Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

1. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận trọng yếu.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro công ty bị phá sản do khó khăn tài chính.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng bởi khách hàng.

2. Nguyên tắc cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán?

A. Tính độc lập
B. Tính bảo mật
C. Sự thận trọng
D. Hoài nghi nghề nghiệp

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

A. Quan hệ tài chính trực tiếp với khách hàng kiểm toán.
B. Quan hệ gia đình thân thiết với ban quản lý khách hàng kiểm toán.
C. Kinh nghiệm và năng lực chuyên môn của kiểm toán viên.
D. Đảm nhận đồng thời dịch vụ tư vấn quản lý cho khách hàng kiểm toán.

4. Trong trường hợp kiểm toán viên từ chối đưa ra ý kiến, điều này có nghĩa là gì?

A. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu và lan tỏa.
B. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý nhưng có một số vấn đề cần lưu ý.
C. Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến.
D. Kiểm toán viên không đồng ý với phương pháp kế toán mà đơn vị áp dụng.

5. Loại thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được coi là thủ tục kiểm toán cơ bản?

A. Thủ tục kiểm soát.
B. Thủ tục phân tích.
C. Thử nghiệm cơ bản.
D. Thủ tục tuân thủ.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ?

A. Xác định mức độ tuân thủ luật pháp, quy định và chính sách nội bộ của đơn vị.
B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến tuân thủ.
D. Báo cáo kết quả kiểm toán tuân thủ cho các bên liên quan.

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Lập kế hoạch kiểm toán
B. Thực hiện kiểm toán
C. Phát hành báo cáo kiểm toán
D. Soạn thảo báo cáo quản lý

8. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên?

A. Tính độc lập.
B. Tính khách quan.
C. Tính bảo mật.
D. Tính cạnh tranh.

9. Khi nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến bất lợi?

A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
B. Khi có một vài sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
C. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
D. Khi ban quản lý từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

10. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, loại hình kiểm toán báo cáo tài chính nào sau đây KHÔNG được quy định?

A. Kiểm toán hoạt động.
B. Kiểm toán tuân thủ.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán thông tin tài chính trên cơ sở đặc biệt.

11. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán chi tiết.
B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Xác định mức trọng yếu và rủi ro kiểm toán.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

12. Thủ tục kiểm toán `Xác nhận` (Confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

A. Tính hiện hữu (Existence) của tài sản.
B. Tính đầy đủ (Completeness) của nợ phải trả.
C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations) liên quan đến vốn chủ sở hữu.
D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation) của chi phí.

13. Mục đích chính của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán là gì?

A. Để xác định xem công ty có tuân thủ luật pháp và quy định hay không.
B. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của công ty.
C. Để xác định mức độ rủi ro kiểm soát và từ đó xác định phạm vi các thủ tục kiểm toán cần thực hiện.
D. Để phát hiện gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.

14. Thủ tục kiểm toán `Phỏng vấn` (Inquiry) chủ yếu dùng để thu thập loại bằng chứng nào?

A. Bằng chứng vật chất.
B. Bằng chứng tài liệu.
C. Bằng chứng bằng lời.
D. Bằng chứng phân tích.

15. Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ?

A. Kiểm soát nội bộ quá phức tạp và tốn kém để thực hiện.
B. Kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn hoặc phát hiện tất cả các sai sót do con người gây ra, hoặc do sự thông đồng.
C. Kiểm soát nội bộ chỉ hiệu quả đối với các giao dịch thông thường, không hiệu quả với các giao dịch bất thường.
D. Kiểm soát nội bộ chỉ phù hợp với các công ty lớn, không phù hợp với các công ty nhỏ.

16. Thủ tục kiểm toán `Đối chiếu` (Reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

A. Tính hiện hữu (Existence).
B. Tính đầy đủ (Completeness).
C. Tính chính xác (Accuracy).
D. Tính phân loại (Classification).

17. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào điều gì?

A. Tính tuân thủ pháp luật và quy định của công ty.
B. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động của các bộ phận trong công ty.
C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty.

18. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là gì?

A. Kiểm toán độc lập do nhân viên công ty thực hiện, kiểm toán nội bộ do bên ngoài thực hiện.
B. Kiểm toán độc lập tập trung vào báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ tập trung vào hoạt động.
C. Kiểm toán độc lập phục vụ cho bên ngoài công ty (cổ đông, nhà đầu tư), kiểm toán nội bộ phục vụ cho ban quản lý công ty.
D. Kiểm toán độc lập mang tính bắt buộc theo luật, kiểm toán nội bộ là tự nguyện.

19. Nguyên tắc `Thận trọng` trong kiểm toán có nghĩa là gì?

A. Kiểm toán viên phải luôn thận trọng trong việc đánh giá rủi ro kiểm toán.
B. Kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp và không dễ dàng tin vào thông tin do ban quản lý cung cấp.
C. Kiểm toán viên phải thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp trước khi đưa ra ý kiến.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

A. Bằng chứng bằng lời từ ban quản lý.
B. Bằng chứng tài liệu do khách hàng cung cấp.
C. Bằng chứng vật chất do kiểm toán viên trực tiếp kiểm kê.
D. Bằng chứng phân tích từ dữ liệu của khách hàng.

21. Phương pháp kiểm toán `Chọn mẫu` (Sampling) được sử dụng khi nào?

A. Khi kiểm toán viên muốn kiểm tra toàn bộ các giao dịch và số dư tài khoản.
B. Khi số lượng các khoản mục cần kiểm tra là quá lớn, khiến việc kiểm tra toàn bộ trở nên không khả thi về mặt thời gian và chi phí.
C. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để thực hiện kiểm toán.
D. Khi kiểm toán viên tin rằng rủi ro kiểm toán là rất thấp.

22. Mục tiêu của kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Xác minh tính tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Đưa ra ý kiến về việc liệu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ có trình bày trung thực và hợp lý dòng tiền trong kỳ hay không.
D. Phân tích hiệu quả hoạt động đầu tư và tài chính của doanh nghiệp.

23. Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện ra sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến bất lợi.
D. Từ chối đưa ra ý kiến.

24. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do hạn chế về phạm vi kiểm toán?

A. Kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần với một đoạn giải thích.
B. Kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc từ chối đưa ra ý kiến tùy thuộc vào mức độ trọng yếu và lan tỏa của vấn đề.
C. Kiểm toán viên sẽ luôn phải đưa ra ý kiến bất lợi.
D. Kiểm toán viên sẽ bỏ qua hạn chế về phạm vi và đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.

25. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) trong kiểm toán là gì?

A. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty không hiệu quả.
B. Rủi ro sai sót trọng yếu có thể xảy ra do bản chất của nghiệp vụ, số dư tài khoản hoặc thông tin thuyết minh, trước khi xét đến hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
D. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán sai do hạn chế về phạm vi kiểm toán.

26. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến kiểm toán sạch)
B. Ý kiến chấp nhận từng phần
C. Ý kiến bất lợi
D. Từ chối đưa ra ý kiến

27. Mục đích của thư quản lý (Management Letter) sau kiểm toán là gì?

A. Đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
B. Thông báo kết quả kiểm toán cho cổ đông.
C. Thông báo cho ban quản lý về những điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
D. Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu.

28. Kiểm soát nội bộ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Môi trường kiểm soát
B. Đánh giá rủi ro
C. Hoạt động kiểm soát
D. Báo cáo tài chính

29. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo rằng công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót tiềm ẩn trong báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.

30. Khái niệm `Trọng yếu` trong kiểm toán đề cập đến điều gì?

A. Tầm quan trọng về mặt pháp lý của các giao dịch.
B. Mức độ quan trọng của thông tin, mà nếu thiếu hoặc sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng giao dịch lớn trong một kỳ kế toán.
D. Tính phức tạp của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

1. Rủi ro kiểm toán là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

2. Nguyên tắc cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

4. Trong trường hợp kiểm toán viên từ chối đưa ra ý kiến, điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

5. Loại thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được coi là thủ tục kiểm toán cơ bản?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

8. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

9. Khi nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến bất lợi?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

10. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, loại hình kiểm toán báo cáo tài chính nào sau đây KHÔNG được quy định?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

11. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

12. Thủ tục kiểm toán 'Xác nhận' (Confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

13. Mục đích chính của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

14. Thủ tục kiểm toán 'Phỏng vấn' (Inquiry) chủ yếu dùng để thu thập loại bằng chứng nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

16. Thủ tục kiểm toán 'Đối chiếu' (Reconciliation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

17. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

18. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

19. Nguyên tắc 'Thận trọng' trong kiểm toán có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

20. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

21. Phương pháp kiểm toán 'Chọn mẫu' (Sampling) được sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

22. Mục tiêu của kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

23. Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện ra sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

24. Điều gì xảy ra nếu kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do hạn chế về phạm vi kiểm toán?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

25. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk) trong kiểm toán là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

26. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

27. Mục đích của thư quản lý (Management Letter) sau kiểm toán là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

28. Kiểm soát nội bộ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

29. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 7

30. Khái niệm 'Trọng yếu' trong kiểm toán đề cập đến điều gì?