Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra cơ bản (Substantive procedure)?

A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư.
B. Thủ tục phân tích.
C. Kiểm tra tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ.
D. Đối chiếu số dư công nợ phải thu khách hàng.

2. Kiểm toán hoạt động (Operational audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Sự tuân thủ các quy định và luật pháp.
C. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động kinh doanh và kiểm soát nội bộ.
D. Hệ thống thông tin kế toán của đơn vị.

3. Bằng chứng kiểm toán (Audit evidence) có thể được thu thập thông qua các thủ tục nào?

A. Chỉ thông qua kiểm tra chứng từ và sổ sách.
B. Chỉ thông qua phỏng vấn Ban Giám đốc.
C. Chỉ thông qua quan sát hoạt động của đơn vị.
D. Kết hợp nhiều thủ tục như kiểm tra, quan sát, phỏng vấn, và thủ tục phân tích.

4. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `cơ sở dẫn liệu` (Assertions) là gì?

A. Các quy định của chuẩn mực kế toán.
B. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên thực hiện.
C. Các khẳng định ngầm định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
D. Các bằng chứng kiểm toán thu thập được.

5. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu.
C. Đưa ra ý kiến về sự trình bày trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các vấn đề kinh doanh.

6. Thủ tục `xác nhận từ bên ngoài` (External confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

A. Tính đầy đủ của chi phí.
B. Tính hiện hữu của tài sản và nợ phải trả.
C. Tính chính xác của doanh thu.
D. Tính đúng kỳ của các giao dịch.

7. Loại rủi ro kiểm toán nào phát sinh do bản chất kinh doanh của đơn vị và ngành nghề hoạt động?

A. Rủi ro kiểm soát (Control risk).
B. Rủi ro phát hiện (Detection risk).
C. Rủi ro tiềm tàng (Inherent risk).
D. Rủi ro gian lận (Fraud risk).

8. Thủ tục phân tích (Analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
D. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.

9. Kiểm soát nội bộ (Internal control) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro của đơn vị.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Ý kiến kiểm toán của kiểm toán viên độc lập.

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải độc lập về tư tưởng và độc lập về hình thức?

A. Tính bảo mật (Confidentiality).
B. Tính khách quan (Objectivity).
C. Tính chính trực (Integrity).
D. Tính độc lập (Independence).

11. Trong trường hợp đơn vị bị giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng, nhưng không phải do Ban Giám đốc gây ra, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion) do giới hạn phạm vi.
C. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion).
D. Ý kiến từ chối (Disclaimer of opinion) do giới hạn phạm vi.

12. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
B. Ý kiến từ chối (Disclaimer of opinion).
C. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion).
D. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).

13. Trong kiểm toán, `mức trọng yếu thực hiện` (Performance materiality) được xác định như thế nào so với mức trọng yếu tổng thể (Overall materiality)?

A. Lớn hơn mức trọng yếu tổng thể.
B. Bằng mức trọng yếu tổng thể.
C. Nhỏ hơn mức trọng yếu tổng thể.
D. Không có mối quan hệ cụ thể.

14. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán và xác định mức trọng yếu.
C. Kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư.
D. Trao đổi với ban quản lý về các phát hiện kiểm toán.

15. Thư quản lý (Management letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

A. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
B. Thông báo về các sai sót trọng yếu phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
C. Thông báo về các điểm yếu kém của kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
D. Yêu cầu Ban quản lý điều chỉnh báo cáo tài chính.

16. Mục đích của `thủ tục phân tích sơ bộ` (Preliminary analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán là gì?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán về số dư tài khoản.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán ở cấp độ báo cáo tài chính.
C. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.

17. Mục tiêu của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán là gì?

A. Đưa ra ý kiến về tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Xác định phạm vi và bản chất của các thủ tục kiểm tra cơ bản.
C. Phát hiện tất cả các gian lận trong đơn vị.
D. Tư vấn cho Ban quản lý về thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ.

18. Khi nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (Disclaimer of opinion)?

A. Khi báo cáo tài chính có nhiều sai sót trọng yếu.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp, và ảnh hưởng có thể lan tỏa.
C. Khi Ban quản lý từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.
D. Cả 2 và 3.

19. Mục đích của kiểm tra chi tiết số dư (Tests of details of balances) là gì?

A. Đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với số dư tài khoản.
B. Thu thập bằng chứng kiểm toán trực tiếp về tính trung thực của số dư tài khoản.
C. Phân tích xu hướng và biến động bất thường của số dư tài khoản.
D. Xác định rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát liên quan đến số dư tài khoản.

20. Kiểm toán tuân thủ (Compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

A. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động kinh doanh.
B. Sự tuân thủ của đơn vị đối với các quy định, luật pháp, chính sách và hợp đồng.
C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

21. Vai trò của Ban quản trị (Board of Directors/Audit Committee) trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
B. Lập và trình bày báo cáo tài chính.
C. Giám sát quy trình lập và kiểm toán báo cáo tài chính, đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên.
D. Quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.

22. Bằng chứng kiểm toán `đầy đủ và thích hợp` (Sufficient and appropriate audit evidence) có nghĩa là gì?

A. Bằng chứng phải có số lượng lớn và được thu thập từ nhiều nguồn.
B. Bằng chứng phải có chất lượng cao và liên quan đến cơ sở dẫn liệu đang xét.
C. Bằng chứng phải có cả số lượng đủ để thuyết phục và chất lượng thích hợp để đáng tin cậy.
D. Bằng chứng phải được thu thập từ bên thứ ba độc lập.

23. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (Qualified opinion)?

A. Khi báo cáo tài chính không được trình bày trung thực và hợp lý.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
C. Khi có một số sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính.
D. Khi đơn vị không tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

24. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
C. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion).
D. Ý kiến từ chối (Disclaimer of opinion).

25. Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính thường KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Giai đoạn báo cáo kiểm toán.
D. Giai đoạn tư vấn thuế cho khách hàng.

26. Rủi ro kiểm toán (Audit risk) bao gồm những thành phần nào?

A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

27. Khái niệm `Trọng yếu` (Materiality) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

A. Tầm quan trọng về mặt pháp lý của các sai sót.
B. Mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng sai sót phát hiện được trong quá trình kiểm toán.
D. Kích thước tuyệt đối của sai sót so với tổng tài sản.

28. Khi phát hiện gian lận trọng yếu trong báo cáo tài chính, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
B. Thảo luận với Ban Giám đốc và Ủy ban Kiểm toán (nếu có) về gian lận đó.
C. Công bố thông tin về gian lận cho công chúng.
D. Tự mình điều tra chi tiết về gian lận.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro phát hiện (Detection risk)?

A. Năng lực và kinh nghiệm của kiểm toán viên.
B. Bản chất và phạm vi của các thủ tục kiểm toán được thực hiện.
C. Tính yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Thời gian thực hiện kiểm toán.

30. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán?

A. Chọn mẫu ngẫu nhiên (Random sampling).
B. Chọn mẫu theo hệ thống (Systematic sampling).
C. Chọn mẫu theo khối (Block sampling).
D. Cả 1 và 2.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

1. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra cơ bản (Substantive procedure)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

2. Kiểm toán hoạt động (Operational audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

3. Bằng chứng kiểm toán (Audit evidence) có thể được thu thập thông qua các thủ tục nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

4. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dẫn liệu' (Assertions) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

5. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

6. Thủ tục 'xác nhận từ bên ngoài' (External confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

7. Loại rủi ro kiểm toán nào phát sinh do bản chất kinh doanh của đơn vị và ngành nghề hoạt động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

8. Thủ tục phân tích (Analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

9. Kiểm soát nội bộ (Internal control) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải độc lập về tư tưởng và độc lập về hình thức?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

11. Trong trường hợp đơn vị bị giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng, nhưng không phải do Ban Giám đốc gây ra, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

12. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

13. Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu thực hiện' (Performance materiality) được xác định như thế nào so với mức trọng yếu tổng thể (Overall materiality)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

14. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

15. Thư quản lý (Management letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

16. Mục đích của 'thủ tục phân tích sơ bộ' (Preliminary analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

17. Mục tiêu của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình kiểm toán là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

18. Khi nào kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (Disclaimer of opinion)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

19. Mục đích của kiểm tra chi tiết số dư (Tests of details of balances) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

20. Kiểm toán tuân thủ (Compliance audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

21. Vai trò của Ban quản trị (Board of Directors/Audit Committee) trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

22. Bằng chứng kiểm toán 'đầy đủ và thích hợp' (Sufficient and appropriate audit evidence) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

23. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (Qualified opinion)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

24. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

25. Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính thường KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

26. Rủi ro kiểm toán (Audit risk) bao gồm những thành phần nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

27. Khái niệm 'Trọng yếu' (Materiality) trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

28. Khi phát hiện gian lận trọng yếu trong báo cáo tài chính, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro phát hiện (Detection risk)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thường được sử dụng trong kiểm toán?