1. Trong lý thuyết trò chơi (Game theory), khái niệm `cân bằng Nash` (Nash equilibrium) mô tả tình huống:
A. Tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Một người chơi đạt được lợi ích tối đa trong khi những người khác thua thiệt.
C. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương, khi các chiến lược của người chơi khác không đổi.
D. Tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất cho tập thể.
2. Kỹ thuật `PERT/CPM` thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào của khoa học quản lý?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Quản lý dự án.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quản lý tài chính.
3. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của khoa học quản lý trong thực tế?
A. Một nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.
B. Một công ty sử dụng phần mềm quy hoạch tuyến tính để tối ưu hóa lịch trình sản xuất.
C. Một doanh nghiệp chỉ tập trung vào cắt giảm chi phí mà không quan tâm đến chất lượng.
D. Một tổ chức không sử dụng dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định.
4. Phương pháp `mô phỏng` (Simulation) trong khoa học quản lý thường được sử dụng khi:
A. Bài toán có thể giải quyết trực tiếp bằng các công thức toán học đơn giản.
B. Thực nghiệm trên hệ thống thực tế quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không khả thi.
C. Cần tìm ra giải pháp tối ưu duy nhất.
D. Dữ liệu đầu vào luôn chính xác và đầy đủ.
5. Mục đích chính của việc sử dụng phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong mô hình hóa khoa học quản lý là gì?
A. Đảm bảo mô hình luôn cho ra kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Làm cho mô hình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Thay thế việc thu thập dữ liệu thực tế.
6. Phương pháp `dự báo Delphi` thường được sử dụng khi nào?
A. Khi có đầy đủ dữ liệu lịch sử và thông tin định lượng.
B. Khi cần dự báo về các vấn đề phức tạp, không chắc chắn và cần ý kiến chuyên gia.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí và thời gian dự báo.
D. Khi cần dự báo ngắn hạn với độ chính xác cao.
7. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các công cụ định lượng thường dùng trong khoa học quản lý?
A. Phân tích hồi quy.
B. Mô hình hàng đợi.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group).
D. Quy hoạch tuyến tính.
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý là gì?
A. Luôn đảm bảo đưa ra quyết định đúng đắn tuyệt đối trong mọi tình huống.
B. Giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về cấu trúc vấn đề, dự đoán kết quả và so sánh các phương án quyết định.
C. Thay thế hoàn toàn sự cần thiết của dữ liệu thực tế.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của nhà quản lý.
9. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong khoa học quản lý, đặc biệt trong giai đoạn nào của quy trình quản lý chiến lược?
A. Thực hiện chiến lược.
B. Kiểm soát và đánh giá chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
10. Trong khoa học quản lý, `mô hình hóa quyết định` (Decision modeling) giúp:
A. Đưa ra quyết định thay cho nhà quản lý.
B. Phân tích và so sánh các phương án quyết định khác nhau, đánh giá rủi ro và lợi ích liên quan.
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan trong ra quyết định.
D. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn.
11. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của khoa học quản lý?
A. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin.
B. Nghiên cứu thị trường chứng khoán.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
12. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro` (Risk matrix) giúp:
A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Dự báo chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
13. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?
A. Sự độc lập của các bộ phận trong một tổ chức.
B. Tối ưu hóa cục bộ hiệu quả của từng bộ phận riêng lẻ.
C. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận để đạt mục tiêu chung của toàn hệ thống.
D. Tập trung vào các yếu tố bên trong tổ chức mà bỏ qua ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.
14. Mục tiêu của `tối ưu hóa` trong khoa học quản lý là gì?
A. Tìm ra một giải pháp chấp nhận được.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong một tập hợp các phương án, dựa trên các ràng buộc và mục tiêu đã cho.
C. Đơn giản hóa vấn đề để dễ giải quyết hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn các ràng buộc.
15. Trong khoa học quản lý, `nghiên cứu điều hành` (Operations Research) tập trung chủ yếu vào:
A. Nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng và chiến lược marketing.
B. Ứng dụng các mô hình toán học và thống kê để tối ưu hóa hoạt động và ra quyết định.
C. Phân tích báo cáo tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
D. Quản lý nguồn nhân lực và phát triển tổ chức.
16. Khái niệm `chuỗi cung ứng` (Supply chain) trong khoa học quản lý bao gồm:
A. Chỉ các hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm của một công ty.
B. Mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên quan đến việc tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ từ nhà cung cấp nguyên liệu đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chỉ các hoạt động marketing và bán hàng.
D. Chỉ các hoạt động mua hàng và quản lý kho.
17. Ứng dụng của `quy hoạch tuyến tính` (Linear programming) trong khoa học quản lý là gì?
A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu cụ thể.
C. Phân tích hành vi khách hàng.
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
18. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing là gì?
A. Chỉ giới hạn trong việc phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, phân khúc thị trường, định giá sản phẩm và dự báo nhu cầu thị trường.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các chuyên gia marketing.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động marketing trực tuyến.
19. Trong quản lý chất lượng, `biểu đồ Pareto` được sử dụng để:
A. Kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian.
B. Xác định các nguyên nhân chính gây ra phần lớn vấn đề (nguyên tắc 80/20).
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích xu hướng dữ liệu.
20. Trong khoa học quản lý, `mô hình hóa xác suất` (Probabilistic modeling) được sử dụng khi:
A. Các yếu tố đầu vào và kết quả đầu ra đều chắc chắn và biết trước.
B. Có sự không chắc chắn và ngẫu nhiên trong các yếu tố đầu vào hoặc kết quả đầu ra.
C. Chỉ cần dự báo điểm đơn lẻ.
D. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
21. Trong khoa học quản lý, `heuristic` là gì?
A. Một phương pháp giải quyết vấn đề luôn đảm bảo tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Một phương pháp tiếp cận thực tế, nhanh chóng để tìm ra giải pháp chấp nhận được, không nhất thiết là tối ưu.
C. Một mô hình toán học phức tạp.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng.
22. Khoa học quản lý, về bản chất, là một lĩnh vực:
A. Chỉ tập trung vào lý thuyết quản lý trừu tượng, ít liên quan đến thực tiễn doanh nghiệp.
B. Chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trực giác của nhà quản lý, không sử dụng phương pháp khoa học.
C. Liên ngành, ứng dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề phức tạp trong quản lý và ra quyết định.
D. Giới hạn trong việc nghiên cứu hành vi con người trong tổ chức, bỏ qua các yếu tố định lượng.
23. Trong quản lý dự án, `WBS` (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Bảng phân tích chi phí dự án.
B. Cấu trúc phân chia công việc, chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án.
D. Kế hoạch truyền thông dự án.
24. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình hóa trong khoa học quản lý là gì?
A. Làm phức tạp hóa vấn đề để thể hiện sự chuyên sâu của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa và trừu tượng hóa các vấn đề thực tế để phân tích và tìm ra giải pháp.
C. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý bằng các công thức toán học.
D. Tạo ra các báo cáo phức tạp để gây ấn tượng với cấp trên.
25. Thách thức chính khi áp dụng khoa học quản lý vào thực tế doanh nghiệp là gì?
A. Thiếu các công cụ và phương pháp phù hợp.
B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ, cũng như sự phức tạp của các vấn đề quản lý thực tế.
C. Sự đơn giản của các mô hình khoa học quản lý.
D. Sự thiếu quan tâm của nhà quản lý đến các phương pháp khoa học.
26. Trong quy trình ra quyết định khoa học quản lý, bước đầu tiên thường là:
A. Phát triển các phương án giải quyết.
B. Xác định và định nghĩa vấn đề.
C. Đánh giá và lựa chọn phương án.
D. Thực hiện và kiểm soát giải pháp.
27. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình hóa định lượng trong quản lý là gì?
A. Tăng cường khả năng ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng hoặc các khía cạnh phi lượng hóa của vấn đề.
C. Giảm chi phí và thời gian cho việc phân tích và ra quyết định.
D. Nâng cao tính khách quan và minh bạch trong quá trình ra quyết định.
28. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của khoa học quản lý?
A. Sử dụng phương pháp khoa học.
B. Tập trung vào giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề đơn giản, dễ định lượng.
D. Tiếp cận hệ thống và liên ngành.
29. Trong quản lý tồn kho, mô hình `EOQ` (Economic Order Quantity) giúp xác định:
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn cần duy trì.
D. Chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
30. Mô hình `điểm hòa vốn` (Break-even point) trong khoa học quản lý được sử dụng để xác định:
A. Mức sản lượng tối đa có thể sản xuất.
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Mức chi phí tối thiểu để sản xuất một đơn vị sản phẩm.