1. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép người dùng thực hiện điều gì trên máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU lên gấp nhiều lần.
B. Chạy nhiều hệ điều hành khác nhau đồng thời trên một máy tính vật lý.
C. Kết nối máy tính với các thiết bị ngoại vi không dây.
D. Giảm kích thước vật lý của máy tính.
2. Giao thức HTTPs khác biệt với HTTP ở điểm quan trọng nào về mặt bảo mật?
A. HTTPs truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP.
B. HTTPs sử dụng cổng kết nối khác với HTTP.
C. HTTPs mã hóa dữ liệu truyền tải, bảo vệ thông tin khỏi bị nghe lén.
D. HTTPs có thể hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao hơn HTTP.
3. Đâu là thành phần **quan trọng nhất** của CPU (Bộ xử lý trung tâm) trong việc thực hiện các phép tính số học và logic?
A. Bộ nhớ Cache
B. Khối điều khiển (Control Unit)
C. Đơn vị số học và logic (ALU)
D. Bộ giải mã lệnh (Instruction Decoder)
4. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không thể đọc được (ciphertext) để bảo vệ tính bảo mật?
A. Nén dữ liệu (Data compression)
B. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation)
C. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
D. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
5. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `máy tính bị treo` (computer freeze) thường là gì?
A. Ổ cứng bị đầy dữ liệu.
B. Nhiệt độ môi trường quá cao.
C. Xung đột phần mềm hoặc lỗi phần cứng.
D. Máy tính không được kết nối Internet.
6. Loại kết nối mạng nào thường được sử dụng cho khoảng cách **ngắn nhất**, ví dụ như kết nối chuột hoặc bàn phím không dây với máy tính?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Cáp quang
7. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, thuật ngữ `SQL` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Query Language
B. Systematic Quality Logic
C. Sequential Query Listing
D. Standardized Question Library
8. Loại phần mềm nào được thiết kế đặc biệt để gây hại cho hệ thống máy tính, ví dụ như virus, worm, trojan horse?
A. Phần mềm tiện ích (Utility software)
B. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software)
C. Phần mềm độc hại (Malware)
D. Phần mềm ứng dụng (Application software)
9. Ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD) so với ổ cứng truyền thống (HDD) là gì?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn với chi phí thấp hơn.
B. Tuổi thọ cao hơn và ít bị hỏng hóc.
C. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
D. Khả năng chống sốc và va đập tốt hơn.
10. Khi nói về độ phân giải màn hình, `1920x1080` (Full HD) có nghĩa là gì?
A. Màn hình có khả năng hiển thị 1920 màu sắc khác nhau.
B. Màn hình có tỷ lệ khung hình 19:20 và 10:80.
C. Màn hình có 1920 điểm ảnh chiều ngang và 1080 điểm ảnh chiều dọc.
D. Màn hình có thể làm mới hình ảnh 1920 lần trong 1080 giây.
11. Trong lĩnh vực mạng, `giao thức TCP/IP` là nền tảng cho hoạt động của mạng nào?
A. Mạng cục bộ (LAN)
B. Mạng diện rộng (WAN)
C. Mạng Internet
D. Tất cả các loại mạng trên
12. Khi một tập tin được `nén` (compressed), điều gì xảy ra với kích thước của tập tin đó?
A. Kích thước tập tin tăng lên để chứa thêm thông tin.
B. Kích thước tập tin giảm đi, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và dễ dàng chia sẻ.
C. Kích thước tập tin không thay đổi, chỉ định dạng tập tin thay đổi.
D. Tập tin bị chia nhỏ thành nhiều phần nhỏ hơn.
13. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu trên ổ cứng khỏi bị mất mát do hỏng hóc phần cứng?
A. Chống phân mảnh ổ cứng thường xuyên.
B. Sử dụng phần mềm diệt virus mạnh mẽ.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ sang một thiết bị lưu trữ khác.
D. Tăng tốc độ quạt tản nhiệt cho ổ cứng.
14. Chuẩn kết nối USB (Universal Serial Bus) được phát triển nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
B. Thay thế nhiều loại cổng kết nối khác nhau trên máy tính bằng một chuẩn chung.
C. Giảm điện năng tiêu thụ của các thiết bị ngoại vi.
D. Cải thiện chất lượng âm thanh và hình ảnh khi truyền tải.
15. Trong các loại bộ nhớ máy tính, ROM (Read-Only Memory) khác biệt với RAM (Random Access Memory) chủ yếu ở điểm nào?
A. ROM có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn RAM.
B. ROM là bộ nhớ chính, còn RAM là bộ nhớ phụ.
C. ROM lưu trữ dữ liệu cố định, không bị mất khi tắt nguồn, còn RAM thì ngược lại.
D. ROM được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, còn RAM dùng cho các ứng dụng đang chạy.
16. RAM (Random Access Memory) thường được mô tả là bộ nhớ `dễ bay hơi` (volatile). Điều này có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu trong RAM có thể bị `bay hơi` hoặc mất mát theo thời gian sử dụng.
B. RAM dễ bị hỏng hóc do các yếu tố môi trường như nhiệt độ hoặc độ ẩm.
C. RAM chỉ lưu trữ dữ liệu khi máy tính được cấp nguồn điện. Khi tắt máy, dữ liệu sẽ bị mất.
D. Tốc độ truy xuất dữ liệu của RAM rất nhanh, dữ liệu xuất hiện và biến mất nhanh chóng.
17. Thuật ngữ `firewall` (tường lửa) trong an ninh mạng dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính có khả năng lây lan nhanh chóng.
B. Phần mềm hoặc phần cứng giúp bảo vệ mạng máy tính bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập.
C. Một giao thức mạng dùng để truyền tải dữ liệu an toàn trên Internet.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân.
18. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP/IP
19. Trong bảo mật mật khẩu, `mật khẩu mạnh` cần đáp ứng những tiêu chí nào?
A. Chỉ bao gồm chữ cái viết thường và số.
B. Ngắn gọn, dễ nhớ để tránh quên.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt và có độ dài đủ lớn.
D. Trùng với tên đăng nhập hoặc thông tin cá nhân.
20. Thuật ngữ `điện toán đám mây` (cloud computing) ám chỉ mô hình cung cấp dịch vụ nào?
A. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì phần cứng máy tính từ xa.
B. Dịch vụ cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet theo yêu cầu.
C. Dịch vụ sao lưu và phục hồi dữ liệu cá nhân trên thiết bị di động.
D. Dịch vụ cung cấp kết nối Internet tốc độ cao cho vùng sâu vùng xa.
21. Trong ngôn ngữ lập trình, `biến` (variable) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Để thực hiện các phép toán số học phức tạp.
B. Để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
C. Để định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Để kiểm soát luồng thực thi của chương trình (ví dụ: vòng lặp, điều kiện).
22. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, `GPU` (Graphics Processing Unit) có vai trò chính gì?
A. Quản lý bộ nhớ RAM của hệ thống.
B. Thực hiện các phép tính số học và logic cho CPU.
C. Xử lý và hiển thị hình ảnh, video, đồ họa.
D. Quản lý kết nối mạng của máy tính.
23. Trong hệ điều hành Windows, phím tắt **Ctrl + Shift + Esc** được sử dụng để mở nhanh ứng dụng nào?
A. Command Prompt
B. Registry Editor
C. Task Manager
D. Device Manager
24. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ `machine learning` (học máy) mô tả điều gì?
A. Khả năng máy tính tự sửa chữa phần cứng khi bị hỏng.
B. Khả năng máy tính tự động cập nhật phần mềm hệ thống.
C. Khả năng máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp.
D. Khả năng máy tính giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
25. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có vai trò gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
B. Xác định vị trí vật lý của máy tính trên mạng.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng để giao tiếp.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
26. Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy xuất nhanh nhất và thường được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh đang được xử lý?
A. Ổ cứng thể rắn (SSD)
B. Bộ nhớ Cache
C. RAM (Random Access Memory)
D. Ổ cứng truyền thống (HDD)
27. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `kế thừa` (inheritance) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
C. Tái sử dụng mã nguồn và giảm sự trùng lặp.
D. Nâng cao tính bảo mật của dữ liệu.
28. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng Hertz (Hz) hoặc Gigahertz (GHz). 1 GHz tương đương với bao nhiêu Hertz?
A. 1.000 Hz
B. 1.000.000 Hz
C. 1.000.000.000 Hz
D. 1.000.000.000.000 Hz
29. Trong lập trình web, ngôn ngữ JavaScript thường được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Thiết kế giao diện và định dạng trang web.
C. Thêm tính tương tác và động cho trang web (ví dụ: hiệu ứng, xử lý sự kiện).
D. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
30. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ (tag) nào được sử dụng để tạo một liên kết (hyperlink) đến một trang web khác?
B. `
`
D. `
![]()
`