1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `kế thừa` (inheritance) có ý nghĩa gì?
A. Đóng gói dữ liệu và phương thức liên quan vào một đơn vị
B. Tái sử dụng mã nguồn và tạo ra các lớp con (subclass) dựa trên lớp cha (superclass)
C. Ẩn giấu thông tin chi tiết bên trong đối tượng
D. Cho phép một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau
2. Thuật ngữ `phần mềm độc hại` (malware) bao gồm loại phần mềm nào sau đây?
A. Trình duyệt web
B. Phần mềm diệt virus
C. Virus máy tính
D. Hệ điều hành
3. Công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) cung cấp các dịch vụ chính nào?
A. Chỉ phần mềm và ứng dụng trực tuyến
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu trực tuyến
C. Cơ sở hạ tầng, nền tảng và phần mềm dưới dạng dịch vụ (IaaS, PaaS, SaaS)
D. Chỉ phần cứng máy tính từ xa
4. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm về việc định tuyến và chuyển gói tin dữ liệu?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
5. Trong bảo mật máy tính, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Diệt virus và phần mềm độc hại
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép
D. Sao lưu dữ liệu tự động
6. Đâu là ngôn ngữ lập trình **KHÔNG** được biên dịch (compiled), mà được thông dịch (interpreted) trực tiếp?
A. C++
B. Java
C. Python
D. C#
7. Phương pháp tấn công mạng `từ chối dịch vụ` (Denial of Service - DDoS) hoạt động bằng cách nào?
A. Xâm nhập và đánh cắp dữ liệu từ máy chủ
B. Gửi quá nhiều yêu cầu đến máy chủ mục tiêu, làm quá tải và ngừng hoạt động
C. Lây nhiễm virus vào hệ thống máy tính
D. Nghe lén thông tin liên lạc trên mạng
8. Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), mỗi địa chỉ được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
9. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình
D. Máy quét (Scanner)
10. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì?
A. Chạy các phần mềm ứng dụng
B. Kết nối với mạng Internet
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus
11. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) là gì?
A. Lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ cụ thể theo quy tắc cứng
B. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp cho từng tác vụ
C. Mô phỏng trí thông minh của con người bằng phần mềm
D. Phát triển robot có khả năng tự suy nghĩ và hành động
12. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database), khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết giữa các bảng dữ liệu
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong bảng
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
13. Thuật toán sắp xếp `Bubble Sort` có độ phức tạp thời gian trung bình là bao nhiêu?
A. O(log n)
B. O(n)
C. O(n log n)
D. O(n^2)
14. Đâu là giao thức truyền tải dữ liệu **KHÔNG** mã hóa, thường được sử dụng cho việc duyệt web?
A. HTTPS
B. FTP
C. HTTP
D. SSH
15. Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ ảnh nén **mất dữ liệu**?
A. PNG
B. GIF
C. JPEG
D. BMP
16. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng gì?
A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Pixel
D. DPI
17. Trong mạng máy tính, Router có chức năng chính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu mạng
B. Kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng LAN
C. Định tuyến và chuyển gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
18. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Lập trình ứng dụng web động
B. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm
C. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web
D. Quản lý cơ sở dữ liệu trực tuyến
19. Công nghệ SSD (Solid State Drive) có ưu điểm gì so với HDD (Hard Disk Drive)?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn trên mỗi GB
C. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và độ bền cao hơn
D. Tiêu thụ điện năng cao hơn
20. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý duy nhất
C. Kết nối máy tính với mạng Internet không dây
D. Bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công mạng
21. Trong lập trình, biến (variable) được dùng để làm gì?
A. Thực hiện các phép toán số học
B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
D. Định nghĩa các hàm (function)
22. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Bộ nhớ RAM
D. Bộ nhớ Cache của CPU
23. Dịch vụ DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hệ thống Internet?
A. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet
D. Quản lý băng thông mạng
24. Trong lĩnh vực mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có gì nổi bật so với 802.11n?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể
C. Bảo mật tốt hơn
D. Tiết kiệm điện năng hơn
25. Khái niệm `điện toán biên` (edge computing) đề cập đến điều gì?
A. Xử lý dữ liệu tập trung tại các trung tâm dữ liệu lớn
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu phát sinh (ví dụ: thiết bị IoT)
C. Sử dụng điện toán đám mây cho các ứng dụng biên giới
D. Kết nối mạng Internet ở vùng sâu vùng xa
26. Phương pháp lưu trữ dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng cho dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích?
A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL
C. File hệ thống truyền thống
D. Bộ nhớ RAM
27. Phương pháp mã hóa dữ liệu bất đối xứng (asymmetric encryption) sử dụng bao nhiêu khóa (key)?
A. Một khóa duy nhất
B. Hai khóa khác nhau
C. Ba khóa trở lên
D. Không sử dụng khóa
28. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội trực tuyến
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin
C. Công cụ tìm kiếm trên Internet
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tập trung
29. Công nghệ Bluetooth được sử dụng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu qua cáp quang
B. Kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị
C. Kết nối Internet tốc độ cao
D. Mã hóa dữ liệu không dây
30. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
B. Xử lý các phép tính số học và logic
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi