Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

1. Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (disclaimer of opinion)?

A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực.
B. Khi kiểm toán viên không thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và trọng yếu.
C. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
D. Khi Ban Giám đốc không hợp tác với kiểm toán viên.

2. Trong báo cáo kiểm toán chấp nhận từng phần, kiểm toán viên sẽ nêu rõ điều gì?

A. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
B. Các vấn đề ngoại trừ khiến ý kiến kiểm toán không phải là chấp nhận toàn phần.
C. Báo cáo tài chính không trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
D. Kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến.

3. Rủi ro kiểm toán là rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

4. Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi cho đối tượng sử dụng báo cáo tài chính nào?

A. Ban Giám đốc công ty.
B. Nhân viên công ty.
C. Cổ đông và các bên liên quan bên ngoài công ty.
D. Cơ quan thuế.

5. Trong kiểm toán, `giấy làm việc` (working papers) có vai trò gì?

A. Cung cấp thông tin cho Ban Giám đốc về tình hình tài chính.
B. Là bằng chứng ghi lại công việc kiểm toán đã thực hiện và kết quả thu được.
C. Thay thế cho báo cáo kiểm toán chính thức.
D. Được công khai cho công chúng.

6. Thủ tục kiểm toán `xác nhận từ bên ngoài` (external confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán cho khoản mục nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Các khoản phải thu khách hàng.
D. Chi phí lương nhân viên.

7. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo rằng công ty hoạt động hiệu quả và sinh lời.
B. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hoạt động kinh doanh.

8. Thủ tục kiểm toán `kiểm tra phân tích` (analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
D. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.

9. Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Đánh giá tính tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách.
C. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ.

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

A. Tính độc lập.
B. Tính khách quan.
C. Tính bảo mật.
D. Năng lực và tính thận trọng.

11. Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của một doanh nghiệp bao gồm những thành phần nào?

A. Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
B. Chính sách kế toán, quy trình nghiệp vụ, hệ thống phần mềm kế toán.
C. Cơ cấu tổ chức, sơ đồ quy trình, mô tả công việc.
D. Các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kiểm toán.

12. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp `tính độc lập` có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với kiểm toán viên?

A. Giúp kiểm toán viên tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
B. Đảm bảo kiểm toán viên luôn đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
C. Tăng cường sự tin cậy của công chúng vào báo cáo kiểm toán.
D. Giúp kiểm toán viên làm hài lòng khách hàng.

13. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra tài liệu gốc để xác minh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh?

A. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
B. Kiểm tra chứng từ (vouching).
C. Phân tích biến động số dư tài khoản.
D. Quan sát quy trình kiểm kê hàng tồn kho.

14. Mục đích của việc kiểm toán viên tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng là gì?

A. Đưa ra ý kiến về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Xác định rủi ro kiểm soát và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
C. Thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ tốt hơn cho khách hàng.
D. Giảm phí dịch vụ kiểm toán cho khách hàng.

15. Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện `thủ tục bổ sung` (further audit procedures)?

A. Khi rủi ro kiểm toán được đánh giá là thấp.
B. Khi kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
C. Khi rủi ro kiểm toán được đánh giá là cao.
D. Khi không có rủi ro kiểm toán.

16. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam hiện hành được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS).
B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
C. Luật kế toán Việt Nam.
D. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.

17. Trong kiểm toán, `gian lận` và `sai sót` khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
B. Tính cố ý của hành động gây ra sai lệch.
C. Ảnh hưởng của sai lệch đến báo cáo tài chính.
D. Thời điểm phát hiện ra sai lệch.

18. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập `bằng chứng kiểm toán`. Loại bằng chứng nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

A. Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập trực tiếp (ví dụ: quan sát kiểm kê).
B. Bằng chứng từ các tài liệu nội bộ của khách hàng.
C. Bằng chứng từ lời khai của nhân viên khách hàng.
D. Bằng chứng từ phân tích xu hướng tài chính.

19. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức?

A. Kiểm toán hoạt động.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán nội bộ.

20. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
D. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.

21. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát (test of control)?

A. Kiểm tra việc phê duyệt nghiệp vụ mua hàng.
B. Quan sát việc phân chia trách nhiệm trong xử lý tiền mặt.
C. Xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng từ ngân hàng.
D. Phỏng vấn nhân viên về quy trình kiểm soát nội bộ.

22. Khái niệm `trọng yếu` trong kiểm toán đề cập đến điều gì?

A. Mức độ quan trọng của một khoản mục cụ thể trong báo cáo tài chính.
B. Ngưỡng sai sót mà kiểm toán viên cho rằng có thể chấp nhận được mà không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Tổng giá trị tài sản của công ty được kiểm toán.
D. Thời gian tối đa mà kiểm toán viên được phép thực hiện kiểm toán.

23. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong tổ chức?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ.

24. Loại rủi ro nào phát sinh do đặc điểm kinh doanh và môi trường hoạt động của doanh nghiệp?

A. Rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro phát hiện.
C. Rủi ro tiềm tàng.
D. Rủi ro kiểm toán.

25. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc gì quan trọng nhất?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán chi tiết.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán và xác định trọng yếu.
C. Kiểm tra tất cả các giao dịch của khách hàng.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

26. Hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Kiểm toán viên luôn có thể phát hiện ra gian lận trọng yếu.
B. Kiểm toán cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về tính trung thực của báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán dựa trên cơ sở chọn mẫu và có giới hạn về thời gian và chi phí.
D. Kiểm toán viên luôn độc lập hoàn toàn với khách hàng.

27. Trong kiểm toán, `hoài nghi nghề nghiệp` (professional skepticism) yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào?

A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
B. Luôn nghi ngờ mọi thông tin do khách hàng cung cấp.
C. Có thái độ nghi ngờ và đánh giá một cách thận trọng các bằng chứng kiểm toán.
D. Chỉ chấp nhận bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba.

28. Công việc nào sau đây không thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên độc lập?

A. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
B. Thiết kế và thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho khách hàng.
C. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
D. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.

29. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của `môi trường kiểm soát` trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

A. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Cam kết về năng lực.

30. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược.
C. Ý kiến không thể đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến kiểm toán nội bộ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

1. Trong trường hợp nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (disclaimer of opinion)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

2. Trong báo cáo kiểm toán chấp nhận từng phần, kiểm toán viên sẽ nêu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

3. Rủi ro kiểm toán là rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

4. Báo cáo kiểm toán độc lập thường được gửi cho đối tượng sử dụng báo cáo tài chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

5. Trong kiểm toán, 'giấy làm việc' (working papers) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

6. Thủ tục kiểm toán 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán cho khoản mục nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

7. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

8. Thủ tục kiểm toán 'kiểm tra phân tích' (analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

9. Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

11. Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của một doanh nghiệp bao gồm những thành phần nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

12. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'tính độc lập' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với kiểm toán viên?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

13. Thủ tục kiểm toán nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra tài liệu gốc để xác minh các nghiệp vụ kinh tế phát sinh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

14. Mục đích của việc kiểm toán viên tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

15. Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện 'thủ tục bổ sung' (further audit procedures)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

16. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam hiện hành được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

17. Trong kiểm toán, 'gian lận' và 'sai sót' khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập 'bằng chứng kiểm toán'. Loại bằng chứng nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

19. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

20. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

21. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát (test of control)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

22. Khái niệm 'trọng yếu' trong kiểm toán đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

23. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong tổ chức?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

24. Loại rủi ro nào phát sinh do đặc điểm kinh doanh và môi trường hoạt động của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

25. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc gì quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

26. Hạn chế cố hữu của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

27. Trong kiểm toán, 'hoài nghi nghề nghiệp' (professional skepticism) yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

28. Công việc nào sau đây không thuộc trách nhiệm của kiểm toán viên độc lập?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

29. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của 'môi trường kiểm soát' trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán cơ bản

Tags: Bộ đề 15

30. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên sẽ đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?