1. Trong sơ đồ pha của nước, điểm ba trạng thái (triple point) là điểm mà tại đó:
A. Nước chỉ tồn tại ở trạng thái lỏng
B. Nước chỉ tồn tại ở trạng thái rắn
C. Nước chỉ tồn tại ở trạng thái khí
D. Nước tồn tại đồng thời ở cả ba trạng thái rắn, lỏng và khí
2. Độ cứng Vickers là phương pháp đo độ cứng dựa trên:
A. Độ sâu vết lõm do mũi thử hình cầu tạo ra
B. Đường kính vết lõm do mũi thử hình cầu tạo ra
C. Diện tích bề mặt vết lõm do mũi thử hình kim cương hình chóp tạo ra
D. Thể tích vết lõm do mũi thử hình kim cương hình chóp tạo ra
3. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong kim loại?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết Van der Waals
4. Để tăng độ bền của sợi carbon, người ta thường thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Giảm đường kính sợi
B. Tăng nhiệt độ xử lý nhiệt
C. Giảm độ kết tinh của carbon
D. Tăng hàm lượng tạp chất
5. Tính chất nào sau đây của polymer KHÔNG bị ảnh hưởng bởi mức độ kết tinh?
A. Độ cứng
B. Độ trong suốt
C. Khối lượng phân tử
D. Nhiệt độ nóng chảy
6. Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc nhau trong môi trường điện ly?
A. Ăn mòn đều
B. Ăn mòn cục bộ
C. Ăn mòn điện hóa (galvanic)
D. Ăn mòn ứng suất
7. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình vật liệu composite?
A. Tiện
B. Phay
C. Đùn ép (extrusion)
D. Ép khuôn (molding)
8. Vật liệu gốm sứ thường có đặc điểm gì?
A. Dẫn điện tốt
B. Dẻo dai và dễ uốn
C. Chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt
D. Khối lượng riêng thấp
9. Sự khác biệt chính giữa thép carbon thấp và thép carbon cao là gì?
A. Hàm lượng mangan
B. Hàm lượng silicon
C. Hàm lượng carbon
D. Hàm lượng lưu huỳnh
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích nhiệt?
A. Phân tích nhiệt vi sai (DTA)
B. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)
C. Nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC)
D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của vật liệu bán dẫn?
A. Linh kiện điện tử (transistor, diode)
B. Pin mặt trời
C. Vật liệu cách nhiệt
D. Cảm biến
12. Trong công nghệ luyện kim bột, quá trình `thiêu kết` (sintering) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo hình sản phẩm
B. Tăng độ xốp của sản phẩm
C. Liên kết các hạt bột lại với nhau để tăng độ bền
D. Giảm kích thước hạt bột
13. Vật liệu siêu dẫn có đặc tính gì nổi bật?
A. Điện trở suất rất cao
B. Tính dẫn nhiệt kém
C. Điện trở suất bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
D. Độ cứng rất cao
14. Quá trình `ủ` thép nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng độ cứng của thép
B. Giảm độ dẻo của thép
C. Giảm ứng suất dư và làm mềm thép
D. Tăng khả năng chống ăn mòn của thép
15. Độ bền mỏi (fatigue strength) của vật liệu là khả năng:
A. Chịu tải trọng tĩnh lớn nhất trước khi phá hủy
B. Hấp thụ năng lượng khi va đập
C. Chịu được tải trọng thay đổi theo chu kỳ mà không bị phá hủy
D. Chống lại sự mài mòn bề mặt
16. Loại polymer nào thường được sử dụng làm vật liệu cách điện?
A. Polyetylen (PE)
B. Polystyrene (PS)
C. Cao su tự nhiên
D. Tất cả các lựa chọn trên
17. Ứng dụng nào sau đây của vật liệu nano?
A. Vật liệu xây dựng
B. Bao bì thực phẩm
C. Cảm biến sinh học
D. Vỏ tàu biển
18. Điều gì xảy ra với độ bền của vật liệu kim loại khi kích thước hạt của nó giảm đi (trong phạm vi nhất định)?
A. Độ bền giảm
B. Độ bền tăng
C. Độ bền không đổi
D. Độ bền thay đổi không theo quy luật
19. Vật liệu `smart material` (vật liệu thông minh) có đặc điểm chung là gì?
A. Dẫn điện rất tốt
B. Có khả năng thay đổi tính chất khi có tác động kích thích bên ngoài
C. Rất cứng và bền
D. Có màu sắc thay đổi theo nhiệt độ
20. Quá trình `hóa già` (age hardening) thường được áp dụng cho loại vật liệu nào?
A. Thép carbon
B. Hợp kim nhôm
C. Gốm sứ
D. Polymer nhiệt rắn
21. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc tinh thể vô định hình?
A. Thủy tinh soda-lime
B. Nhôm
C. Kim cương
D. NaCl (muối ăn)
22. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể là do thiếu một nguyên tử tại vị trí nút mạng?
A. Khuyết tật Frenkel
B. Khuyết tật Schottky
C. Khuyết tật tạp chất thay thế
D. Khuyết tật trống (vacancy)
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần hóa học của vật liệu?
A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
D. Thử nghiệm kéo (Tensile test)
24. Vật liệu composite là sự kết hợp của ít nhất bao nhiêu pha vật liệu khác nhau?
A. Một pha
B. Hai pha
C. Ba pha
D. Bốn pha
25. Vật liệu nào sau đây được phân loại là vật liệu polymer?
A. Thép không gỉ
B. Polyetylen
C. Gốm sứ alumina
D. Hợp kim titan
26. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong vật liệu gốm sứ?
A. Liên kết kim loại
B. Liên kết cộng hóa trị và ion
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết hydro
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu mà không phá hủy mẫu?
A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm va đập
C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
D. Kiểm tra độ cứng Vickers
28. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?
A. Đồng (Cu)
B. Silicon (Si)
C. Nhôm (Al)
D. Sắt (Fe)
29. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?
A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẫn điện
D. Độ dẻo
30. Hiện tượng `bò` (creep) trong vật liệu thường xảy ra ở điều kiện nào?
A. Nhiệt độ thấp và tải trọng cao
B. Nhiệt độ cao và tải trọng thấp
C. Nhiệt độ cao và tải trọng cao
D. Nhiệt độ thấp và tải trọng thấp