1. Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (Expert) trong lĩnh vực cụ thể (ví dụ, chuyên gia định giá), trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán vẫn thuộc về ai?
A. Chuyên gia.
B. Ban Giám đốc doanh nghiệp.
C. Kiểm toán viên chính.
D. Hội đồng quản trị doanh nghiệp.
2. Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục `đi theo dấu vết` (Walkthrough test) để làm gì?
A. Kiểm tra tính hữu hiệu của các hoạt động kiểm soát.
B. Hiểu rõ quy trình xử lý nghiệp vụ và các kiểm soát liên quan.
C. Phát hiện gian lận tiềm ẩn trong quy trình.
D. Đánh giá rủi ro kiểm soát.
3. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải khách quan và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba?
A. Tính bảo mật.
B. Tính tuân thủ pháp luật và các quy định.
C. Tính chính trực.
D. Tính độc lập.
4. Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu về khả năng hoạt động liên tục (Going concern) của doanh nghiệp bị suy giảm đáng kể, kiểm toán viên cần làm gì?
A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần vì đây là vấn đề của doanh nghiệp.
B. Đưa ra ý kiến trái ngược.
C. Đưa ra ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Thảo luận với Ban Giám đốc và xem xét ảnh hưởng của vấn đề này đến báo cáo kiểm toán, có thể đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến không chấp nhận nếu vấn đề là trọng yếu và lan tỏa.
5. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản (Substantive procedures)?
A. Kiểm tra chi tiết (Tests of details).
B. Thủ tục phân tích (Analytical procedures).
C. Kiểm tra kiểm soát (Tests of controls).
D. Thủ tục phỏng vấn (Inquiries).
6. Công cụ và kỹ thuật kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data analytics) ngày càng được ứng dụng trong kiểm toán báo cáo tài chính nhằm mục đích chính gì?
A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.
B. Nâng cao hiệu quả và phạm vi kiểm toán, đặc biệt trong việc phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các bất thường.
C. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách giảm thiểu sự tham gia của kiểm toán viên.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán và giảm bớt rủi ro kiểm toán.
7. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn (Limitation on scope) do những hạn chế từ phía doanh nghiệp, kiểm toán viên có thể đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?
A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Ý kiến kiểm toán đặc biệt.
8. Loại rủi ro nào phát sinh do bản chất hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém?
A. Rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro hệ thống.
9. Thư quản lý (Management letter) được kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc doanh nghiệp sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?
A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
B. Báo cáo về những điểm yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
C. Yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh báo cáo tài chính.
D. Xác nhận phí dịch vụ kiểm toán.
10. Bằng chứng kiểm toán (Audit evidence) được coi là đầy đủ và thích hợp khi nào?
A. Khi bằng chứng kiểm toán thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Khi bằng chứng kiểm toán có thể thuyết phục được một kiểm toán viên thận trọng khác.
C. Khi bằng chứng kiểm toán liên quan đến cơ sở dẫn liệu và đáng tin cậy.
D. Khi bằng chứng kiểm toán được cung cấp bởi Ban Giám đốc doanh nghiệp.
11. Thủ tục kiểm toán `xác nhận từ bên ngoài` (External confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán về khoản mục nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Doanh thu.
C. Các khoản phải thu khách hàng.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
12. Kiểm toán nội bộ (Internal audit) khác với kiểm toán độc lập (External audit) chủ yếu ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ tuân thủ chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, còn kiểm toán độc lập tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
B. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của doanh nghiệp thực hiện, còn kiểm toán độc lập do bên thứ ba bên ngoài doanh nghiệp thực hiện.
C. Kiểm toán nội bộ tập trung vào báo cáo tài chính, còn kiểm toán độc lập tập trung vào hoạt động.
D. Kiểm toán nội bộ không cần thiết phải độc lập, còn kiểm toán độc lập yêu cầu tính độc lập tuyệt đối.
13. Mức trọng yếu (Materiality) trong kiểm toán là gì?
A. Mức độ quan trọng của một nghiệp vụ kinh tế đối với hoạt động của doanh nghiệp.
B. Ngưỡng sai sót mà nếu vượt quá, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Số lượng nhân viên kế toán của doanh nghiệp.
14. Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu `định giá và phân bổ` (Valuation and allocation) đối với tài sản cố định?
A. Kiểm kê thực tế tài sản cố định.
B. Đối chiếu nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế với sổ sách kế toán.
C. Xem xét chính sách khấu hao và tính hợp lý của tỷ lệ khấu hao.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Trong kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường quan tâm đặc biệt đến cơ sở dẫn liệu nào?
A. Hiện hữu.
B. Đầy đủ.
C. Xác thực.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không tìm thấy sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính?
A. Ý kiến trái ngược.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến không sửa đổi).
17. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)?
A. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
B. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
C. Khi doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.
D. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu.
18. Trách nhiệm chính trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính thuộc về ai?
A. Kiểm toán viên độc lập.
B. Ban Giám đốc (Ban Điều hành) doanh nghiệp.
C. Kế toán trưởng.
D. Cổ đông doanh nghiệp.
19. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
B. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
C. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
D. Luật Kế toán Việt Nam.
20. Hồ sơ kiểm toán (Audit documentation) KHÔNG bao gồm loại tài liệu nào sau đây?
A. Kế hoạch kiểm toán và chương trình kiểm toán.
B. Bằng chứng kiểm toán thu thập được.
C. Thư mời kiểm toán.
D. Báo cáo kiểm toán.
21. Báo cáo kiểm toán (Audit report) KHÔNG bao gồm phần nào sau đây?
A. Ý kiến kiểm toán.
B. Cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán.
C. Thư quản lý.
D. Trách nhiệm của Ban Giám đốc và kiểm toán viên.
22. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu.
C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
D. Tư vấn cho ban quản lý về việc cải thiện hiệu quả hoạt động.
23. Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh điều gì?
A. Tính đầy đủ của các khoản tiền và tương đương tiền.
B. Phân loại đúng đắn các luồng tiền vào các loại hoạt động (kinh doanh, đầu tư, tài chính).
C. Giá trị hợp lý của tiền và tương đương tiền.
D. Hiệu quả sử dụng tiền của doanh nghiệp.
24. Rủi ro kiểm toán là gì?
A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận do thông đồng giữa ban quản lý và nhân viên.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro doanh nghiệp không thể trả nợ khi đến hạn.
D. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện tụng do sơ suất nghề nghiệp.
25. Trong kiểm toán khoản nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào?
A. Hiện hữu.
B. Đầy đủ.
C. Quyền và nghĩa vụ.
D. Định giá và phân bổ.
26. Kiểm soát nội bộ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Ý kiến kiểm toán.
27. Gian lận (Fraud) khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
B. Tính trọng yếu của sai lệch.
C. Tính cố ý (Intention).
D. Đối tượng gây ra sai lệch.
28. Trong kiểm toán hàng tồn kho, thủ tục kiểm kê thực tế hàng tồn kho (Physical inventory count) thường được thực hiện nhằm mục đích chính gì?
A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho.
B. Xác định quyền sở hữu hàng tồn kho.
C. Xác minh sự hiện hữu và số lượng hàng tồn kho thực tế.
D. Đảm bảo hàng tồn kho được bảo quản đúng cách.
29. Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm toán tổng thể (Overall audit strategy) là gì?
A. Xác định chi phí kiểm toán.
B. Hướng dẫn việc xây dựng kế hoạch kiểm toán chi tiết (Audit plan).
C. Phân công công việc cho các thành viên nhóm kiểm toán.
D. Thu thập thông tin về doanh nghiệp được kiểm toán.
30. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Lập kế hoạch kiểm toán.
B. Thực hiện kiểm toán (thu thập bằng chứng kiểm toán).
C. Phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Soạn thảo báo cáo tài chính.