1. Trong khoa học quản lý, `phân tích kịch bản` (scenario analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo kết quả chính xác nhất có thể xảy ra.
B. Đánh giá tác động của các tình huống tương lai khác nhau đến quyết định và kế hoạch.
C. Xác định rủi ro duy nhất và lớn nhất cần đối phó.
D. Đảm bảo mọi quyết định đều mang lại kết quả tích cực.
2. Trong lý thuyết trò chơi (game theory), `thế tiến thoái lưỡng nan của người tù` (prisoner`s dilemma) minh họa cho tình huống nào?
A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả các bên.
B. Theo đuổi lợi ích cá nhân có thể dẫn đến kết quả tồi tệ hơn cho tất cả các bên liên quan so với hợp tác.
C. Cạnh tranh là động lực chính thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả.
D. Thông tin hoàn hảo luôn đảm bảo quyết định tối ưu.
3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính thường tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế báo cáo tài chính.
B. Ra quyết định đầu tư, quản lý rủi ro tài chính, và tối ưu hóa danh mục đầu tư.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Quản lý thuế.
4. Công cụ `thẻ điểm cân bằng` (Balanced Scorecard) trong khoa học quản lý giúp tổ chức liên kết điều gì?
A. Chiến lược và hoạt động hàng ngày.
B. Ngân sách và chi tiêu thực tế.
C. Mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn.
D. Lợi nhuận và trách nhiệm xã hội.
5. Lý thuyết xếp hàng chờ (queuing theory) trong khoa học quản lý được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tối ưu hóa chiến lược giá.
B. Quản lý hàng đợi và thời gian chờ đợi trong các hệ thống dịch vụ.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Phân tích rủi ro tài chính.
6. Kỹ thuật mô phỏng (simulation) trong khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Khi vấn đề quá phức tạp hoặc tốn kém để phân tích bằng các phương pháp toán học truyền thống.
C. Khi dữ liệu lịch sử đầy đủ và chính xác để dự báo tương lai.
D. Khi có thể thử nghiệm trực tiếp các giải pháp trên hệ thống thực tế.
7. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS) trong khoa học quản lý có chức năng chính là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
B. Cung cấp thông tin, công cụ và mô hình để hỗ trợ con người ra quyết định.
C. Thay thế vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định.
D. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn và tối ưu.
8. Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng kinh tế nhất.
C. Mức độ dịch vụ khách hàng mục tiêu.
D. Chi phí lưu kho tối thiểu.
9. Công cụ `phân tích Pareto` (Pareto analysis) trong khoa học quản lý thường được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Xác định các vấn đề quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
10. Phân tích quyết định (decision analysis) trong khoa học quản lý thường sử dụng công cụ nào để trực quan hóa và so sánh các lựa chọn quyết định khác nhau trong điều kiện rủi ro và bất định?
A. Sơ đồ Gantt.
B. Cây quyết định.
C. Biểu đồ Pareto.
D. Lưu đồ dữ liệu.
11. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing thường tập trung vào việc gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Phân tích dữ liệu thị trường và hành vi khách hàng để tối ưu hóa chiến dịch marketing.
C. Quản lý ngân sách marketing một cách tiết kiệm nhất.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông.
12. Phương pháp `phân tích ABC` (ABC analysis) trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tất cả các mặt hàng tồn kho đều quan trọng như nhau.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng khác nhau để có chính sách quản lý phù hợp.
C. Sắp xếp hàng tồn kho theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO).
13. Trong quản lý sản xuất và tác nghiệp (operations management), `bố trí mặt bằng nhà máy` (plant layout) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Quyết định loại sản phẩm sẽ sản xuất.
B. Ảnh hưởng đến hiệu quả của dòng vật liệu, năng suất lao động, và chi phí sản xuất.
C. Lựa chọn công nghệ sản xuất phù hợp.
D. Xác định thời gian sản xuất mỗi sản phẩm.
14. Trong quản lý nguồn nhân lực, khoa học quản lý có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình nào?
A. Thiết kế nội thất văn phòng.
B. Tuyển dụng, đào tạo, và phân bổ nhân lực.
C. Tổ chức các sự kiện team-building.
D. Quản lý hồ sơ nhân viên.
15. Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), `hiệu ứng Bullwhip` (Bullwhip effect) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự cộng tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Sự khuếch đại nhu cầu ảo khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự gián đoạn đột ngột trong chuỗi cung ứng do yếu tố bên ngoài.
D. Sự tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong chuỗi cung ứng.
16. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong khoa học quản lý giúp nhà quản lý hiểu rõ điều gì về mô hình và quyết định của họ?
A. Mức độ chính xác của dữ liệu đầu vào.
B. Ảnh hưởng của sự thay đổi các tham số đầu vào đến kết quả đầu ra.
C. Tính ổn định của hệ thống trong điều kiện môi trường thay đổi.
D. Khả năng ứng dụng mô hình vào các tình huống khác nhau.
17. Trong khoa học quản lý, mô hình hóa đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình ra quyết định?
A. Mô hình hóa giúp đơn giản hóa vấn đề phức tạp, tạo cơ sở để phân tích và dự báo, từ đó hỗ trợ ra quyết định hiệu quả hơn.
B. Mô hình hóa chủ yếu được sử dụng để trình bày dữ liệu một cách trực quan, giúp nhà quản lý dễ dàng nắm bắt thông tin.
C. Mô hình hóa chỉ phù hợp với các vấn đề quản lý có tính chất lặp đi lặp lại, không hiệu quả cho các vấn đề mới hoặc phức tạp.
D. Mô hình hóa làm tăng tính phức tạp của vấn đề, gây khó khăn cho việc ra quyết định.
18. Trong khoa học quản lý, khái niệm `hiệu quả` (effectiveness) và `năng suất` (efficiency) khác nhau như thế nào?
A. Hiệu quả tập trung vào việc `làm đúng việc`, còn năng suất tập trung vào việc `làm việc đúng cách`.
B. Hiệu quả đo lường đầu vào so với đầu ra, còn năng suất đo lường mức độ đạt được mục tiêu.
C. Hiệu quả liên quan đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ, còn năng suất liên quan đến số lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Hiệu quả là mục tiêu dài hạn, còn năng suất là mục tiêu ngắn hạn.
19. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (operations research) trong khoa học quản lý thường sử dụng kỹ thuật nào để tối ưu hóa các nguồn lực hạn chế?
A. Phân tích SWOT.
B. Lập trình tuyến tính.
C. Ma trận BCG.
D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
20. Phương pháp `cân bằng điểm` (break-even analysis) trong khoa học quản lý giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Giá bán sản phẩm tối ưu.
B. Sản lượng hòa vốn, tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Thị phần mục tiêu cần đạt được.
21. Trong bối cảnh ra quyết định, `rủi ro` (risk) khác với `bất định` (uncertainty) như thế nào?
A. Rủi ro có thể đo lường và ước tính xác suất xảy ra, trong khi bất định thì không.
B. Rủi ro chỉ liên quan đến kết quả tiêu cực, còn bất định có thể bao gồm cả kết quả tích cực và tiêu cực.
C. Rủi ro là yếu tố bên ngoài tổ chức, còn bất định là yếu tố bên trong.
D. Rủi ro có thể kiểm soát được, còn bất định thì không.
22. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các phương pháp và kỹ thuật nào để cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức?
A. Các nguyên tắc quản trị hành chính.
B. Các phương pháp định lượng và phân tích.
C. Các lý thuyết về hành vi con người trong tổ chức.
D. Các kỹ năng mềm trong giao tiếp và lãnh đạo.
23. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Chi phí dự án tối thiểu.
B. Tiến độ dự án khả thi nhất.
C. Đường găng của dự án.
D. Nguồn lực cần thiết cho dự án.
24. Phương pháp `Dự báo Delphi` (Delphi method) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi có dữ liệu lịch sử phong phú và đáng tin cậy.
B. Khi cần dự báo về các vấn đề phức tạp, không chắc chắn và cần ý kiến chuyên gia.
C. Khi muốn đạt được sự đồng thuận nhanh chóng trong nhóm.
D. Khi cần dự báo ngắn hạn với độ chính xác cao.
25. Mục tiêu chính của quản lý rủi ro (risk management) trong khoa học quản lý là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động của tổ chức.
B. Nhận diện, đánh giá, và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến mục tiêu của tổ chức.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba để giảm trách nhiệm.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để theo đuổi cơ hội lợi nhuận cao.
26. Một trong những hạn chế của việc sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình định lượng quá phức tạp và khó hiểu.
B. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng và sự phức tạp của thực tế.
C. Mô hình định lượng tốn quá nhiều thời gian để xây dựng và vận hành.
D. Mô hình định lượng không thể xử lý dữ liệu lớn.
27. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và lịch trình các hoạt động của dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
28. So với quản lý truyền thống, khoa học quản lý có ưu điểm nổi bật nào?
A. Nhấn mạnh vào kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
B. Dựa trên phân tích dữ liệu và phương pháp định lượng để ra quyết định.
C. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
D. Ưu tiên các mối quan hệ cá nhân trong quản lý.
29. Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), triết lý `Kaizen` nhấn mạnh điều gì?
A. Đổi mới đột phá để tạo ra sự khác biệt lớn.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình sản xuất.
D. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
30. Trong khoa học quản lý, `mô hình hệ thống` (systems model) nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào các bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một hệ thống phức tạp gồm các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Ưu tiên quản lý theo chức năng (marketing, tài chính, sản xuất...).
D. Tách biệt tổ chức khỏi môi trường bên ngoài.