Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Mục đích của việc quản lý lỗi (Defect Management) trong kiểm thử phần mềm là:

A. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.
B. Theo dõi, quản lý vòng đời của lỗi từ khi phát hiện đến khi được sửa và đóng.
C. Tự động sửa lỗi phần mềm.
D. Đánh giá hiệu suất của lập trình viên.

2. Chọn phát biểu SAI về kiểm thử tự động (Test Automation).

A. Kiểm thử tự động giúp giảm thời gian và chi phí kiểm thử trong dài hạn.
B. Kiểm thử tự động có thể thay thế hoàn toàn kiểm thử thủ công.
C. Kiểm thử tự động đặc biệt hiệu quả cho kiểm thử hồi quy.
D. Kiểm thử tự động giúp tăng độ chính xác và nhất quán của kiểm thử.

3. Độ bao phủ mã (Code Coverage) là một chỉ số quan trọng trong kiểm thử:

A. Hộp đen.
B. Hộp trắng.
C. Hiệu năng.
D. Bảo mật.

4. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa kiểm thử và chất lượng phần mềm.

A. Kiểm thử là cách duy nhất để đảm bảo chất lượng phần mềm.
B. Kiểm thử là một phần quan trọng của quy trình đảm bảo chất lượng phần mềm, giúp phát hiện và giảm thiểu lỗi.
C. Chất lượng phần mềm không liên quan đến kiểm thử.
D. Kiểm thử chỉ có vai trò xác nhận phần mềm đã hoàn thành, không ảnh hưởng đến chất lượng.

5. Kiểm thử hộp đen (Black Box Testing) còn được gọi là:

A. Kiểm thử cấu trúc.
B. Kiểm thử chức năng.
C. Kiểm thử đường dẫn.
D. Kiểm thử logic.

6. Trong quy trình kiểm thử, `ưu tiên kiểm thử` (Test Prioritization) là việc:

A. Chỉ kiểm thử các chức năng có mức độ ưu tiên cao.
B. Sắp xếp thứ tự ưu tiên kiểm thử các chức năng hoặc tính năng dựa trên mức độ rủi ro, quan trọng.
C. Thực hiện kiểm thử nhanh nhất có thể.
D. Giao việc kiểm thử cho những kiểm thử viên có kinh nghiệm nhất.

7. Phương pháp kiểm thử nào thường được sử dụng để kiểm thử giao diện người dùng (UI)?

A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử hệ thống.
D. Kiểm thử chấp nhận.

8. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing) là loại kiểm thử:

A. Được thực hiện dựa trên kịch bản và ca kiểm thử đã được chuẩn bị trước.
B. Được thực hiện đồng thời với việc thiết kế và thực thi kiểm thử, chú trọng vào sự khám phá và học hỏi.
C. Chỉ tập trung vào kiểm thử hiệu năng và bảo mật.
D. Chỉ được thực hiện bởi người dùng cuối.

9. Kế hoạch kiểm thử (Test Plan) KHÔNG nên bao gồm thông tin nào sau đây?

A. Phạm vi kiểm thử và mục tiêu.
B. Chi tiết mã nguồn của phần mềm.
C. Tiến độ và lịch trình kiểm thử.
D. Các nguồn lực và công cụ cần thiết cho kiểm thử.

10. Chọn phát biểu ĐÚNG về kiểm thử Alpha và Beta.

A. Kiểm thử Alpha được thực hiện bởi người dùng cuối, Beta bởi đội kiểm thử nội bộ.
B. Kiểm thử Alpha được thực hiện tại môi trường của nhà phát triển, Beta tại môi trường của người dùng.
C. Kiểm thử Alpha tập trung vào kiểm thử chức năng, Beta vào kiểm thử hiệu năng.
D. Kiểm thử Alpha và Beta giống nhau, chỉ khác tên gọi.

11. Loại lỗi nào KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)?

A. Lỗi liên quan đến tốc độ phản hồi chậm.
B. Lỗi liên quan đến sử dụng tài nguyên quá mức.
C. Lỗi chức năng sai lệch so với yêu cầu.
D. Lỗi liên quan đến khả năng chịu tải kém.

12. Loại lỗi nào thường khó phát hiện nhất trong quá trình kiểm thử?

A. Lỗi cú pháp.
B. Lỗi logic.
C. Lỗi giao diện người dùng.
D. Lỗi hiệu năng.

13. Mục tiêu của `Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)` trong quản lý lỗi là:

A. Sửa lỗi nhanh chóng để kịp tiến độ dự án.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa gây ra lỗi để ngăn chặn lỗi tương tự xảy ra trong tương lai.
C. Đánh giá hiệu suất của kiểm thử viên.
D. Thống kê số lượng lỗi theo từng loại.

14. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận của người dùng (User Acceptance Testing - UAT) là:

A. Kiểm tra mã nguồn có tuân thủ coding standards không.
B. Xác nhận phần mềm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người dùng cuối.
C. Đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên mọi hệ điều hành.
D. Tìm ra tất cả các lỗi có thể có trong phần mềm.

15. Ca kiểm thử (Test Case) bao gồm những thành phần chính nào?

A. Mô tả chức năng, điều kiện tiên quyết, dữ liệu kiểm thử, kết quả mong đợi.
B. Mô tả lỗi, mức độ nghiêm trọng, người báo cáo lỗi.
C. Mã nguồn, sơ đồ cấu trúc, tài liệu thiết kế.
D. Kịch bản kiểm thử, kế hoạch kiểm thử, báo cáo kiểm thử.

16. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh rằng mỗi đơn vị (module) của phần mềm hoạt động đúng chức năng?

A. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).

17. Kiểm thử phần mềm là quá trình:

A. Viết mã nguồn chương trình.
B. Gỡ lỗi chương trình.
C. Đánh giá chất lượng và tìm lỗi trong phần mềm.
D. Triển khai phần mềm đến người dùng cuối.

18. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong một khoảng thời gian dài dưới một tải trọng nhất định?

A. Kiểm thử tải (Load Testing).
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).
C. Kiểm thử độ ổn định (Stability/Endurance Testing).
D. Kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability Testing).

19. Trong kiểm thử hộp trắng (White Box Testing), người kiểm thử cần:

A. Không cần biết gì về cấu trúc bên trong của phần mềm.
B. Có kiến thức về cấu trúc bên trong, mã nguồn của phần mềm.
C. Chỉ cần tập trung vào giao diện người dùng.
D. Chỉ cần kiểm tra tài liệu đặc tả yêu cầu.

20. Kịch bản kiểm thử (Test Scenario) là gì?

A. Một tập hợp các bước kiểm thử chi tiết.
B. Một mô tả ngắn gọn về một chức năng hoặc tính năng cần được kiểm thử.
C. Mã nguồn dùng để tự động hóa kiểm thử.
D. Báo cáo kết quả kiểm thử.

21. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

A. Chứng minh phần mềm không có lỗi.
B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
C. Nâng cao sự tự tin vào chất lượng phần mềm và giảm thiểu rủi ro.
D. Làm hài lòng nhà phát triển phần mềm.

22. Nguyên tắc `Kiểm thử sớm (Early Testing)` trong kiểm thử phần mềm có nghĩa là:

A. Thực hiện kiểm thử càng sớm càng tốt trong vòng đời phát triển phần mềm.
B. Chỉ kiểm thử các chức năng quan trọng nhất trước.
C. Sử dụng các công cụ kiểm thử tự động ngay từ đầu.
D. Hoàn thành kiểm thử trước thời hạn dự kiến.

23. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử xác minh (Verification) và kiểm thử thẩm định (Validation) là gì?

A. Verification kiểm tra `chúng ta có xây dựng sản phẩm đúng cách không?`, Validation kiểm tra `chúng ta có xây dựng đúng sản phẩm không?`.
B. Verification được thực hiện bởi lập trình viên, Validation bởi kiểm thử viên.
C. Verification chỉ kiểm thử chức năng, Validation chỉ kiểm thử phi chức năng.
D. Verification diễn ra sau Validation.

24. Kiểm thử biên (Boundary Value Testing) là một kỹ thuật kiểm thử:

A. Hộp trắng.
B. Hộp đen.
C. Hiệu năng.
D. Bảo mật.

25. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử Tích hợp hệ thống (System Integration Testing) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
C. Thiết kế mức module.
D. Lập trình.

26. Chỉ số `Số lượng lỗi trên nghìn dòng mã (Defects per Thousand Lines of Code - KLOC)` thường được dùng để đo lường:

A. Hiệu suất của kiểm thử viên.
B. Chất lượng của mã nguồn.
C. Thời gian kiểm thử cần thiết.
D. Độ bao phủ kiểm thử.

27. Trong kiểm thử hiệu năng, `thời gian phản hồi (Response Time)` là:

A. Thời gian để hoàn thành toàn bộ quá trình kiểm thử.
B. Thời gian từ khi người dùng gửi yêu cầu đến khi nhận được phản hồi từ hệ thống.
C. Thời gian để sửa lỗi hiệu năng.
D. Thời gian để tải trang web.

28. Kiểm thử khói (Smoke Testing) thường được thực hiện:

A. Sau mỗi lần sửa lỗi.
B. Trước khi bắt đầu bất kỳ loại kiểm thử nào khác trên một bản build mới.
C. Chỉ trong giai đoạn cuối của dự án.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.

29. Trong kiểm thử phần mềm, `nguyên tắc thuốc trừ sâu` (Pesticide Paradox) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc sử dụng quá nhiều công cụ kiểm thử tự động gây ra lỗi.
B. Việc lặp lại các ca kiểm thử giống nhau nhiều lần sẽ giảm khả năng tìm ra lỗi mới.
C. Việc kiểm thử quá sớm có thể bỏ sót nhiều lỗi quan trọng.
D. Việc sửa lỗi này có thể gây ra lỗi khác.

30. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) được thực hiện khi nào?

A. Chỉ khi phát hiện ra lỗi nghiêm trọng.
B. Sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong phần mềm (sửa lỗi, thêm tính năng...).
C. Trước khi bắt đầu kiểm thử tích hợp.
D. Chỉ trong giai đoạn kiểm thử chấp nhận.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

1. Mục đích của việc quản lý lỗi (Defect Management) trong kiểm thử phần mềm là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

2. Chọn phát biểu SAI về kiểm thử tự động (Test Automation).

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

3. Độ bao phủ mã (Code Coverage) là một chỉ số quan trọng trong kiểm thử:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

4. Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa kiểm thử và chất lượng phần mềm.

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

5. Kiểm thử hộp đen (Black Box Testing) còn được gọi là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

6. Trong quy trình kiểm thử, 'ưu tiên kiểm thử' (Test Prioritization) là việc:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

7. Phương pháp kiểm thử nào thường được sử dụng để kiểm thử giao diện người dùng (UI)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

8. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing) là loại kiểm thử:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

9. Kế hoạch kiểm thử (Test Plan) KHÔNG nên bao gồm thông tin nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

10. Chọn phát biểu ĐÚNG về kiểm thử Alpha và Beta.

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

11. Loại lỗi nào KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

12. Loại lỗi nào thường khó phát hiện nhất trong quá trình kiểm thử?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

13. Mục tiêu của 'Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)' trong quản lý lỗi là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

14. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận của người dùng (User Acceptance Testing - UAT) là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

15. Ca kiểm thử (Test Case) bao gồm những thành phần chính nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

16. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh rằng mỗi đơn vị (module) của phần mềm hoạt động đúng chức năng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

17. Kiểm thử phần mềm là quá trình:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

18. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong một khoảng thời gian dài dưới một tải trọng nhất định?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

19. Trong kiểm thử hộp trắng (White Box Testing), người kiểm thử cần:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

20. Kịch bản kiểm thử (Test Scenario) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

21. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

22. Nguyên tắc 'Kiểm thử sớm (Early Testing)' trong kiểm thử phần mềm có nghĩa là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

23. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử xác minh (Verification) và kiểm thử thẩm định (Validation) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

24. Kiểm thử biên (Boundary Value Testing) là một kỹ thuật kiểm thử:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

25. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử Tích hợp hệ thống (System Integration Testing) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

26. Chỉ số 'Số lượng lỗi trên nghìn dòng mã (Defects per Thousand Lines of Code - KLOC)' thường được dùng để đo lường:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

27. Trong kiểm thử hiệu năng, 'thời gian phản hồi (Response Time)' là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

28. Kiểm thử khói (Smoke Testing) thường được thực hiện:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

29. Trong kiểm thử phần mềm, 'nguyên tắc thuốc trừ sâu' (Pesticide Paradox) đề cập đến vấn đề gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 12

30. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) được thực hiện khi nào?