Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình kinh doanh Canvas?

A. Phân khúc khách hàng.
B. Kênh phân phối.
C. Phân tích SWOT.
D. Dòng doanh thu.

2. Yếu tố nào sau đây là RÀO CẢN lớn nhất đối với khởi nghiệp kinh doanh ở các nước đang phát triển?

A. Sự cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia.
B. Thiếu vốn, cơ sở hạ tầng yếu kém và môi trường pháp lý chưa hoàn thiện.
C. Sự bảo thủ trong tư duy kinh doanh của người dân.
D. Chi phí nhân công cao.

3. Trong tuyển dụng nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào quan trọng hơn cả?

A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm ở các tập đoàn lớn.
B. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn cao.
C. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần học hỏi và khả năng thích ứng nhanh.
D. Mức lương mong muốn thấp.

4. Trong quản lý đội nhóm startup, phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) phù hợp khi nào?

A. Khi đội ngũ nhân viên còn non trẻ và thiếu kinh nghiệm.
B. Khi startup đang trong giai đoạn khủng hoảng.
C. Khi đội ngũ nhân viên có năng lực, chủ động và trách nhiệm cao.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và tập trung.

5. Trong bối cảnh thị trường biến động, kỹ năng `linh hoạt và thích ứng` quan trọng như thế nào đối với startup?

A. Không quan trọng, vì kế hoạch kinh doanh đã được lập sẵn.
B. Quan trọng vừa phải, chỉ cần điều chỉnh nhỏ khi cần thiết.
C. Cực kỳ quan trọng, quyết định sự sống còn và phát triển của startup.
D. Chỉ quan trọng đối với startup trong lĩnh vực công nghệ.

6. KPIs (Key Performance Indicators) quan trọng nhất cho một startup thương mại điện tử mới thường tập trung vào khía cạnh nào?

A. Số lượng nhân viên.
B. Doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí thu hút khách hàng (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (CLTV).
C. Diện tích văn phòng.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

7. Điểm khác biệt chính giữa `doanh nhân` và `nhà quản lý` trong bối cảnh khởi nghiệp là gì?

A. Doanh nhân tập trung vào quản lý rủi ro, nhà quản lý thì không.
B. Doanh nhân tạo ra sự thay đổi và cơ hội mới, nhà quản lý duy trì và tối ưu hóa hệ thống hiện có.
C. Doanh nhân có trách nhiệm pháp lý cao hơn nhà quản lý.
D. Doanh nhân làm việc độc lập, nhà quản lý làm việc theo nhóm.

8. Tại sao việc xây dựng `mạng lưới quan hệ` (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?

A. Để có nhiều bạn bè hơn.
B. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư.
C. Để tiếp cận kiến thức, nguồn lực, cơ hội hợp tác và hỗ trợ từ cộng đồng.
D. Để khoe khoang về thành công của mình.

9. Hình thức pháp lý nào sau đây phù hợp nhất cho một nhóm bạn khởi nghiệp với quy mô nhỏ và muốn hạn chế trách nhiệm cá nhân?

A. Hộ kinh doanh cá thể.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Doanh nghiệp tư nhân.

10. Khi nào một startup nên cân nhắc việc gọi vốn đầu tư mạo hiểm?

A. Khi mới bắt đầu hình thành ý tưởng.
B. Khi cần vốn lớn để tăng trưởng nhanh và mở rộng thị trường.
C. Khi muốn duy trì quyền kiểm soát tuyệt đối công ty.
D. Khi không muốn chia sẻ lợi nhuận với người khác.

11. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì hơn cả?

A. Giữ lại tỷ lệ sở hữu cổ phần lớn nhất có thể.
B. Nhận được định giá công ty cao nhất.
C. Tìm được nhà đầu tư phù hợp về tầm nhìn, kinh nghiệm và có thể hỗ trợ lâu dài.
D. Nhận được điều khoản đầu tư có lợi nhất về mặt pháp lý.

12. Mô hình kinh doanh `tinh gọn` (Lean Startup) tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn ngay từ đầu.
B. Phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa để tối ưu lợi nhuận.

13. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của startup, ưu tiên hàng đầu thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Mở rộng thị phần và quy mô hoạt động nhanh chóng.
C. Cắt giảm chi phí để tăng hiệu quả.
D. Ổn định cơ cấu tổ chức và nhân sự.

14. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình khởi nghiệp kinh doanh điển hình?

A. Hình thành ý tưởng và nghiên cứu thị trường.
B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh và huy động vốn.
C. Triển khai kinh doanh và mở rộng thị trường.
D. Giải thể doanh nghiệp để tái cấu trúc.

15. Đâu là một ví dụ về `mô hình kinh doanh nền tảng` (platform business model) trong khởi nghiệp?

A. Một cửa hàng bán lẻ truyền thống.
B. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Một ứng dụng gọi xe công nghệ kết nối tài xế và hành khách.
D. Một nhà hàng.

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức về mặt pháp lý mà startup thường gặp phải?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.
C. Tuyển dụng và quản lý nhân sự.
D. Lựa chọn màu sắc logo thương hiệu.

17. Rủi ro `cháy hàng` (stockout) gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến startup?

A. Tăng chi phí lưu kho.
B. Giảm doanh thu, mất khách hàng và tổn hại uy tín.
C. Gây ra thừa sản phẩm tồn kho.
D. Làm giảm giá trị thương hiệu.

18. Đâu là một SAI LẦM phổ biến mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính?

A. Theo dõi sát sao dòng tiền.
B. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết.
C. Đánh giá thấp tầm quan trọng của quản lý tiền mặt.
D. Đa dạng hóa nguồn vốn.

19. Tại sao `văn hóa doanh nghiệp` lại quan trọng đối với startup, đặc biệt trong giai đoạn đầu?

A. Để có một văn phòng làm việc đẹp.
B. Để thu hút truyền thông và PR.
C. Để tạo sự gắn kết, động lực và tinh thần làm việc hiệu quả cho đội ngũ.
D. Để dễ dàng tuyển dụng nhân viên giỏi.

20. Trong marketing khởi nghiệp, chiến lược `guerrilla marketing` thường được sử dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có ngân sách marketing lớn.
B. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường đại chúng rộng lớn.
C. Khi doanh nghiệp muốn tạo sự khác biệt và gây ấn tượng mạnh với ngân sách hạn chế.
D. Khi doanh nghiệp tập trung vào kênh marketing trực tuyến.

21. Giá trị cốt lõi của một doanh nghiệp khởi nghiệp KHÔNG nên là gì?

A. Hướng tới khách hàng.
B. Sự đổi mới và sáng tạo.
C. Lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
D. Tinh thần đồng đội và hợp tác.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia các chương trình `vườn ươm khởi nghiệp` (incubator) hoặc `tăng tốc khởi nghiệp` (accelerator)?

A. Nhận được vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Được tư vấn, đào tạo và cố vấn từ chuyên gia.
C. Mở rộng mạng lưới quan hệ với nhà đầu tư và doanh nghiệp khác.
D. Tiếp cận cơ sở vật chất và không gian làm việc chung.

23. Đâu là một ví dụ về `lợi thế cạnh tranh` bền vững mà một startup có thể xây dựng?

A. Giá bán thấp hơn đối thủ.
B. Chiến dịch marketing quảng bá rầm rộ.
C. Công nghệ độc quyền hoặc quy trình sản xuất tối ưu.
D. Vị trí cửa hàng đẹp.

24. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để một ý tưởng kinh doanh được coi là khả thi?

A. Sự độc đáo tuyệt đối trên thị trường.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của thị trường.
C. Sự ủng hộ từ gia đình và bạn bè.
D. Vốn đầu tư ban đầu lớn.

25. Kế hoạch kinh doanh (Business plan) KHÔNG có vai trò nào sau đây đối với khởi nghiệp?

A. Định hướng chiến lược và mục tiêu phát triển.
B. Thu hút vốn đầu tư và vay vốn.
C. Đảm bảo chắc chắn thành công cho doanh nghiệp.
D. Quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh.

26. Mục đích chính của việc `pivot` trong khởi nghiệp là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh ban đầu khi nhận thấy nó không hiệu quả.
B. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
C. Tối ưu hóa quy trình vận hành để giảm chi phí.
D. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.

27. Hình thức huy động vốn nào thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của khởi nghiệp, khi chưa có nhiều bằng chứng về thị trường?

A. Vay ngân hàng.
B. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Vốn tự có từ người sáng lập, gia đình và bạn bè (Bootstrapping).
D. Vốn đầu tư mạo hiểm.

28. Sai lầm nào sau đây thường dẫn đến việc startup bị `mất phương hướng` về sản phẩm?

A. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm liên tục.
B. Quá tập trung vào ý tưởng ban đầu mà bỏ qua nhu cầu thị trường thực tế.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng đội ngũ phát triển sản phẩm mạnh.

29. Chỉ số `burn rate` trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm/dịch vụ.
C. Số tiền mặt doanh nghiệp tiêu thụ mỗi tháng.
D. Lợi nhuận ròng trung bình hàng tháng.

30. Khái niệm `product-market fit` trong khởi nghiệp có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm có chất lượng tốt nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.
C. Sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của một phân khúc thị trường đủ lớn và sẵn sàng trả tiền.
D. Sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình kinh doanh Canvas?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

2. Yếu tố nào sau đây là RÀO CẢN lớn nhất đối với khởi nghiệp kinh doanh ở các nước đang phát triển?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

3. Trong tuyển dụng nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào quan trọng hơn cả?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quản lý đội nhóm startup, phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

5. Trong bối cảnh thị trường biến động, kỹ năng 'linh hoạt và thích ứng' quan trọng như thế nào đối với startup?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

6. KPIs (Key Performance Indicators) quan trọng nhất cho một startup thương mại điện tử mới thường tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

7. Điểm khác biệt chính giữa 'doanh nhân' và 'nhà quản lý' trong bối cảnh khởi nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

8. Tại sao việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

9. Hình thức pháp lý nào sau đây phù hợp nhất cho một nhóm bạn khởi nghiệp với quy mô nhỏ và muốn hạn chế trách nhiệm cá nhân?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

10. Khi nào một startup nên cân nhắc việc gọi vốn đầu tư mạo hiểm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

11. Trong đàm phán với nhà đầu tư, startup nên ưu tiên điều gì hơn cả?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

12. Mô hình kinh doanh 'tinh gọn' (Lean Startup) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

13. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của startup, ưu tiên hàng đầu thường là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

14. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình khởi nghiệp kinh doanh điển hình?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

15. Đâu là một ví dụ về 'mô hình kinh doanh nền tảng' (platform business model) trong khởi nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức về mặt pháp lý mà startup thường gặp phải?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

17. Rủi ro 'cháy hàng' (stockout) gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến startup?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

18. Đâu là một SAI LẦM phổ biến mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

19. Tại sao 'văn hóa doanh nghiệp' lại quan trọng đối với startup, đặc biệt trong giai đoạn đầu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

20. Trong marketing khởi nghiệp, chiến lược 'guerrilla marketing' thường được sử dụng khi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

21. Giá trị cốt lõi của một doanh nghiệp khởi nghiệp KHÔNG nên là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia các chương trình 'vườn ươm khởi nghiệp' (incubator) hoặc 'tăng tốc khởi nghiệp' (accelerator)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh' bền vững mà một startup có thể xây dựng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để một ý tưởng kinh doanh được coi là khả thi?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

25. Kế hoạch kinh doanh (Business plan) KHÔNG có vai trò nào sau đây đối với khởi nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

26. Mục đích chính của việc 'pivot' trong khởi nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

27. Hình thức huy động vốn nào thường phù hợp nhất cho giai đoạn đầu của khởi nghiệp, khi chưa có nhiều bằng chứng về thị trường?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

28. Sai lầm nào sau đây thường dẫn đến việc startup bị 'mất phương hướng' về sản phẩm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

29. Chỉ số 'burn rate' trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

30. Khái niệm 'product-market fit' trong khởi nghiệp có nghĩa là gì?