng.
B. Ngoại ứng tiêu cực.
C. Thông tin bất cân xứng.
D. Độc quyền tự nhiên.
17. Loại thuế nào sau đây thường được coi là lũy thoái (regressive)?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.
18. Chính sách ổn định kinh tế vĩ mô của chính phủ thường tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Ổn định sản lượng, việc làm và giá cả.
C. Tăng cường xuất khẩu.
D. Giảm thiểu nợ công.
19. Hàng hóa trung gian (merit goods) là gì?
A. Hàng hóa có chất lượng trung bình.
B. Hàng hóa mà chính phủ khuyến khích tiêu dùng vì lợi ích xã hội, dù người dân có thể không nhận thức đầy đủ lợi ích đó.
C. Hàng hóa được sản xuất bởi các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Hàng hóa được nhập khẩu từ các nước đang phát triển.
20. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được cung cấp bởi chính phủ do thất bại thị trường trong lĩnh vực bảo hiểm tư nhân?
A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm y tế thương mại.
C. Bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tiền gửi.
D. Bảo hiểm nhân thọ.
21. Lý thuyết lựa chọn công (public choice theory) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?
A. Cách thức chính phủ tối đa hóa phúc lợi xã hội.
B. Hành vi của các nhà chính trị, quan chức và cử tri trong quá trình ra quyết định công.
C. Tác động của chính sách công đến tăng trưởng kinh tế.
D. Nguyên tắc thiết kế hệ thống thuế hiệu quả.
22. Hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh nhưng không có tính loại trừ?
A. Đường cao tốc thu phí.
B. Quốc phòng.
C. Tài nguyên chung (common-pool resources) như cá trong đại dương.
D. Dịch vụ truyền hình cáp.
23. Mục tiêu của chính sách cạnh tranh (competition policy) là gì?
A. Bảo vệ doanh nghiệp độc quyền.
B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và ngăn chặn hành vi phản cạnh tranh.
C. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Ổn định giá cả hàng hóa.
24. Trong hệ thống thuế lũy tiến (progressive tax), thuế suất biên (marginal tax rate) có xu hướng như thế nào khi thu nhập tăng lên?
A. Giảm xuống.
B. Tăng lên.
C. Không đổi.
D. Thay đổi ngẫu nhiên.
25. Hàng hóa công cộng khác với hàng hóa tư nhân chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Giá cả thấp hơn.
B. Tính loại trừ và tính cạnh tranh trong tiêu dùng.
C. Chỉ do chính phủ cung cấp.
D. Lợi ích biên xã hội cao hơn chi phí biên xã hội.
26. Ngân sách nhà nước thâm hụt khi nào?
A. Tổng thu ngân sách lớn hơn tổng chi ngân sách.
B. Tổng chi ngân sách lớn hơn tổng thu ngân sách.
C. Tổng thu và tổng chi ngân sách bằng nhau.
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh.
27. Nguyên tắc công bằng chiều ngang (horizontal equity) trong thuế khóa đòi hỏi điều gì?
A. Người có thu nhập cao hơn phải trả thuế nhiều hơn.
B. Những người có thu nhập bằng nhau phải trả thuế như nhau.
C. Thuế phải được sử dụng để giảm bất bình đẳng thu nhập.
D. Hệ thống thuế phải đơn giản và dễ hiểu.
28. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường lao động thông qua các biện pháp nào?
A. Quy định lãi suất.
B. Đặt mức lương tối thiểu và luật lao động.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
29. Trong trường hợp độc quyền tự nhiên, biện pháp can thiệp phổ biến của chính phủ là:
A. Tăng cường cạnh tranh.
B. Quy định giá hoặc quốc hữu hóa.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Khuyến khích xuất khẩu.
30. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Mục tiêu kinh tế vĩ mô.
B. Công cụ chính sách.
C. Tác động đến nền kinh tế.
D. Thời gian thực hiện.