1. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?
A. MongoDB
B. Firebase
C. MySQL
D. Redis
2. Công cụ `ping` được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?
A. Đo tốc độ tải xuống
B. Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền
C. Quét virus trên máy tính
D. Mã hóa dữ liệu
3. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Microphone
4. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. RAM
D. Cache CPU
5. Công nghệ blockchain nổi tiếng nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
C. Công cụ tìm kiếm
D. Hệ điều hành
6. Thuật ngữ `phishing` trong an ninh mạng ám chỉ hành động gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Đánh cắp mật khẩu bằng vũ lực (Brute-force attack)
C. Lừa đảo để lấy thông tin cá nhân
D. Xâm nhập hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng
7. Thuật toán `DFS` (Depth-First Search) và `BFS` (Breadth-First Search) thường được sử dụng để làm gì trong khoa học máy tính?
A. Sắp xếp dữ liệu
B. Tìm kiếm và duyệt đồ thị (graph)
C. Nén dữ liệu
D. Mã hóa dữ liệu
8. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ `học máy` (Machine Learning) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng máy tính tự sửa chữa phần cứng
B. Khả năng máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp
C. Khả năng máy tính giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên
D. Khả năng máy tính mô phỏng tư duy con người hoàn toàn
9. Phương pháp mã hóa nào sau đây là mã hóa đối xứng (Symmetric Encryption)?
A. RSA
B. DES
C. DSA
D. ECC
10. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng?
A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. Dot per inch (DPI)
11. Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?
A. Ánh sáng
B. Không khí
C. Kết nối mạng và thiết bị lưu trữ di động
D. Nhiệt độ
12. Chuẩn kết nối USB 3.0 có tốc độ truyền dữ liệu tối đa khoảng bao nhiêu?
A. 480 Mbps
B. 5 Gbps
C. 10 Gbps
D. 40 Gbps
13. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
14. Công nghệ RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Tăng dung lượng RAM
C. Tăng hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ
D. Tăng tốc độ kết nối mạng
15. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `tính đóng gói` (Encapsulation) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau
B. Khả năng kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha
C. Việc gói dữ liệu và phương thức thao tác dữ liệu vào trong một đơn vị duy nhất
D. Khả năng ẩn giấu thông tin chi tiết cài đặt bên trong đối tượng
16. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Chia sẻ một tài nguyên phần cứng cho nhiều hệ điều hành
C. Giảm dung lượng ổ cứng
D. Tăng độ phân giải màn hình
17. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Độ bảo mật
C. Số lượng địa chỉ IP có thể cung cấp
D. Giao thức định tuyến
18. Hệ điều hành nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Linux
B. Windows
C. Android
D. Ubuntu
19. Trong lập trình web, ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo giao diện người dùng động (dynamic user interface) phía client?
A. SQL
B. PHP
C. JavaScript
D. HTML
20. Phương pháp kiểm soát phiên bản (Version Control) phổ biến nhất trong phát triển phần mềm là gì?
A. FTP
B. Git
C. SSH
D. HTTP
21. Thuật ngữ `cloud computing` (điện toán đám mây) ám chỉ mô hình cung cấp dịch vụ nào?
A. Phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân
B. Phần cứng máy tính tại nhà
C. Dịch vụ điện toán và tài nguyên IT được cung cấp qua Internet
D. Mạng máy tính cục bộ (LAN)
22. Phương pháp tấn công `SQL Injection` lợi dụng lỗ hổng bảo mật ở đâu?
A. Hệ điều hành
B. Trình duyệt web
C. Cơ sở dữ liệu
D. Mạng Wi-Fi
23. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
B. Liên kết giữa các bảng
C. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
24. RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Read Access Memory
B. Random Application Mode
C. Random Access Memory
D. Readily Available Memory
25. Ngôn ngữ lập trình bậc cao nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động Android?
A. C++
B. Java
C. Assembly
D. Python
26. Trong thiết kế web responsive, `viewport` meta tag có vai trò gì?
A. Tối ưu hóa hình ảnh cho web
B. Điều chỉnh kích thước trang web để phù hợp với kích thước màn hình thiết bị
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Bảo vệ trang web khỏi tấn công DDoS
27. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
28. Trong kiến trúc máy tính, `pipeline` (ống dẫn lệnh) được sử dụng để làm gì?
A. Tản nhiệt cho CPU
B. Tăng tốc độ xử lý lệnh bằng cách thực hiện song song các giai đoạn khác nhau của lệnh
C. Kết nối CPU với bộ nhớ RAM
D. Quản lý năng lượng tiêu thụ của CPU
29. Kiến trúc `client-server` mô tả mối quan hệ giữa các thành phần nào?
A. CPU và RAM
B. Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng
C. Máy khách (Client) và máy chủ (Server)
D. Router và Switch
30. Thuật toán sắp xếp `Bubble Sort` có độ phức tạp thời gian trung bình là bao nhiêu?
A. O(log n)
B. O(n)
C. O(n log n)
D. O(n^2)