Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Đâu là một ví dụ về `Lợi thế cạnh tranh` mà startup có thể tạo ra?

A. Sao chép sản phẩm của đối thủ nhưng bán giá rẻ hơn
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ độc đáo, giải quyết nhu cầu đặc biệt của thị trường
C. Mở rộng quy mô nhanh chóng bằng mọi giá
D. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ

2. Mô hình kinh doanh `Lean Startup` tập trung vào điều gì?

A. Phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường
B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn
C. Thử nghiệm nhanh, đo lường, và học hỏi liên tục từ phản hồi của khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ giai đoạn đầu

3. Rủi ro lớn nhất mà các startup công nghệ thường gặp phải là gì?

A. Thiếu văn phòng làm việc đẹp
B. Công nghệ nhanh chóng bị lạc hậu hoặc thay thế
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên marketing
D. Giá thuê mặt bằng tăng cao

4. Đâu KHÔNG phải là một nguồn vốn phổ biến cho các doanh nghiệp khởi nghiệp?

A. Vốn tự có của người sáng lập
B. Vay vốn ngân hàng
C. Đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm
D. Trợ cấp thất nghiệp từ chính phủ

5. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia các chương trình `Ươm tạo khởi nghiệp` (Startup Incubator/Accelerator)?

A. Nhận vốn đầu tư ban đầu
B. Được tư vấn và đào tạo bởi chuyên gia
C. Mở rộng mạng lưới quan hệ
D. Đảm bảo 100% thành công cho startup

6. Khi startup thất bại, bài học quan trọng nhất cần rút ra là gì?

A. Từ bỏ ý định khởi nghiệp hoàn toàn
B. Tìm kiếm một ý tưởng kinh doanh hoàn toàn khác biệt
C. Phân tích nguyên nhân thất bại, học hỏi và rút kinh nghiệm để cải thiện cho lần sau
D. Đổ lỗi cho thị trường và hoàn cảnh

7. Loại hình doanh nghiệp nào thường phù hợp nhất cho giai đoạn khởi nghiệp ban đầu với số lượng thành viên ít và quy mô vốn nhỏ?

A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của `Kế hoạch kinh doanh` (Business Plan)?

A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
B. Mô tả sản phẩm/dịch vụ
C. Lịch sử hình thành của ngành công nghiệp
D. Kế hoạch tài chính và dự báo

9. Đâu là một ví dụ về `Kênh phân phối trực tiếp` mà startup có thể sử dụng?

A. Bán sản phẩm qua các siêu thị lớn
B. Bán sản phẩm trực tuyến thông qua website hoặc ứng dụng của chính startup
C. Bán sản phẩm qua các đại lý bán lẻ
D. Bán sản phẩm qua các nhà phân phối

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu một dự án khởi nghiệp kinh doanh?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn
B. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và khả thi
C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với giới truyền thông
D. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm quản lý

11. Hoạt động `Pitching` trong khởi nghiệp thường diễn ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đã đạt được lợi nhuận ổn định
B. Khi doanh nghiệp cần gọi vốn từ nhà đầu tư
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế
D. Khi doanh nghiệp chuẩn bị IPO

12. Lỗi sai phổ biến mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào marketing ban đầu
B. Kiểm soát chi phí quá chặt chẽ, hạn chế phát triển
C. Không tách bạch tài chính cá nhân và doanh nghiệp
D. Thuê nhân viên kế toán quá sớm

13. Hình thức gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Vay vốn từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi
B. Bán cổ phần cho một số ít nhà đầu tư lớn
C. Huy động vốn từ đông đảo công chúng thông qua các nền tảng trực tuyến
D. Nhận tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ

14. Trong giai đoạn đầu, startup nên ưu tiên điều gì hơn?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng trưởng doanh thu bằng mọi giá
C. Xây dựng sản phẩm/dịch vụ chất lượng và tìm kiếm phản hồi từ khách hàng
D. Tiết kiệm chi phí tối đa, kể cả giảm chất lượng sản phẩm

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `Mạng lưới quan hệ` (Networking) đối với người khởi nghiệp?

A. Tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng
B. Học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi
D. Sao chép ý tưởng kinh doanh của người khác

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người khởi nghiệp để vượt qua khó khăn ban đầu?

A. Kỹ năng lập trình máy tính
B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và thích ứng
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Mô hình Canvas Kinh doanh` (Business Model Canvas)?

A. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
B. Kênh phân phối (Channels)
C. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
D. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

18. Tại sao việc xây dựng `Văn hóa doanh nghiệp` lại quan trọng đối với startup?

A. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông
B. Để tạo ra môi trường làm việc tích cực, thu hút và giữ chân nhân tài
C. Để dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn
D. Để giảm chi phí marketing

19. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Để thu hút sự chú ý của đối thủ cạnh tranh
B. Để xác định nhu cầu thị trường và tiềm năng kinh doanh
C. Để tạo ấn tượng tốt với các nhà đầu tư tiềm năng
D. Để xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp

20. Khi nào startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (Scaling)?

A. Ngay sau khi thành lập
B. Khi chưa chứng minh được mô hình kinh doanh hiệu quả
C. Khi đã có mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả, có khách hàng và doanh thu ổn định
D. Khi hết vốn đầu tư ban đầu

21. Khái niệm `Unit Economics` trong startup dùng để phân tích điều gì?

A. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp
B. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc khách hàng
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp
D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng

22. Khi nào một startup nên xem xét việc `Pivot` (thay đổi mô hình kinh doanh)?

A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao
B. Khi doanh nghiệp nhận được nhiều lời khen từ khách hàng
C. Khi doanh nghiệp nhận thấy mô hình kinh doanh hiện tại không hiệu quả và không có tiềm năng phát triển
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới

23. Đâu là một ví dụ về `Mô hình doanh thu dựa trên đăng ký` (Subscription Revenue Model) trong khởi nghiệp?

A. Bán phần mềm bản quyền một lần duy nhất
B. Bán hàng hóa trực tuyến và thu tiền khi khách hàng mua
C. Cung cấp dịch vụ phần mềm và thu phí định kỳ hàng tháng hoặc hàng năm
D. Thu phí quảng cáo trên website

24. Khái niệm `Minimum Viable Product` (MVP) trong Lean Startup có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm hoàn hảo với đầy đủ tính năng
B. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất
C. Sản phẩm có chức năng cơ bản nhất, đủ để thử nghiệm và nhận phản hồi từ thị trường
D. Sản phẩm được sản xuất với số lượng tối thiểu

25. Để tăng khả năng thành công, startup nên tập trung vào giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?

A. Vấn đề không tồn tại hoặc không quan trọng với khách hàng
B. Vấn đề nhỏ nhặt, không đáng kể
C. Vấn đề thực sự, cấp thiết và chưa có giải pháp tốt trên thị trường
D. Vấn đề mà đối thủ cạnh tranh đã giải quyết tốt

26. Yếu tố `Đội ngũ sáng lập` (Founding Team) có vai trò như thế nào đối với thành công của startup?

A. Không quan trọng bằng ý tưởng kinh doanh
B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu, sau đó không còn vai trò
C. Rất quan trọng, đội ngũ mạnh mẽ và bổ trợ lẫn nhau là nền tảng cho sự phát triển bền vững
D. Ít quan trọng hơn nguồn vốn đầu tư

27. Chỉ số `Burn Rate` trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm/dịch vụ
C. Tốc độ tiêu tiền mặt hàng tháng của doanh nghiệp
D. Mức độ hài lòng của nhân viên

28. Trong marketing cho startup, chiến lược `Growth Hacking` tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng thương hiệu dài hạn
B. Sử dụng các kênh marketing truyền thống tốn kém
C. Tìm kiếm các giải pháp marketing sáng tạo, chi phí thấp và hiệu quả cao để tăng trưởng nhanh
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí

29. Trong quản lý rủi ro cho startup, `Chiến lược phòng ngừa` (Risk Mitigation) tập trung vào điều gì?

A. Chấp nhận mọi rủi ro để đổi lấy cơ hội lớn
B. Lẩn tránh hoàn toàn mọi rủi ro
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho đối tác bảo hiểm

30. Điểm khác biệt chính giữa `Startup` và `SME` (Doanh nghiệp vừa và nhỏ) là gì?

A. Startup có quy mô nhỏ hơn SME
B. Startup tập trung vào tăng trưởng nhanh và đổi mới, SME tập trung vào hoạt động ổn định
C. Startup thường hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, SME trong lĩnh vực truyền thống
D. Startup có tuổi đời trẻ hơn SME

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là một ví dụ về 'Lợi thế cạnh tranh' mà startup có thể tạo ra?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Mô hình kinh doanh 'Lean Startup' tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Rủi ro lớn nhất mà các startup công nghệ thường gặp phải là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu KHÔNG phải là một nguồn vốn phổ biến cho các doanh nghiệp khởi nghiệp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia các chương trình 'Ươm tạo khởi nghiệp' (Startup Incubator/Accelerator)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Khi startup thất bại, bài học quan trọng nhất cần rút ra là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Loại hình doanh nghiệp nào thường phù hợp nhất cho giai đoạn khởi nghiệp ban đầu với số lượng thành viên ít và quy mô vốn nhỏ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của 'Kế hoạch kinh doanh' (Business Plan)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là một ví dụ về 'Kênh phân phối trực tiếp' mà startup có thể sử dụng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi bắt đầu một dự án khởi nghiệp kinh doanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Hoạt động 'Pitching' trong khởi nghiệp thường diễn ra khi nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Lỗi sai phổ biến mà các startup thường mắc phải trong quản lý tài chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Hình thức gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Trong giai đoạn đầu, startup nên ưu tiên điều gì hơn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'Mạng lưới quan hệ' (Networking) đối với người khởi nghiệp?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một người khởi nghiệp để vượt qua khó khăn ban đầu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Mô hình Canvas Kinh doanh' (Business Model Canvas)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao việc xây dựng 'Văn hóa doanh nghiệp' lại quan trọng đối với startup?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Khi nào startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (Scaling)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Khái niệm 'Unit Economics' trong startup dùng để phân tích điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Khi nào một startup nên xem xét việc 'Pivot' (thay đổi mô hình kinh doanh)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là một ví dụ về 'Mô hình doanh thu dựa trên đăng ký' (Subscription Revenue Model) trong khởi nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'Minimum Viable Product' (MVP) trong Lean Startup có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Để tăng khả năng thành công, startup nên tập trung vào giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố 'Đội ngũ sáng lập' (Founding Team) có vai trò như thế nào đối với thành công của startup?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Chỉ số 'Burn Rate' trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Trong marketing cho startup, chiến lược 'Growth Hacking' tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quản lý rủi ro cho startup, 'Chiến lược phòng ngừa' (Risk Mitigation) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Điểm khác biệt chính giữa 'Startup' và 'SME' (Doanh nghiệp vừa và nhỏ) là gì?