1. Trong lý thuyết quyết định, `giá trị kỳ vọng` (expected value) được tính toán nhằm:
A. Xác định chi phí tối thiểu của một quyết định.
B. Ước lượng lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
C. Đánh giá mức độ rủi ro của các lựa chọn khác nhau.
D. Tính trung bình có trọng số của các kết quả có thể xảy ra, dựa trên xác suất của chúng.
2. Phương pháp `phân tích Monte Carlo` thường được sử dụng trong Khoa học quản lý khi:
A. Dữ liệu đầu vào hoàn toàn xác định và chắc chắn.
B. Các yếu tố đầu vào của mô hình có tính ngẫu nhiên và tuân theo các phân phối xác suất.
C. Bài toán có thể giải quyết bằng quy hoạch tuyến tính.
D. Cần tìm giải pháp tối ưu duy nhất.
3. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong Khoa học quản lý, chủ yếu được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức của một dự án hoặc tổ chức.
C. Phân tích hành vi người tiêu dùng và xu hướng thị trường.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên trong công ty.
4. Trong Khoa học quản lý, `phương pháp Delphi` thường được sử dụng để:
A. Ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia ẩn danh và lặp đi lặp lại để đạt được sự đồng thuận về một vấn đề phức tạp hoặc dự báo tương lai.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
5. Trong Khoa học quản lý, mô hình hóa có vai trò quan trọng vì:
A. Mô hình luôn phản ánh chính xác 100% thực tế phức tạp.
B. Mô hình giúp đơn giản hóa vấn đề, dễ phân tích và tìm ra giải pháp tối ưu trong điều kiện giới hạn.
C. Mô hình chỉ có giá trị trong lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
D. Mô hình giúp nhà quản lý tránh hoàn toàn các rủi ro trong quyết định.
6. Khái niệm `học máy` (machine learning) ngày càng được ứng dụng trong Khoa học quản lý để:
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
B. Phân tích dữ liệu lớn, nhận diện mẫu, dự báo, và tự động hóa một số quyết định quản lý.
C. Chỉ sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Giảm thiểu chi phí lao động thủ công.
7. Trong Khoa học quản lý, `phân tích đa mục tiêu` (multi-objective analysis) được sử dụng khi:
A. Chỉ có một mục tiêu duy nhất cần tối ưu hóa.
B. Có nhiều mục tiêu xung đột nhau và cần cân bằng hoặc đánh đổi giữa chúng để đưa ra quyết định.
C. Cần đơn giản hóa bài toán để dễ giải quyết.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận tối đa.
8. Trong bối cảnh ra quyết định dưới điều kiện rủi ro, `hệ số ác cảm rủi ro` (risk aversion coefficient) thể hiện điều gì về người ra quyết định?
A. Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đổi lấy lợi nhuận cao hơn.
B. Mức độ né tránh rủi ro và ưu tiên sự chắc chắn hơn là lợi nhuận tiềm năng cao nhưng không chắc chắn.
C. Khả năng dự đoán chính xác các sự kiện tương lai.
D. Mức độ tự tin vào quyết định của bản thân.
9. Mô hình `hàng đợi` (queuing model) trong Khoa học quản lý được sử dụng để phân tích và cải thiện hiệu quả của:
A. Quản lý dự án.
B. Hệ thống chờ đợi (ví dụ: hàng đợi tại ngân hàng, trung tâm dịch vụ khách hàng, dây chuyền sản xuất).
C. Chiến lược marketing.
D. Quản lý tài chính.
10. So sánh giữa `ra quyết định theo nhóm` và `ra quyết định cá nhân` trong Khoa học quản lý, ưu điểm chính của quyết định nhóm là gì?
A. Quyết định nhóm luôn nhanh chóng hơn quyết định cá nhân.
B. Quyết định nhóm thường có chất lượng cao hơn do kết hợp nhiều quan điểm và kiến thức khác nhau.
C. Quyết định nhóm luôn dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Quyết định nhóm ít chịu trách nhiệm hơn quyết định cá nhân.
11. Điểm khác biệt chính giữa `mô hình mô phỏng` (simulation model) và `mô hình tối ưu hóa` (optimization model) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình mô phỏng chỉ sử dụng số liệu quá khứ, còn mô hình tối ưu hóa dùng dữ liệu hiện tại.
B. Mô hình mô phỏng giúp dự đoán `điều gì sẽ xảy ra nếu...`, trong khi mô hình tối ưu hóa tìm kiếm `giải pháp tốt nhất`.
C. Mô hình mô phỏng luôn cho kết quả chính xác hơn mô hình tối ưu hóa.
D. Mô hình mô phỏng dễ xây dựng hơn mô hình tối ưu hóa.
12. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (operations research) đóng vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?
A. Là một lĩnh vực đối lập, cạnh tranh với Khoa học quản lý.
B. Là một nhánh chính, cung cấp các công cụ và kỹ thuật định lượng cho Khoa học quản lý.
C. Chỉ được sử dụng trong Khoa học quản lý khi các phương pháp định tính không hiệu quả.
D. Là phương pháp duy nhất được chấp nhận trong Khoa học quản lý hiện đại.
13. Khái niệm `chuỗi cung ứng` (supply chain) trong Khoa học quản lý bao gồm:
A. Chỉ quá trình sản xuất sản phẩm trong nhà máy.
B. Toàn bộ mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên quan đến việc tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ từ nhà cung cấp nguyên liệu đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chỉ hoạt động marketing và bán hàng.
D. Chỉ hệ thống kho bãi và vận chuyển.
14. Trong Khoa học quản lý, `heuristic` là gì?
A. Một phương pháp toán học chính xác để tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Một quy tắc hoặc thủ tục đơn giản, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc trực giác, được sử dụng để tìm giải pháp chấp nhận được, đặc biệt khi không thể tìm giải pháp tối ưu hoặc quá tốn kém.
C. Một loại mô hình mô phỏng phức tạp.
D. Một kỹ thuật phân tích dữ liệu thống kê.
15. Điểm khác biệt chính giữa `dữ liệu định lượng` và `dữ liệu định tính` trong Khoa học quản lý là gì?
A. Dữ liệu định lượng chỉ sử dụng số, còn dữ liệu định tính chỉ dùng chữ.
B. Dữ liệu định lượng có thể đo lường và biểu diễn bằng số, còn dữ liệu định tính mô tả đặc điểm, phẩm chất, hoặc kinh nghiệm và thường được thu thập dưới dạng văn bản, phỏng vấn, quan sát.
C. Dữ liệu định lượng luôn chính xác hơn dữ liệu định tính.
D. Dữ liệu định tính không được sử dụng trong Khoa học quản lý.
16. Trong Khoa học quản lý, `lập kế hoạch tổng hợp` (aggregate planning) thường tập trung vào khoảng thời gian:
A. Ngắn hạn (vài tuần hoặc vài tháng).
B. Trung hạn (6-18 tháng).
C. Dài hạn (trên 5 năm).
D. Rất ngắn hạn (hàng ngày).
17. Khi nào thì việc sử dụng mô hình `heuristic` có thể phù hợp hơn so với `mô hình tối ưu hóa` trong Khoa học quản lý?
A. Khi cần tìm giải pháp tốt nhất tuyệt đối, bất kể thời gian và chi phí.
B. Khi bài toán quá phức tạp, không có giải pháp tối ưu hoặc việc tìm kiếm giải pháp tối ưu quá tốn kém thời gian và nguồn lực.
C. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chính xác và đầy đủ.
D. Khi cần dự báo xu hướng dài hạn.
18. Trong Khoa học quản lý, `phân tích rủi ro` (risk analysis) bao gồm các bước chính nào?
A. Chỉ xác định rủi ro và đo lường tác động của chúng.
B. Xác định rủi ro, đánh giá xác suất và tác động, phát triển phương án ứng phó, và giám sát rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính.
19. Mục tiêu chính của `quản lý tồn kho` (inventory management) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến tồn kho (chi phí lưu trữ, chi phí đặt hàng, chi phí thiếu hàng) đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng chấp nhận được.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
20. Trong quản lý dự án, `mạng PERT/CPM` được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Xác định các hoạt động quan trọng và lịch trình dự án, giúp quản lý thời gian hiệu quả.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
21. Trong Khoa học quản lý, `phân tích độ tin cậy` (reliability analysis) thường được áp dụng để đánh giá:
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Khả năng một hệ thống hoặc sản phẩm hoạt động ổn định và không bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Hiệu quả của chiến lược marketing.
D. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
22. Ứng dụng của `lý thuyết trò chơi` (game theory) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Dự báo giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
B. Phân tích các tình huống tương tác chiến lược giữa các đối tượng ra quyết định (ví dụ: cạnh tranh giữa các công ty, đàm phán).
C. Quản lý rủi ro thiên tai.
D. Thiết kế hệ thống thông tin quản lý.
23. Trong Khoa học quản lý, `lý thuyết hệ thống` (systems theory) tiếp cận tổ chức như:
A. Một tập hợp các cá nhân hoạt động độc lập.
B. Một hệ thống phức tạp gồm các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung.
C. Một cấu trúc cứng nhắc, ít thay đổi theo thời gian.
D. Một thực thể tách biệt hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
24. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng.
B. Tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng ở mọi khía cạnh của tổ chức và sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
25. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa dựa trên tác nhân` (agent-based modeling) được sử dụng để:
A. Dự báo thời tiết.
B. Mô phỏng hành vi và tương tác của các cá nhân hoặc tổ chức (tác nhân) trong một hệ thống phức tạp để hiểu các hiện tượng vĩ mô.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý mạng lưới giao thông.
26. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc:
A. Áp dụng các nguyên tắc tâm lý học để quản lý nhân sự.
B. Sử dụng các phương pháp định lượng và khoa học để hỗ trợ ra quyết định quản lý.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các học thuyết quản lý khác nhau.
D. Xây dựng các chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
27. Trong Khoa học quản lý, `phân tích điểm hòa vốn` (break-even analysis) giúp xác định:
A. Mức giá bán tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sản lượng hoặc doanh số tối thiểu cần đạt được để doanh nghiệp không bị lỗ.
C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sau thuế.
28. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của Khoa học quản lý?
A. Sử dụng phương pháp khoa học và định lượng.
B. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề và ra quyết định quản lý.
C. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực sản xuất.
D. Hướng tới việc cải thiện hiệu quả và năng suất của tổ chức.
29. Phương pháp `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) trong Khoa học quản lý được sử dụng để:
A. Xác định giá trị tối ưu của một quyết định.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Dự báo xu hướng thị trường.
D. So sánh hiệu quả của các mô hình khác nhau.
30. Phương pháp quy hoạch tuyến tính (linear programming) thường được ứng dụng để giải quyết bài toán nào trong Khoa học quản lý?
A. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực giới hạn (ví dụ: nguyên vật liệu, nhân công, thời gian) để đạt mục tiêu (ví dụ: lợi nhuận tối đa, chi phí tối thiểu).
C. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số kinh tế vĩ mô.
D. Đánh giá rủi ro dự án đầu tư.