Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. `Trí tuệ nhân tạo` (Artificial Intelligence - AI) được ứng dụng trong Khoa học quản lý để:

A. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý của con người trong tương lai gần.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, phân tích dữ liệu phức tạp, và hỗ trợ ra quyết định thông minh hơn.
C. Giới hạn khả năng sáng tạo và đổi mới trong quản lý.
D. Tăng cường sự phức tạp và khó kiểm soát của hệ thống quản lý.

2. `Học máy` (Machine Learning) là một nhánh của AI, nó tập trung vào việc:

A. Lập trình máy tính để thực hiện các nhiệm vụ theo cách con người suy nghĩ.
B. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể.
C. Tạo ra các robot có khả năng thay thế con người trong công việc chân tay.
D. Phát triển các hệ thống chuyên gia để tư vấn cho nhà quản lý.

3. `Đạo đức kinh doanh` (Business Ethics) là một yếu tố ngày càng quan trọng trong Khoa học quản lý vì:

A. Chỉ là một xu hướng nhất thời và không ảnh hưởng đến lợi nhuận dài hạn.
B. Giúp xây dựng uy tín, lòng tin của khách hàng, nhân viên và cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
C. Làm tăng chi phí và giảm hiệu quả kinh doanh.
D. Chỉ liên quan đến các vấn đề pháp lý và tuân thủ quy định.

4. `Chuỗi cung ứng` (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến:

A. Chỉ hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm đến khách hàng.
B. Toàn bộ dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp nguyên liệu thô đến khách hàng cuối cùng, bao gồm cả thông tin và tài chính.
C. Chỉ hoạt động marketing và bán hàng để tiếp cận thị trường.
D. Chỉ hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

5. `Phân tích độ nhạy` (Sensitivity Analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để:

A. Xác định giải pháp tối ưu duy nhất cho mọi tình huống.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình hoặc quyết định.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro và bất định trong quá trình ra quyết định.
D. Đơn giản hóa mô hình và bỏ qua các yếu tố không chắc chắn.

6. Trong Khoa học quản lý, `Tối ưu hóa` (Optimization) thường liên quan đến việc:

A. Tìm ra một giải pháp `đủ tốt` mà không cần quá nhiều nỗ lực.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong một tập hợp các lựa chọn khả thi, dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí.
C. Chấp nhận mọi giải pháp miễn là đáp ứng được yêu cầu cơ bản.
D. Tránh sử dụng các phương pháp toán học và tập trung vào kinh nghiệm.

7. `Internet of Things` (IoT) có thể ứng dụng trong Khoa học quản lý bằng cách:

A. Hạn chế khả năng thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực.
B. Cung cấp dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị kết nối để giám sát, kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động.
C. Tăng cường sự phức tạp và chi phí của hệ thống thông tin quản lý.
D. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thông tin quản lý hiện có.

8. Trong Khoa học quản lý, `Dự báo` (Forecasting) đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Kiểm soát hoàn toàn các yếu tố không chắc chắn trong tương lai.
B. Đưa ra các quyết định dựa trên thông tin trong quá khứ và hiện tại để chuẩn bị cho tương lai.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro và bất định trong kinh doanh.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.

9. `Sơ đồ Gantt` là một công cụ phổ biến trong quản lý dự án, nó chủ yếu được sử dụng để:

A. Tính toán chi phí dự án chi tiết đến từng hạng mục.
B. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc và thời gian hoàn thành dự án.
C. Phân tích rủi ro và xác định các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Xác định cấu trúc tổ chức và phân công trách nhiệm trong dự án.

10. `Big Data` (Dữ liệu lớn) có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thường được gọi là `4Vs`?

A. Validity, Variety, Velocity, Volume.
B. Volume, Velocity, Variety, Veracity.
C. Value, Velocity, Variety, Visibility.
D. Volume, Value, Validity, Veracity.

11. Trong `Lập trình tuyến tính` (Linear Programming), `Hàm mục tiêu` (Objective Function) thể hiện:

A. Các ràng buộc về nguồn lực và giới hạn của hệ thống.
B. Mục tiêu cần tối ưu hóa (tối đa hóa lợi nhuận, tối thiểu hóa chi phí,...) trong bài toán.
C. Các biến quyết định mà nhà quản lý có thể kiểm soát.
D. Các giả định về tính tuyến tính của bài toán.

12. `Lean Management` (Quản lý tinh gọn) tập trung vào việc:

A. Tăng cường sự phức tạp và đa dạng hóa quy trình sản xuất.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị gia tăng trong toàn bộ chuỗi giá trị.
C. Tối đa hóa quy mô sản xuất để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động.

13. `Data Mining` (Khai phá dữ liệu) trong Khoa học quản lý được sử dụng để:

A. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên và không có mục đích cụ thể.
B. Phát hiện các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích ẩn chứa trong lượng lớn dữ liệu.
C. Xóa bỏ dữ liệu cũ và không còn sử dụng.
D. Tạo ra dữ liệu mới hoàn toàn từ các nguồn thông tin bên ngoài.

14. Phương pháp `Mô phỏng` (Simulation) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý khi:

A. Vấn đề cần nghiên cứu có thể giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp toán học giải tích.
B. Thực nghiệm trực tiếp trên hệ thống thực tế là quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không khả thi.
C. Dữ liệu lịch sử đầy đủ và chính xác luôn sẵn có để phân tích.
D. Mục tiêu là tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối cho mọi tình huống.

15. `Mô hình Monte Carlo` là một kỹ thuật mô phỏng sử dụng:

A. Dữ liệu lịch sử thực tế để dự đoán tương lai một cách chính xác.
B. Số ngẫu nhiên để mô phỏng các biến cố ngẫu nhiên và ước tính xác suất của các kết quả khác nhau.
C. Các phương trình toán học giải tích để tìm ra giải pháp tối ưu.
D. Kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý để đưa ra quyết định.

16. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa được sử dụng với mục đích chính là:

A. Thay thế hoàn toàn các quyết định của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các tình huống phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Tăng cường tính phức tạp và chi tiết của các vấn đề quản lý.
D. Giới hạn sự sáng tạo và linh hoạt trong quá trình ra quyết định.

17. `Six Sigma` là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc:

A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định trong sản xuất.
B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình để đạt chất lượng gần như hoàn hảo.
C. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng của quy trình.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi giao cho khách hàng.

18. Trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), `Trạng thái cân bằng Nash` mô tả tình huống mà:

A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Các người chơi hợp tác để tối đa hóa lợi ích chung.
D. Một người chơi chiếm ưu thế tuyệt đối và kiểm soát kết quả.

19. Kỹ thuật `Quyết định đa tiêu chí` (Multiple Criteria Decision Making - MCDM) đặc biệt hữu ích khi:

A. Chỉ có một tiêu chí duy nhất để đánh giá các lựa chọn.
B. Các tiêu chí đánh giá mâu thuẫn nhau và cần cân bằng để đưa ra quyết định.
C. Dữ liệu đầu vào hoàn toàn chắc chắn và không có yếu tố rủi ro.
D. Thời gian ra quyết định không phải là yếu tố quan trọng.

20. Mục tiêu chính của `Quản lý hàng tồn kho` trong Khoa học quản lý là:

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến hàng tồn kho (lưu trữ, bảo quản, vốn) trong khi vẫn đảm bảo mức độ dịch vụ chấp nhận được.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để đạt hiệu quả cao nhất.
D. Tăng cường sự phức tạp và đa dạng của các loại hàng tồn kho.

21. `Blockchain` có tiềm năng ứng dụng trong Khoa học quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực nào sau đây:

A. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác tuyệt đối.
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
C. Thay thế hoàn toàn các hệ thống ERP truyền thống.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định của nhà quản lý.

22. `Ra quyết định dựa trên dữ liệu` (Data-Driven Decision Making) có ưu điểm chính là:

A. Hoàn toàn loại bỏ vai trò của trực giác và kinh nghiệm của nhà quản lý.
B. Tăng tính khách quan, giảm thiểu sự chủ quan và cảm tính trong quá trình ra quyết định.
C. Luôn đảm bảo quyết định là đúng đắn 100% và không có rủi ro.
D. Giảm thiểu thời gian cần thiết để thu thập và phân tích thông tin.

23. Hệ thống `ERP` (Enterprise Resource Planning) giúp tích hợp các quy trình kinh doanh chính của doanh nghiệp, NGOẠI TRỪ:

A. Quản lý tài chính và kế toán.
B. Quản lý sản xuất và vận hành.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D) thuần túy về khoa học cơ bản.

24. Phương pháp tiếp cận `hệ thống` trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Sự độc lập và tự chủ của từng bộ phận trong tổ chức.
B. Tính thứ bậc và kiểm soát tập trung trong quản lý.
C. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận trong một tổ chức.
D. Việc tối ưu hóa hiệu suất của từng cá nhân nhân viên.

25. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để:

A. Tối đa hóa lợi nhuận tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Giải quyết các vấn đề quản lý phức tạp và đưa ra quyết định hiệu quả.
C. Mô tả và phân tích hành vi của người tiêu dùng trên thị trường.
D. Xây dựng các chiến lược marketing toàn diện cho sản phẩm mới.

26. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược, nó KHÔNG trực tiếp đánh giá yếu tố nào sau đây:

A. Điểm mạnh (Strengths) nội tại của tổ chức.
B. Điểm yếu (Weaknesses) nội tại của tổ chức.
C. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
D. Chi phí sản xuất (Production Costs) của sản phẩm.

27. `Lý thuyết hàng đợi` (Queueing Theory) được áp dụng trong Khoa học quản lý để giải quyết vấn đề:

A. Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
B. Phân tích và tối ưu hóa hệ thống chờ đợi (ví dụ: hàng đợi khách hàng, hàng đợi sản xuất) để giảm thời gian chờ và chi phí.
C. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.
D. Quản lý rủi ro và ứng phó với sự cố bất ngờ.

28. Phương pháp `Phân tích mạng lưới` (Network Analysis) như CPM (Critical Path Method) và PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để:

A. Quản lý ngân sách và dòng tiền của dự án.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát thời gian cho các dự án phức tạp với nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau.
C. Quản lý chất lượng và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực và phân công công việc cho các thành viên dự án.

29. `Phân tích quyết định` (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý:

A. Loại bỏ hoàn toàn sự không chắc chắn và rủi ro trong quyết định.
B. Đưa ra quyết định một cách hệ thống, dựa trên thông tin, xác suất và giá trị kỳ vọng, đặc biệt trong tình huống có nhiều lựa chọn và kết quả không chắc chắn.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm và trực giác để ra quyết định nhanh chóng.
D. Tránh phân tích quá sâu và đưa ra quyết định đơn giản nhất.

30. Phân tích `Điểm hòa vốn` (Break-Even Analysis) giúp nhà quản lý xác định:

A. Mức sản lượng hoặc doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không lãi không lỗ.
C. Chi phí biến đổi trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Lợi nhuận ròng tối đa có thể thu được từ một dự án.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

1. 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) được ứng dụng trong Khoa học quản lý để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

2. 'Học máy' (Machine Learning) là một nhánh của AI, nó tập trung vào việc:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

3. 'Đạo đức kinh doanh' (Business Ethics) là một yếu tố ngày càng quan trọng trong Khoa học quản lý vì:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

4. 'Chuỗi cung ứng' (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

5. 'Phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

6. Trong Khoa học quản lý, 'Tối ưu hóa' (Optimization) thường liên quan đến việc:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

7. 'Internet of Things' (IoT) có thể ứng dụng trong Khoa học quản lý bằng cách:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

8. Trong Khoa học quản lý, 'Dự báo' (Forecasting) đóng vai trò quan trọng trong việc:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

9. 'Sơ đồ Gantt' là một công cụ phổ biến trong quản lý dự án, nó chủ yếu được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

10. 'Big Data' (Dữ liệu lớn) có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thường được gọi là '4Vs'?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

11. Trong 'Lập trình tuyến tính' (Linear Programming), 'Hàm mục tiêu' (Objective Function) thể hiện:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

12. 'Lean Management' (Quản lý tinh gọn) tập trung vào việc:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

13. 'Data Mining' (Khai phá dữ liệu) trong Khoa học quản lý được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

14. Phương pháp 'Mô phỏng' (Simulation) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý khi:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

15. 'Mô hình Monte Carlo' là một kỹ thuật mô phỏng sử dụng:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

16. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa được sử dụng với mục đích chính là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

17. 'Six Sigma' là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào việc:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

18. Trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), 'Trạng thái cân bằng Nash' mô tả tình huống mà:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

19. Kỹ thuật 'Quyết định đa tiêu chí' (Multiple Criteria Decision Making - MCDM) đặc biệt hữu ích khi:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

20. Mục tiêu chính của 'Quản lý hàng tồn kho' trong Khoa học quản lý là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

21. 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng trong Khoa học quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực nào sau đây:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

22. 'Ra quyết định dựa trên dữ liệu' (Data-Driven Decision Making) có ưu điểm chính là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

23. Hệ thống 'ERP' (Enterprise Resource Planning) giúp tích hợp các quy trình kinh doanh chính của doanh nghiệp, NGOẠI TRỪ:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

24. Phương pháp tiếp cận 'hệ thống' trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

25. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

26. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược, nó KHÔNG trực tiếp đánh giá yếu tố nào sau đây:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

27. 'Lý thuyết hàng đợi' (Queueing Theory) được áp dụng trong Khoa học quản lý để giải quyết vấn đề:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

28. Phương pháp 'Phân tích mạng lưới' (Network Analysis) như CPM (Critical Path Method) và PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

29. 'Phân tích quyết định' (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

30. Phân tích 'Điểm hòa vốn' (Break-Even Analysis) giúp nhà quản lý xác định: