1. Vật liệu `piezoelectric` có đặc tính gì?
A. Phát quang khi hấp thụ ánh sáng
B. Sinh ra điện áp khi bị biến dạng cơ học và ngược lại
C. Thay đổi màu sắc theo nhiệt độ
D. Tự phục hồi hình dạng sau khi bị biến dạng
2. Tính chất `siêu dẫn` của vật liệu là gì?
A. Dẫn nhiệt cực tốt
B. Dẫn điện với điện trở bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
C. Cường độ từ hóa cực lớn
D. Khả năng hấp thụ ánh sáng hoàn toàn
3. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn cho thép?
A. Nhôm
B. Đồng
C. Kẽm
D. Chì
4. `Biến dạng đàn hồi` khác với `biến dạng dẻo` ở điểm nào?
A. Biến dạng đàn hồi xảy ra ở ứng suất cao hơn
B. Biến dạng đàn hồi là biến dạng vĩnh viễn, còn biến dạng dẻo là biến dạng phục hồi
C. Biến dạng đàn hồi là biến dạng phục hồi, còn biến dạng dẻo là biến dạng vĩnh viễn
D. Biến dạng đàn hồi chỉ xảy ra ở kim loại, biến dạng dẻo chỉ xảy ra ở polymer
5. Trong cấu trúc tinh thể, `mạng Bravais` mô tả điều gì?
A. Sự sắp xếp ngẫu nhiên của các nguyên tử
B. 14 kiểu mạng lưới tinh thể cơ bản trong không gian 3 chiều
C. Các khuyết tật trong mạng tinh thể
D. Ranh giới giữa các hạt tinh thể
6. Vật liệu `biocompatible` (tương thích sinh học) có ý nghĩa quan trọng trong ứng dụng nào?
A. Chế tạo máy bay
B. Xây dựng cầu đường
C. Y sinh (ví dụ: cấy ghép y tế)
D. Sản xuất ô tô
7. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến độ bền của vật liệu kim loại là gì?
A. Hạt lớn hơn, độ bền cao hơn
B. Hạt nhỏ hơn, độ bền cao hơn (thường trong giới hạn nhất định)
C. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến độ bền
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ dẻo, không ảnh hưởng đến độ bền
8. Vật liệu `nano` được định nghĩa là vật liệu có ít nhất một chiều kích thước nằm trong khoảng nào?
A. 1 mm - 10 mm
B. 1 μm - 10 μm
C. 1 nm - 100 nm
D. 1 Å - 10 Å
9. Polymer nào sau đây là polymer nhiệt dẻo (thermoplastic)?
A. Bakelite (phenol-formaldehyd)
B. Epoxy resin
C. Polyetylen (PE)
D. Cao su lưu hóa
10. Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc tính chất cơ học của vật liệu?
A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẫn điện
D. Độ dẻo
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp hàn kim loại?
A. Hàn hồ quang
B. Hàn laser
C. Hàn ma sát
D. Gia công cắt gọt
12. Khoa học vật liệu tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Các phản ứng hóa học trong cơ thể sống
B. Cấu trúc, tính chất, chế tạo và ứng dụng của vật liệu
C. Các định luật vật lý chi phối vũ trụ
D. Sự hình thành và tiến hóa của các hành tinh
13. Quá trình nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ cứng bề mặt của thép?
A. Ủ
B. Ram
C. Tôi
D. Thường hóa
14. Trong biểu đồ pha, `eutectic point` (điểm eutecti) biểu thị điều gì?
A. Nhiệt độ nóng chảy của chất nguyên chất
B. Thành phần hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao nhất
C. Thành phần hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất
D. Điểm mà tại đó chỉ tồn tại pha lỏng
15. `Độ dai va đập` (impact toughness) đặc trưng cho điều gì của vật liệu?
A. Khả năng chống mài mòn
B. Khả năng hấp thụ năng lượng khi bị va đập
C. Khả năng chịu tải trọng tĩnh
D. Khả năng chống ăn mòn
16. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?
A. Kim loại
B. Ceramic
C. Polymer
D. Bán dẫn
17. `Giới hạn bền` (ultimate tensile strength) là gì?
A. Ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo
B. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi bị đứt gãy khi kéo
C. Độ cứng của vật liệu
D. Khả năng vật liệu phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bỏ tải
18. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong kim loại?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydro
19. Vật liệu composite được tạo thành từ mấy thành phần chính?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
20. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình?
A. Sắt
B. Kim cương
C. Thủy tinh
D. Muối ăn (NaCl)
21. `Hợp kim nhớ hình dạng` (shape memory alloy) có đặc tính gì?
A. Thay đổi màu sắc khi có ánh sáng
B. Biến dạng khi có điện trường
C. Trở về hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng và gia nhiệt
D. Tự phát sáng trong bóng tối
22. Quá trình `sintering` (thiêu kết) được sử dụng chủ yếu trong chế tạo vật liệu nào?
A. Kim loại
B. Polymer
C. Ceramic
D. Composite
23. Hiện tượng ăn mòn kim loại là quá trình gì?
A. Biến dạng dẻo của kim loại dưới tác dụng của lực
B. Phản ứng hóa học hoặc điện hóa phá hủy kim loại
C. Thay đổi cấu trúc tinh thể của kim loại do nhiệt độ
D. Sự bay hơi của kim loại ở nhiệt độ cao
24. Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng nhiệt để loại bỏ vật liệu?
A. Tiện
B. Phay
C. Cắt dây EDM (Electrical Discharge Machining)
D. Bào
25. Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây sử dụng sóng siêu âm?
A. Kiểm tra bằng mắt thường
B. Kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu
C. Kiểm tra siêu âm
D. Kiểm tra bằng tia X
26. Vật liệu nào sau đây KHÔNG phải là polymer?
A. Polyetylen (PE)
B. Polystyrene (PS)
C. Thép
D. Cao su tự nhiên
27. Hiện tượng `creep` (trườn) là gì?
A. Sự nứt vỡ đột ngột của vật liệu
B. Biến dạng dẻo chậm theo thời gian dưới tải trọng không đổi, thường ở nhiệt độ cao
C. Sự thay đổi màu sắc của vật liệu do oxy hóa
D. Sự giảm độ cứng của vật liệu khi nhiệt độ tăng
28. Vật liệu ceramic thường có đặc tính nào sau đây?
A. Dẫn điện tốt
B. Dẻo và dễ uốn
C. Chịu nhiệt độ cao tốt và cách điện
D. Khối lượng riêng thấp và độ bền kéo cao
29. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể là do một nguyên tử `lạc chỗ` vào vị trí không phải nút mạng?
A. Khuyết tật Schottky
B. Khuyết tật Frenkel
C. Nguyên tử tạp chất thay thế
D. Vị trí trống (vacancy)
30. Độ bền mỏi của vật liệu liên quan đến?
A. Khả năng chịu lực kéo tĩnh
B. Khả năng chịu va đập
C. Khả năng chịu tải trọng biến đổi tuần hoàn
D. Khả năng chống mài mòn