Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

A. Đồng (Cu)
B. Nhôm (Al)
C. Silicon (Si)
D. Thép (Fe)

2. Vật liệu gốm sứ thường có đặc tính nổi bật nào sau đây?

A. Dẫn điện tốt
B. Dẻo dai
C. Chịu nhiệt tốt
D. Dễ bị ăn mòn

3. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu do tác động của môi trường theo thời gian?

A. Ôxy hóa
B. Ăn mòn
C. Mài mòn
D. Giòn hóa

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

5. Thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt là do thành phần nào?

A. Carbon
B. Mangan
C. Crom
D. Niken

6. Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều?

A. Polyme mạch thẳng
B. Polyme mạch nhánh
C. Polyme mạng lưới
D. Polyme bán tinh thể

7. Biến dạng dẻo (plastic deformation) là loại biến dạng như thế nào?

A. Biến dạng tạm thời, vật liệu trở lại hình dạng ban đầu khi ngừng lực
B. Biến dạng vĩnh viễn, vật liệu không trở lại hình dạng ban đầu khi ngừng lực
C. Biến dạng do nhiệt độ cao
D. Biến dạng do tải trọng va đập

8. Công nghệ nano vật liệu tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở kích thước nào?

A. Milimét (mm)
B. Micrômét (µm)
C. Nanômét (nm)
D. Mét (m)

9. Độ cứng của vật liệu đo lường điều gì?

A. Khả năng chống lại sự kéo giãn
B. Khả năng chống lại sự mài mòn hoặc vết lõm
C. Khả năng dẫn nhiệt
D. Khả năng dẫn điện

10. Hiện tượng `creep` (trườn) vật liệu thường xảy ra ở điều kiện nào?

A. Nhiệt độ thấp
B. Tải trọng va đập
C. Nhiệt độ cao và tải trọng tĩnh kéo dài
D. Tải trọng tuần hoàn

11. Tính chất `độ bền mỏi` (fatigue strength) của vật liệu mô tả điều gì?

A. Khả năng chịu tải trọng tĩnh lớn nhất
B. Khả năng chống lại sự mài mòn
C. Khả năng chịu tải trọng tuần hoàn trước khi bị phá hủy
D. Khả năng chịu nhiệt độ cao

12. Quá trình `ramen` trong sản xuất gốm sứ dùng để chỉ giai đoạn nào?

A. Tạo hình sản phẩm
B. Sấy khô sản phẩm
C. Nung kết sản phẩm
D. Tráng men sản phẩm

13. Đơn vị đo ứng suất (stress) trong vật liệu là gì?

A. Newton (N)
B. Pascal (Pa) hoặc N/m²
C. Mét (m)
D. Kilogram (kg)

14. Thuật ngữ `polyme` dùng để chỉ loại vật liệu nào?

A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Chất dẻo
D. Hợp kim

15. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polyme?

A. Tiện
B. Phay
C. Ép phun
D. Mài

16. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát cấu trúc nguyên tử?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)

17. Loại vật liệu nào thường có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Polyme (chất dẻo)
D. Hợp kim

18. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất?

A. Gỗ
B. Thủy tinh
C. Đồng
D. Cao su

19. Quá trình `ủ` thép nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng độ cứng
B. Giảm độ dẻo
C. Giảm độ giòn và tăng độ dẻo
D. Tăng độ bền kéo

20. Tính chất `nhớ hình` (shape memory) thường thấy ở loại vật liệu nào?

A. Gốm sứ
B. Polyme nhiệt rắn
C. Hợp kim nhớ hình
D. Thủy tinh

21. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong sản xuất sợi quang?

A. Kim loại đồng
B. Polyme dẫn điện
C. Thủy tinh silica (SiO₂)
D. Gốm sứ oxit

22. Vật liệu siêu dẫn có đặc tính nổi bật nào?

A. Điện trở suất cao
B. Tính dẫn nhiệt kém
C. Điện trở suất bằng không dưới nhiệt độ tới hạn
D. Tính từ mạnh

23. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể là kết quả của việc thiếu một nguyên tử tại vị trí mạng thông thường?

A. Khuyết tật tự xen kẽ
B. Khuyết tật thay thế
C. Khuyết tật Schottky
D. Khuyết tật Vacancy (lỗ trống)

24. Ứng dụng phổ biến của vật liệu piezoelectric là gì?

A. Cách điện
B. Chuyển đổi tín hiệu cơ học thành tín hiệu điện (và ngược lại)
C. Gia cường độ bền
D. Hấp thụ ánh sáng

25. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho tính dẻo và dẫn điện cao của kim loại?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết Van der Waals

26. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

A. Độ bền kéo
B. Độ dẫn điện
C. Độ cứng
D. Độ dẻo

27. Trong vật liệu composite, pha nền (matrix) có vai trò chính là gì?

A. Tăng cường độ bền
B. Truyền tải ứng suất và bảo vệ pha gia cường
C. Giảm trọng lượng vật liệu
D. Tăng độ cứng bề mặt

28. Vật liệu composite được tạo thành từ ít nhất mấy thành phần chính?

A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn

29. Loại liên kết nào mạnh nhất trong các loại liên kết hóa học chính?

A. Liên kết Van der Waals
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết kim loại

30. Hiện tượng `mỏi` (fatigue) vật liệu xảy ra do tác động của loại tải trọng nào?

A. Tải trọng tĩnh không đổi
B. Tải trọng va đập
C. Tải trọng tuần hoàn (dao động)
D. Tải trọng nhiệt

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

1. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

2. Vật liệu gốm sứ thường có đặc tính nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

3. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất của vật liệu do tác động của môi trường theo thời gian?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

5. Thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt là do thành phần nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

6. Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

7. Biến dạng dẻo (plastic deformation) là loại biến dạng như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

8. Công nghệ nano vật liệu tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu ở kích thước nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

9. Độ cứng của vật liệu đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

10. Hiện tượng 'creep' (trườn) vật liệu thường xảy ra ở điều kiện nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

11. Tính chất 'độ bền mỏi' (fatigue strength) của vật liệu mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

12. Quá trình 'ramen' trong sản xuất gốm sứ dùng để chỉ giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

13. Đơn vị đo ứng suất (stress) trong vật liệu là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

14. Thuật ngữ 'polyme' dùng để chỉ loại vật liệu nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm polyme?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

16. Loại kính hiển vi nào có độ phân giải cao nhất, cho phép quan sát cấu trúc nguyên tử?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

17. Loại vật liệu nào thường có cấu trúc vô định hình (amorphous)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

18. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

19. Quá trình 'ủ' thép nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

20. Tính chất 'nhớ hình' (shape memory) thường thấy ở loại vật liệu nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

21. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong sản xuất sợi quang?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

22. Vật liệu siêu dẫn có đặc tính nổi bật nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

23. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể là kết quả của việc thiếu một nguyên tử tại vị trí mạng thông thường?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

24. Ứng dụng phổ biến của vật liệu piezoelectric là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

25. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho tính dẻo và dẫn điện cao của kim loại?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

26. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

27. Trong vật liệu composite, pha nền (matrix) có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

28. Vật liệu composite được tạo thành từ ít nhất mấy thành phần chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

29. Loại liên kết nào mạnh nhất trong các loại liên kết hóa học chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 4

30. Hiện tượng 'mỏi' (fatigue) vật liệu xảy ra do tác động của loại tải trọng nào?