Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Nguyên tắc `Pareto 80/20` (Pareto Principle) có ý nghĩa gì trong Khoa học quản lý?

A. 80% kết quả đến từ 80% nguyên nhân.
B. Khoảng 80% kết quả thường đến từ 20% nguyên nhân hoặc nỗ lực.
C. 20% khách hàng mang lại 80% lợi nhuận và 80% khách hàng còn lại mang lại 20% lợi nhuận.
D. Cả 2 và 3 đều đúng.

2. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc phương pháp thường dùng trong Khoa học quản lý?

A. Quy hoạch tuyến tính.
B. Mô phỏng.
C. Phân tích SWOT.
D. Xem tướng số.

3. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong Khoa học quản lý là gì?

A. Luôn đảm bảo quyết định đúng đắn.
B. Tăng tốc độ tính toán, xử lý dữ liệu lớn và thực hiện các phân tích phức tạp một cách hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kiến thức chuyên môn về Khoa học quản lý.

4. Trong Khoa học quản lý, khái niệm `Hệ thống` (System) được hiểu như thế nào?

A. Một tập hợp ngẫu nhiên các phần tử.
B. Một tập hợp các thành phần tương tác với nhau để đạt được một mục tiêu chung.
C. Một phần mềm máy tính.
D. Một quy trình làm việc đơn lẻ.

5. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn cho quyết định của con người.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các hệ thống phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Tăng cường tính phức tạp của vấn đề quản lý.
D. Loại bỏ yếu tố chủ quan trong quá trình ra quyết định.

6. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tích hợp mạnh mẽ hơn với trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và các công nghệ phân tích tiên tiến.
C. Tập trung vào các phương pháp định tính hơn là định lượng.
D. Ít được sử dụng hơn trong quản lý.

7. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các tham số đầu vào đến kết quả mô hình.
B. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của dữ liệu đầu vào.
C. Tối ưu hóa tốc độ tính toán của mô hình.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quyết định.

8. Trong bài toán vận tải (Transportation problem) thuộc Khoa học quản lý, mục tiêu thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc vận chuyển hàng hóa.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí vận chuyển hàng hóa từ các nguồn cung đến các điểm tiêu thụ.
C. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển được.
D. Tối thiểu hóa thời gian vận chuyển hàng hóa.

9. Trong quản lý dự án, phương pháp `CPM/PERT` (Critical Path Method/Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ dự án, xác định đường găng (critical path).
C. Quản lý ngân sách dự án.
D. Phân công công việc cho các thành viên dự án.

10. Trong quá trình giải quyết vấn đề theo Khoa học quản lý, bước đầu tiên thường là gì?

A. Phát triển mô hình toán học.
B. Thu thập dữ liệu.
C. Xác định và định nghĩa rõ ràng vấn đề cần giải quyết.
D. Lựa chọn phần mềm phân tích.

11. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Đưa ra các quyết định tối ưu dựa trên phân tích dữ liệu và mô hình.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng mọi giá.
D. Tăng cường quyền lực cho nhà quản lý cấp cao.

12. Phương pháp `Phân tích SWOT` (SWOT Analysis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức.
C. Phát triển và đánh giá các phương án giải quyết.
D. Lựa chọn và thực hiện giải pháp.

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô hình giúp đơn giản hóa vấn đề, dễ phân tích và thử nghiệm các giải pháp khác nhau một cách nhanh chóng và ít tốn kém.
C. Mô hình loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu thực tế.
D. Mô hình có thể thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.

14. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình luôn tốn kém để xây dựng và duy trì.
B. Mô hình có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng hoặc đơn giản hóa quá mức thực tế phức tạp, dẫn đến quyết định sai lầm.
C. Mô hình làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Mô hình chỉ hiệu quả trong lý thuyết, không áp dụng được vào thực tế.

15. Phương pháp `Mô phỏng` (Simulation) thường được áp dụng khi nào trong Khoa học quản lý?

A. Khi bài toán có thể giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp toán học trực tiếp.
B. Khi hệ thống quá phức tạp hoặc không thể mô tả bằng các mô hình toán học giải tích.
C. Khi cần thu thập dữ liệu thực tế trong môi trường kinh doanh.
D. Khi muốn giảm thiểu chi phí nghiên cứu.

16. Phương pháp `Cây quyết định` (Decision Tree) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để hỗ trợ loại quyết định nào?

A. Quyết định đầu tư dài hạn.
B. Quyết định theo trình tự thời gian với nhiều giai đoạn và các kết quả không chắc chắn.
C. Quyết định về cơ cấu tổ chức.
D. Quyết định về chiến lược cạnh tranh.

17. Phương pháp `Dự báo chuỗi thời gian` (Time series forecasting) được sử dụng khi nào?

A. Khi cần dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
B. Khi có dữ liệu quá khứ theo thời gian và muốn dự đoán xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu đó.
C. Khi không có dữ liệu quá khứ.
D. Khi cần dự báo cho một thời điểm duy nhất.

18. Khái niệm `Rủi ro` (Risk) trong Khoa học quản lý thường được định nghĩa là gì?

A. Khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực.
B. Sự không chắc chắn về kết quả và khả năng xảy ra các hậu quả tiêu cực.
C. Chi phí tiềm ẩn của một quyết định.
D. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi.

19. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?

A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp thử và sai ngẫu nhiên.
D. Phương pháp dựa trên trực giác của nhà quản lý.

20. Thách thức chính khi ứng dụng Khoa học quản lý vào thực tế là gì?

A. Thiếu phần mềm phù hợp.
B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu chính xác, mô hình hóa các yếu tố định tính và sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá cao.
D. Nhân viên không đủ trình độ sử dụng mô hình.

21. Lỗi sai phổ biến khi xây dựng mô hình Khoa học quản lý là gì?

A. Sử dụng quá nhiều dữ liệu.
B. Đơn giản hóa quá mức thực tế phức tạp hoặc bỏ qua các yếu tố quan trọng.
C. Sử dụng phần mềm chuyên dụng.
D. Thu thập dữ liệu quá chi tiết.

22. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính là gì?

A. Thiết kế logo thương hiệu.
B. Quản lý danh mục đầu tư, phân tích rủi ro tài chính, dự báo thị trường chứng khoán.
C. Tuyển dụng nhân viên kế toán.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính.

23. Trong Khoa học quản lý, `Lý thuyết hàng đợi` (Queuing Theory) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Tối ưu hóa hệ thống phục vụ và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
C. Dự báo nhu cầu thị trường.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

24. Phương pháp `Phân tích điểm hòa vốn` (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức giá tối ưu để bán sản phẩm.
B. Sản lượng tối thiểu cần bán để bù đắp chi phí và bắt đầu có lãi.
C. Chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
D. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý có thể giúp tối ưu hóa yếu tố nào?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Quản lý tồn kho, lập kế hoạch sản xuất, tối ưu hóa mạng lưới phân phối và vận chuyển.
C. Chiến lược quảng cáo sản phẩm.
D. Quan hệ với nhà cung cấp.

26. Trong Khoa học quản lý, `Dự báo` (Forecasting) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Dự báo không quan trọng vì tương lai không thể đoán trước.
B. Dự báo cung cấp thông tin để lập kế hoạch, đưa ra quyết định và giảm thiểu rủi ro trong môi trường không chắc chắn.
C. Dự báo chỉ chính xác trong ngắn hạn, không có giá trị trong dài hạn.
D. Dự báo chỉ nên dựa vào trực giác, không cần phương pháp khoa học.

27. Phân biệt giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration).

A. Khoa học quản lý chỉ tập trung vào khu vực công, còn Quản trị kinh doanh chỉ tập trung vào khu vực tư.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng mạnh mẽ hơn, trong khi Quản trị kinh doanh có phạm vi rộng hơn và chú trọng cả định tính.
C. Quản trị kinh doanh là một nhánh của Khoa học quản lý.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.

28. Phương pháp `Quy hoạch tuyến tính` (Linear Programming) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để giải quyết loại bài toán nào?

A. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu cụ thể.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

29. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Y tế là gì?

A. Phát triển thuốc mới.
B. Tối ưu hóa lịch trình bác sĩ, quản lý hàng tồn kho thuốc và thiết bị y tế, cải thiện quy trình khám chữa bệnh.
C. Đào tạo y tá và bác sĩ.
D. Xây dựng bệnh viện mới.

30. Để đảm bảo tính hiệu quả của mô hình Khoa học quản lý, điều quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng phần mềm đắt tiền nhất.
B. Mô hình phải đơn giản nhất có thể.
C. Mô hình phải phản ánh đúng bản chất vấn đề, sử dụng dữ liệu đầu vào chính xác và được kiểm chứng, đánh giá thường xuyên.
D. Mô hình phải được xây dựng bởi chuyên gia nổi tiếng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

1. Nguyên tắc 'Pareto 80/20' (Pareto Principle) có ý nghĩa gì trong Khoa học quản lý?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc phương pháp thường dùng trong Khoa học quản lý?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

3. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong Khoa học quản lý là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

4. Trong Khoa học quản lý, khái niệm 'Hệ thống' (System) được hiểu như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

5. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

6. Xu hướng phát triển của Khoa học quản lý trong tương lai là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

7. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bài toán vận tải (Transportation problem) thuộc Khoa học quản lý, mục tiêu thường là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý dự án, phương pháp 'CPM/PERT' (Critical Path Method/Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quá trình giải quyết vấn đề theo Khoa học quản lý, bước đầu tiên thường là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

11. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp 'Phân tích SWOT' (SWOT Analysis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

14. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình trong Khoa học quản lý là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp 'Mô phỏng' (Simulation) thường được áp dụng khi nào trong Khoa học quản lý?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp 'Cây quyết định' (Decision Tree) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để hỗ trợ loại quyết định nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp 'Dự báo chuỗi thời gian' (Time series forecasting) được sử dụng khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

18. Khái niệm 'Rủi ro' (Risk) trong Khoa học quản lý thường được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

19. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

20. Thách thức chính khi ứng dụng Khoa học quản lý vào thực tế là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

21. Lỗi sai phổ biến khi xây dựng mô hình Khoa học quản lý là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

22. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

23. Trong Khoa học quản lý, 'Lý thuyết hàng đợi' (Queuing Theory) giúp giải quyết vấn đề gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp 'Phân tích điểm hòa vốn' (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), Khoa học quản lý có thể giúp tối ưu hóa yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

26. Trong Khoa học quản lý, 'Dự báo' (Forecasting) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

27. Phân biệt giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration).

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp 'Quy hoạch tuyến tính' (Linear Programming) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để giải quyết loại bài toán nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

29. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực Y tế là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

30. Để đảm bảo tính hiệu quả của mô hình Khoa học quản lý, điều quan trọng nhất là gì?